6. Describe something in your
study/work that has made you feel confident
You should say: When it happened What
it was
Why it made you feel confident And
explain how you felt about it
I
still vividly remember an experience that gave my confidence a serious boost.
It was last semester when I had to give a presentation for a major
project in one of my advanced courses. We were tasked
with researching a pretty complex topic and then presenting our
findings to the class and a panel of professors. To be honest, it was
no walk in the park.
The
topic I had to tackle was cutting-edge technology in renewable
energy, which, to be fair, was completely outside my comfort zone. I spent
weeks burning the midnight oil—researching, preparing, and practicing my
delivery. When the big day finally rolled around, I was really nervous
and had butterflies in my stomach. But surprisingly, the moment I stood in
front of the class and professors, I felt a surge of confidence. I
managed to deliver the presentation smoothly, kept the audience engaged, and
even handled the Q&A session like a pro.
The
outcome was nothing short of amazing. The professors showered me
with compliments on both my research and how clearly I communicated
everything. They even said my work could be used as a reference for
future classes, which absolutely made my day. I couldn’t help but feel proud
and validated after all that hard work.
Honestly,
to me, it was a moment where all the hard work paid off. It also pushes me
to take on more challenging projects to test my limits and discover
my potential.
Từ
vựng cần lưu ý:
semester
(n): học kỳ
research
(v): nghiên cứu
panel
(n): hội đồng
walk
in the park (idiom): điều dễ dàng
cutting-edge
(adj): hiện đại, tối tân
renewable
energy: năng lượng tái tạo
burn
the midnight oil (idiom): thức muộn để làm việc/ học
have
butterflies (in your stomach) (idiom): lo lắng
surge
(n): sự gia tăng
compliment
(n): lời khen
reference
(n): tài liệu tham khảo
validated
(adj): được công nhận
hard
work pays off: nỗ lực chăm chỉ được đền đáp
potential
(n): tiềm năng
Bài
dịch:
Tôi
vẫn còn nhớ rõ một trải nghiệm đã giúp tôi tự tin hơn rất nhiều. Đó là vào học kỳ
trước khi tôi phải thuyết trình cho một dự án lớn trong một trong những khóa học
nâng cao của mình. Chúng tôi được giao nhiệm vụ nghiên cứu một chủ đề khá phức
tạp và sau đó trình bày những phát hiện của mình trước lớp và một hội đồng giáo
sư. Thành thật mà nói, đó không phải là chuyện dễ dàng.
Chủ
đề tôi phải nghiên cứu là công nghệ tiên tiến trong năng lượng tái tạo, công bằng
mà nói, nó hoàn toàn nằm ngoài khả năng của tôi. Tôi đã dành nhiều tuần thức
khuya để nghiên cứu, chuẩn bị và luyện tập thuyết trình. Khi ngày trọng đại cuối
cùng cũng đến, tôi thực sự lo lắng và hồi hộp. Nhưng thật ngạc nhiên, ngay khi
đứng trước lớp và các giáo sư, tôi cảm thấy tự tin hơn hẳn. Tôi đã thuyết trình
trôi chảy, thu hút sự chú ý của khán giả và thậm chí xử lý phần hỏi đáp như một
người chuyên nghiệp.
Kết
quả thật tuyệt vời. Các giáo sư đã dành cho tôi rất nhiều lời khen ngợi về cả
nghiên cứu của tôi và cách tôi truyền đạt mọi thứ một cách rõ ràng. Họ thậm chí
còn nói rằng bài thuyết trình của tôi có thể được sử dụng làm tài liệu tham khảo
cho các lớp học trong tương lai, điều đó thực sự làm tôi vui cả ngày. Tôi không
thể không cảm thấy tự hào và được công nhận sau tất cả những nỗ lực chăm chỉ
đó.
Thành
thật mà nói, với tôi, đó là khoảnh khắc mà mọi nỗ lực chăm chỉ đều được đền
đáp. Nó cũng thúc đẩy tôi tiếp tục thực hiện những dự án đầy thử thách hơn để
thử thách giới hạn của mình và khám phá tiềm năng của bản thân.
Part 3
2.1. What can teachers do to help
their students become more confident?
Giáo
viên có thể làm gì để giúp học sinh tự tin hơn?
“Teachers can help build students' confidence
by creating a welcoming and encouraging classroom environment. For example,
they can praise students for their efforts, encourage them to
participate in discussions, and provide positive reinforcement. Offering
opportunities for students to take on leadership roles or present
their work can also make a big difference in boosting their self-esteem.”
Từ
vựng:
praise
(n): khen ngợi
reinforcement
(n): sự củng cố
leadership
(n): lãnh đạo
self-esteem
(n): lòng tự trọng
Bài
dịch:
Giáo
viên có thể giúp xây dựng sự tự tin của học sinh bằng cách tạo ra một môi trường
lớp học chào đón và khuyến khích. Ví dụ, họ có thể khen ngợi học sinh vì những
nỗ lực của các em, khuyến khích các em tham gia thảo luận và đưa ra sự củng cố
tích cực. Tạo cơ hội cho học sinh đảm nhận vai trò lãnh đạo hoặc trình bày bài
làm của mình cũng có thể tạo ra sự khác biệt lớn trong việc nâng cao lòng tự trọng
của các em.
