Phần
1: BÀI TẬP TÌM TỪ ĐỒNG NGHĨA
Mark
the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the word or phrase
that is CLOSEST
in
meaning to the underlined part in each of the following questions.
Question 1: I just want to stay at
home and watch TV and take it easy.
A. sleep B. sit down
C. eat D. relax
Đáp án D. relax
Giải thích: (to) take it easy =
(to) relax: thư giãn
Các đáp án khác:
A. (to) sleep: ngủ
B. (to) sit down: ngồi xuống
C. (to) eat: ăn
Dịch nghĩa: Tôi chỉ muốn ở nhà, xem
ti vi và thư giãn thôi.
Question 2: The meteorologist says
on TV that it is supposed to rain all day tomorrow.
A. astronomer B. TV anchor
C. TV weatherman D. fortune
teller
Đáp án C. TV weather man
Giải thích: meteorologist (n) = TV
weatherman (n): nhà khí tượng học
Các đáp án khác:
A. astronomer (n): nhà thiên văn học
B. anchor (n): cái mỏ neo/người
đáng tin cậy, người đáng nương tựa
D. fortune teller (n): thầy bói
Dịch nghĩa: Nhà khí tượng học đã
nói trên ti vi rằng trời sẽ mưa suốt ngày mai.
Question 3: In the end, her
neighbor decided to speak his mind.
A. say exactly what he thought B. say a few words
C. have a chat D. are given the right to
Đáp án A. say exactly what he
thought
Giải thích: (to) speak one's mind =
(to) say exactly what one really thinks: nói rõ ràng những gì
mình nghĩ
Các đáp án khác:
B. nói một số từ C. nói chuyện
D. có quyền được làm gì đó
Dịch nghĩa: Cuối cùng, người hàng
xóm cũng quyết định nói rõ ràng những gì anh ta nghĩ.
Question 4: When I mentioned the
party, he was all ears.
A. partially deaf B. listening attentively C. listening neglectfully D. deaf
Đáp án B. listening attentively
Giải thích: (to) be all ears = (to)
be listening attentively: chăm chú lắng nghe
Các đáp án khác:
A. partially deaf: hơi điếc
C. listening neglectfully: nghe một
cách không chú ý
D. deaf (adj): điếc
Dịch nghĩa: Khi tôi nhắc đến bữa tiệc,
anh ấy chăm chú lắng nghe.
Question 5: The notice should be
put in the most conspicuous place so that all students can be well-
informed.
A. easily seen B. suspicious
C. popular D. beautiful
Đáp án A. easily seen
Giải thích: conspicuous (adj) =
easily seen: nổi bật; dễ thấy
Các đáp án khác:
B. suspicious (adj): khả nghi/ nghi
ngờ
C. popular (adj): phổ biến, nổi tiếng
D. beautiful (adj): xinh đẹp
Dịch nghĩa: Thông báo nên được để ở
nơi dễ thấy nhất để tất cả học sinh có thể nắm rõ thông tin.
Question 6: I prefer to talk to
people face to face, rather than to talk on the phone.
A. facing them B. in person
C. looking at them D. seeing them
Đáp án B. in person
Giải thích: face to face = in
person: giáp mặt; gặp trực tiếp
Các đáp án khác:
A. facing them: đối diện với họ
C. looking at them: nhìn vào họ
D. seeing them: nhìn thấy họ
Dịch nghĩa: Tôi muốn nói chuyện trực
tiếp thay vì nói chuyện qua điện thoại.
Question 7: The tiny irrigation
channels were everywhere and along some of them the water was
running.
A. flushing out with water B.
washing out with water C. supplying water
D. cleaning with water
Đáp án C. supplying water
Giải thích: irrigation (n) =
supplying water: tưới tiêu
Các đáp án khác:
A. flushing out with water: sũng nước
B. washing out with water: rửa trôi
bằng nước
D. cleaning with water: lau chùi bằng
nước
Dịch nghĩa: Những đường dẫn nước tưới
tiêu siêu nhỏ được bố trí ở khắp mọi nơi và nước chảy dọc theo
một số kênh dẫn nước đó.
Question 8: For a decade, Barzilai
has studied centenarians. looking for genes that contribute to
longevity.
A. who are vegetarians B. who want to be fruitarians
C. who are extraordinary D. who live to be 100 or older
Đáp án D. who live to be 100 or
older
Giải thích: centenarian (n) = a
person who lives to be 100 or older: người sống tới 100 tuổi hoặc hơn
Các đáp án khác:
A. who are vegetarians: những người
ăn chay
B. who want to be fruitarians: những
người chỉ ăn trái cây
C. who are extraordinary: người bất
thường
Dịch nghĩa: Trong 10 năm, Barzilai
đã nghiên cứu về những người sống thọ 100 tuổi hoặc hơn để tìm
kiếm những gen quý góp phần vào sự
tuổi thọ con người.
Question 9: As children, we were
very close, but as we grew up, we just drifted apart.
A. not as friendly as before B. not as serious as before
C. not as sympathetic as
before D. not as childlike as before
Đáp án A. not as friendly as before
Giải thích: (to) drift apart = (to)
be not as friendly as before: xa cách, không thân như trước
Các đáp án khác:
B. not as serious as before: không
nghiêm túc như trước nữa
C. not as sympathetic as before:
không biết thông cảm như trước nữa
D. not as childlike as before:
không trẻ con như trước nữa
Dịch nghĩa: Khi còn bé, chúng ta rất
thân thiết, thế nhưng khi lớn lên, chúng ta lại xa cách nhau.
Question 10: Computers are recent
accomplishments in our time.
A. structures B. achievements C. calculations D. documents
Đáp án B. achievements
Giải thích: accomplishment (n) =
achievement (n): thành tựu, thành quả đạt được
Các đáp án khác:
A. structure (n): cấu trúc
C. calculation (n): sự tính toán,
phép tính
D. document (n): tài liệu
Dịch nghĩa: Máy tính là thành tựu mới
trong thời đại của chúng ta.
Question 11: In many countries,
people who are jobless get unemployment benefit.
A. dole B. pension
C. fee D. scholarship
Đáp án A. dole
Giải thích: dole (n) = unemployment
benefit: tiền trợ cấp thất nghiệp
Các đáp án khác:
B. pension (n): lương hưu
C. fee (n): lệ phí
D. scholarship (n): học bổng
Dịch nghĩa: Ở nhiều quốc gia, những
người thất nghiệp được nhận tiền trợ cấp thất nghiệp.
Question 12: John has a thorough
knowledge of the history of arts.
A. practical B. scientific
C. complete D. wonderful
Đáp án C. complete
Giải thích: thorough (adj) =
complete (adj): toàn diện
Các đáp án khác:
A. practical (adj): thực tế, khả
thi
B. scientific (adj): thuộc về khoa
học, mang tính khoa học
D. wonderful (adj): tuyệt vời
Dịch nghĩa: John có một vốn kiến thức
toàn diện về lịch sử nghệ thuật.
Question 13: It's vital that our
children's handwriting should be legible.
A. needing B. compulsory
C. essential D. obliged
Đáp án C. essential
Giải thích: vital (adj) = essential
(adj): thiết yếu, vô cùng quan trọng
Các đáp án khác:
A. (to) need: cần thiết → needing
(gerund)
B. compulsory (adj): có tính chất bắt
buộc
D. oblidged (adj): bắt buộc, có
nghĩa vụ
Dịch nghĩa: Việc chữ viết của bọn
trẻ có thể đọc được là điều quan trọng.
Question 14: When you cross the street,
be careful and be on the alert for the bus.
A. look for B. watch out for C. search for
D. watch for
Đáp án B. watch out for
Giải thích: (to) be on the alert =
(to) watch out (for sth): cảnh giác, đề phòng, cẩn thận
Các đáp án khác:
A. (to) look for sbd/ sth: tìm kiếm
ai/ cái gì
C. (to) search for: tìm kiếm
D. (to) watch for sbd/ sth: chờ,
rình
Dịch nghĩa: Khi bạn băng qua đường,
hãy cẩn thận và chú ý xe buýt.
Question 15: I was on the point of
calling you when your telegram arrived.
A. not ready to call B. about to call C. around to call D. starting to call
Đáp án B. about to call
Giải thích: (to) be on the point of
doing sth = (to) be about to do sth: sắp sửa làm gì
Các đáp án khác:
A. not ready to call: không sẵn
sàng gọi điện
C. around to call: ở gần/ xung
quanh để gọi
D. starting to call: bắt đầu gọi
Dịch nghĩa: Tớ sắp sửa gọi điện cho
cậu thì điện tín của cậu đến.
Question 16: Aside from its
reproduction on the one-dollar bill, the reverse of the Great Seal of the
United States had hardly been used.
A. Except for B. Since
C. As a result of D. In addition
to
Đáp án A. Except for
Giải thích: Aside from = Except for
+ N/ V-ing: Ngoại trừ
Các đáp án khác:
B. Since: bởi vì
C. As a result of: bởi vì
D. In addition to: Ngoài
Dịch nghĩa: Ngoài việc được đóng
vào các đồng 1 đô la thì con dấu của Cục dự trữ Liên bang Mỹ hiếm
khi được sử dụng.
Question 17: The opposition party
dismissed the government's pro-posal out of hand.
A. without thinking B. with some hesitation
C. without further
consideration D. with reluctance
Đáp án C. without further
consideration
Giải thích: (to) be out of hand =
(to) be without further consideration: ngay lập tức, không cần cân
nhắc thêm
Các đáp án khác:
A. without thinking: không cần suy
nghĩ gì.
B. with some hesitation: với một
vài sự lưỡng lự
D. with reluctance: với sự lưỡng lự
Dịch nghĩa: Đảng đối lập đã bác bỏ
lời đề nghị của Chính phủ ngay lập tức.
Question 18: Do your parents hold
with your smoking?
A. like B. object to
C. approve of D. dislike
Đáp án C. approve of
Giải thích: (to) hold with sth/
V-ing = (to) approve of sth/ V-ing: ủng hộ việc gì
Các đáp án khác:
A. (to) like sth/ V-ing: thích việc
gì >< D. (to) dislike sth/ V-ing:
không thích việc gì
B. (to) object to sth/ V-ing: phản
đối việc gì
Dịch nghĩa: Bố mẹ có ủng hộ việc
hút thuốc lá của cậu không?
Question 19: Really bright comets,
which scare some people, occur only a few times each century.
A. attract B. frighten
C. affect D. excite
Đáp án B. frighten
Giải thích: (to) scare = (to)
frighten: làm sợ hãi, làm cho hoảng sợ
Các đáp án khác:
A. (to) attract: thu hút, hấp dẫn
C. (to) affect: tác động, ảnh hưởng
D. (to) excite: làm cho háo hức, phấn
khích
Dịch nghĩa: Những sao chổi có độ
sáng cực lớn mà làm cho một số người hoảng sợ chỉ xảy ra một vài
lần mỗi thế kỉ.
Question 20: When the fire got out
of control, firemen tried their best to extinguish it.
A. put off B. put down
C. put away D. put out
Đáp án D. put out
Giải thích: (to) put out = (to)
extinguish: dập tắt
Các đáp án khác:
A. (to) put off = (to) pospone: trì
hoãn
B. (to) put down = (to) land: hạ
cánh
C. (to) put sth away: cất cái gì đi
.
Dịch nghĩa: Khi trận hoả hoạn đã vượt
khỏi tầm kiềm soát, nhân viên cứu hoả nỗ lực hết sức để dập tắt
nó.
Question 21: The differences
between British and American English are comparatively small.
A. relatively B. extremely
C. surprisingly D. straightly
Đáp án A. relatively
Giải thích: relatively (adv) =
comparatively (adv): tương đối
Các đáp án khác:
B. extremely (adv): cực kì
C. surprisingly (adv): một cách
kinh ngạc
D. straightly (adv): một cách thẳng
thắn
Dịch nghĩa: Sự khác nhau giữa Tiếng
Anh - Anh và Tiếng Anh- Mỹ là tương đối ít.
Question 22: The design of wildlife
refuges is still a matter of considerable controversy.
A. significance B. debate
C. urgency D. concern
Đáp án B. debate
Giải thích: controversy (n) =
debate (n): cuộc tranh cãi
Các đáp án khác:
A. significance (n): sự quan trọng,
ý nghĩa
C. urgency (n): sự khẩn cấp
D. concern (n): vấn đề, mối quan
tâm
Dịch nghĩa: Việc thiết kế các khu bảo
tồn sinh vật hoang dã vẫn là vấn đề gây nhiều tranh cãi.
Question 23: Do we have enough
people on hand to help us move our stuff into the house?
A. nearby B. indisposed
C. available D. confident
Đáp án C. available
Giải thích: (to) be on hand = (to)
be available: sẵn có, sẵn dùng, sẵn sàng
Các đáp án khác:
A. nearby (adj): gần bên, ngay cạnh
B. indisposed (adj): không thích,
không sẵn lòng, miễn cưỡng (làm việc gì)
D. confident (adj): tự tin
Dịch nghĩa: Chúng ta có đủ người sẵn
sàng giúp chuyển những thứ đồ này vào nhà không?
Question 24: She left school and
immediately started to make her own way without help from her
family.
A. find her living B. try her living C. hold her living D. earn her living
Đáp án D. earn her living
Giải thích: (to) make one's own way
= (to) earn one's living: tự kiếm sống
Các đáp án khác:
A. finding her living: tìm cách
sinh sống
B. trying her living: cố gắng sống
C. hold her living: nắm vững
Dịch nghĩa: Cô ấy rời ghế nhà trường
và bắt đầu tự kiếm sống mà không có sự giúp đỡ từ gia đình.
Question 25: The white blood cell
count in one's body many fluctuate by 50 per cent during a day.
A. undulate B. multiply
C. diminish D. vary
Đáp án D. vary
Giải thích: (to) fluctuate = (to)
vary: dao động, biến đổi
Các đáp án khác:
A. (to) undulate (v): gợn sóng, nhấp
nhô
B. (to) multiply (v): nhân lên
C. (to) diminish (v): thu nhỏ, giảm
bớt đi
Dịch nghĩa: Tổng số tế bào máu trắng
trong cơ thể con người có thể biến đổi tới 50% mỗi ngày.
Question 26: The emergence of
supersonic travel opened new horizons for the military, tourism, and
commerce.
A. appearance B. urgency
C. profitability D. simplicity
Đáp án A. appearance
Giải thích: emergence = appearance
(n): sự xuất hiện
Các đáp án khác:
B. urgency (n): sự khẩn cấp, tình
trạng khẩn cấp
C. profitability (n): sự có lợi,
tình trạng thu được lợi nhuận
D. simplicity (n): sự đơn giản hoá
Dịch nghĩa: Sự xuất hiện của máy
bay siêu thanh đã mở ra những chân trời mới cho quân sự, du lịch và
thương mại.
Question 27: In the United States,
elementary education is compulsory nationwide, with state
governments having no say in the
issue.
A. perfunctory B. desirable
C. rational D. mandatory
Đáp án D. mandatory
Giải thích: compulsory (adj) =
mandatory (adj): có tính bắt buộc
Các đáp án khác:
A. perfunctory (adj): làm cho có lệ,
đại khái, qua loa
B. desirable (adj): hấp dẫn, mong mỏi
C. rational (adj): có lý
Dịch nghĩa: Ở Mỹ, giáo dục sơ cấp
là vấn đề bắt buộc trên toàn quốc, chính quyền các bang không có ý
kiến can dự về vấn đề này.
Question 28: He resembles his
father in appearance very much.
A. looks after B. names after C. takes after D. calls after
Đáp án C. takes after
Giải thích: (to) resemble = (to)
take after: giống với
Các đáp án khác:
A. look after (v): chăm nom
B. name after (v): đặt tên theo
D. call after (v): gọi tên theo
Dịch nghĩa: Cậu ấy rất giống bố về
ngoại hình.
Question 29: Yes, we went away on
holiday last week, but it rained day in day out.
A. every single day B. every other day C. every second day D. every two days
Đáp án A. every single day: mọi
ngày
Giải thích: day in day out = every
single day = days follow one another: ngày tiếp nối ngày, ngày lại
qua ngày
Các đáp án khác:
B. every other day: cách một ngày/
1 lần, ngày có ngày không
C. every two days: 2 ngày một lần
D. every second day: không có cụm từ
này
Dịch nghĩa: Vâng, chúng tôi đi nghỉ
vào tuần trước, nhưng trời cứ mưa ngày lại qua ngày.
Question 30: Yes, I agree, but at
the same time, it's not the end of the world.
A. worth worrying about B. worth talking about C. worth looking at D. worth speaking about
Đáp án A. worth worrying about
Giải thích: (to) be the end of the
world: điều tồi tệ nhất trên đời, điều không thể cứu vãn được.
It's not worth + V-ing: không đáng
làm gì
(to) worry about: lo lắng/ lo nghĩ
về điều gì....
Các đáp án khác:
B. (to) talk about (v): nói về vấn
đề gì
C. (to) look at (v): nhìn
D. (to) speak about (v): nói về vấn
đề gì
Dịch nghĩa: Đúng, tôi đồng ý, nhưng
đó chẳng phải điều tồi tệ nhất trên đời (chẳng đáng lo).
Question 31: I should be grateful
if you would let me keep myself to myself.
A. be quite B. be private
C. be lonely D. be special
Đáp án B. be private
Giải thích: (to) keep myself to
myself = (to) be private: riêng tư
Các đáp án khác:
A. quiet (adj): yên tĩnh, yên lặng
C. lonely (adj): cô đơn
D. special (adj): đặc biệt
Dịch nghĩa: Tôi sẽ rất cảm kích nếu
bạn để tôi được riêng tư.
Question 32: The government is
subsidizing the ship building industry.
A. ending B. creating
C. aiding D. improving
Đáp án C. aiding
Giải thích: (to) subsidize = (to)
aid: trợ cấp, giúp đỡ bằng vật chất
Các đáp án khác:
A. (to) end: kết thúc
B. (to) create: tạo ra
D. (to) improve: cải thiện
Dịch nghĩa: Chính phủ đang trợ cấp
cho ngành công nghiệp đóng tàu.
Question 33: The new air
conditioner was installed yesterday.
A. inspected thoroughly B. put in position
C. well repaired D. delivered to the customer
Đáp án B. put in position
Giải thích: (to) be installed =
(to) be put in position: được lắp đặt, cài đặt
Các đáp án khác:
A. (to) be inspected thoroughly: được
kiểm tra kĩ lưỡng
C. (to) be well repaired: được sửa
chữa
D. (to) be delivered to the
customer: được giao đến khách hàng
Dịch nghĩa: Máy điều hòa mới đã được
lắp đặt ngày hôm qua.
Question 34: Elephants will become
extinct if man continues killing them.
A. die out B. die down
C. die of D. die away
Đáp án A. die out
Giải thích: (to) become extinct =
(to) die out: chết hết, tuyệt chủng
Các đáp án khác:
B. (to) die down: suy giảm
C. (to) die of: chết vì một lí do
nào đó
D. (to) die away: mờ dần, nhạt dần
Dịch nghĩa: Loài voi sẽ tuyệt chủng
nếu con người tiếp tục giết hại chúng.
Question 35: The price of gasoline
fluctuates daily.
A. spin out of control B. run faster
C. change frequently D. disappear
Đáp án C. change frequently
Giải thích: (to) fluctuate = (to)
change frequently: thay đổi, lên xuống liên tục
Các đáp án khác:
A. spin out of control (v): vượt ra
ngoài tầm kiểm soát
B. run faster (v): chạy nhanh hơn
D. dissappear (v): biến mất
Dịch nghĩa: Giá xăng lên xuống mỗi
ngày.
Question 36: A funhouse mirror can
really distort your image!
A. deform B. disappear
C. repeat D. extend
Đáp án A. deform
Giải thích: (to) distort sth = (to)
deform sth: bóp méo, làm biến dạng cái gì
Các đáp án khác:
B. disappear (v): biến mất
C. repeat (v): nhắc lại
D. extend (v): mở rộng
Dịch nghĩa: Một chiếc gương trong
ngôi nhà trò chơi có thể làm biến dạng hình ảnh của bạn.
