A/ Vocabulary
511
|
America
|
/əˈmerɪkə/
|
n.
|
châu Mĩ
|
|
512
|
started
|
/stɑːrtɪd/
|
v.
|
đã bắt đầu (quá khứ
của 'start')
|
|
513
|
longer
|
/'lɑːŋə/
|
adj.
|
dài hơn (so sánh
hơn)
|
|
514
|
Dr
|
/ˈdɒktə/
|
abbr.
|
Bác sĩ/ tiến sĩ (học
hiệu)
|
|
515
|
dark
|
/dɑːrk/
|
adj.
n.
|
tối tăm
|
|
516
|
various
|
/ˈveriəs/
|
adj.
|
đa dạng/ khác nhau
|
|
517
|
finally
|
/ˈfaɪnəli/
|
adv.
|
cuối cùng
|
|
518
|
hour
|
/aʊr/
|
n.
|
giờ
|
|
519
|
north
|
/nɔːrθ/
|
n.
|
phía bắc, hướng bắc
|
|
520
|
third
|
/θɜːd/
|
ordinal no.
|
(đứng/ xếp) thứ ba
|
B/ Notes
513.longer: là
dạng so sánh hơn của tính từ ngắn "long".
Trung Tâm Anh Ngữ Linkcenter!
Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi TOEIC- Địa chỉ: Khu tập thể A2 trường ĐH NÔNG NGHIỆP HÀ NỘI
- Học Tiếng Anh hôm nay để thay đổi ngày mai!
0 Nhận xét