2.2. How can teachers help their
students become more confident by rewarding them for studying?
Giáo
viên có thể giúp học sinh tự tin hơn bằng cách khen thưởng các em vì đã học tập
như thế nào?
“Teachers can boost students' confidence
by rewarding their hard work. Simple rewards, like giving
praise, certificates, or even small treats, can make students
feel recognized and valued. It’s about acknowledging their
effort and progress, which motivates them to keep working hard
and reinforces their belief in their own abilities.”
Từ
vựng:
reward
(v): khen thưởng
certificate
(n): chứng chỉ
recognized
(adj): được công nhận
acknowledge
(v): thừa nhận
reinforce
(v): củng cố
Bài
dịch:
Giáo
viên có thể nâng cao sự tự tin của học sinh bằng cách khen thưởng cho sự chăm
chỉ của các em. Những phần thưởng đơn giản, như lời khen ngợi, chứng chỉ hoặc
thậm chí những món quà nhỏ ddeuf có thể khiến học sinh cảm thấy được công nhận
và trân trọng. Đó là việc ghi nhận nỗ lực và tiến bộ của các em, điều này thúc
đẩy các em tiếp tục học tập chăm chỉ và củng cố niềm tin vào khả năng của chính
mình.
2.3. What can teachers do to make
studying more interesting?
Giáo
viên có thể làm gì để việc học trở nên thú vị hơn?
“To
make studying more engaging, teachers can mix things up with interactive
activities and real-world examples. Instead of just lectures, they could
use games, multimedia, or group projects. For
instance, incorporating videos, role plays, or hands-on experiments
can make lessons more dynamic and help students connect better with
the material.”
Từ
vựng:
interactive
activity: hoạt động tương tác
multimedia
(n): truyền thông đa phương tiện
incorporate
(v): tích hợp
dynamic
(adj): năng động
Bài
dịch:
Để
việc học trở nên hấp dẫn hơn, giáo viên có thể kết hợp các hoạt động tương tác
và ví dụ thực tế. Thay vì chỉ có bài giảng, họ có thể sử dụng trò chơi, phương tiện
truyền thông hoặc các dự án nhóm. Ví dụ, việc kết hợp video, trò chơi nhập vai
hoặc thí nghiệm thực hành có thể giúp bài học trở nên năng động hơn và giúp học
sinh kết nối tốt hơn với tài liệu học.
2.4. Do you think that children with
confident parents are also confident?
Bạn
có nghĩ rằng trẻ em có cha mẹ tự tin cũng tự tin không?
“Yes, definitely. Children often look
up to their parents as role models. If parents are confident and
supportive, kids are more likely to develop the same traits. When parents model
positive behavior and offer encouragement, it helps children feel more
secure and self-assured in their own abilities.”
Từ
vựng:
look
up: noi theo, bắt chước
role
model: hình mẫu
encouragement
(n): sự khuyến khích
self-assured
(adj): tự tin
Bài
dịch:
Có,
chắc chắn rồi. Trẻ em thường coi cha mẹ chúng là hình mẫu. Nếu cha mẹ tự tin và
luôn ủng hộ, trẻ em có nhiều khả năng phát triển những đặc điểm tương tự. Khi
cha mẹ làm gương về hành vi tích cực và luôn khuyến khích chúng, điều đó sẽ
giúp trẻ em cảm thấy an toàn và tự tin hơn vào khả năng của mình.
2.5. Why do so many people lack
confidence these days?
Tại
sao nhiều người ngày nay lại thiếu tự tin đến vậy?
“A lot of people struggle with
confidence because of high societal expectations and constant
comparisons, especially with social media. The pressure to measure up
can be overwhelming, and negative self-talk or past failures
can erode self-esteem. Plus, the constant comparison to others can
make people feel like they're not good enough.”
Từ
vựng:
struggle
(v): chật vật
expectation
(n): kỳ vọng
pressure
(n): áp lực
overwhelming
(adj): choáng ngợp
self-talk
(n): tự nói với bản thân
erode
(v): ăn mòn, xói mòn
Bài
dịch:
Rất
nhiều người cảm thấy chật vật với sự tự tin do kỳ vọng cao của xã hội và sự so
sánh liên tục, đặc biệt là trên mạng xã hội. Áp lực phải đạt đến mức nào đó có
thể rất lớn, và lời nói tiêu cực về bản thân hoặc những thất bại trong quá khứ
có thể làm xói mòn lòng tự trọng của họ. Thêm vào đó, việc liên tục so sánh với
người khác có thể khiến mọi người cảm thấy mình không đủ tốt.
0 Nhận xét