Question 37: The teacher offered
bonus points as an incentive to completing the homework.
A. a goal B. a stimulus to action C. a deterrent D. a valuable thing
Đáp án B. a stimulus to action
Giải thích: an incentive = a
stimulus to action: động lực, niềm khích lệ
Các đáp án khác:
A. a goal (n): mục tiêu
C. a deterrent (n): sự ngăn cản
D. a valuable thing (n): điều quý
giá
Dịch nghĩa: Cô giáo tặng điểm thưởng
như một sự khích lệ cho việc hoàn thành bài tập về nhà.
Question 38: The twentieth century
saw a rapid rise in life expectancy due to improvements in public
health, nutrition and medicine.
A. span B. anticipation C. expectation D. prospect
Đáp án A. span
Giải thích: life expectancy = life
span: vòng đời, thời gian sống
Các đáp án khác:
B. anticipation (n): sự lường trước,
liệu trước
C. expectation (n): sự kì vọng
D. prospect (n): những triển vọng
Dịch nghĩa: Thế kỉ 20 đã chứng kiến
sự tăng lên đáng kể của tuổi thọ con người nhờ có những cải thiện
trong y tế cộng đồng, dinh dưỡng và
dược phẩm.
Question 39: The ring is a circle
without a break, i.e. without the end or the beginning. It is eternal.
Eternal things are immutable and
indestructible.
A. finite B. immortal
C. temporary D. impermanent
Đáp án B. immortal
Giải thích: (be) eternal (adj) =
(be) immortal (adj): bất diệt, vĩnh cửu
Các đáp án khác:
A. finite (adj): Bị giới hạn
C. temporal (adj): Tạm thời
D. impermanent (adj): Không tồn tại
mãi mãi
Dịch nghĩa: Chiếc nhẫn là một đường
tròn không có điểm ngắt, cụ thể là không có điểm kết thúc hay bắt
đầu. Nó là vĩnh cửu. Những vật vĩnh
cửu là không thể thay đổi và không thể phá hủy.
Question 40: Take out our contract
and say goodbye to costly repair bills.
A. in great expense B. of great value C. at reasonable price D. in great detriment
Đáp án A. in great expense
Giải thích: (be) in great expense =
(be) costly: đắt đỏ, tốn nhiều chi phí
Các đáp án khác:
B. of great value: giá trị lớn
C. at reasonable price: mức giá hợp
lý
D. in great detriment: thiệt hại lớn
Dịch nghĩa: Hãy thực hiện hợp đồng
của chúng ta và tạm biệt những hóa đơn sửa chữa đắt đỏ.
Question 41: Later, a wine
reception will be followed by a concert before guests tuck into a banquet.
A. an enormous breakfast B. a formal conference C. an informal party D. a formal party
Đáp án D. a formal party
Giải thích: banquet = a formal
party: một bữa tiệc sang trọng
Các đáp án khác:
A. an enormous breakfast (n): một bữa
sáng lớn
B. a formal conference (n): một hội
nghị sang trọng
C. an informal party (n): một bữa
tiệc không sang trọng (không chính thức)
Dịch nghĩa: Sau đó, việc mời rượu sẽ
được thực hiện ngay sau buổi hòa nhạc trước khi khách mời tham
dự vào một bữa tiệc sang trọng.
Question 42: Three great stretches
of sandy deserts almost circle the centre of Australia.
A. dunes B. valleys
C. lands D. areas
Đáp án D. areas
Giải thích: stretch = area (n):
vùng đất trải dài
Các đáp án khác:
A. dunes: những đống cát, đụn cát
B. valleys: những thung lũng
C. lands: thửa đất
Dịch nghĩa: Ba vùng sa mạc cát lớn
gần như tạo thành vòng tròn ở trung tâm của nước Úc.
Question 43: Those companies were
closed due to some seriously financial problems.
A. taken off B. put away
C. wiped out D. gone over
Đáp án C. wiped out
Giải thích: to be closed = to be
wiped out: bị xóa sổ, đóng cửa
Các đáp án khác:
A. taken off: cất cánh/ cởi giày
dép
B. put away: đặt xa ra
D. gone over: ôn tập, kiểm tra
Dịch nghĩa: Những công ty này bị
đóng cửa vì những vấn đề tài chính nghiêm trọng.
Question 44: Educators have made
great strides in recent years in combating the ignorance of the
nation's young about AIDS.
A. unawareness B. fearlessness C. arrogance
D. indoctrination
Đáp án A. unawareness
Giải thích: ignorance = unawareness
(about sth): sự thiếu hiểu biết, không nhận thức được
Các đáp án khác:
B. fearlessness (n): sự không sợ
hãi, gan dạ
C. arrogance (n): sự kiêu căng
B. indoctrination (n): sự truyền thụ
Dịch nghĩa: Những nhà giáo dục đã
có những cố gắng lớn những năm gần đây nhằm chống lại sự thờ ơ
của những người trẻ trong nước về
AIDS.
Question 45: Salt has been used for
centuries as a method of preserving foods.
A. displaying B. cooking
C. conserving D. seasoning
Đáp án C. conserving
Giải thích: (to) preserve sth =
(to) conserve sth: bảo quản, bảo tồn thứ gì đó
Các đáp án khác:
A. displaying: trình bày
B. cooking: nấu nướng
D. seasoning: thêm gia vị
Dịch nghĩa: Muối được sử dụng trong
nhiều thế kỷ như một phương thức để bảo quản thực phẩm.
Question 46: Chicken pox results in
an eruption on the skin and can leave permanent marks on the skin
in some cases.
A. rash B. hole
C. erosion D. division
Đáp án A. rash
Giải thích: eruption = rash (n) sự
phát ban, nổi mẩn đỏ = rash
Các đáp án khác:
B. hole (n): lỗ
C. erosion (n): sự sói mòn
D. division (n): sự chia cách
Dịch nghĩa: Bệnh đậu mùa gây ra mẩn
đỏ ở da và có thể để lại những dấu vết vĩnh viễn trên da trong một
số trường hợp.
Question 47: Only aggressive
species of small animal life are likely to survive in the roughwaters near
shallow coral reefs.
A. marine B. strong
C. a few D. passive
Đáp án B. strong
Giải thích: aggressive = strong
(adJ) ở đây có nghĩa là mạnh mẽ, có khả năng chống chọi cao
Các đáp án khác:
A. marine (adj): (loài) sống dưới
nước
C. a few: một ít
D. passive (adj): bị động
Dịch nghĩa: Chỉ những loài sinh vật
nhỏ có khả năng chống chọi cao mới có thể tồn tại ở những vùng
nước nguy hiểm gần rặng san hô.
Question 48: Efforts to revive the
large mammal were fruitless.
A. encourage B. eliminate
C. resuscitate D. move
Đáp án C. resuscitate
Giải thích: resuscitate = revive
(v): làm sống lại, làm tỉnh lại
Các đáp án khác:
A. encourage (v): khuyến khích
B. eliminate (v); loại trừ
D. move (v): chuyển
Dịch nghĩa: Những cố gắng để làm sống
lại những loài thú có vú to lớn đều vô ích.
Question 49: The goalkeeper can
also be ejected for twenty seconds if a major foul is committed.
A. advanced B. sprinted
C. played D. excluded
Đáp án D. excluded
Giải thích: eject = exclude (v): loại
ra, đuổi ra
Các đáp án khác:
A. advance (v): tiến triển, cải tiến
B. sprint (v): chạy nước rút
C. play (v): chơi
Dịch nghĩa: Thủ môn có thể bị loại
ra trong vòng 20 giây nếu mắc lỗi lớn.
Question 50: I will not stand for
your bad attitude any longer.
A. like B. tolerate
C. mean D. care
Đáp án B. tolerate
Giải thích: (to) stand for sth =
(to) tolerate sth = (to) bear sth: chịu đựng cái gì đó
Các đáp án khác:
A. like (v): thích
C. mean (v): có ý
D. care (v): quan tâm đến
Dịch nghĩa: Tôi sẽ không chịu đựng
thái độ tồi tệ đó của bạn thêm nữa.
Question 51: After a tie, there are
two overtime periods of three minutes each.
A. penalty B. draw
C. score D. goal
Đáp án B. draw
Giải thích: tie = draw (n): một tỷ
số hòa (trong trận đấu)
Các đáp án khác:
A. penalty (n): cú đá phạt
C. score (n): điểm số
D. goal (n): bàn thắng
Dịch nghĩa: Sau một tỷ số hòa, sẽ
có 2 lượt bù giờ với 3 phút mỗi lượt.
Question 52: Sports and festivals
form an integral part of every human society.
A. essential B. informative C. invented
D. exciting
Đáp án A. essential
Giải thích: (be) intergral = (be)
essential (adj): quan trọng, thiết yếu
Các đáp án khác:
B. informative (adj): giàu thông
tin, cung cấp nhiều tin tức
C. invented (adj): được phát minh
D. exciting (adj): thú vị
Dịch nghĩa: Thể thao và lễ hội làm
nên một phần không thể thiếu trong xã hội loài người.
Question 53: Within their home
country, National Red Cross and Red Crescent societies assume the
duties and responsibilities of a
national relief society.
A. take on B. get off
C. go about D. put in
Đáp án A. take on
Giải thích: (to) take on sth = (to)
assume sth: đảm nhận cái gì
Các đáp án khác:
B. get off (v): xuống xe
C. go about (v): xảy ra
D. put in (v): cho vào
Dịch nghĩa: Ở một số quốc gia, Hội
Chữ thập đỏ và Hội Lưỡi liềm đỏ đảm nhận nhiệm vụ và trách nhiệm
của trung tâm quốc gia về cứu trợ
xã hội.
Question 54: Aquatic sports have
long been acknowledged as excellent ways to take physical exercise.
A. reduced B. encouraged
C. recognized D. practiced
Đáp án C. recognized
Giải thích: (to) be acknowledged as
sth = (to) be recognized as sth: được công nhận, thừa nhận là
Các đáp án khác:
A. reduce (v): giảm thiểu
B. encourage (v): ủng hộ
D. practice (v): luyện tập
Dịch nghĩa: Thể thao dưới nước từ
lâu đã được công nhận là những cách tuyệt vời để luyện tập thể dục.
Question 55: She is always
diplomatic when she deals with angry students.
A. strict B. outspoken
C. tactful D. firm
Đáp án C. tactful
Giải thích: diplomatic = tactful
(adj): tế nhị, tinh tế
Các đáp án khác:
A. strict (adj): nghiêm túc
B. outspoken (adj): thẳng thắn
D. firm (adj): rắn chắc, cứng rắn
Dịch nghĩa: Cô ấy luôn luôn tinh tế
khi xử sự với những học sinh đang tức giận.
Question 56: Her style of dress
accentuated her extreme slenderness.
A. revealed B. betrayed
C. disfigured D. emphasized
Đáp án D. emphasized
Giải thích: accentuate = emphasize
(v): nhấn mạnh, làm tôn lên cái gì
Các đáp án khác:
A. reveal (v): tiết lộ
B. betray (v): phản bội
C. disfigure (v): làm méo mó
Dịch nghĩa: Phong cách thời trang
làm tôn lên sự thon thả của cô ấy.
Question 57: Nobel's original
legacy of nine million dollars was invested, and the interest on this sum is
used for the awards which vary from
$30,000 to $125,000.
A. fortune B. prize
C. heritage D. bequest
Đáp án D. bequest
Giải thích: legacy = bequest (n):
tài sản, di sản
Các đáp án khác:
A. fortune (n): của cải, cơ đồ
B. prize (n): giải thưởng
C. heritage (n): di sản
Dịch nghĩa: Tài sản khoảng 9 triệu
đô la mà ông Nobel để lại đã được đầu tư và số lãi từ khoản tiền này
sẽ được dùng cho các giải thưởng với
giá trị thay đổi từ $30000 đến $125000.
Question 58: It takes roughly 4.000
pounds of petals to make a single pound of rose oil.
A. as much as B. more or less C. amazingly
D. relatively
Đáp án B. more or less
Giải thích: roughly = more or less
= approximately (adv): khoảng, xấp xỉ
Các đáp án khác:
A. as much as: nhiều
C. amazingly (adv): tuyệt vời
D. relatively (adv): tương đối
Dịch nghĩa: Tốn khoảng 4000 pound
cánh hoa để sản xuất ra chỉ 1 pound tinh dầu hoa hồng.
Question 59: Perhaps more than
anything else, it was onerous taxes that led to the Peasants' Revolt in
England in 1381.
A. multiple B. unjust
C. burdensome D. infamous
Đáp án C. burdensome
Giải thích: (to) be onerous = (to)
be burdensome (adj): nặng nề, gánh nặng
Các đáp án khác:
A. multiple (adj): nhiều
B. unjust (adj): không công bằng
D. infamous (adj): tai tiếng
Dịch nghĩa: Có lẽ hơn bất cứ điều
gì, chính sưu thuế nặng nề là nguyên nhân đã dẫn đến cuộc nổi dậy
của nông dân ở Anh vào năm 1831.
Question 60: Although monkeys
occasionally menace their enemies, they are usually not dangerous
unless they are provoked.
A. consume B. threaten
C. kill D. pursue
Đáp án B. threaten
Giải thích: (to) menace sth/sb =
(to) threaten sth/sb: đe dọa ai đó
Các đáp án khác:
A. consume (v): tiêu thụ
C. kill (v): giết
D. pursue (v): theo đuổi
Dịch nghĩa: Mặc dù loài khỉ cũng
đôi khi đe dọa kẻ thù nhưng chúng thường không nguy hiểm trừ khi bị
kích động.
Question 61: The venom of coral
snakes is especially potent and the mortality rate among humans who
have been bitten is high.
A. contagious B. powerful
C. impure D. abundant
Đáp án B. powerful
Giải thích: potent = powerful
(adj): mạnh mẽ, có hiệu lực
Các đáp án khác:
A. contagious (adj): dễ lây truyền
C. impure (adj): sai đạo đức
D. abundant (adj): thừa, phong phú,
dồi dào
Dịch nghĩa: Nọc của rắn san hô đặc
biệt mạnh và tỷ lệ tử vong ở người bị loài rắn này cắn rất cao.
Question 62: Laws on military
service since 1960 still hold good.
A. remain for good B. remain in effect C. stand in life D. are in good condition
Đáp án B. remain in effect
Giải thích: hold good = remain in
effect (v): vẫn có hiệu lực
Các đáp án khác:
A. remain for good (v): duy trì mãi
mãi
C. stand in life: đứng vững trong
cuộc sống
D. to be in good condition: trong
điều kiện tốt
Dịch nghĩa: Những điều về nghĩa vụ
quân sự từ năm 1960 vẫn có hiệu lực.
Question 63: In astronomy, a scale
of magnitude from one to six denotes the brightness of a star.
A. predicts B. examines
C. contrasts D. signifies
Đáp án D. signifies
Giải thích: denote = signify (v):
biểu thị
Các đáp án khác:
A. predict (v): đoán
B. examine (v): kiểm tra
C. contrast (v): tương phản
Dịch nghĩa: Trong thiên văn học,
thang cường độ từ 1 đến 6 biểu thị độ sáng của một ngôi sao.
Question 64: The lost hikers stayed
alive by eating wild berries and drinking spring water.
A. revived B. surprised
C. connived D. survived
Đáp án D. survived
Giải thích: (to) be alive = (to)
survive: tồn tại, sống sót được
Các đáp án khác:
A. revive (v): hồi phục, làm tỉnh lại
B. surprise (v): ngạc nhiên
C. connive (v): thông đồng, đồng
lõa
Dịch nghĩa: Những người đi bộ đường
dài sống sót bằng cách ăn quả mọng rừng và uống nước suối.
Question 65: Father has lost his
job, so we'll have to tighten our belt to avoid getting into debt.
A. earn money B. save money
C. sit still D. economize
Đáp án D. economize
Giải thích: (to) tighten one's belt
= (to) economize: chi tiêu tiết kiệm, thắt lưng buộc bụng
Các đáp án khác:
A. earn money: kiếm tiền
B. save money: để dành tiền
C. sit still: ngồi yên một chỗ
Dịch nghĩa: Bố đã mất việc, chúng
ta phải thắt lưng buộc bụng để tránh bị nợ nần.
Question 66: She was brought up in
a well-off family. She can't understand the problems we are facing.
A. wealthy B. kind
C. broken D. poor
Đáp án A. wealthy
Giải thích: (to) be well-off = (to)
be wealthy: giàu có, khá giả
Các đáp án khác:
B. kind (adj): tốt bụng
C. broken (adj): phá sản
D. poor (adj): nghèo khổ
Dịch nghĩa: Cô ấy được nuôi lớn
trong một gia đình giàu có. Cô ấy không thể hiểu những vấn đề chúng
ta đang đối mặt.
Question 67: My supply of
confidence slowly dwindles as the deadline approaches.
A. diminishes B. emerges
C. grows D. shifts
Đáp án A. diminishes
Giải thích: diminish = dwindle (v):
giảm đi về khối lượng, số lượng, nhỏ đi
Các đáp án khác:
B. emerge (v): nổi lên
C. grow (v): lớn lên
D. shift (v): chuyển
Dịch nghĩa: Sự tự tin của tôi dần
giảm đi khi những thời hạn công việc đến gần.
Question 68: My original plan has
been so watered down that I don't recognize it now.
A. made much clearer B. made more fluid C. increase in size D. significantly changed
Đáp án D. significantly changed
Giải thích: water down = change a
speech, a piece of writing, etc. in order to make it less strong or
offensive: thay đổi (một bài phát
biểu, bài viết...) để bớt gây khó chịu
Các đáp án khác:
A. made much clearer: làm cho sáng
tỏ hơn
B. made more fluid: khiến êm dịu
hơn
C. increase in size: tăng kích thước
Dịch nghĩa: Kế hoạch ban đầu của
tôi đã bị điều chỉnh nhiều đến nỗi mà tôi không nhận ra nó nữa.
Question 69: Since she started work
on the stock exchange, she has been making money hand over fist.
A. in large quantities B. in moderation C. to a certain extent D. to some extent
Đáp án A. in large quantities
Giải thích: hand over fist = in
large quantities: tạo ra nhiều lợi nhuận, nhiều sản phẩm
Các đáp án khác:
B. in moderation (adv): một cách điều
độ
C. to a certain extent (adv): một mức
độ nhất định
D. to some extent (adv): một mức độ
nào đó
Dịch nghĩa: Từ khi cô ấy bắt đầu
làm việc ở thị trường chứng khoán, cô ấy đã tạo ra nhiều lợi nhuận.
Question 70: The Industrial
Revolution marked the beginning of an epoch of exodus from rural areas to
cities.
A. episode B. period
C. migration D. story
Đáp án B. period
Giải thích: period = epoch (n): thời
kì, giai đoạn, kỷ nguyên
Các đáp án khác:
A. episode (n): tập
C. migration (n): di cư
D. story (n): câu chuyện
Dịch nghĩa: Cuộc Cách mạng Công
nghiệp đã đánh dấu sự bắt đầu của kỷ nguyên di dân từ vùng nông
thôn lên thành phố.
Question 71: We had to list the
chronology of events in World War II on our test.
A. catastrophe B. time sequence C. disaster
D. discrepancy
Đáp án B. time sequence
Giải thích: chronology = time
sequence (n): trình tự xuất hiện theo thời gian
Các đáp án khác:
A. catastrophe (n): thảm họa, tai
ương
C. diaster (n); tai họa
D. discrepancy (n): sự trái ngược,
khác nhau
Dịch nghĩa: Chúng tôi phải liệt kê
trình tự xuất hiện theo thời gian của các sự kiện trong Chiến tranh thế
giới thứ 2 trong bài kiểm tra.
Question 72: You may find that
jogging is detrimental to your health rather than beneficial.
A. helpful B. facile
C. depressing D. harmful
Đáp án D. harmful
Giải thích: harmful = detrimental
(adj): có hại >< beneficial (adj) có lợi
Các đáp án khác:
A. helpful (adj): có ích, giúp đỡ
B. facile (adj): dễ dàng
C. depressing (adj): tuyệt vọng
Dịch nghĩa: Bạn sẽ thấy rằng đi bộ
có thể có hại tới sức khỏe của bạn hơn là có lợi.
