18. Describe something you lost which
is important
You should say:
What you lost
Where you lost it
How you felt after losing it
And explain why it is important to
you
It
is still imprinted in my mind when I lost my wallet, which really stressed me
out because it had a lot of important things inside.
It
happened about six months ago at a bustling market. While I was so
caught up in shopping for groceries, I must have been a bit distracted. I
put my wallet in an open side pocket of my bag, and, I guess, it must
have slipped out in the crowd.
When
I realized it was missing, I was beside myself
with panic and frustration.The wallet was crucial for me because
it held not only just my ID and credit cards, but also some essential papers I
used regularly. Losing it meant I had to go through the hassle of
canceling and replacing all my cards, which was a real inconvenience. Not
to mention, there were personal documents in it that were important
for various tasks and appointments.
This
wallet was more than just a place to keep money and cards. It was key to my
daily routine. It didn’t just hold my essentials, it helped me stay
organized and ready for different situations. Losing it wasn’t just a hassle;
it left me feeling unsettled and anxious. I felt a deep sense
of vulnerability and a loss of control over my personal affairs. It
made me realize how much I relied on it for a sense of security in
managing daily tasks.
In
the end, this experience made me realize the importance of staying
alert with my belongings and having backup plans for
essential items. It was a tough lesson in vigilance and organization.
Từ
vựng cần lưu ý:
bustling
(adj): đông đúc
distracted
(adj): mất tập trung
pocket
(n): túi
slip
out (phrasal v): rơi ra
panic
(n): sự hoảng hốt
frustration
(n): sự bực bội
hassle
(n): sự rắc rối
inconvenience
(n): sự bất tiện
document
(n): tài liệu, giấy tờ
essential
(n): đồ cần thiết
unsettled
(adj): bất an
anxious
(adj): lo lắng
vulnerability
(n): sự yếu đuối, sự dễ bị tổn thương
security
(n): sự bảo mật, bảo toàn
stay
alert: cảnh giác
belonging
(n): tài sản
backup
plan: kế hoạch dự phòng
vigilance
(n): sự cảnh giác
Bài
dịch:
Tôi
vẫn còn nhớ như in lần tôi làm mất ví, điều này thực sự khiến tôi căng thẳng vì
bên trong có rất nhiều thứ quan trọng.
Chuyện
xảy ra cách đây khoảng sáu tháng tại một khu chợ đông đúc. Trong lúc tôi đang mải
mê mua sắm đồ tạp hóa, có lẽ tôi đã hơi mất tập trung. Tôi để ví vào một túi
bên hông mở của túi xách, và tôi đoán là nó đã tuột ra giữa đám đông.
Khi
nhận ra mình đã mất ví, tôi vô cùng hoảng loạn và thất vọng. Chiếc ví rất quan
trọng đối với tôi vì nó không chỉ đựng CCCD và thẻ tín dụng mà còn đựng một số
giấy tờ quan trọng mà tôi thường xuyên sử dụng. Làm mất ví có nghĩa là tôi phải
trải qua rắc rối khi hủy và thay thế tất cả các loại thẻ, điều này thực sự bất
tiện. Chưa kể, trong ví còn có các giấy tờ cá nhân quan trọng cho nhiều công việc
và cuộc hẹn khác nhau.
Chiếc
ví này không chỉ là nơi để tiền và thẻ. Nó còn là chìa khóa cho thói quen hàng
ngày của tôi. Nó không chỉ đựng những thứ cần thiết mà còn giúp tôi luôn ngăn nắp
và sẵn sàng cho các tình huống khác nhau. Làm mất ví không chỉ là rắc rối; nó
còn khiến tôi cảm thấy bất an và lo lắng. Tôi cảm thấy một cảm giác dễ bị tổn
thương sâu sắc và mất kiểm soát đối với các vấn đề cá nhân của mình. Điều đó
khiến tôi nhận ra mình đã dựa vào nó nhiều như thế nào để có cảm giác an toàn
khi quản lý các công việc hàng ngày.
Cuối
cùng, trải nghiệm này khiến tôi nhận ra tầm quan trọng của việc luôn cảnh giác
với đồ đạc của mình và có kế hoạch dự phòng cho các vật dụng thiết yếu. Đó là một
bài học khó khăn về sự cảnh giác và tổ chức.
Part
3:
2.1. What important things do people
tend to lose in daily life?
Mọi
người có xu hướng đánh mất những thứ quan trọng nào trong cuộc sống hàng ngày?
“People
often misplace important items like keys, phones, wallets, and
important documents such as passports or medical records. Losing
these items can be particularly stressful because they are essential for daily
activities and responsibilities. For instance, losing a wallet can disrupt not
only financial transactions but also affect personal security
and identity, making the situation more complicated.”
Từ
vựng:
misplace
(v): đặt nhầm chỗ, làm mất
passport
(n): hộ chiếu
financial
transaction: giao dịch tài chính
identity
(n): danh tính
Bài
dịch:
Mọi
người thường làm mất những vật dụng quan trọng như chìa khóa, điện thoại, ví và
các giấy tờ quan trọng như hộ chiếu hoặc hồ sơ bệnh án. Việc mất những vật dụng
này có thể đặc biệt gây căng thẳng vì chúng rất cần thiết cho các hoạt động và
trách nhiệm hàng ngày. Ví dụ, việc mất ví không chỉ có thể làm gián đoạn các
giao dịch tài chính mà còn ảnh hưởng đến an ninh cá nhân và danh tính, khiến
tình hình trở nên phức tạp hơn.
