12. Describe a crowded place you went to
You should say:
When you went there
Who you went there with
Why you went there
And explain how you felt about it
Well,
about a year ago, I hit the Lunar New Year market in my city, which
was insanely packed with people. I still vividly remember that I went
there with a couple of close friends, and we were all eager to experience
the festive atmosphere. So, we decided to visit the market to soak in
the vibrant New Year celebrations, enjoy some traditional foods, and
shop for unique decorations.
The
market was bustling with people from all walks of life. Everywhere you
looked, there were colorful stalls selling everything
from ornate lanterns and traditional sweets to fresh flowers and
festive garments. The air was alive with the smell of delicious street
food and the sounds of lively music and chatter. Getting around was a bit
of a challenge - there were long lines at popular stalls, and navigating
through the crowd required some patience.
Even
though it could get pretty overwhelming at times, especially with
the sheer number of people and all the hustle and bustle, the
experience was incredibly vibrant and immersive. The energy and excitement were
off the charts, so palpable, and it was amazing to see so many people
coming together to ring in the New Year.
In
the end, apart from the chaos and the crowd, it turned out to be a really fun
and memorable outing. The vibrant atmosphere, with all the colors, sounds,
and scents, made it an exhilarating experience. I've got to say, the
buzz of the crowd and the shared excitement made the event truly unforgettable.
Từ
vựng cần lưu ý:
insanely
(adv): một cách điên cuồng
festive
(adj): lễ hội
vibrant
(adj): sôi động
decoration
(n): đồ trang trí
walks
of life (idiom): tầng lớp trong xã hội
stall
(n): gian hàng
ornate
(adj): công phu
street
food: đồ ăn đường phố
patience
(n): sự kiên nhẫn
at
times: thỉnh thoảng
sheer
(adj): lớn, đông
off
the charts (idiom): rất cao, rất nhiều
palpable
(adj): rõ ràng
ring
in sth (phrasal verb): ăn mừng sự bắt đầu của một dịp lễ
outing
(n): buổi đi chơi
exhilarating
(adj): thú vị
unforgettable
(adj): khó quên
Bài
dịch:
Khoảng
một năm trước, tôi đã đến chợ Tết Nguyên đán ở thành phố của mình, nơi đó đông
nghẹt người một cách điên cuồng. Tôi vẫn nhớ rõ ràng rằng tôi đã đến đó với một
vài người bạn thân, và tất cả chúng tôi đều háo hức trải nghiệm không khí lễ hội.
Vì vậy, chúng tôi quyết định đến thăm chợ để đắm mình trong lễ mừng năm mới sôi
động, thưởng thức một số món ăn truyền thống và mua sắm đồ trang trí độc đáo.
Chợ
nhộn nhịp với những người từ mọi tầng lớp xã hội. Bất cứ nơi nào bạn nhìn đến,
đều có những gian hàng đầy màu sắc bán mọi thứ từ đèn lồng trang trí công phu
và đồ ngọt truyền thống đến hoa tươi và quần áo lễ hội. Không khí tràn ngập mùi
thức ăn đường phố ngon lành và âm thanh của âm nhạc sôi động và tiếng trò chuyện.
Việc di chuyển xung quanh có chút khó khăn - có những hàng dài ở các gian hàng
nổi tiếng và việc di chuyển qua đám đông yêu cầu một chút kiên nhẫn.
Mặc
dù đôi khi có thể khá choáng ngợp, đặc biệt là với số lượng người quá đông và tất
cả sự hối hả và nhộn nhịp, nhưng trải nghiệm này vẫn vô cùng sống động và đắm
chìm. Năng lượng và sự phấn khích tràn ngập xung quanh, rất rõ ràng và thật tuyệt
vời khi thấy rất nhiều người tụ tập lại để chào đón năm mới.
Cuối
cùng, ngoài sự hỗn loạn và đám đông, thì đây thực sự là một chuyến đi chơi vui
vẻ và đáng nhớ. Không khí sôi động, với đủ mọi màu sắc, âm thanh và mùi hương
đã tạo nên một trải nghiệm phấn khích. Tôi phải nói rằng, tiếng ồn ào của đám
đông và sự phấn khích chung đã khiến sự kiện này trở nên vô cùng khó quên.
Part
3:
2.1.