Question 73: The power failure at
dinnertime caused consternation among the city's housewives.
A. disability B. deliberation C. dismay
D. distaste
Đáp án C. dismay
Giải thích: consternation = dismay
(n): cảm giác lo lắng, sợ hãi khi những việc không mong muốn
xảy ra
Các đáp án khác:
A. disability (n): sự tàn tật, bất
lực
B. deliberation (n): sự thận trọng
D. distaste (n): sự chán ghét
Dịch nghĩa: Việc mất điện vào thời
gian bữa tối gây ra cảm giác lo lắng cho những bà nội trợ ở thành
phố.
Question 74: The hostess was
affronted by Bill's failure to thank her for dinner.
A. affable B. insulted
C. afflicted D. confronted
Đáp án B. insulted
Giải thích: to affront = insult
(v): lăng mạ, làm nhục
Các đáp án khác:
A. affable (adj): lịch sự
C. afflicted (adj): bị khổ sở, ưu
phiền
D. confront (v): đương đầu
Dịch nghĩa: Bà chủ nhà trọ bị lăng
mạ bởi lời cảm ơn thiếu thiện chí của Bill vì bữa tối.
Question 75: It is very
discourteous to intrude during someone's conversation.
A. find fault B. disagree
C. leave quickly D. . interrupt
Đáp án D. interrupt
Giải thích: (to) intrude = (to)
interrupt: ngắt lời, xen vào khi ai đang nói, làm gì
Các đáp án khác:
A. find (v) fault: tìm ra lỗi
B. disagree (v): bất đồng
C. leave quickly (v): rời đi nhanh
chóng
Dịch nghĩa: Rất bất lịch sự khi xen
vào giữa cuộc hội thoại của ai đó.
Question 76: In certain types of
poisoning, you should immediately give large quantities of soapy or
salty water in order to induce
vomiting.
A. clean B. control
C. cause D. stop
Đáp án C. cause
Giải thích: (to) cause sth = (to)
induce sth: gây ra, tạo ra cái gì
Các đáp án khác:
A. clean (v): rửa sạch
B. control (v): kiểm soát
D. stop (v): dừng lại
Dịch nghĩa: Trong một số trường hợp
ngộ độc, bạn nên ngay lập tức uống một lượng lớn nước xà phòng
hoặc nước muối để nôn ra ngoài.
Question 77: The fer-de-lance, a
kind of viper, is one of the most poisonous snakes.
A. vicious B. bad tasting C. unhealthy
D. deadly
Đáp án D. deadly
Giải thích: (to) be poinsonous =
(to) be deadly: độc chết người
Các đáp án khác:
A. vicious (adj): tàn ác
B. bad tasting (adj): có vị không
ngon
C. unhealthy (adj): không tốt cho sức
khỏe
Dịch nghĩa: Rắn fer-de-lance là một
trong những loài rắn độc nhất.
Question 78: Biogas can be utilized
for electricity production, cooking, space heating, water heating and
process heating.
A. sparing B. increase
C. generation D. reformation
Đáp án C. generation
Giải thích: electricity production
= electricity generation (n): sự sản xuất điện
Các đáp án khác:
A. sparing (n): tiết kiệm
B. increase (n): tăng
D. reformation (n): tái tạo
Dịch nghĩa: Khí sinh học có thể được
sử dụng để sản xuất ra điện, nấu nướng, sưởi ấm, đun nước.
Question 79: We spent the entire
day looking for a new apartment.
A. all day long B. day after day C. the long day D. all long day
Đáp án A. all day long
Giải thích: the entire day = all
day long: cả ngày dài
Các đáp án khác:
B. day after day: ngày qua ngày
C. the long day: một ngày dài
D. all long day (sai cấu trúc)
Dịch nghĩa: Chúng tôi đã dành cả
ngày dài để tìm kiếm một căn hộ mới.
Question 80: I used to meet him
occasionally on Fifth Avenue.
A. one time B. once in a while C. in one occasion D. none is correct
Đáp án B. once in a while
Giải thích: once in a while =
occasionally (adv): thi thoảng
Các đáp án khác:
A. one time: 1 lần
C. in one occasion: trong 1 dịp nào
đó
D. không đáp án nào đúng
Dịch nghĩa: Tôi từng thỉnh thoảng gặp
anh ta ở Đại lộ số 5.
Question 81: Staring at other
people can sometimes be impolite.
A. Gazing steadily B. Peeking carefully C. Glancing briefly D. Winking privately
Đáp án A. Gazing steadily
Giải thích: (to) stare at sb = (to)
gaze at sb steadily: nhìn chằm chằm vào ai
Các đáp án khác:
B. peeking carefully: nhìn trộm một
cách thận trọng
C. glancing briefly: nhìn lướt qua
nhanh chóng
D. winking privately: nháy mắt bí mật
Dịch nghĩa: Nhìn chằm chằm vào ai
đó có thể là hành vi bất lịch sự.
Question 82: Thomas A. Edition was
a celebrated American inventor in the 19 th
century.
A. an ingenious B. an eminent
C. a successful D. a creative
Đáp án B. an eminent
Giải thích: (to) be celebrated =
(to) be eminent: nổi tiếng
Các đáp án khác:
A. ingenious (adj): đại tài, thông
minh
C. successful (adj): thành công
D. creative (adj): sáng tạo
Dịch nghĩa: Thomas A. Edison là một
nhà phát minh nổi tiếng ở Mỹ thế kỉ 19.
Question 83: In many parts of the
world, talismans are used to ward off evil.
A. seek out B. transcend
C. keep away D. describe
Đáp án C. keep away
Giải thích: (to) ward off sth =
(to) keep sth away: xua đuổi cái gì
Các đáp án khác:
A. seek out (v): tìm ra
B. transcend (v): vượt qua
D. describe (v): miêu tả
Dịch nghĩa: Ở rất nhiều nơi trên thế
giới, bùa được dùng để xua đuổi ma quỷ.
Question 84: The house by the sea
had a mysterious air of serenity about it.
A. melancholy B. sadness
C. joy D. calmness
Đáp án D. calmness
Giải thích: serenity = calmness
(n): sự bình lặng
Các đáp án khác:
A. melancholy (n): sự u sầu
B. sadness (n): nỗi buồn
C. joy (n): niềm vui
Dịch nghĩa: Ngôi nhà gần bãi biển
mang một không khí bí ẩn của sự tĩnh lặng bao quanh nó.
Question 85: When one is unfamiliar
with the customs, it is easy to make a blunder.
A. commitment B. an injury
C. a mistake D. an enemy
Đáp án C. a mistake
Giải thích: a blunder = a mistake
(n): một sai lầm ngu ngốc
Các đáp án khác:
A. commitment (n): phạm tội
B. injury (n): vết thương
D. enemy (n): kẻ thù
Dịch nghĩa: Khi một người không
quen thuộc với những phong tục tập quán mới thì rất dễ mắc phải một
sai lầm nào đó.
Question 86: Embroidery depicting
scenic views became popular in the United States toward the end of
the eighteenth century.
A. emphasizing B. distorting
C. commemorating D. portraying
Đáp án D. portraying
Giải thích: (to) depict sth = (to)
portray sth: khắc họa, miêu tả cái gì
Các đáp án khác:
A. emphasizing: nhấn mạnh
B. distorting: bóp méo
C. commemorating: tưởng nhớ
Dịch nghĩa: Tranh thêu khắc họa
phong cảnh đẹp nên thơ đã trở nên thịnh hành ở Mỹ cuối thế kỉ 18.
Question 87: Back down in the
valley bottom, we could hear bizarre noises.
A. loud B. many
C. strange D. quiet
Đáp án C. strange
Giải thích: bizarre (adj) = strange
(adj): kỳ lạ, kỳ quặc
Các đáp án khác:
A. loud (adj): ồn ào
B. many (adj): nhiều
D. quiet (adj): tĩnh lặng
Dịch nghĩa: Sâu tận đáy thung lũng,
chúng tôi có thể nghe thấy những tiếng động quái lạ.
Question 88: Expecting that his license
would be renewed, the pilot was surprised when it was revoked
instead.
A. accepted B. finalized
C. rescinded D. stolen
Đáp án C. rescinded
Giải thích: to revoke (v): thu hồi
= to rescind (v): hủy bỏ
Các đáp án khác:
A. accept (v): chấp thuận
B. finalize (v): hoàn thành, hoàn tất
D. steal (v): ăn cắp, đánh cắp
Dịch nghĩa: Cứ tưởng rằng giấy phép
của mình sẽ được thay mới, nhưng anh phi công lại ngạc nhiên khi
nó bị thu hồi (bị hủy bỏ).
Question 89: The atmosphere of
neglect and abandonment was almost tangible.
A. cozy B. touchable
C. alive D. unreal
Đáp án B. touchable
Giải thích: tangible (adj): hữu
hình, chạm vào được ~ touchable (adj): có thể sờ thấy được
Các đáp án khác:
A. cozy (adj): ấm cúng, thoải mái
C. alive (adj): còn sống, sống động
D. unreal (adj): không có thật, phi
thực tế
Dịch nghĩa: Bầu không khí đầy ắp sự
thờ ơ và không quan tâm đến mức có thể dễ dàng cảm nhận được.
Question 90: The format allowed me
to offer constructive criticism and ensure that their conversations
remained on track during the
project.
A. meaningful B. positive
C. negative D. useful
Đáp án D. useful
Giải thích: constructive (adj):
mang tính xây dựng, góp ý ~ useful (adj): có ích
Các đáp án khác:
A. meaningful (adj): có ý nghĩa
B. positive (adj): tích cực
C. negative (adj): tiêu cực
Dịch nghĩa: cấu trúc của dự án cho
phép tôi được đưa ra những lời góp ý mang tính xây dựng và đảm bảo
rằng cuộc hội thoại của họ đi đúng
chủ đề trong suốt dự án.
Question 91: His passion for
medical research gained him numerous prestigious appointments and
awards.
A. reputable B. important
C. effective D. major
Đáp án A. reputable
Giải thích: prestigious = reputable
(adj): có uy tín, danh giá
Các đáp án khác:
B. important (adj): quan trọng
C. effective (adj): có hiệu quả
D. major (adj): chính, chủ yếu
Dịch nghĩa: Niềm đam mê nghiên cứu
y học đã đem lại cho ông ấy vô số những giải thưởng và chức vụ
danh giá.
Question 92: In my book, great
caution should be exercised in dealing with this matter as it appears to
be more complex.
A. In my subjection B. In my retrospection C. In my opinion D. As for my reading
Đáp án C. in my opinion
Giải thích: In my book trong quyển
sách (tôi viết) = In my opinion: theo quan điểm của tôi
Các đáp án khác:
A. In my subjection: không tồn tại
cấu trúc này (subjection (n): sự chinh phục) → phải sửa thành In my
subjective opinion.
B. In my retrospection: trong hồi ức
của tôi
D. As for my reading: theo như những
gì tôi đọc được
Dịch nghĩa: Theo quan điểm của tôi,
cần hết sức thận trọng khi xử lý vấn đề này bởi nó có vẻ phức tạp
hơn nhiều.
Question 93: We have to balance the
risks of the new strategy against the possible benefits.
A. keep steady B. stay away
C. work out D. compare
Đáp án D. compare
Giải thích: balance (v): giữ thăng
bằng, làm cân bằng = compare (v): so sánh, cân nhắc
Các đáp án khác:
A. (to) keep St steady: giữ cái gì ổn
định
B. (to) stay away (v): tránh xa
C. (to) work st out: giải quyết, xử
lý chuyện gì. Ngoài ra (to) work out còn có nghĩa là tập thể hình.
Dịch nghĩa: Chúng ta cần phải cân bằng
giữa những rủi ro của chiến lược mới với những lợi ích có thể
đạt được.
Question 94: According to the local
newspaper, within a year the party had drastically overhauled its
structure.
A. appreciated B. established C. improved
D. devalued
Đáp án C. improved
Giải thích: to overhaul (v): cải tổ,
thay mới ~ to improve (v): cải thiện
Các đáp án khác:
A. (to) appreciate (v): đánh giá
cao, trân trọng
B. (to) establish (v): thành lập
D. (to) devalue (v): giảm giá trị
Dịch nghĩa: Theo tờ báo địa phương,
trong vòng một năm thì tổ chức Đảng đó đã cải tổ hệ thống của
mình một cách quyết liệt.
Question 95: Bacteria can be both
detrimental and helpful to humans, depending on the specific type
and effect.
A. harmful B. productive
C. fatal D. useful
Đáp án A. harmful
Giải thích: harmful = detrimental
(adj): có hại, bất lợi
Các đáp án khác:
B. productive (adj): hữu ích
C. fatal (adj): chết người
D. useful (adj): có ích
Dịch nghĩa: Vi khuẩn có thể vừa có
hại vừa có lợi với con người, phụ thuộc vào chủng loại đặc biệt và
tác động của nó.
Question 96: Most bears spend the
better part of winter in a continual state of hibernation.
A. perception B. country
C. danger D. condition
Đáp án D. condition
Giải thích: State = condition (n):
tình trạng, trạng thái
Các đáp án khác:
A. perception (n): cảm giác, cảm nhận
B. country (n): đất nước
C. danger (n): nguy hiểm
Dịch nghĩa: Hầu hết loài gấu dành
phần lớn thời gian mùa đông trong trạng thái ngủ đông.
Question 97: If properly worn and
secured, safety belts could save thousands of lives each year.
A. manufactured B. attached
C. designed D. released
Đáp án B. attached
Giải thích: secure = attach (v): cố
định
Các đáp án khác:
A. manufacture (v): sản xuất
C. design (v): thiết kế
D. release (v): loại, thải
Dịch nghĩa: Nếu được thắt và cố định
đúng, dây an toàn có thể cứu hàng ngàn mạng sống mỗi năm.
Question 98: Because of cutbacks in
council spending, plans for the new swimming pool had to be
shelved.
A. disapproved B. stopped
C. canceled D. delayed
Đáp án D. delayed
Giải thích: delayed - delay (v):
trì hoãn ~ shelved - shelve (v): xếp xó, trì hoãn
Các đáp án khác:
A. disapproved - disapprove (v):
không đồng thuận, không nhất trí
B. stopped - stop (v): dừng lại
C. canceled - cancel (v): hủy bỏ
Dịch nghĩa: Bởi vì những khoản cắt
giảm trong ngân sách chi tiêu của hội đồng, kế hoạch xây bể bơi mới
bị hoãn lại.
Question 99: Scientists have
recently argued that Einstein's contributions to Physics and Mathematics
are less important than Newton's.
A. at once B. just now
C. before D. shortly
Đáp án B. just now
Giải thích: recently (adv) ~ just
now: mới gần đây
Các đáp án khác:
A. at once (adv): ngay lập tức
C. before (adv): trước khi
D. shortly (adv): chẳng mấy chốc
Dịch nghĩa: Các nhà khoa học gần
đây có tranh luận rằng những cống hiến của Einstein cho Vật lý và
Toán học không quan trọng bằng những
cống hiến của Newton.
Question 100: She is eighteen, so
by law her father cannot prevent her marriage.
A. forestall B. fail
C. defeat D. avoid
Đáp án A. forestall
Giải thích: prevent (v) ~ forestall
(v): ngăn chặn
Các đáp án khác:
B. fail (v): thất bại, không làm được
C. defeat (v): đánh thắng, đánh bại
D. avoid (v): tránh, tránh xa
Dịch nghĩa: Cô ấy 18 tuổi rồi, do vậy
theo luật pháp thì người cha không thể ngăn cản cuộc hôn nhân của
cô ấy.
Question 101: Ethnocentrism
prevents us from putting up with all of the customs we encounter in
another culture.
A. adopting B. tolerating
C. comprehending D. experiencing
Đáp án B. tolerating
Giải thích: put up with = tolerate
(v): chịu đựng, thích ứng, hòa nhập
Các đáp án khác:
A. adopt (v): nhận nuôi, thông qua
C. comprehend (v): hiểu biết
D. experience (v): trải qua
Dịch nghĩa: Chủ nghĩa vị chủng ngăn
chúng ta thích nghi với tất cả các tập tục mà chúng ta tiếp xúc ở
một nền văn hóa khác.
Question 102: Japan's indigenous
religion is Shinto, which has its roots in the animistic beliefs of the
ancient Japanese.
A. native B. first
C. original D. beginning
Đáp án A. native
Giải thích: indigenous = native
(adj): bản địa
Các đáp án khác:
B. first (adj): đầu tiên
C. original (adj): gốc, nguyên bản
D. beginning (adj): ban đầu
Dịch nghĩa: Tôn giáo bản địa của Nhật
Bản là Shinto, là tôn giáo có nguồn gốc từ thuyết vật linh của
người Nhật cổ.
Question 103: The boy was
embarrassed when his mother scolded him in public.
A. apprehensive B. humiliated
C. funny D. confused
Đáp án B. humiliated
Giải thích: embarrassed =
humiliated (adj): xấu hổ
Các đáp án khác:
A. apprehensive (adj): có thể hiểu
được
C. funny (adj): buồn cười
D. confused (adj): rối bời
Dịch nghĩa: Cậu bé thấy xấu hổ khi
bị mẹ la mắng trước mặt mọi người.
Question 104: The newlyweds agreed
to be very frugal in their shopping because they wanted to save
enough money to buy a house.
A. wasteful B. economical
C. careless D. interested
Đáp án B. economical
Giải thích: frugal = economical
(adj): tiết kiệm
Các đáp án khác:
A. wasteful (adj): hoang phí
C. careless (adj): bất cẩn
D. interested (adj): thích thú
Dịch nghĩa: Những người mới lập gia
đình thường đồng tình với việc tiết kiệm trong việc mua sắm bởi vì
họ muốn có đủ tiền để mua một căn
nhà.
Question 105: I'm looking for a
unique gift for my boyfriend; he appreciates unusual things.
A. stunning B. phenomenal
C. one of a kind D. astonishing
Đáp án C. one of a kind
Giải thích: unique = one of a kind
= unparalled (adj): độc nhất vô nhị
Các đáp án khác:
A. stunning (adj): tuyệt vời
B. phenomenal (adj): phi thường
D. astonishing (adj): ngạc nhiên
Dịch nghĩa: Tôi đang tìm một món
quà độc nhất vô nhị cho bạn trai của tôi; anh ấy đánh giá cao những
thứ khác thường.
Question 106: Video cameras
attached to sea turtles and sharks reveal an underwater world hidden to
humans.
A. exposed B. unrelated
C. invisible D. phenomenal
Đáp án C. invisible
Giải thích: hidden = invisible:
không thể nhìn thấy
Các đáp án khác:
A. exposed (adj): được tiếp xúc
B. unrelated (adj): không liên quan
D. phenomenal (adj): phi thường
Dịch nghĩa: Máy quay phim được gắn
vào rùa biển và cá mập tiết lộ một thế giới bí ẩn dưới nước đối với
con người.
Question 107: The company makes every
effort to respond to customer queries and will reply to them
via email within two business days.
A. questions B. complaints
C. agreements D. reservations
Đáp án A. questions
Giải thích: queries = questions
(n): câu hỏi
Các đáp án khác:
B. complaint (n): lời phàn nàn
C. agreement (n): sự đồng ý
D. reservation (n): đặt chỗ trước
Dịch nghĩa: Công ty luôn nỗ lực để
trả lời những câu hỏi của khách hàng và sẽ trả lời họ qua thư điện tử
trong vòng 2 ngày làm việc.
Question 108: After 1 spent a couple
of hours picking his brain, his scheme started to make sense.
A. questioning him B. beating him C. threatening him D. teaching him
Đáp án A. questioning him
Giải thích: pick one's brain = ask
sb = question sb (v): hỏi ý kiến của ai
Các đáp án khác:
B. beating him: đánh anh ta
C. threatening him: đe dọa anh ta
D. teaching him: dạy anh ta
Dịch nghĩa: Sau khi tôi dành 2 giờ
để hỏi thì kế hoạch của anh ta bắt đầu có nghĩa hơn với tôi.
Question 109: I would rather figure
things out on my own way than ask that peevish librarian for help.