2.2. How do they solve the problem of
losing these things?
Họ
giải quyết vấn đề mất mát những thứ này như thế nào?
“To
address the problem of lost items, people often retrace their steps,
check common places where they might have left the item, and ask
around to see if anyone has found it. Technology can also be a big help;
using tracking apps for phones or smart tags for keys can
make locating lost items much easier. If something is permanently
lost, they might need to replace it by reporting it lost and getting
new documents or cards issued.”
Từ
vựng:
retrace
(v): quay lại, truy lại
ask
around (phrasal v): hỏi xung quanh
tracking
app: ứng dụng theo dõi
smart
tag: thẻ thông minh
locate
(v): xác định vị trí
report
(v): báo cáo
Bài
dịch:
Để
giải quyết vấn đề đồ vật bị mất, mọi người thường quay lại, kiểm tra những nơi
thường thấy mà họ có thể để quên đồ và hỏi xung quanh xem có ai tìm thấy đồ
không. Công nghệ cũng có thể giúp ích rất nhiều; sử dụng ứng dụng theo dõi cho
điện thoại hoặc thẻ thông minh cho chìa khóa có thể giúp định vị đồ vật bị mất
dễ dàng hơn nhiều. Nếu đồ vật bị mất vĩnh viễn, họ có thể cần thay thế bằng
cách báo cáo đồ bị mất và xin cấp giấy tờ hoặc thẻ mới.
2.3. Why do some people lose things
easily?
Tại
sao một số người lại dễ bị mất đồ?
“Some
people are prone to losing things due to a lack of organization or being easily
distracted by their surroundings. If someone is managing multiple tasks at once
or lives in a cluttered environment, it’s more likely that they’ll
misplace items. Additionally, high stress levels
or preoccupation with other thoughts can make it harder for people
to keep track of their belongings.”
Từ
vựng:
cluttered
(adj): lộn xộn, nhiều đồ đạc
preoccupation
(n): sự bận tâm
keep
track of sth: theo dõi
Bài
dịch:
Một
số người dễ bị mất đồ do thiếu sự tổ chức hoặc dễ bị phân tâm bởi môi trường
xung quanh. Nếu ai đó đang quản lý nhiều nhiệm vụ cùng một lúc hoặc sống trong
một môi trường lộn xộn, thì khả năng họ để quên đồ sẽ cao hơn. Ngoài ra, mức độ
căng thẳng cao hoặc bận tâm với những suy nghĩ khác có thể khiến mọi người khó
theo dõi đồ đạc của mình hơn.
2.4. How should parents teach their
children?
Cha
mẹ nên dạy con như thế nào?
“Parents
can teach their children the value of organization and responsibility by
establishing routines and setting clear expectations. In
particular, creating specific places for everyday items like backpacks and
shoes helps children develop habits of putting things back where they
belong. Also, involving children in organizing their own belongings and making
them responsible for their items can enhance their organizational skills and
reduce instances of losing things.”
Từ
vựng:
routine
(n): thói quen, lịch trình
expectation
(n): sự kỳ vọng
habit
(n): thói quen, tập tính
instance
(n): trường hợp, tình huống
Bài
dịch:
Cha
mẹ có thể dạy con cái giá trị của sự tổ chức và trách nhiệm bằng cách thiết lập
thói quen và đặt ra kỳ vọng rõ ràng. Đặc biệt, việc tạo ra những nơi cụ thể cho
các vật dụng hàng ngày như ba lô và giày dép giúp trẻ phát triển thói quen cất
đồ đạc về đúng nơi quy định. Ngoài ra, việc để trẻ em tự sắp xếp đồ đạc và chịu
trách nhiệm với đồ đạc của mình có thể nâng cao kỹ năng tổ chức của trẻ và giảm
trường hợp mất đồ.
2.5. Is organization important for a
child?
Sự
ngăn nắp có quan trọng đối với trẻ em không?
“Yes,
organization is vital for children as it helps them develop important life
skills like time management and personal responsibility. Being
organized can significantly reduce stress and make daily tasks, such as
homework and chores, more manageable. It also teaches children to plan
ahead and be proactive, which are crucial skills for academic success
and personal growth. Encouraging these habits from a young age sets a strong foundation for
their future.”
Từ
vựng:
time
management: sự quản lý thời gian
personal
responsibility: trách nhiệm cá nhân
daily
task: công việc hàng ngày
plan
ahead (phrasal v): lập kế hoach trước
proactive
(adj): chủ động
foundation
(n): nền tảng, nền móng
Bài
dịch:
Có,
tính tổ chức rất quan trọng đối với trẻ em vì nó giúp trẻ phát triển các kỹ
năng sống quan trọng như quản lý thời gian và trách nhiệm cá nhân. Việc tổ chức
có thể làm giảm đáng kể căng thẳng và giúp các nhiệm vụ hàng ngày, chẳng hạn như
bài tập về nhà và việc nhà, trở nên dễ quản lý hơn. Nó cũng dạy trẻ em cách lập
kế hoạch trước và chủ động, đây là những kỹ năng quan trọng để thành công trong
học tập và phát triển bản thân. Khuyến khích những thói quen này ngay từ khi
còn nhỏ sẽ tạo nền tảng vững chắc cho tương lai của trẻ.
0 Nhận xét