Which cities are crowded in your country?
Những
thành phố nào đông đúc ở đất nước bạn?
“In
Vietnam, cities like Hanoi and Ho Chi Minh City are notoriously crowded.
Hanoi, with its historic charm, often faces traffic jams, especially
during rush
hours. Ho Chi Minh City, being the largest city in the country,
experiences dense crowds
due to its bustling commercial activities and vibrant nightlife. Both
cities see a lot of activity and population density,
making them some of the busiest places in Vietnam.”
Từ
vựng:
notoriously
(adv): nổi tiếng (theo hướng không tốt)
rush
hour: giờ cao điểm
dense
(adj): đông đúc, nhộn nhịp
nightlife
(n): cuộc sống về đêm
population
(n): dân số
Bài
dịch:
Ở
Việt Nam, những thành phố như Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh nổi tiếng là đông
đúc. Hà Nội, với nét quyến rũ lịch sử, thường xuyên phải đối mặt với tình trạng
tắc đường, đặc biệt là vào giờ cao điểm. Thành phố Hồ Chí Minh, là thành phố lớn
nhất cả nước, luôn đông đúc do các hoạt động thương mại nhộn nhịp và cuộc sống
về đêm sôi động. Cả hai thành phố đều có nhiều hoạt động và mật độ dân số cao,
khiến chúng trở thành một trong những nơi đông đúc nhất ở Việt Nam.
2.2.
Will there be more or less green space in cities in the future?
Trong
tương lai, không gian xanh ở các thành phố sẽ nhiều hơn hay ít hơn?
“I
think it’s likely that there will be more green space in cities in the future.
As urban areas become more congested,
there’s a growing awareness about
the importance of green spaces for improving air quality and providing
recreational areas. Many cities are already integrating parks
and green roofs into their planning. With increasing environmental concerns,
urban development will probably focus more on creating and preserving green
spaces.”
Từ
vựng:
congested
(adj): tắc nghẽn
awareness
(n): tầm quan trọng
integrate
(v): tích hợp
preserve
(v): bảo tồn
Bài
dịch:
Tôi
nghĩ rằng có khả năng sẽ có nhiều không gian xanh hơn ở các thành phố trong
tương lai. Khi các khu vực đô thị trở nên tắc nghẽn hơn, nhận thức về tầm quan
trọng của không gian xanh trong việc cải thiện chất lượng không khí và cung cấp
các khu vực giải trí ngày càng tăng. Nhiều thành phố đã tích hợp công viên và
mái nhà xanh vào quy hoạch của mình. Với những lo ngại ngày càng tăng về môi trường,
quá trình phát triển đô thị có thể sẽ tập trung nhiều hơn vào việc tạo ra và bảo
tồn không gian xanh.
2.3.
Will people use bikes more or less in cities in the future?
Trong
tương lai, mọi người sẽ sử dụng xe đạp nhiều hơn hay ít hơn ở các thành phố?
“I
believe people will use bikes more in cities in the future. As cities strive to
reduce pollution and traffic congestion, biking is becoming a popular alternative to
driving. Many cities are investing in bike lanes and rental programs
to encourage cycling. Plus, with the rise of eco-friendly transportation
options and growing health consciousness,
biking is likely to become a more common and practical choice for urban
commuting.”
Từ
vựng:
strive
(v): nỗ lực
alternative
(n): phương án/ lựa chọn thay thế
rental
(adj): thuê
eco-friendly
(adj): thân thiện với môi trường
consciousness
(n): nhận thức
Bài
dịch:
Tôi
tin rằng trong tương lai, mọi người sẽ sử dụng xe đạp nhiều hơn ở các thành phố.
Khi các thành phố nỗ lực giảm ô nhiễm và tắc nghẽn giao thông, đạp xe đang trở
thành một lựa chọn thay thế phổ biến cho việc lái xe. Nhiều thành phố đang đầu
tư vào làn đường dành cho xe đạp và các chương trình cho thuê để khuyến khích
việc đạp xe. Thêm vào đó, với sự gia tăng của các phương tiện giao thông thân
thiện với môi trường và ý thức về sức khỏe ngày càng tăng, đạp xe có khả năng
trở thành lựa chọn phổ biến và thiết thực hơn cho việc đi lại trong thành phố.
0 Nhận xét