A. kind B. strict
C. approachable D. irritable
Đáp án D. irritable
Giải thích: peevish = irritable
(adj): cáu kỉnh
Các đáp án khác:
A. kind (adj): tốt bụng
B. strict (adj): nghiêm túc
C. approachable (adj): thân thiện,
dễ gần
Dịch nghĩa: Tôi thà tự tìm mọi thứ
một mình còn hơn là nhờ tới sự giúp đỡ từ những người thủ thư cáu
kỉnh tại thư viện.
Question 110: She was born
fortuitous. She even won the lottery last night.
A. happy B. lucky
C. unfortunate D. rich
Đáp án B. lucky
Giải thích: lucky (adj) =
fortuitous (adj): may mắn
Các đáp án khác:
A. happy (adj): vui vẻ
C. unfortunate(adj): bất hạnh,
không may mắn
D. rich (adj): giàu có
Dịch nghĩa: Cô ta vốn sinh ra đã
may mắn rồi. Cô ta thậm chí còn thắng xổ số tối hôm qua.
Question 111: Belief is that over
time, statistics must accumulate to gradual even amount, regardless of
the actual scenario.
A. research B. identify
C. collect D. calculate
Đáp án C. collect
Giải thích: accumulate = collect
(v): thu nhặt, tập hợp
Các đáp án khác:
A. research (v): nghiên cứu
B. identify (v): xác định
D. calculate (v): tính toán
Dịch nghĩa: Có một niềm tin là theo
thời gian, số liệu thống kê phải được tích lũy cân bằng hơn dù thực
tế như thế nào đi nữa.
Question 112: Thank you for giving
us this singular privilege of being part of this commencement
ceremony.
A. engagement B. important
C. graduation D. wedding
Đáp án C. graduation
Giải thích: commencement =
graduation (n): tốt nghiệp
Các đáp án khác:
A. engagement (n): sự đính hôn
B. important (adj): quan trọng
D. wedding (n): đám cưới
Dịch nghĩa: Cảm ơn vì đã trao cho
chúng tôi đặc ân được trở thành một phần của buổi lễ tốt nghiệp này.
Question 113: Although they hold
similar political views, their religious beliefs present a striking
contrast.
A. interesting resemblance B. minor comparison
C. complete coincidence D. significant difference
Đáp án D. significant difference
Giải thích: a striking contrast =
significant difference (n): sự khác biệt rõ ràng
Các đáp án khác:
A. interesting resemblance: những sự
giống nhau thú vị
B. minor comparison: sự so sánh vụn
vặt
C. complete coincidence: hoàn toàn
trùng hợp
Dịch nghĩa: Mặc dù họ có quan điểm
chính trị giống nhau, niềm tin tôn giáo của họ thể hiện một sự khác
biệt rõ ràng.
Question 114: These were the people
who advocated using force to stop school violence.
A. openly criticized B. publicly said C. strongly condemned D. publicly supported
Đáp án D. publicly supported
Giải thích: advocate = publicly
support (v): ủng hộ
Các đáp án khác:
A. openly criticize (v): chỉ trích
công khai
B. publicly say (v): phát biểu công
khai
C. strongly condemn (v): mạnh mẽ
lên án
Dịch nghĩa: Họ chính là những người
ủng hộ việc sử dụng biện pháp mạnh để ngăn chặn bạo lực học
đường.
Question 115: We decided to pay for
the car on the installment plan.
A. credit card B. piece by piece C. monthly payment D. cash and carry
Đáp án C. monthly payment
Giải thích: installment = monthly
payment (n): trả hàng tháng
Các đáp án khác:
A. credit card: thẻ tín dụng
B. piece by piece: từng ít một
D. cash and carry: người mua tự lấy
hàng sau khi trả tiền mặt
Dịch nghĩa: Chúng tôi quyết định trả
góp cho chiếc ô tô theo tháng.
Question 116: Before submitting the
document, I had to check whether all the sources of information are
valid.
A. available B. legitimate
C. understandable D. clear
Đáp án B. legitimate
Giải thích: valid = legitimate
(adj): hợp lệ, có giá trị
Các đáp án khác:
A. available (adj): có sẵn, sẵn tiện
C. understandable (adj): có thể hiểu
được
D. clear (adj): rõ ràng
Dịch nghĩa: Trước khi nộp tài liệu,
tôi đã phải kiểm tra liệu rằng tất cả nguồn thông tin có hợp lệ hay
không.
Question 117: You should keep an
eye out for that!
A. look at B. take care of C. maintain awareness of D. control
Đáp án C. maintain awareness of
Giải thích: keep an eye out for/on
sb/sth = maintain awareness of sb/sth: chú ý, tập trung
Các đáp án khác:
A. look at (phrV): nhìn vào
B. take care of (phrV): chăm sóc
D. control (v): điều khiển
Dịch nghĩa: Bạn nên chú ý vào nó!
Question 118: Tom's acting is very
important for the success of the movie.
A. good B. essential
C. effective D. beneficial
Đáp án B. essential
Giải thích: important = essential
(adj): quan trọng, cần thiết
Các đáp án khác:
A. good (adj): tốt
C. effective (adj): hiệu quả
D. beneficial (adj): có lợi
Dịch nghĩa: Diễn xuất của Tom rất
quan trọng với sự thành công của bộ phim.
Question 119: Power plants are
increasingly located outside metropolitan areas.
A. in an industrial city B. relating to a remote suburb
C. of a busy suburb D. belonging to a big or capital city
Đáp án D. belonging to a big or
capital city
Giải thích: metropolitan (adj)=
belonging to a big or capital city: thuộc thủ đô, thành phố lớn
Các đáp án khác:
A. in an industrial city: ở một
thành phố công nghiệp
B. relating to a remote suburb:
liên quan đến vùng nông thôn hẻo lánh
C. of a busy suburb: của một khu
nông thôn tấp nập
Dịch nghĩa: Nhà máy phát điện được
xây dựng ngày càng nhiều ở ngoại vi các thành phố lớn.
Question 120: Few businesses are
flourishing in the present economic climate.
A. closing down B. taking off
C. growing well D. setting up
Đáp án C. growing well
Giải thích: flourishing = growing
well: phát triển rực rỡ
Các đáp án khác:
A. closing down (phv): đóng cửa hẳn,
phá sản
B. taking off (phv): cởi, dẫn đi
D. setting up (phv): thành lập
Dịch nghĩa: Một số ngành kinh doanh
đang phát triển rực rỡ trong môi trường kinh tế hiện nay.
Question 121: The girls were deeply
affected by that sentimental movie.
A. annoyed B. touched
C. influenced D. sad
Đáp án B. touched
Giải thích: affected = touched
(adj): cảm động
Các đáp án khác:
A. annoyed (adj): khó chịu, bực
mình
C. influenced (adj): bị ảnh hưởng
D. sad (adj): buồn khổ
Dịch nghĩa: Các cô gái cảm động sâu
sắc với bộ phim tình cảm.
Question 122: When being
interviewed, you should concentrate on what the interviewer is saying or
asking you.
A. be related to B. be interested in C. paying all attention to D. express interest
in
Đáp án C. paying all attention
Giải thích: concentrate on = paying
all attention to: tập trung vào
Các đáp án khác:
A. be related to (adj): liên quan tới
B. be interested in (adj): có hứng
thú với
D. express interest in (v): thể hiện
sự hứng thú với
Dịch nghĩa: Khi được phỏng vấn, bạn
nên tập trung vào những gì mà người phỏng vấn đang nói hoặc hỏi
bạn.
Question 123: He drives me to the
edge because he never stops talking.
A. steers me B. irritates me C. moves me
D. frightens me
Đáp án B. irritates me
Giải thích: drive sb to the edge =
irritate sb: khiến ai đó tức giận, hết chịu nổi
Các đáp án khác:
A. steer me (v): lái tôi
C. move me (v): di chuyển tôi
D. frighten me (v): dọa tôi
Dịch nghĩa: Anh ta khiến tôi trở
nên hết chịu đựng nổi vì chẳng bao giờ ngừng nói.
Question 124: The fourth year
sociology class was a homogeneous group of university students.
A. unrelated B. uniform
C. distinguishable D. dreary
Đáp án B. uniform
Giải thích: homogeneous = uniform
(adj): đồng đều
Các đáp án khác:
A. unrelated (adj): không liên quan
C. distinguishable (adj): có thể
phân biệt
D. dreary (adj): ảm đạm
Dịch nghĩa: Lớp xã hội học năm 4 là
một nhóm sinh viên đồng đều.
Question 125: He decided not to buy
the fake watch and wait until he had more money.
A. genuine B. counterfeit C. cheap
D. unattractive
Đáp án B. counterfeit
Giải thích: fake = counterfeit
(adj): giả mạo
Các đáp án khác:
A. genuine (adj): thật
C. cheap (adj): rẻ
D. unattractive (adj): không thu
hút
Dịch nghĩa: Anh ấy quyết định không
mua chiếc đồng hồ giả và đợi đến khi có nhiều tiền hơn.
Question 126: I only have time to
tell you the main idea of it, not the details.
A. fist B. gist
C. twist D. list
Đáp án B. gist
Giải thích: main idea = gist (n): ý
chính
Các đáp án khác:
A. fist (adj): nắm tay
C. twist (adj): vòng xoắn
D. list (adj): danh sách
Dịch nghĩa: Tôi chỉ có thời gian
nói với bạn ý chính của nó chứ không ý phải chi tiết.
Question 127: In spite her
embarrassment before Rodya's urgent and challenging look, she could not
deny herself that satisfaction.
A. demanding B. hard
C. difficult D. curious
Đáp án D. curious
Giải thích: challenging = curious
look (n): cái nhìn tò mò, hiếu kì
Các đáp án khác:
A. demanding (adj): đòi hỏi khắt
khe
B. hard (adj): khó khăn
C. difficult (adj): khó
Dịch nghĩa: Mặc dù bối rối trước
ánh mắt đầy thách thức và cấp bách của Rodya, cô ấy không thể phủ
nhận cảm giác hài lòng mãn nguyện
đang dâng lên trong lòng.
Question 128: Advanced students
need to be aware of the importance of collocation.
A. of high level B. of great improvement C. of high position D. of great progress
Đáp án A. of high level
Giải thích: advanced = of high
level: nâng cao, trình độ cao
Các đáp án khác:
B. of great improvement: sự cải thiện
lớn
C. of high position: ở vị trí cao
D. of great progress: có được tiến
bộ lớn
Dịch nghĩa: Những học sinh với
trình độ cao cần nhận thức được tầm quan trọng của cụm từ.
Question 129: You can withdraw
money from the account at any time without penalty.
A. punishment B. loss
C. charge D. offense
Đáp án A. punishment
Giải thích: penalty = punishment
(n): hình phạt, sự phạt
Các đáp án khác:
B. loss (n): sự thua, thiệt hại
C. charge (n): tiền công
D. offense (n): tấn công
Dịch nghĩa: Bạn có thể rút tiền từ
tài khoản bất cứ lúc nào mà không bị phạt.
Question 130: The politician
promised to be candid, but we wondered.
A. open and frank B. sweet
C. discreet D. casual
Đáp án A. open and frank
Giải thích: candid (adj) = open and
frank: thẳng thắn và thật thà
Các đáp án khác:
B. sweet (adj): đáng yêu, có duyên
C. discreet (adj): dè dặt, kín đáo
D. casual (adj): vô ý tứ, xuồng xã
Dịch nghĩa: Vị chính khách hứa sẽ
trung thực nhưng chúng tôi khá hoang mang về điều đó.
Question 131: Mr. Henderson was
determined to remain neutral.
A. unmarried B. uncommitted C. untroubled
D. unhurried
Đáp án B. uncommitted
Giải thích: neutral = uncommitted
(adj): trung lập
Các đáp án khác:
A. unmarried (adj): không kết hôn
C. untroubled (adj): không băn
khoăn, không lo lắng, thanh thản
D. unhurried (adj): không vội vã
Dịch nghĩa: ông Henderson quyết tâm
giữ lập trường trung lập.
Question 132: The educational
quality is decidedly improved.
A. repeatedly B. admittedly
C. noticeably D. obviously
Đáp án D. obviously
Giải thích: decidedly = obviously
(adv): một cách chắc chắn, rõ ràng
Các đáp án khác:
A. repeatedly (adv): một cách lặp
đi lặp lại
B. admittedly (adv): thừa nhận là
C. noticeably (adv): một cách nổi
trội, dễ chú ý
Dịch nghĩa: Chất lượng giáo dục rõ
ràng được cải thiện.
Question 133: Billy, come and give
me a hand with cooking.
A. attempt B. help
C. prepared D. be busy
Đáp án B. help
Giải thích: give me a hand = help
(v): giúp đỡ
Các đáp án khác:
A. attempt (v): cố gắng
C. prepared (adj, Pll): được chuẩn
bị
D. be busy: bận rộn
Dịch nghĩa: Billy, hãy đến và giúp
chúng tôi nấu ăn.
Question 134: Unless I miss my
guess, your computer needs a new hard drive
A. you are my guess B. I break the soft drive C. I make a mistake D. you lack money
Đáp án C. I made a mistake
Giải thích: miss my guess = make a
mistake: nhầm lẫn (đoán sai)
Các đáp án khác:
A. you are my guess: bạn là điều
tôi đoán
B. I break the soft drive: tôi làm
hỏng đĩa mềm
D. you lack money: bạn thiếu tiền
Dịch nghĩa: Nếu tôi đoán không sai,
máy tính của bạn cần một ổ cứng mới.
Question 135: Relaxation therapy
teaches one not to fret over small problems.
A. worry about B. look for
C. get involved in D. get angry
about
Đáp án A. worry about
Giải thích: fret over = worry about
(v): lo lắng về
Các đáp án khác:
B. look for (v): tìm kiếm
C. get involved in (v): có liên
quan đến
D. get angry about (v): tức giận về
Dịch nghĩa: Liệu pháp thư giãn giúp
cho con người ta bớt lo lắng về những vấn đề vặt vãnh.
Question 136: Scientists and
engineers have invented filters and other methods of removing pollutants
from industrial wastes.
A. making over B. making out
C. taking away D. taking over
Đáp án C. taking away
Giải thích: remove = take away (v):
chuyển đi, lấy khỏi
Các đáp án khác:
A. make over (phrV): chuyển nhượng
B. make out (phrV): lập nên
D. take over (phrV): tiếp quản
Dịch nghĩa: Các nhà khoa học và kĩ
sư đã sáng tạo ra bộ lọc và những phương pháp khác để loại bỏ chất
ô nhiễm khỏi chất thải công nghiệp.
Question 137: She's very good at
taking care of the others.
A. imitating B. seeing
C. looking after D. improving
Đáp án C. look after
Giải thích: take care of = look
after (phrV): chăm sóc, trông nom
Các đáp án khác:
A. imitate (v): bắt chước
B. see (v): nhìn
D. improve (v): cải thiện
Dịch nghĩa: Cô ấy rất giỏi chăm sóc
người khác.
Question 138: Ha Long Bay is
well-known for its beauty. That's why it receives many visitors every
year.
A. nationwide B. famous
C. idolized D. ideal
Đáp án B. famous
Giải thích: well-known = famous
(adj): nổi tiếng
Các đáp án khác:
A. nationwide (adj): toàn quốc
C. idolized (adj): được thần tượng
hóa
D. ideal (adj): lý tưởng
Dịch nghĩa: Vịnh Hạ Long nổi tiếng
vì vẻ đẹp của nó. Đó là lý do tại sao hàng năm, nơi đây thu hút được
nhiều khách du lịch đến vậy.
Question 139: I had a row with my
boss and had to quit the job.
A. quarreled B. debated
C. discussed D. ignored
Đáp án A. quarreled
Giải thích: have a row = quarrel
(v): cãi cọ, gây chuyện
Các đáp án khác:
B. debate (v): tranh luận
C. discuss (v): thảo luận
D. ignore (v): bỏ qua
Dịch nghĩa: Tôi cãi nhau với sếp và
phải bỏ việc.
Question 140: The teacher gave some
suggestions on what could come out for the examination.
A. effects B. symptoms
C. demonstrations D. hints
Đáp án D. hints
Giải thích: suggestion = hint (n):
gợi ý
Các đáp án khác:
A. effect (n): sự ảnh hưởng
B. symptom (n): triệu chứng
C. demonstration (n): sự biểu hiện
Dịch nghĩa: Giáo viên cho chúng tôi
gợi ý về những nội dung sẽ có trong bài thi.
Question 141: Hypertension is one
of the most widespread and potentially dangerous diseases.
A. colossal B. popular
C. common D. scattered
Đáp án C. common
Giải thích: widespread = common
(adj): phổ thông, phổ biến
Các đáp án khác:
A. colossal (adj): khổng lồ
B. popular (adj): phổ biến, được
nhiều người biết đến
D. scattered (adj): rải rác
Dịch nghĩa:
Chứng tăng huyết áp là một trong những
căn bệnh tiềm tàng nguy hiểm và phổ biến nhất.
Question 142: My uncle, who is an
accomplished guitarist, taught me how to play.
A. skillful B. famous
C. perfect D. modest
Đáp án A. skillful
Giải thích: accomplished = skilful
(adj): khéo léo, điêu luyện
Các đáp án khác:
B. famous (adj): nổi tiếng
C. perfect (adj): hoàn hảo
D modest (adj): khiêm tốn
Dịch nghĩa:
Bác tôi, một nghệ sĩ guitar điêu
luyện, đã dạy tôi cách chơi đàn.
Question 143: In America, when a
woman and a man are introduced, bridKing ridnub is UP to a woman.
A. depends on B. waits on
C. replies on D. congratulates on
Đáp án A. depends on
Giải thích: be up to = depend on:
tùy thuộc, phụ thuộc vào
Các đáp án khác:
B. reply on: trả lời trên (điện thoại,
email)
C. wait on: hầu hạ
D. congratulate on: chúc mừng về
Dịch nghĩa:
Ở Mỹ, khi người đàn ông và phụ nữ
được giới thiệu với nhau, việc bắt tay hay không phụ thuộc vào
người phụ nữ.
Question 144: It takes me 15
minutes to get ready.
A. to go B. to prepare
C. to get up D. to wake up
Đáp án B: prepare
Giải thích: get ready = prepare
(v): chuẩn bị sẵn sàng
Các đáp án khác:
A. to go (v): đi
C. to get up (v): dậy
D. to wake up (v): đánh thức
Dịch nghĩa:
Tôi mất 15 phút để chuẫn bị sẵn
sàng.
Question 145: When the laser
strikes the chemicals, it releases a form of oxygen that kills cancer cells.
A. contains B. vaporizes
C. gives out D. omits
Đáp án C. give out
Giải thích: release = give out (v):
đưa ra, phóng thích
Các đáp án khác:
A. contain (v): bao gồm
B. vaporize (v): bốc hơi
D. omit (v): bỏ sót
Dịch nghĩa:
Khi tia la-ze chiếu vào chất hóa học,
chúng sẽ giải phóng một dạng oxi mà có thể giết chết tế bào gây ung
thư.
Question 146: Kate was overwhelmed
with tension before she entered the final contest.
A. nervousness B. high degree C. strength
D. eagerness
Đáp án A. nervousness
Giải thích: tension = nervousness
(n): sự căng thẳng
Các đáp án khác:
B. high degree (n): mức độ cao
C. strength (n): sức mạnh
D. eagerness (n): sự háo hức
Dịch nghĩa:
Kate cực kỳ căng thẳng trước vòng
thi chung kết.
Question 147: Scientists warn of
the impending extinction of many species of plants and animals.
A. irrefutable B. absolute
C. formidable D. imminent
Đáp án D. imminent
Giải thích: impending = imminent
(adj): gần đến, sắp xảy ra
Các đáp án khác:
A. irrefutable (adj): không thề chối
cãi
B. absolute (adj): tuyệt đối
C. formidable (adj): đáng sợ
Dịch nghĩa:
Các nhà khoa học cảnh báo về sự tuyệt
chủng sắp xảy ra với nhiều loài động thực vật.
Question 148: He still has an awful
lot to learn.
A. a terrible thing B. a great desire C. a large amount D. a great pleasure
Đáp án C. a large amount
Giải thích: an awful lot = a large
amount: số lượng lớn
Các đáp án khác:
A. a terrible thing: một điều kinh
khủng
B. a great desire: một mong ước lớn
D. a great pleasure: một thú vui lớn
Dịch nghĩa:
Anh ấy vẫn còn rất nhiều thứ phải học.
Question 149: The week of exams
left Miranda exhausted, and she is still slightly ill.
A. on bad terms B. in worse condition C. under the weather D. on a roll
Đáp án C. under the weather
Giải thích: to be ill = under the
weather: bị ốm, không khỏe
Các đáp án khác:
A. on bad terms: không hòa thuận,
thường là trong trường hợp những người từng là bạn thân
B. in worse condition: trong tình
trạng tồi tệ hơn
D. on a roll: đạt được thành công
Dịch nghĩa:
Một tuần kiểm tra khiến Miranda mệt
rã rời, và cô ấy vẫn hơi không khỏe trong người.
Question 150: That competition was
sponsored by the host country.
A. limited B. financed
C. finished D. tested
Đáp án B. financed
Giải thích: sponsor = finance (v):
tài trợ.
Các đáp án khác:
A. limit (v): giới hạn
C. finish (v): kết thúc
D. test (v): kiểm tra
Dịch nghĩa:
Cuộc thi đó được tài trợ bởi nước
chủ nhà.
Question 151: On completion of the
activities, you will have to continue answering some questions.
A. Completing of the
activities B. When you have completed
the activities
C. Because you complete the
activities D. As if you completed the
activities
Đáp án B. When you have completed
the activities
Giải thích: On + V-ing = When + s +
V (đồng chủ ngữ với vế sau)
Các đáp án khác:
A. "Completing of the
activities" là sai. Lẽ ra phải là "Completing the activities" mới
đúng.
C. Because you complete the
activities: bởi vì bạn hoàn thành các hoạt động.
D. As if you completed the
activities: như thể bạn hoàn thành các hoạt động.
Dịch nghĩa:
Khi hoàn thành các hoạt động, bạn sẽ
phải tiếp tục trả lời một số câu hỏi.
Question 152: The most striking
technological success in the twentieth century is probably the computer
revolution.
A. productive B. dangerous
C. prominent D. recent
Đáp án C. prominent
Giải thích: striking = prominent
(adj): nổỉ bật
Các đáp án khác:
A. productive (adj): sản sinh nhiều,
năng suất
B. dangerous (adj): nguy hiểm
D. recent (adj): gần đây
Dịch nghĩa:
Thành tựu công nghệ nổi bật nhất
trong thế kỉ 20 có lẽ là cuộc cách mạng máy tính.
Question 153: Traffic began to flow
normally again after the accident.
A. strangely and irregularly B. repeatedly in different modes
C. in the usual or ordinary
way D. with the same speed
Đáp án C. in the usual or ordinary
way
Giải thích: normally = in the usual
or ordinary way: thông thường
Các đáp án khác:
A. strangely and irregularly: kì lạ
và không thường xuyên
B. repeatedly in different modes:
những cách thức khác nhau lặp đi lặp lại
D. with the same speed: với tốc độ
giống nhau
Dịch nghĩa:
Giao thông bắt đầu khơi thông sau vụ
tai nạn
Question 154: Don't be concerned
about your mother's illness; she’ll recover soon.
A. surprised at B. worried about C. embarrassed at D. angry with
Đáp án B. worried about
Giải thích: concerned about =
worried about (adj): lo lắng
Các đáp án khác:
A. surprised at (adj): ngạc nhiên
C. embarrassed at (adj): xấu hổ
D. angry with (adj): tức giận
Dịch nghĩa:
Đừng lo lắng về bệnh tình của mẹ bạn,
bà ấy sẽ sớm hồi phục thôi.
Question 155: A special exhibition
of Indian Art will be opened at the National Museum next month.
A. painting B. music
C. programme D. show
Đáp án D. show
Giải thích: exhibition = show (n):
cuộc triển lãm
Các đáp án khác:
A. painting (n): bức vẽ
B. music (n): âm nhạc
C. programme (n): chương trình
Dịch nghĩa:
Một cuộc triển lãm đặc biệt về nghệ
thuật Ấn Độ sẽ được diễn ra tại bảo tàng Quốc gia vào tháng tới.
Question 156: The value of an old
item increases with time.
A. an original B. an antique
C. a facsimile D. a bonus
Đáp án B. an antique
Giải thích: an old item = an
antique (n): đồ cổ
Các đáp án khác:
A. an original (n): nguyên bản
C. a facsimile (n): bản sao
D. a bonus (n): thưởng
Dịch nghĩa:
Giá trị đồ cổ tăng lên theo thời
gian.
Question 157: When he won the first
prize, he realised that this was the highest attainment of his life.
A. accomplishment B. task
C. shock D. surprise
Đáp án A. accomplishment
Giải thích: attainment =
accomplishment (n): thành tích
Các đáp án khác:
B. task (n): nhiệm vụ
C. shock (n): ngạc nhiên
D. surprise (n): ngạc nhiên
Dịch nghĩa:
Khi giành được giải nhất, anh ấy nhận
ra đó là thành tích cao nhất trong cuộc đời mình.
Question 158: According to
scientists, it is possible that another Ice Age will soon be upon us.
A. in the near future B. undoubtedly C. some day
D. now
Đáp án A. in the near future
Giải thích: soon = in the near
future: sớm, tương lai gần
Các đáp án khác:
B. undoubtedly (adv): một cách không
nghi ngờ
C. some day: vào ngày nào đó
D. now (adv): bây giờ
Dịch nghĩa:
Theo như các nhà khoa học, có khả
năng một Kỷ Băng Hà nữa sẽ sớm xảy ra.
Question 159: the early days of
baseball, the game was played by young men of means and social
position.
A. with ambition B. with money
C. with skill D. with equipment
Đáp án B. with money
Giải thích: someone of means: người
có của ăn của để; người giàu có.
Các đáp án khác:
A. with ambition: với tham vọng
C. with skill: với kỹ năng
D. with equipment: với trang thiết
bị
Dịch nghĩa:
Trong lịch sử những ngày đầu của
môn bóng chày, môn thể thao này được chơi bởi những người đàn ông
trẻ giàu có và có vị thế xã hội.
Question 160: Though many
scientific breakthroughs have resulted from mishaps, it has taken brilliant
thinkers to recognize their
potential.
A. misunderstandings B. accidents
C. misfortunes D. incidentals
Đáp án B. accidents
Giải thích: mishaps = accidents
(n): những sự cố, tai nạn nhỏ do kém may mắn
Các đáp án khác:
A.misunderstandings (n): hiểu lầm
C. misfortunes (n): bất hạnh
D. incidentals (n): sự việc ngẫu
nhiên
Dịch nghĩa:
Mặc dù nhiều khám phá khoa học được
bắt nguồn từ sự cố nhưng chúng khiến những nhà tư duy kiệt xuất
nhận ra được tiềm năng của họ.
Question 161: The yearly growth of
the gross national product is often used as an indicator of a nation's
economy.
A. annual B. irrefutable C. tentative
D. routine
Đáp án A.annual
Giải thích: yearly = annual (adj):
hàng năm
Các đáp án khác:
B. irrefutable (adj): không thề chối
cãi
C. tentative (adj): tính thăm dò
D. routine (adj): thói quen
Dịch nghĩa:
Sự gia tăng hàng năm của tổng sản
phầm quốc nội thường được dùng làm chỉ số đo lường của một nền
kinh tế.
Question 162: Everytime he opens
his mouth, he immediately regrets what he said. He is always putting
his foot in his mouth.
A. speaking indirectly B. making a mistake
C. doing things in the wrong
order D. saying embarrassing things
Đáp án D. saying embarrassing
things
Giải thích: to put one's foot in
one's mouth = say embarrassing things: nói những điều ngớ ngẩn
đáng xấu hổ
Các đáp án khác:
A. speaking indirectly: nói một
cách gián tiếp
B. making a mistake: phạm lỗi sai
C. doing things in the wrong order:
làm việc sai thứ tự
Dịch nghĩa:
Mỗi lần anh ấy mở miệng, anh ta liền
hối hận về những gì mình nói. Anh ta luôn luôn nói những điều
đáng xấu hổ.
Question 163: The question of why
prehistoric animals became extinct has not been conclusively
answered.
A. predominantly B. extensively C. especially
D. decisively
Đáp án D. decisively
Giải thích: conclusively =
decisively (adv): một cách chắc chắn, dứt khoát
Các đáp án khác:
A. predominantly (adv): phần lớn
là, chủ yếu là
B. extensively (adv): một cách rộng
rãi
C. especially (adv): đặc biệt là
Dịch nghĩa:
Câu hỏi tại sao những động vật tiền
sử bị tuyệt chủng vẫn chưa được trả lời một cách chắc chắn.
Question 164: To everyone's fury,
misconduct by doctors and nurses is found out and ends up in media.
A. demoralisation B. misdemeanour C. malpractice D. malevolence
Đáp án D. malpractice
Giải thích: misconduct =
malpractice (n): hành vi sai trái
Các đáp án khác:
A. demoralisation (n): sự phá hoại
đạo đức
B. misdemeanour (n): hành động xằng
bậy
D. malevolence (n): ác tâm, ác ý
Dịch nghĩa:
Trước sự giận dữ của tất cả mọi người,
hành vi sai trái của bác sĩ và y tá được phát hiện và tung lên
truyền thông.
Question 165: The rains of 1993
causing the Missouri River to overflow resulted in one of the worst
floods of the 20 th century.
A. stopped B. lessened
C. caused D. overcame
Đáp án C. caused
Giải thích: result in = cause (v):
gây ra
Các đáp án khác:
A. stop (v): dừng lại
B. lessen (v): làm giảm
D. overcome (v): vượt qua
Dịch nghĩa:
Những con mưa năm 1993 khiến sông
Missouri chảy tràn đã dẫn đến một trong những trận ngập lụt kinh
hoàng nhất trong thế kỉ 20.
Question 166: I'm becoming
increasingly absent-minded. Last week, I locked myself out of my house
twice.
A. being considerate of things B. remembering to do right things
C. forgetful of one's past D. often forgetting things
Đáp án D. often forgetting things
Giải thích: absent - minded (adj):
đãng trí = often forgetting things: thường quên mất những điều
gì đấy
Các đáp án khác:
A. being considerate of things: thận
trọng
B. remembering to do right things:
nhớ để làm việc đúng
C. forgetful of one's past: quên về
quá khứ của ai
Dịch nghĩa:
Tôi ngày càng trở nên đãng trí. Tuần
trước, tôi tự khóa mình trong nhà 2 lần.
Question 167: Many young children
are spending large amounts of time watching the TV without being
aware of its detriment to their
school work.
A. harm B. advantage
C. support D. benefit
Đáp án A. harm
Giải thích: detriment = harm (n): mối
nguy hại
Các đáp án khác:
B. advantage (n): lợi ích
C. support (n): ủng hộ
D. benefit (n): lợi ích
Dịch nghĩa:
Nhiều trẻ em dành nhiều thời gian
vào xem ti vi mà không nhận thức được mối nguy hại nó mang lại đối
với công việc học tập ở trường.
Question 168: Ms. Stanford is an
unusually prolific author. She has written a large number of books
these years, some of which are
best-sellers.
A. reflective B. productive
C. exhausted D. critical
Đáp án B. productive
Giải thích: prolific = productive
(adj): có hiệu suất làm việc cao
Các đáp án khác:
A.reflective (adj): phản ánh
B.exhausted (adj): kiệt sức
D. critical (adj): sâu sắc
Dịch nghĩa:
Cô Stanford là một tác giả có hiệu
suất làm việc cao một cách bất thường. Cô ấy viết một lượng sách lớn
những năm gần đây, một vài trong số
những cuốn sách đó là những cuốn bán chạy nhất.
Question 169: As the enemy forces
were so overwhelming, our troops had to retreat to a safer position.
A. powerful B. dreadful
C. overflowing D. outgrowing
Đáp án A. powerful
Giải thích: overwhelming = powerful
(adj): mạnh mẽ
Các đáp án khác:
B. dreadful (adj): sợ hãi
C. overflowing (adj): chảy mạnh
D. outgrowing (adj): tăng số lượng
vượt trội
Dịch nghĩa:
Khi lực lượng thù địch quá mạnh, đội
quân của chúng ta phải rút về một vị trí an toàn hơn.
Question 170: The workforce is
generally accepted to have the best conditions in Europe.
A. gang B. working class C. crew
D. personnel
Đáp án B. working class
Giải thích: workforce: lực lượng
lao động = working class: tầng lớp lao động
Các đáp án khác:
A. gang (n): băng đảng
C. crew (n): thuyền viên
D. personnel (n): cán bộ, nhân viên
Dịch nghĩa:
Lực lượng lao động được cho là có
các điều kiện làm việc tốt nhất ở châu Âu.
Question 171: The band's first
album is due for release later this month.
A. late B. expected
C. improper D. early
Đáp án B. expected
Giải thích: due = expected (adj):
được trông đợi, được dự kiến
Các đáp án khác:
A. late (adj): muộn
C. improper (adj): không thích hợp
D. early (adj): sớm
Dịch nghĩa:
Album đầu tiên của nhóm nhạc được dự
kiến phát hành vào cuối tháng này.
Question 172: He wasn't able to
manage with the stresses and strains of the job.
A. cope B. succeed
C. administer D. acquire
Đáp án A. cope
Giải thích: manage = cope: đương đầu,
cố gắng xoay sở
Các đáp án khác:
B. succeed (v): thành công
C. administer (v): thi hành
D. acquire (v): đạt được, kiếm được
Dịch nghĩa:
Anh ấy không thể xoay sở với áp lực
và khó khăn trong công việc.
Question 173: He insisted on
listening to the entire story.
A. whole B. funny
C. interesting D. part
Đáp án A. whole
Giải thích: entire = whole (adj): tất
cả, toàn bộ
Các đáp án khác:
B. funny (adj): vui vẻ
C. interesting (adj): hấp dẫn
D. part (adj): một phần
Dịch nghĩa:
Anh ấy khăng khăng đòi nghe toàn bộ
câu chuyện.
Question 174: We can use either
verbal or non - verbal forms of communication.
A. using gesture B. using speech C. using verbs D. using facial expressions
Đáp án B. using speech
Giải thích: verbal (adj): bằng lời
nói, bằng miệng = using speech (sử dụng lời nói)
Các đáp án khác:
A. using gesture: sử dụng cử chỉ
C. using verbs: sử dụng động từ
D. using facial expressions: sử dụng
biểu cảm mặt
Dịch nghĩa:
Chúng ta có thề dùng giao tiếp bằng
lời nói hoặc không dùng lời nói.
Question 175: You must answer the
police's questions truthfully; otherwise, you will get into trouble.
A. in a harmful way B. as trustingly as you can
C. with a negative attitude D. as exactly as you can
Đáp án D. as exactly as you can
Giải thích: truthfully: một cách
thành thật = as exactly as you can: chính xác nhất bạn có thể
Các đáp án khác:
A. in a harmful way: theo một cách
nguy hiểm
B. as trustingly as you can: một
cách tin cậy như bạn có thể
C. with a negative attitude: với một
thái độ tiêu cực
Dịch nghĩa:
Bạn phải trả lời câu hỏi của cảnh sát
một cách thành thật, nếu không thì bạn có thể gặp rắc rối
Question 176: By the end of the
storm, the hikers had depleted even ineir emergency stores
A. destroyed B. lost
C. used almost all of D. greatly
dropped
Đáp án C. used almost all of
Giải thích: deplete (v): dùng hết,
làm cạn kiệt = used almost all of: sử dụng hầu hết tâ't cả
Các đáp án khác:
A. destroy (v): phá hủy
B. lose (v): làm mất
D. greatly drop (v): giảm đáng kề
Dịch nghĩa:
Trước khi trận bão kết thúc, những
người leo núi đã sử dụng hết cả những đồ dự trữ cho tình huống nguy
cấp.
Question 177: Originally the
builders have me a price of $5,000, but now they say they underestimated
it, and now it's going to be at
least $8,000:
A. underrated B. outnumbered C. undervalued D. misjudged
Đáp án C. undervalued
Giải thích: underestimate =
undervalue (v): đánh giá thấp
Các đáp án khác:
A. underrate (v): hạ thấp
B. outnumber (v): đông hơn
D. misjudge (v): đánh giá sai
Dịch nghĩa:
Ban đầu, những người thợ xây dựng
trả giá 5000 đô la Mỹ, nhưng bây giờ họ nói họ đã đánh giá thấp nó
và lẽ ra nó phải có giá ít nhất là
8000 đô.
Question 178: Please stop making
that noise! It really gets on my nerves.
A. cheers me up B. wakes me up C. annoys me
D. amuses me
Đáp án C. annoys me
Giải thích: get on one's nerves =
annoy sb: làm ai phát bực lên
Các đáp án khác:
A. cheers me up: khiến tôi phấn chấn
lên
B. wakes me up: đánh thức tôi
D. amuses me: khiến tôi phấn khích
Dịch nghĩa:
Dừng cái tiếng động đó lại! Nó thực
sự khiến tôi bực mình.
Question 179: Please do up your
safety belt before we begin the journey.
A. fasten B. carry
C. wear D. loosen
Đáp án A. fasten
Giải thích: do up = fasten (v): siết
chặt, thắt chặt
Các đáp án khác:
B. carry (v): mang
C. wear (v): mặc
D. loosen (v): nới lỏng
Dịch nghĩa:
Hãy thắt chặt dây an toàn trước khi
chúng ta bắt đầu cuộc hành trình.
Question 180: It is inevitable that
smoking will damage your health.
A. invading B. intriguing
C. unavoidable D. unhealthy
Đáp án C. unavoidable
Giải thích: unavoidable =
inevitable (adj): không thể tránh khỏi
Các đáp án khác:
A. invading (adj): xâm lược
B. intriguing (adj): hấp dẫn
D. unhealthy (adj): hại sức khỏe
Dịch nghĩa:
Hút thuốc gây hại cho sức khỏe của
bạn là điều không thề tránh khỏi.
Question 181: The shop assistant
was totally bewildered by the customer's behavior.
A. upset B. puzzled
C. disgusted D. angry
Đáp án B. puzzled
Giải thích: bewildered = puzzled
(adj): hoang mang, bối rối
Các đáp án khác:
A. upset (adj): buồn
C. disgusted (adj): phẫn nộ
D. angry (adj): tức giận
Dịch nghĩa:
Nhân viên cửa hàng hoàn toàn bối rối
bởi hành vi của khách hàng.
Question 182: Local charity
organizations benefited the fire victims.
A. claimed B. helped
C. donated D. sponsored
Đáp án B. helped
Giải thích: benefit = help (v):
giúp ích
Các đáp án khác:
A. claimed (v): đòi, thỉnh cầu
C. donated (v): quyên góp, giúp đỡ
D. sponsored (v): tài trợ
Dịch nghĩa:
Nhiều tổ chức quyên góp địa phương
giúp đỡ những nạn nhân vụ cháy.
Question 183: People from
flood-ravaged areas have suffered a lot of damage.
A. supplied B. destroyed
C. provided D. killed
Đáp án B. destroyed
Giải thích: ravaged = destroyed
(adj): bị tàn phá
Các đáp án khác:
A. supplied (adj): được cung cấp
C. provided (adj): được cung cấp
D. killed (adj): bị giết
Dịch nghĩa:
Người dân từ những khu vực bị tàn
phá bởi lũ lụt phải chịu đựng nhiều thiệt hại.
Question 184: Although they had
never met before the party, Jim and Jane felt strong affinity to each
other.
A. enthusiasm B. attraction
C. moved D. interest
Đáp án B. attraction
Giải thích: affinity = attraction
(n): sức hút, sức hấp dẫn
Các đáp án khác:
A. enthusiasm (n): lòng hăng hái
C. moved (adj): xúc động
D. interest (n): sự quan tâm
Dịch nghĩa:
Mặc dù họ chưa bao giờ gặp nhau trước
bữa tiệc, Jim và Jane đều cảm thấy sức hấp dẫn mãnh liệt từ đối
phương.
Question 185: English as we know
today emerged around 1350, after having incorporated many
elements of French that were
introduced following the Norman invasion in 1030.
A. started B. appeared
C. developed D. vanished
Đáp án B. appeared
Giải thích: emerge = appear (v): xuất
hiện
Các đáp án khác:
A.start (v): bắt đầu
C. develop (v): phát triển
D. vanish (v): biến mất
Dịch nghĩa:
Tiếng Anh như chúng ta biết ngày
nay xuất hiện khoảng năm 1350 với nhiều yếu tố từ tiếng Pháp được
truyền bá và tiếp hợp sau cuộc xâm
lược của người Norman năm 1030.
Question 186: People are busy
buying gifts, cleaning and decorating the house and cooking traditional
foods to welcome Tet holiday now.
A. favorite B. important
C. customary D. national
Đáp án C. customary
Giải thích: traditional = customary
(adj): thuộc về phong tục, thuộc về truyền thống
Các đáp án khác:
A. favourite (adj): yêu thích
B. important (adj): quan trọng
D. national (adj): thuộc quốc gia,
nội địa
Dịch nghĩa:
Mọi người đều bận mua quà, dọn dẹp
và trang trí nhà cửa, nấu những món ăn truyền thống để chào đón
Tết.
Question 187: The preservation of
the dead body was accomplished through a process of
mummification. The ancient left no
written accounts as to the execution of this process.
A. carried B. achieved
C. reproduced D. performed
Đáp án D. performed
Giải thích: accomplish = perform
(v): tiến hành, thực hiện
Các đáp án khác:
A. carried: được mang
B. achieved: đạt được
C. reproduced: được sản xuất lại
Dịch nghĩa:
Việc bảo quản thi thể người chết được
thực hiện thông qua quá trình ướp xác. Người xưa không để lại
nhiều ghi chép về việc quá trình
này được thực hiện thế nào.
Question 188: Trudy felt ill at
ease when she spoke in public for the first time.
A. felt uncomfortable and
embarrassed B. felt difficult and lost
confidence
C. felt challenged and
inopportune D. felt nausea and dizzy
Đáp án A. felt uncomfortable and
embarrassed
Giải thích: ill at ease = fell
uncomfortable and embarrassed: cảm thấy không thoải mái và ngượng
ngùng.
Các đáp án khác:
B. felt difficult and lost
confidence: cảm thấy khó khăn và mất tự tin
C. felt challenged and inopportune:
cảm thấy bị thách thức và lạc lõng
D. felt nausea and dizzy: cảm thấy
buồn nôn và chóng mặt
Dịch nghĩa:
Trudy cảm thấy không thoải mái và
ngượng ngùng khi nói trước đám đông lần đầu tiên.
Question 189:
The mission statement
of the International
Movement as formulated
in the "Strategy
2010" document of the
Federation is to improve the lives of vulnerable people by mobilizing the power
of humanity.
A.
weak and unprotected B. poor and
disabled C. deaf and mute D. wealthy and famous
Đáp án A. weak and unprotected
Giải thích: vulnerable (adj): dễ bị
tổn thương = weak and unprotected (adj): yếu ớt và không được
bảo vệ .
Các đáp án khác:
B.
poor and disabled (adj): ốm yếu và tàn tật
C.
deaf and mute (adj): câm và điếc
D.
wealthy and famous (adj): giàu có và nổi tiếng
Dịch nghĩa:
Tuyên bố về sứ mệnh của Phong trào
Quốc tế được đưa ra trong "Chiến lược 2010" của Liên bang là cải
thiện cuộc sống của nhóm người yếu
thế bằng cách huy động sức mạnh của toàn nhân loại.
Question 190: To prepare for a job
interview, you should jot down your qualifications, work experience
as well as some important
information about yourself.
A. your special qualities you
have B. what you have earned through
study
C. what you have experienced D. your own qualities in real life
Đáp án B. what you have earned
through study
Giải thích: qualification (n) =
what you have earned through study: bằng cấp
Các đáp án khác:
A. your special qualities you have:
phẩm chất đặc biệt mà bạn có
C. what you have experienced: những
kinh nghiệm bạn có
D. your own qualities in real life:
những phẩm chất của chính bạn trong thực tế
Dịch nghĩa:
Để chuẩn bị cho một cuộc phỏng vấn
việc làm, bạn nên tập trung vào bằng cấp, kinh nghiệm làm việc
cũng như một số thông tin quan trọng
về bản thân bạn.
Question 191: Helen Keller, blind
and deaf from an early age, developed her sense of smell so finely that
she could identify friends by their
personal odors
A. classify B. communicate with C. describe
D. recognize
Đáp án D. recognize
Giải thích: identify = recognize
(v): xác nhận, nhận ra
Các đáp án khác:
A. classify (v): phân loại
B. communicate with (v): giao tiếp
với
C. describe (v): miêu tả
Dịch nghĩa:
Helen Keller, bị khiếm thị và khiếm
thính từ bé, đã phát triền mạnh về khứu giác đến nỗi mà cô có thể
nhận biết được người khác qua mùi
cơ thể.
Question 192: The life boat rescued
the crew of the sinking ship.
A. picked up B. provided food for C. saved the life of D. looked for
Đáp án C. saved the life of
Giải thích: rescue (v) = save the
life of: cứu sống
Các đáp án khác:
A. pick up (v): nhặt lên
B. provide (v) food for: cung cấp
thực phầm cho
D. look for (v): tìm kiếm
Dịch nghĩa:
Con thuyền cứu sinh đã cứu sống
thuyền viên của chiếc tàu bi chìm.
Question 193: The two bombs
exploded simultaneously.
A. accidentally B. all of the sudden C. violently
D. at the same time
Đáp án D. at the same time
Giải thích: simultaneously = at the
same time (adv): cùng một lúc
Các đáp án khác:
A. accidentally (adv): một cách vô
tình
B. all of the sudden (adv): tất cả
những bất ngờ
C. violently (adv): một cách dữ dội
Dịch nghĩa:
Hai quả bom nổ cùng một lúc.
Question 194: You must apply
yourself to your work more.
A. improve B. carry out
C. do quickly D. concentrate on
Đáp án D. concentrate on
Giải thích: apply oneself to =
concentrate on (v): tập trung vào
Các đáp án khác:
A. improve (v): nâng cao
B. carry out (v): tiến hành
C. do quickly (v): làm nhanh
Dịch nghĩa:
Bạn phải tập trung vào việc của
mình nhiều hơn.
Question 195: They have modern
notions about raising children.
A. opinions B. rules
C. standards D. plans
Đáp án A. opinions
Giải thích: notion = option (n): ý
kiến, quan điểm
Các đáp án khác:
B. rule (n): luật lệ
C. Standard (n): tiêu chuẩn
D. plan (n): kế hoạch
Dịch nghĩa:
Họ có những quan điểm tiến bộ về
nuôi dạy con cái.
Question 196: The repeated
commercials on TV distract many viewers from watching their favorite
films.
A. business B. advertisements C. economics
D. contests
Đáp án B. advertisements
Giải thích: commercials =
advertisements (n): quảng cáo
Các đáp án khác:
A. business (n): kinh doanh
C. economics (n): kinh tế học
D. contests (n): những cuộc thi
Dịch nghĩa:
Những quảng cáo được lặp đi lặp lại
trên ti vi khiến người xem xao nhãng khỏi những bộ phim họ yêu
thích.
Question 197: Some land is best
used if two or more different kinds of crops are grown on it alternately;
on the other hand, it is better to
grow the same crop continuously.
A. time after time B. slowly but surely C. one after another D. for many years
Đáp án C. one after another
Giải thích: : alternately (adv) =
one after another: tiếp nhau, luân phiên
Các đáp án khác:
A. time after time: hết này lần đến
lần khác
B. slowly but surely: chậm mà chắc
D. for many years: trong nhiều năm
Dịch nghĩa:
Có một số vùng đất sẽ cho hiệu quả
tốt nhất nếu có hai hoặc nhiều loại cây khác nhau được trồng luân
phiên trên đó; nhưng ở một số nơi
khác thì sẽ tốt hơn nếu trồng cùng một loại cây liên tục trên đó.
Question 198: The mountainous
region of the country is thinly populated.
A. sparsely B. densely
C. greatly D. fully
Đáp án A. sparsely
Giải thích: thinly = sparsely
(adv): thưa thớt
Các đáp án khác:
B. densely (adv): đông đúc
C. greatly (adv): một cách tuyệt vời
D. fully (adv): đầy
Dịch nghĩa:
Khu vực miền núi của đất nước có
dân cư thưa thớt.
Question 199: It was inevitable
that the smaller company should merge with the larger.
A. urgent B. unavoidable C. important
D. necessary
Đáp án B. unavoidable
Giải thích: inevitable =
unavoidable (adj): không thể tránh khỏi được
Các đáp án khác:
A.urgent (adj): khẩn cấp
C. important (adJẽ): quan trọng
D. necessary (adj): cần thiết
Dịch nghĩa:
Việc hợp nhất các công ty nhỏ vào
những công ty lớn là điều không thể tránh khỏi.
Question 200: Around 150 B.C., the
Greek astronomer Hipparchus developed a system to classify stars
according to brightness.
A. shine B. record
C. categorize D. diversify
Đáp án C. categorize
Giải thích: classify = categorize
(v): phân loại
Các đáp án khác:
A. shine (v): tỏa sáng
B. record (v): ghi lại
D. diversify (v): đa dạng hóa
Dịch nghĩa:
Khoảng năm 150 trước Công nguyên,
nhà thiên văn Hy Lạp Hipparchus đã phát triển một hệ thống phân
loại các ngôi sao dựa trên độ sáng
của chúng.
Question 201: Mayo Hospital in New
Orleans was so named in recognmon of Dr. Mayo's outstanding
humanitarianism.
A. exhaustive B. charitable
C. remarkable D. widespread
Đáp án C. remarkable
Giải thích: outstanding =
remarkable (adj): nổi bật, xuất sắc, đáng ghi nhận
Các đáp án khác:
A. exhaustive (adj): thấu đáo
B. charitable (adj): quyên góp được
D. widespread (adj): lan rộng
Dịch nghĩa:
Bệnh viện S. Mayo ở New Orleans được
đặt tên như vậy để ghi nhận chủ nghĩa nhân đạo của Tiến sĩ
Mayo.
Question 202: The weather is
horrible at the moment, isn't it? I hope it clears up later.
A. becomes brighter B. shines
C. is not cloudy D. clean
Đáp án C. is not cloudy
Giải thích: clear up = to be not
cloudy (adj): quang đãng
Các đáp án khác:
A. become brighter: trở nên sáng
hơn
B. shine (v): chiếu sáng
D. clean (v): dọn dẹp
Dịch nghĩa:
Thời tiết hiện giờ thật tồi tệ phải
không? Tôi mong trời sẽ sớm quang đãng
Question 203: There used to be a
shop at the end of the street but it went out of business a year ago.
A. closed up B. closed
C. closed down D. closed into
Đáp án C. closed down
Giải thích: go out of business =
close down (v): đóng cửa, sập tiệm
Các đáp án khác:
A. close up (v): lại gần
B. close (v): đóng
D. close into: không có nghĩa
Dịch nghĩa:
Ở đây từng có một cửa hàng ở cuối
phố nhưng đã đóng cửa một năm trước.
Question 204: As tourism is more
developed, people worry about the damage to the flora and fauna of
the island.
A. fruits and vegetables B. flowers and trees C. plants and animals D. mountains and forests
Đáp án C. plants and animals
Giải thích: flora and fauna (n) =
plants and animals (n): động thực vật và động vật
Các đáp án khác:
A. fruits and vegetables: rau quả
B. flowers and trees: hoa và cây
D. mountains and forests: miền núi
và rừng
Dịch nghĩa:
Khi du lịch phát triển hơn, nhiều
người lo lắng về những tổn hại tới quần thể động thực vật trên đảo.
Question 205: It is a really
difficult matter to decide how to solve now. I will need time to think it over.
A. to sleep on it B. to make it better C. to make up for it D. to think out of time
Đáp án A. to sleep on it
Giải thích: think over (v) = sleep
on (v): suy nghĩ kỹ
Các đáp án khác:
B. make it better: làm nó tốt hơn
C. make up for it: đền bù cho nó
D. think out of time: nghĩ tốn thời
gian
Dịch nghĩa:
Thật khó để đưa ra cách giải quyết
cho vấn đề phức tạp đó ngay bây giờ. Tôi cần thời gian đề suy nghĩ kĩ.
Question 206:
Today's scientists have
overcome many of
the challenges of
the depth by
using more
sophisticated tools.
A. complicated B. worldly
C. experienced D. aware
Đáp án A. complicated
Giải thích: sophisticated =
complicated (adj): phức tạp, tinh vi
Các đáp án khác:
B. worldly (adj): trần tục
C. experienced (adj): có kinh nghiệm
D. aware (adj): nhận thức
Dịch nghĩa:
Những nhà khoa học ngày nay vượt
qua nhiều thách thức của độ sâu bằng những công cụ máy móc tinh
vi hơn.
Question 207: Each year about fifty
hundred species of plants and animals are already being eliminated.
A. dropped B. removed
C. kicked D. tossed
Đáp án B. removed
Giải thích: eliminate = remove (v):
loại bỏ, trừ khử
Các đáp án khác:
A. drop (v): rơi
C. kick (v): đá
D. toss (v): tung
Dịch nghĩa:
Mỗi năm khoảng 5000 loài động thực
vật đã bị biến mất.
Question 208: The unmanned U.S
space probe Mariner 9 sent back over 7,000 photos of Mars.
A. circulated B. transmitted C. conveyed
D. submitted
Đáp án B. transmitted
Giải thích: send back = transmit
(v): truyền dẫn (lại)
Các đáp án khác:
A. circulate (v): lưu thông
C. convey (v): truyền tải
D. submit (v): trình, nộp
Dịch nghĩa:
Tàu thăm dò vũ trụ không người lái
của Hoa Kỳ Mariner 9 đã truyền dẫn lại hơn 7.000 bức ảnh từ sao
Hỏa.
Question 209: He was asked to
account for his presence at the scene of the crime.
A. omplain B. exchange
C. explain D. arrange
Đáp án C. explain
Giải thích: account for = explain
(v): giải thích
Các đáp án khác:
A. complain (v): phàn nàn
B. exchange (v): trao đồi
D. arrange (v): sắp xếp
Dịch nghĩa:
Anh ấy được yêu cầu giải thích về sự
có mặt của mình ở hiện trường vụ án.
Question 210: I could see the
finishing line and thought I was home and dry.
A. homeless B. hopeful
C. successful D. unsuccessful
Đáp án C. successful
Giải thích: home and dry =
successful (adj): êm xuôi, thành công
Các đáp án khác:
A. homeless (adj): vô gia cư
B. hopeful (adj): có hy vọng
D. unsuccessful (adj): không hoàn
thành, không thành công
Dịch nghĩa:
Tôi có thể thấy đích và nghĩ rằng
mình đã thành công
Question 211: The dog saw his
reflection in the pool of water.
A. imagination B. bone
C. leash D. image
Đáp án D. image
Giải thích: reflection = image (n):
hình ảnh phản chiếu
Các đáp án khác:
A. imagination (n): sự tưởng tượng
B. bone (n): xương
C. leash (n): xích chó
Dịch nghĩa:
Con chó nhìn thấy hình ảnh phản chiếu
của mình trong vũng nước.
Question 212: At times, I look at
him and wonder what is going on in his mind.
A. sometimes B. always
C. hardly D. never
Đáp án A. sometimes
Giải thích: sometimes = at times
(adv): thỉnh thoảng
Các đáp án khác:
B. always (adv): luôn luôn
C. hardly (adv): hầu như không
D. never (adv): không bao giờ
Dịch nghĩa:
Thỉnh thoảng, tôi nhìn anh ấy và tự
hỏi anh ấy đang nghĩ gì.
Question 213: I'm a bit wary of
giving people my address when I don't know them very well
A. cautious B. upset
C. willing D. capable
Đáp án A. cautious
Giải thích: wary = cautious (adj):
cẩn trọng, đề phòng
Các đáp án khác:
B. upset (adj): thất vọng, buồn
C. willing (adj): sẵn sàng
D. capable (adj): có khả năng
Dịch nghĩa:
Tôi có một chút cẩn trọng trong việc
cho người khác địa chỉ khi không biết rõ về họ.
Question 214: I received housing
benefit when I was unemployed.
A. out of work B. out of fashion C. out of order D. out of practice
Đáp án A. out of work
Giải thích: unemployed = out of
work (adj): thất nghiệp
Các đáp án khác:
B. out of fashion: hết thời
C. out of order: hỏng
D. out of practice: không tập luyện
Dịch nghĩa:
Tôi nhận trợ cấp nhà ở khi bản thân
thất nghiệp.
Question 215: How many countries
took part in the last SEA Games?
A. succeeded B. hosted
C. participated D. performed
Đáp án C. participated
Giải thích: take part in =
participate (v): tham gia
Các đáp án khác:
A. succeed (v): thành công
B. host (v): đăng cai (làm chủ nhà)
D. perform (v): thực hiện
Dịch nghĩa:
Bao nhiêu quốc gia đã tham gia kỳ
SEA Games gần đây nhất?
Question 216: When people are
angry, they seldom act in a rational way.
A. polite B. friendly
C. reasonable D. considerate
Đáp án A. polite
Giải thích: rational = polite
(adj): nhã nhặn, lịch sự
Các đáp án khác:
B. friendly (adj): thân thiện
C. reasonable (adj): thích hợp
D. considerate (adj): chu đáo
Dịch nghĩa:
Khi người ta giận dữ, người ta ít
khi hành động một cách lịch sự.
Question 217: Punctuality is
imperative in your new job.
A. Being efficient B. Being courteous C. Being on time D. Being cheerful
Đáp án C. Being on time
Giải thích: Punctuality (n) = being
on time: đúng giờ
Các đáp án khác:
A. Being efficient: hiệu quả
B. Being courteous: lịch sự, nhã nhặn
D. Being cheerful: vui vẻ, hoạt náo
Dịch nghĩa:
Sự đúng giờ là bắt buộc đối với
công việc mới của bạn.
Question 218: The air is naturally
contaminated by foreign matter such as plant pollens and dust.
A. polluted B. occupied
C. filled D. concentrated
Đáp án A. polluted
Giải thích: to be contaminated = to
be polluted (v): bị làm cho ô nhiễm
Các đáp án khác:
B. occupy (v): chiếm
C. fill (v): làm đầy
D. concentrate (v): tập trung
Dịch nghĩa:
Không khí bị ô nhiễm một cách tự
nhiên bởi những chất lạ như phấn hoa hay bụi bẩn.
Question 219: I was not aware of
what was happening after I tripped and knocked my head against the
table.
A. careful B. responsive
C. conscious D. cautious
Đáp án C. conscious
Giải thích: aware = conscious
(adj): chú ý, nhận thức
Các đáp án khác:
A. careful (adj): cẩn thận
B. responsive (adj): đáp lại, phản ứng
lại
D. cautious (adj): thận trọng
Dịch nghĩa:
Tôi đã không nhận thức được chuyện
gì đang xảy ra sau khi vấp chân và đập đầu vào bàn.
Question 220: The company empowered
her to declare their support for the new event. As a matter of
fact, she now has more power to do
what she wants than ever before.
A. forbade B. helped
C. authorized D. ordered
Đáp án C. authorized
Giải thích: empower = authorize
(v): ủy quyền
Các đáp án khác:
A. forbid- forbade (v): không cho
phép, cấm
B. help (v): giúp đỡ
D. order (v): ra lệnh
Dịch nghĩa:
Công ty ủy quyền cho cô ấy thông
báo sự hỗ trợ của công ty cho sự kiện mới. Sự thật là cô ấy bây giờ
nắm giữ nhiều quyền lực để làm những
điều mình muốn hơn bao giờ hết.
Question 221: There was no one to
take over the army when the general died in a battle.
A. fight B. defend
C. protect D. control
Đáp án D. control
Giải thích: take over = control
(v): điều hành, tiếp quản
Các đáp án khác:
A. fight (v): chiến đấu
B. defend (v): bảo vệ, phản kháng
C. protect (v): bảo vệ
Dịch nghĩa:
Không có ai đề điều hành quân đội
khi vị tướng bị chết trong trận chiến.
Question 222: There was no one to
take over the army when the general died in a battle.
A. fight B. defend
C. protect D. control
Đáp án D. control
Giải thích: take over = control
(v): điều hành, tiếp quản
Các đáp án khác:
A. fight (v): đấu tranh
B. defend (v): bảo vệ, phản kháng
C. protect (v): bảo vệ
Dịch nghĩa:
Không có ai để điều hành quân đội
khi vị tướng bị chết trong trận chiến.
Question 223: His new yatch is
certainly an ostentatious display of his wealth.
A. beautiful B. showy
C. large D. expensive
Đáp án B. showy
Giải thích: ostentatious = showy
(adj): phô trương, khoe khoang
Các đáp án khác:
A. beautiful (adj): đẹp đẽ
C. large (adj): to lớn
D. expensive (adj): đắt đỏ
Dịch nghĩa:
Chiếc du thuyền mới chắc chắn là một
màn trình diễn phô trương về sự giàu có của ông ta.
Question 224: I'd rather stay in a
hotel with all the amenities than camp in the woods
A. conveniences B. friends
C. expenses D. sports
Đáp án A. conveniences
Giải thích: amenity = convenience
(n): tiện ích, tiện nghi
Các đáp án khác:
B. friend (n): bạn bè
C. expense (n): chi phí
D. sport (n): thể thao
Dịch nghĩa:
Tôi muốn nghỉ trong một khách sạn với
đầy đủ các tiện nghi hơn là nghỉ ở trại trong rừng.
Question 225: Earthquakes are
regarded as one of the most devastating forces known to man.
A. terrifying B. destrutive
C. fascinnating D. mysterious
Đáp án B. destrutive
Giải thích: devastating =
destructive (adj): có tính phá hủy, tàn phá
Các đáp án khác:
A. terrifying (adj): đáng sợ hãi
C. fascinnating (adj): hấp dẫn
D. mysterious (adj): bí mật
Dịch nghĩa:
Động đất được coi là một trong những
sức mạnh tàn phá mạnh nhất mà con người biết đến.
Question 226: In most countries,
compulsory military service does not apply to women.
A. superior B. mandatory
C. beneficial D. constructive
Đáp án B. mandatory
Giải thích: compulsory = mandatory
(adj): bắt buộc
Các đáp án khác:
A. superior (adj): siêu, cao cấp
C. beneficial (adj): có lợi
D. constructive (adj): có tính xây
dựng
Dịch nghĩa:
Ở nhiều quốc gia, nghĩa vụ quân sự
bắt buộc không áp dụng cho phụ nữ.
Question 227: His new work has
enjoyed a very good review from cristics and readers.
A. viewing B. regard
C. opinion D. look
Đáp án C. opinion
Giải thích: review = opinion (n): ý
kiến
Các đáp án khác:
A. viewing (n): sự xem, quan sát
B. regard (n): quan tâm tới
D. look (n): cái nhìn, quan điểm
Dịch nghĩa:
Tác phẩm mới của anh ấy nhận được
nhiều ý kiến tốt từ giới phê bình và bạn đọc.
Question 228: We'd better hurry up
if we want to get there in time.
A. lie down B. slow down
C. speed up D. turndown
Đáp án C. speed up
Giải thích: hurry up = speed up
(phrV): nhanh lên, tăng tốc
Các đáp án khác:
A. lie down (phrV): nằm xuống, nghỉ
ngơi
B. slow down (phrV): chậm lại
D. turn down (phrV): từ chối
Dịch nghĩa:
Chúng ta tốt hơn là nên tăng tốc
lên nếu muốn đến đó đúng giờ.
Question 229: Don't forget to drop
me a line when you're away.
A. telephone me B. call me
C. write to me D. send me a
telegram
Đáp án C. write to me
Giải thích: drop sb a line = write
to sb: để lại vài dòng, viết vài dòng
Các đáp án khác:
A. telephone me: gọi điện
B. call me: gọi điện
D. send me a telegram: gửi tôi một
bức điện tín
Dịch nghĩa:
Đừng quên viết cho tôi vài dòng khi
bạn đi vắng.
Question 230: Fruit and vegetables
grew in abundance on the island. The islanders even exported the
surplus.
A. excess B. large quantity C. small quantity D. sufficiency
Đáp án B. large quantity
Giải thích: abudance = large
quantity (n): số lượng lớn
Các đáp án khác:
A. excess (n): vượt quá
C. small quantity (n): số lượng nhỏ
D. sufficiency (n): đủ
Dịch nghĩa:
Rau củ quả được trồng số lượng lớn ở
trên đảo. Người dân ở đây thậm chí xuất khẩu số sản phẩm dư
thừa.
Question 231: There is growing
concern about the way humans have destroyed the environment.
A. attraction B. consideration C. ease
D. speculation
Đáp án B. consideration
Giải thích: concern = consideration
(n): mối quan tâm, lo ngại
Các đáp án khác:
A. attraction (n): sự hấp dẫn
C. ease (n): giảm, dịu nhẹ
D. speculation (n): sự đoán
Dịch nghĩa:
Người ta ngày càng quan tâm đến
cách mà con người phá hủy môi trường.
Question 232: I didn't go to work
this morning. I stayed at home be-cause of the morning rain.
A. thanks to B. on account of C. in spite of D. in addition to
Đáp án B. on account of
Giải thích: because of = due to =
on account of: bởi vì
Các đáp án khác:
A. thanks to: nhờ vào
C. in spite of: mặc dù
D. in addition to: ngoài, bên cạnh
Dịch nghĩa:
Tôi không đi làm mà ở nhà vì cơn
mưa sáng nay.
Question 233: The aircraft carrier
is indispensable in naval operations against sea or shore based
enemies.
A. unique B. novel
C. exotic D. vital
Đáp án D. vital
Giải thích: indispensable = vital
(adj): quan trọng, không thể thiếu
Các đáp án khác:
A. unique (adj): độc đáo, độc nhất
B. novel (adj): mới
C. exotic (adj): lạ, ngoại lai
Dịch nghĩa:
Tàu sân bay là thứ không thể thiếu
trong các hoạt động hải quân đối với kẻ thù trên biển hoặc gần bờ.
Question 234: The most important
thing is to keep yourself occupied.
A. busy B. comfortable C. free
D. relaxed
Đáp án A. busy
Giải thích: occupied = busy (adj):
bận rộn, làm nhiều việc
Các đáp án khác:
A. comfortable (adj): thoải mái
C. free (adj): tự do
D. relaxed (adj): thư giãn
Dịch nghĩa:
Điều quan trọng nhất là giữ cho
mình luôn bận rộn.
Question 235: The book received a
lot of good reviews in the press, and went on to become one of the
year's best sellers.
A. write-ups B. suggestions C. achievements D. supports
Đáp án A. write-ups
Giải thích: review = write-up (n):
ý kiến, bài phê bình
Các đáp án khác:
B. suggestion (n): đề nghị
C. achievement (n): thành tích
D. support (n): sự hỗ trợ
Dịch nghĩa:
Quyển sách nhận được nhiều ý kiến
đánh giá tốt từ giới truyền thông và đang trở thành một trong những
quyển sách bán chạy nhất.
Question 236: John wants to buy a
new car, so he starts setting aside a small part of his monthly
earnings.
A. spending on B. using up
C. putting out D. saving up
Đáp án D. saving up
Giải thích: setting aside = saving
up (phrV): tiết kiệm, để dành
Các đáp án khác:
A. spend on (phrV): tiêu
B. use up (phrV): tiêu hết, dùng hết
C. put out (phrV): dập tắt
Dịch nghĩa:
John muốn mua một chiếc xe mới vì vậy
anh ấy bắt đầu tiết kiệm một phần nhỏ tiền lương mỗi tháng.
Question 237: After all these years
of good work, Arthur deserves a promotion.
A. ought to be denied B. might be produced C. should be given D. could be rejected
Đáp án C. should be given
Giải thích: deserve = should be
given: xứng đáng
Các đáp án khác:
A. ought to be denied: nên bị phủ
nhận
B. might be produced: sẽ sản xuất
nhiều hơn
D. could be rejected: có thể bị từ
chối
Dịch nghĩa:
Sau những năm tháng làm việc tốt,
Arthur xứng đáng được thăng chức.
Question 238: The removal of
cataracts in the eyes by laser has become a common procedure.
A. method B. belief
C. improvement D. regulations
Đáp án A. method
Giải thích: procedure = method (n):
phương pháp, thủ thuật
Các đáp án khác:
B. belief (n): niềm tin
C. improvement (n): cải thiện
D. regulation (n): điều luật, quy định
Dịch nghĩa:
Việc loại bỏ đục thủy tinh thể
trong mắt bằng laser đã trở thành một thủ thuật phổ biến.
Question 239: When Americans are
invited to formal or informal get - togethers they usually try to
make others feel comfortable and
relaxed.
A. meetings B. conferences C. conversations D. social reunions
Đáp án A. meetings
Giải thích: get-togethers = meeting
(n): tập hợp lại, gặp mặt
Các đáp án khác:
B. conference (n): hội nghị
C. conversation (n): cuộc nói chuyện
D. social reunion (n): sự thống nhất
xã hội
Dịch nghĩa:
Khi người Mỹ được mời đến những buổi
gặp mặt chính thức hoặc không chính thức, họ thường cố gắng
làm cho người khác cảm thấy thoải
mái và thư giãn.
Question 240: The republic of South
Africa occupies the southern tip of the continent.
A. takes up B. takes in
C. takes over D. takes on
Đáp án C. takes over
Giải thích: occupy (v) = take over
(phrV): chiếm, tiếp quản
Các đáp án khác:
A. take up (phrV): bắt đầu hứng thú
B. take in (phrV): đưa vào
D. take on (phrV): đảm nhiệm
Dịch nghĩa:
Cộng hoà Nam Phi chiếm mũi đất phía
nam lục địa.
Question 241: For centuries, people
made up stories about dragons.
A. constructed B. created
C. beautified D. prepared
Đáp án B. created
Giải thích: make up (phrV) = create
(v): tạo ra
Các đáp án khác:
A. construct (v): xây dựng
C. beautify (v): làm đẹp
D. prepare (v): chuẩn bị
Dịch nghĩa:
Trong nhiều thế kỉ, con người sáng
tạo ra nhiều câu chuyện về rồng
Question 242: Humans depend on
species diversity to provide food, clean air and water, and fertile soil
for agriculture.
A. destruction B. contamination C. fertilizer
D. variety
Đáp án D. variety
Giải thích: diversity = variety
(n): sự đa dạng, nhiều
Các đáp án khác:
A. destruction (rì): sự phá hủy
B. contamination (n): sự ô nhiễm
C. fertilizer (n): phân bón
Dịch nghĩa:
Con người phụ thuộc vào các loài đa
dạng đề cung cấp thức ăn, nước, không khí sạch và đất tươi tốt cho
nông nghiệp.
Question 243: I couldn't see what
she was doing. It was so dark down there.
A. make out B. make up
C. make for D. make from
Đáp án A. make out
Giải thích: see = make out (phrV):
thấy được, hiểu được
Các đáp án khác:
B. make up (phrV): tạo ra
C. make for (phrV): hướng đến
D. make from (phrV): làm từ
Dịch nghĩa:
Tôi không thể thấy được những điều
cô ấy làm. Ở đây tối đen như mực.
Question 244: The famous race horse
Secretariat had to be destroyed because of a painful, incurable
hoof disease.
A. irreparable B. vexatious
C. dangerous D. disabling
Đáp án A. irreparable
Giải thích: incurable = irreparable
(adj): không thể chữa, sửa được
Các đáp án khác:
B. vexatious (adj): phiền hà, bực
mình
C. dangerous (adj): nguy hiểm
D. disabling (adj): gây nguy hiểm
Dịch nghĩa:
Chú ngựa đua nổi tiếng Secretariat
đã bị hủy hoại bởi một căn bệnh về móng đau đớn, không thể chữa
khỏi được.
Question 245: The use of lasers in
surgery has become relatively commonplace in recent years.
A. absolutely B. relevantly
C. comparatively D. almost
Đáp án C. comparatively
Giải thích: relatively =
comparatively (adv): tương đối
Các đáp án khác:
A. absolutely (adv): hoàn toàn
B. relevantly (adv): liên quan
D. almost (adv): hầu như
Dịch nghĩa:
Việc sử dụng tia la-ze trong phẫu
thuật trở nên tương đối phổ biến trong những năm gần đây.
Question 246: Roget's Thesaurus, a
collection of English words and phrases, was originally arranged by
the ideas they express rather than
by alphabetical order.
A. restricted B. as well as
C. unless D. instead of
Đáp án D. instead of
Giải thích: rather than = instead
of: hơn là, thay vì
Các đáp án khác:
A. restricted (adj): bị hạn chế
B. as well as: và, cũng như là
C. unless: trừ khi, nếu không
Dịch nghĩa:
Từ điển từ đồng nghĩa của Roget, tập
hợp các từ và cụm từ tiếng Anh, ban đầu được sắp xếp theo những ý
tưởng mà chúng thể hiện chứ không
theo thứ tự chữ cái.
Question 247: With the dawn of
space exploration, the notion that atmospheric conditions on Earth may
be unique in the solar system was
strengthened.
A. outcome B. continuation C. beginning
D. expansion
Đáp án C. beginning
Giải thích: dawn = beginning (n): bắt
đầu
Các đáp án khác:
A. outcome (n): kết quả
B. continuation (n): sự tiếp diễn
D. expansion (n): sự mở rộng
Dịch nghĩa:
Những ngày đầu thăm dò vũ trụ, quan
niệm cho rằng các điều kiện khí quyển trên Trái đất có thể là duy
nhất trong Hệ Mặt trời ngày càng được
củng cố.
Question 248: Let's wait here for
her; I'm sure she'll turn up before long.
A. arrive B. return
C. enter D. visit
Đáp án A. arrive
Giải thích: turn up = arrive: đến,
xuất hiện
Các đáp án khác:
B. return (v): quay về
C. enter (v): vào, tham gia
D. visit (v): thăm
Dịch nghĩa:
Hãy đợi cô ấy ở đây; tôi chắc chắn
là còn lâu nữa cô ấy mới đến.
Question 249: The situation seems
to be changing minute by minute.
A. very rapidly B. time after time C. again and again D. from time to time
Đáp án A. very rapidly
Giải thích: minute by minute = very
rapidly (adv): nhanh chóng, từng phút một
Các đáp án khác:
B. time after time: hết lần này đến
lần khác
C. again and again: lặp đi lặp lại
D. from time to time: thỉnh thoảng
Dịch nghĩa:
Tình hình dường như thay đổi từng
phút một.
Question 250: It was great to see
monkeys in their natural habitat.
A. sky B. home
C. forest D. land
Đáp án B. home
Giải thích: habitat = home (n):
nhà, nơi cư trú
Các đáp án khác:
A.sky (n): bầu trời
C. forest (n): khu rừng
D. land (n): khu đất
Dịch nghĩa:
Thật là tuyệt khi nhìn những con khỉ
trong khu cư trú tự nhiên của chúng.
Question 251: The new cow boy film
catches the fancy of the children.
A. attracts B. satisfies
C. surprises D. amuses
Đáp án A. attracts
Giải thích: catche the fancy of =
attract (v): hấp dẫn, thu hút
Các đáp án khác:
B. satisfy (v): thỏa mãn
C. surprise (v): làm ngạc nhiên
D. amuse (v): làm thích thú
Dịch nghĩa:
Bộ phim mới về cao bồi mới thu hút
trẻ em.
Question 252: Now I understand why
you moved out of that house.
A. I am surprised B. it frustrates me C. I am intrigued D. it makes sense to me
Đáp án D. it makes sense to me
Giải thích: I understand = it makes
sense to me: hiểu, có lý với tôi
Các đáp án khác:
A. I am surprised: tôi ngạc nhiên
B. it frustrates me: tôi tức giận
C. I am intrigued: tôi bị hấp dẫn
Dịch nghĩa:
Bây giờ tôi đã hiểu tại sao bạn rời
khỏi ngôi nhà đó.
Question 253: He is an honest man.
You can rely on him to do a good job.
A. take in B. base on
C. counton D. put up with
Đáp án
Giải thích: rely on = count on
(phrV): tin tưởng
Các đáp án khác:
A. take in (phrV): nhận vào
B. base on (phrV): dựa vào
D. put up with (phrV): chịu đựng
Dịch nghĩa:
Anh ấy là một người thành thật. Bạn
có thể tin tưởng rằng anh ấy sẽ làm tốt công việc.
Question 254: My cousin tends to
look on the bright side in any circumstance.
A. be optimistic B. be confident C. be smart
D. be pessimistic
Đáp án A. be optimistic
Giải thích: look on the bright side
= be optimistic: lạc quan
Các đáp án khác:
B. be confident (adj): tự tin
C. be smart (adj): thông minh
D. be pessimistic (adj): bi quan
Dịch nghĩa:
Anh họ tôi thường lạc quan trong bất
cứ tình huống nào.
Question 255: I take my hat off to
all those people who worked hard to get the contract.
A. respect B. discourage
C. detest D. dislike
Đáp án A. respect
Giải thích: take my hat off to =
respect: tôn trọng, ngả mũ
Các đáp án khác:
B. discourage (v): ngăn cản
C. detest (v): ghê tởm
D. dislike (v): ghét
Dịch nghĩa:
Tôi ngả mũ kính trọng những người
làm việc chăm chỉ để có được hợp đồng.
Question 256: He drove so fast that
I really felt my life was in danger.
A. at the target B. in accident C. at stake
D. in comfort
Đáp án C. at stake
Giải thích: be in danger = be at
stake: đang nguy hiểm
Các đáp án khác:
A. at the target: trong tầm ngắm
B. in accident: vô tình
D. in comfort: thoải mái
Dịch nghĩa:
Anh ấy lái nhanh đến mức tôi thực sự
cảm thấy mạng sống mình đang bị nguy hiểm.
Question 257: They decided to
postpone their journey till the end of the month because of the epidemic.
A. take up B. turn round
C. put off D. do with
Đáp án C. put off
Giải thích: postpone (v) = put off
(phrV): hoãn
Các đáp án khác:
A. take up (phrV): bắt đầu, hứng
thú
B. turn around (phrV): quay quanh
D. do with (phrV): chịu đựng
Dịch nghĩa:
Họ quyết định hoãn chuyến đi cho tới
cuối tháng bởi vì bệnh dịch.
Question 258: The whole village was
wiped out in the bombing raids.
A. changed completely B. cleaned well C. destroyed completely D. removed quickly
Đáp án C. destroyed completely
Giải thích: to be wiped out = to be
destroyed completely: bị phá hủy, quét sạch hoàn toàn
Các đáp án khác:
A. changed completely: thay đổi hoàn
toàn
B. cleaned well: dọn sạch
D. removed quickly: dọn, dời đi
nhanh
Dịch nghĩa:
Cả ngôi làng bị quét sạch trong cuộc
đánh bom đột kích.
Question 259: At every faculty
meeting, Ms.Volatie always manages to put her foot in her mouth.
A. trip over her big feet B. say the wrong thing C. move rapidly D. fall asleep.
Đáp án B. say the wrong thing
Giải thích: put one's foot in one's
mouth = say the wrong things: nói những điều sai lầm
Các đáp án khác:
A. trip over her big feet: vấp ngã
C. move rapidly: di chuyển nhanh
D. fall asleep: buồn ngủ
Dịch nghĩa:
Trong mỗi cuộc họp khoa, Cô Volatie
luôn luôn nói ra những điều sai lầm.
Question 260: A television ad shows
a busy baker with a new computer that the advertiser claims will
help him “make dough”.
A. baking mixture B. more customers C. money
D. bread
Đáp án C. money
Giải thích: make dough = make
money: kiếm tiền
Các đáp án khác:
A. baking mixture: hỗn hợp làm bánh
B. more customers: nhiều khách hơn
D. bread: bánh mì
Dịch nghĩa:
Một quảng cáo truyền hình chiếu một
anh thợ làm bánh bận rộn với một máy tính mới, qua đó nhà quảng
cáo tuyên bố sẽ giúp anh ta kiếm bộn
tiền.
Question 261: He didn't bat an eye
when he realized he failed the exam again.
A. didn't want to see B. didn't show surprise C. wasn't happy D. didn't care
Đáp án B. didn't show surprise
Giải thích: bat an eye = not show
surprise: phớt lờ, điềm nhiên, tỏ ra bình thản
Các đáp án khác:
A. didn't want to see: không muốn
nhìn
B. wasn't happy: không vui vẻ
D. didn't care: không quan tâm
Dịch nghĩa:
Anh ấy không thể bình thản/ tỏ ra
như không có gì khi nhận ra anh ta trượt môn học này lần nữa.
Question 262: Most people can't
afford to send their children to private schools.
A. do not have enough money to
send B. have trouble sending
C. find it difficult to send D. struggle to make ends meet
Đáp án A. do not have enough money
to send
Giải thích: can't afford to send =
do not have enough money to send: không đủ tiền để gửi
Các đáp án khác:
B. have trouble sending: có vấn đề
với việc gửi
C. find it difficult to send: thấy
khó khăn để gửi
D. struggle to make ends meet: vật
lộn để sống qua ngày
Dịch nghĩa:
Đa số mọi người không đủ tiền để gửi
con cái đến các trường tư thục.
Question 263: The custom of sending
a greeting in a card had become a deep-seated tradition.
A. deep-set B. deep-rooted C. deep-sea
D. deep-water
Đáp án B. deep-rooted
Giải thích: deep-rooted (adj) =
deep-seated (adj): lâu đời, thâm căn cố đế
Các đáp án khác:
A. deep-set (adj): sâu hoắm
C. deep-sea (adj): ngoài khơi
D. deep-water (adj): ở sâu dưới nước
Dịch nghĩa:
Phong tục gửi thiệp chào mừng đã trở
thành truyền thống lâu đời.
Question 264: Deforestation is
destroying large areas of tropical rain forest.
A. changing B. raising
C. becoming D. damaging
Đáp án D. damaging
Giải thích: destroying = damaging:
tàn phá, phá hủy
Các đáp án khác:
A. changing: thay đổi
B. raising: nuôi lớn
C. becoming: trở nên
Dịch nghĩa:
Việc phá rừng đang phá hủy một khu
vực lớn rừng mưa nhiệt đới.
Question 265: didn't think his
comments were very appropriate at the time.
A. correct B. right
C. suitable D. Exact
Đáp án C. suitable
Giải thích: appropriate (adj) =
suitable (adj): thích hợp
Các đáp án khác:
A. correct (adj): đúng
B. right (adj): đúng
D. exact (adj): chính xác
Dịch nghĩa:
Tôi không nghĩ những lời bình luận
của anh ta là thích hợp vào lúc đó.
Question 266: The bomb exploded in
the garage; fortunately no one hurt.
A. put on B. went off
C. got out D. kept up
Đáp án B. went off
Giải thích: explode (v) = go off
(phrV): phát nổ
Các đáp án khác:
A. put on (phrV): mặc vào
C. get out (phrV): đi ra
D. keep up (phrV): giữ vững
Dịch nghĩa:
Quả bom phát nổ trong gara, may
thay không ai bị thương.
Question 267: She got up late and
rushed to the bus stop.
A. came into B. went leisurely C. went quickly D. dropped by
Đáp án C. went quickly
Giải thích: rush (v) = go quickly
(v): đi nhanh, vội vã
Các đáp án khác:
A. come intzo: thành
B. go leisurely: đi ung dung
D. drop by: ghé qua
Dịch nghĩa:
Cô ấy dậy muộn và vội vã đến trạm
xe buýt.
Question 268: His apparel showed
him to be a successful man
A. confidence B. clothing
C. answer D. manner
Đáp án B. clothing
Giải thích: apparel (n) = clothing
(n) quần áo
Các đáp án khác:
A. confidence (n): tự tin
C. answer (n): trả lời
D. manner (n): nhân cách
Dịch nghĩa:
Quần áo của anh ấy thể hiện anh ấy
là người thành đạt.
Question 269: It is ridiculous to
become angry about such an insignificant matter.
A. sinful B. tragic
C. absurd D. unpardonable
Đáp án C. absurd
Giải thích: ridiculous (adj) =
absurd (adj): nực cười
Các đáp án khác:
A. sinful (adj): đầy tội lỗi, sai
trái
B. tragic (adj): bi thảm
D. unpardonable (adj): không thể
tha thứ
Dịch nghĩa:
Trở nên giận dữ về một vấn đề vặt
vãnh như vậy thì thât là nưc cười.
Question 270: My mom is always
bad-tempered when I leave my room untidy.
A. talking too much B. very happy and satisfied
C. feeling embarrassed D. easily annoyed or irritated
Đáp án D. easily annoyed or
irritated
Giải thích: bad-tempered = easily
annoyed or irritated: nóng tính, dễ nổi nóng
Các đáp án khác:
A. talking too much: nói nhiều
B. very happy and satisfied: rất
vui và thỏa mãn
C. feeling embarrassed: thấy xấu hổ
Dịch nghĩa: Mẹ tôi luôn luôn nồi
nóng khi tôi không dọn dẹp phòng.
Question 271: Some high school
students participate in helping the handicapped.
A. play a role of B. take a place of C. take part in D. are a part of
Đáp án C. take part in
Giải thích: participate in (v) =
take part in (v): tham gia
Các đáp án khác:
A. play a role of: đóng vai của (ai
đó)
B. take a place of: lấy chỗ của (ai
đó)
D. are a part of: là một phần của
(cái gì đó)
Dịch nghĩa: Một số học sinh cấp 3
tham gia giúp đỡ người khuyết tật.
Question 272: Life on Earth is
disappearing fast and will continue to do so unless urgent action is taken.
A. vanishing B. damaging
C. polluting D. destroying
Đáp án A. vanishing
Giải thích: disappear (v) = vanish
(v): biến mất
Các đáp án khác:
B. damage (v): phá hủy
C. pollute (v): làm ô nhiễm
D. destroy (v): phá hủy
Dịch nghĩa: Sự sống trên Trái Đất
đang biến mất nhanh chóng và sẽ tiếp tục như vậy trừ khi những biện
pháp khẩn cấp được thực hiện.
Question 273: Underwater activities
are less varied and the most popular of which are snorkeling and
scuba diving.
A. portable B. diverse
C. familiar D. durable
Đáp án B. diverse
Giải thích: varied (adj) = diverse
(adj): thay đổi, đa dạng
Các đáp án khác:
A. portable (adj): có thể mang đi
C. familiar (adj): quen thuộc
D. durable (adj): kéo dài
Dịch nghĩa: Những hoạt động dưới nước
ít đa dạng và phổ biến nhất là lặn với ống thở và bình dưỡng
khí.
Question 274: If you give me a
hand, then I shall be able to finish the work more quickly.
A. do me a favour B. take my fingers C. stand by me D. pick me up
Đáp án A. do me a favour
Giải thích: give sb a hand = help =
do sb a favour: giúp đỡ ai đó
Các đáp án khác:
B. take my fingers: nắm lấy tay tôi
C. stand by me: ủng hộ bên cạnh tôi
D. pick me up: đón tôi
Dịch nghĩa: Nếu bạn giúp tôi một
tay thì tôi sẽ có thể hoàn thành công việc nhanh hơn.
Question 275: Most of the
school-leavers are sanguine about the idea of going to work and earning
money.
A. fearsome B. expected
C. excited D. optimistic
Đáp án D. optimistic
Giải thích: sanguine (adj) =
optimistic (adj): lạc quan
Các đáp án khác:
A. fearsome (adj): sợ hãi
B. expected (adj): hy vọng
C. excited (adj): hứng thú
Dịch nghĩa: Đa số học sinh rời trường
học lạc quan về ý nghĩ đi làm và kiếm tiền.
Question 276: On the second
thought, I believe I will go with you to the theater.
A. On reflection B. For this time only
C. After discussing with my
wife D. For the second time
Đáp án A. On reflection
Giải thích: On the second thought =
on reflection: suy nghĩ lại
Các đáp án khác:
B. for this time only: chỉ lần này
thôi
C. after discussing with my wife:
sau khi trao đổi với vợ tôi
D. for the second time: lần thứ hai
Dịch nghĩa: Khi suy nghĩ lại, tôi sẽ
đi với bạn đến rạp chiếu phim.
Question 277: Being a domineering
husband, he is the stereotype of a male chauvinist.
A. musician B. opposite
C. disagreeable type D. fixed
conception
Đáp án D. fixed conception
Giải thích: steoreotype (n) = fixed
conception (n): mẫu, rập khuôn
Các đáp án khác:
A. musician (n): nhạc sĩ
B. opposite (adj): trái ngược
C. disagreeable type (n): loại
không thể đồng ý
Dịch nghĩa: Là một người chồng độc
đoán, anh ấy thuộc khuôn mẫu đàn ông theo chủ nghĩa sô-vanh.
Question 278: The notice was
declared such a long time ago that it can't be seen now.
A. is unvisible B. is unnoticed C. is blind
D. is invisible
Đáp án D. is invisible
Giải thích: can't be seen =
invisible: không thể nhìn thấy, vô hình
Các đáp án khác:
A. unvisible (adj): không có nghĩa
B. unnoticed (adj): không để ý thấy
C. blind (adj): mù
Dịch nghĩa: Thông báo đã được đưa
ra từ cách đây khá lâu đến mức bây giờ không thể nhìn thấy được
nữa.
Question 279: You ought to spend
two hours as a minimum in the fresh air every day.
A. at most B. at all
C. at least D. at ease
Đáp án C. at least
Giải thích: as a minimum = at
least: ít nhất
Các đáp án khác:
A. at most: nhiều nhất
B. at all: hoàn toàn
D. at ease: một cách dễ dàng
Dịch nghĩa: Bạn nên dành ít nhất 2
tiếng ở ngoài để hưởng không khí trong lành mỗi ngày.
Question 280: He seems to make the
same mistake over and over again.
A. for good B. in vain
C. by the way D. repeatedly
Đáp án D. repeatedly
Giải thích: over and over (adv) =
repeatedly (adv): lặp đi lặp lại
Các đáp án khác:
A. for good (adv): mãi mãi
B. in vain (adv): không có kết quả,
vô ích
D. by the way (adv): nhân tiện
Dịch nghĩa: Anh ấy dường như lặp đi
lặp lại những lỗi giống nhau.
Question 281: The pilot
miraculously survived the crash unscathed.
A. unsurprised B. unhurt
C. unhappy D. undeterred
Đáp án B. unhurt
Giải thích: unscathed (adj) =
unhurt (adj): không bị tổn thương, vô sự
Các đáp án khác:
A. unsurprised (adj): không ngạc
nhiên
C. unhappy (adj): không vui
D. undeterred (adj): không bị ngăn
cản
Dịch nghĩa: Người phi công đó bình
an vô sự một cách kỳ diệu sau vụ tai nạn.
Question 282: Ponce de Leon
searched in vain for a means of rejuvenating the aged.
A. making weary again B. making wealthy again C. making young again D. making merry again
Đáp án C. making young again
Giải thích: rejuvenating = making
young again: làm trẻ hóa
Các đáp án khác:
A. making weary again: làm mệt mỏi
trở lại
B. making weathy again: làm giàu có
lại
D. making merry again: làm vui vẻ lại
Dịch nghĩa: Ponce de Leon từ lâu đã
tìm kiếm cách thức làm trẻ hóa những người cao tuổi.
Question 283: Tennis wear has
become a very lucrative business for Doth manufacturers and tennis
stars.
A. illegal B. expansive
C. circumstantial D. profitable
Đáp án D. profitable
Giải thích: lucrative (adj) =
profitable (adj): sinh lợi, có lợi nhuận
Các đáp án khác:
A. illegal (adj): bất hợp pháp
B. expansive (adj): mở rộng
C. circumstantial (adj): tường tận,
chi tiết
Dịch nghĩa: Trang phục thể thao
tennis trở thành một ngành kinh doanh có lợi nhuận cho cả nhà sản xuất
và các ngôi sao quần vợt.
Question 284: One thing for sure is
that war brings great ferocity, so no one wants to it to happen.
A. savagery B. depreciation C. disgrace
D. gallantry
Đáp án A. savagery
Giải thích: ferocity (n) = savagery
(n): tính hung bạo
Các đáp án khác:
B. depreciation (n): sự giảm giá,
đánh giá thấp
C. disgrace (n): nỗi nhục nhã
D. gallantry (n): sự can đảm, gan dạ
Dịch nghĩa: Một điều chắc chắn rằng
chiến tranh sẽ mang đến sự hung bạo to lớn, vì vậy không ai muốn
nó xảy ra.
Question 285: When their rent
increased from $200 to $400 a month, they protested against such a
tremendous increase.
A. light B. hug
C. tiring D. difficult
Đáp án B. huge
Giải thích: tremendous (adj) = huge
(adj): to lớn, nhiều
Các đáp án khác:
A. light (adj): nhẹ, ít
C. tiring (adj): mệt mỏi
D. difficult (adj): khó khăn
Dịch nghĩa: Khi tiền thuê nhà tăng
từ 200 lên 400 đô la Mỹ một tháng, họ phản đối việc tăng giá kinh
khủng như thế.
Question 286: In 1952, Akihito was
officially proclaimed heir to the Japanese throne
A. installed B. declared
C. denounced D. advised
Đáp án B. declare
Giải thích: proclaim (v) = declare
(v): tuyên bố
Các đáp án khác:
A. install (v): lắp đặt
B. denounce (v): lên án, tố cáo
C. advise (v): khuyên
Dịch nghĩa: Vào năm 1952, Thái tử
Akihito được tuyên bố chính thức thừa kế ngai vàng của Nhật Bản.
Question 287: The augmentation in
the population has created a fuel shortage.
A. increase B. necessity
C. demand D. decrease
Đáp án A. increase
Giải thích: augmentation (n) =
increase (n): sự tăng lên
Các đáp án khác:
B. necessity (n): sự cần thiết
C. demand (n): nhu cầu
D. decrease (n): sự giảm
Dịch nghĩa: Sự tăng lên của dân số
tạo ra một sự thiếu hụt nhiên liệu.
Question 288: Carpets from
countries such as Persia and Afghanistan often fetch high prices in the
United States.
A. Artifacts B. Pottery
C. Rugs D. Textiles
Đáp án C. Rugs
Giải thích: carpet (n) = rug (n): tấm
thảm
Các đáp án khác:
A. Artifact (n): đồ tạo tác, cổ vật
B. Pottery (n): đồ gốm
D. Textile (n): hàng dệt may
Dịch nghĩa: Những tấm thảm từ những
nước như Persia hay Afghanistan thường xuyên được bán với giá
cao ở Mỹ.
Question 289: His physical
condition was not an impediment to his career as a violinist.
A. cause B. advantage
C. furtherance D. setback
Đáp án D. setback
Giải thích: impediment (n) =
setback (n): sự trở ngại, khó khăn
Các đáp án khác:
A. cause (n): lý do, nguyên nhân
B. advantage (n): lợi ích
C. furtherance (n): sự đẩy mạnh
Dịch nghĩa: Tình trạng thể chất của
anh ấy không phải là một trở ngại đối với sự nghiệp là nghệ sĩ violin.
Question 290: Trees have to be
pruned seasonally or annually to ensure that they continue to bear fruit.
A. harvested B. trimmed
C. weeded D. fertilized
Đáp án B. trimed
Giải thích: prune (v) = trim (v):
tia, xén, cắt bớt
Các đáp án khác:
A. harvest (v): thu hoạch
C. weed (v): cắt cỏ
D. fertilize (v): bón phân
Dịch nghĩa: Cây cối phải được cắt tỉa
theo mùa hoặc hàng năm để đảm bảo chúng tiếp tục cho quả.
Question 291: In rural Midwestern
towns of the USA, the decisions that affect most residents are made at
general assemblies in schools and
churches.
A. gatherings B. public libraries C. concerts
D. prayer services
Đáp án A. gatherings
Giải thích: assembly (n): cuộc họp,
hội đồng = gathering (n): sự tụ tập, sự hội họp
Các đáp án khác:
B. public library: thư viện công cộng
C. concert: buổi hòa nhạc
D. prayer service: lễ cầu nguyện
Dịch nghĩa: Ở những thị trấn phía
Tây nước Mỹ, quyết định mà ảnh hưởng tới đa số người dân được đưa
ra trong cuộc họp chung ở trường học
và nhà thờ.
Question 292: Sometimes a
psychological problem will trigger a physical reaction.
A. release B. initiate
C. perform D. settle
Đáp án B. initiate
Giải thích: trigger (v) = initiate
(v): bắt đầu
Các đáp án khác:
A. release (v, n): giải phóng, thả
ra
C. perform (v) thể hiện, biểu diễn
D. settle (v): định cư, an cư lạc
nghiệp
Dịch nghĩa: Đôi khi, một vấn đề tâm
lí sẽ tạo ra một phản ứng vật lý ở cơ thể.
Question 293: A wedding is a
meaningful event
A. important B. unimportant C. sad
D. sorrowful
Đáp án A. important
Giải thích: important (adj) quan trọng
= meaningful (adj): có ý nghĩa
Các đáp án khác:
B. unimportant (adj): không quan trọng
C. sad (adj): buồn
D. sorrowful (adj): đau buồn
Dịch nghĩa: Đám cưới là một sự kiện
đầy ý nghĩa.
Question 294: He devised a computer
game and sold it to Atari.
A. played B. bought
C. invented D. divided
Đáp án C. invented
Giải thích: devise (v) = invent (v)
phát minh, nghĩ ra
Các đáp án khác:
A. play (v): chơi
B. buy (v): mua
D. divide (v): chia
Dịch nghĩa: Anh ấy đã sáng chế ra một
trò chơi điện tử và bán nó cho Atari.
Question 295: She was a devoted
teacher. She spent most of her time teaching and taking care of her
students.
A. honest B. dedicated
C. lazy D. polite
Đáp án B. dedicated
Giải thích: devoted (adj) =
dedicated (adj): tận tụy, tận tâm
Các đáp án khác:
A. honest (adj): chân thành
C. honest (adj): chân thành
D. polite (adj): lịch sự
Dịch nghĩa: Cô ấy là một giáo viên
tận tụy. Cô ấy dành hầu hết thời gian của mình dạy học và chăm sóc
học trò.
Question 296: By the time we got
there, the place was completely.
A. forsaken B. barren
C. wretched D. deserted
Đáp án D. deserted
Giải thích: completely empty (adj):
hoàn toàn trống rỗng = deseted (adj): vắng vẻ
Các đáp án khác:
A. forsaken (là PII của forsake)
(v): bị chối bỏ, bỏ rơi
B. barren (adj): cằn cỗi
C. wretched (adj): khốn khổ
Dịch nghĩa: Lúc mà tôi đến, chỗ đó
đã vắng tanh rồi.
Question 297: It was a good plan
but it failed miserably because it
r was badly carried out.
A. developed B. produced
C. execute D. evolved
Đáp án C. executed
Giải thích: carry out (v) = execute
(v): thi hành, thực hiện
Các đáp án khác:
A. develope (v): phát triển
B. produce (v): sản xuất
D. evolve (v): tiến hóa
Dịch nghĩa: Đó là một kế hoạch rất
tốt, nhưng mà không thành công, bởi vì được triển khai kém.
Question 298: The police are trying
to recruit more officers from ethnic minorities.
A. create B. enlist
C. capture D. catch
Đáp án B. enlist
Giải thích: enlist (v) = recruit
(v): tuyển dụng
Các đáp án khác:
A. create (v): tạo ra
C. capture (v): chụp
D. catch (v): bắt
Dịch nghĩa: Công an đang cố gắng
tuyển nhân sự từ những dân tộc thiểu số.
Question 299: Will you be able to
set free yourself from the difficulty that you are in?
A. loosen B. disengage
C. extract D. extricate
Đáp án B. disengage
Giải thích: set free (v) =
disengage (v): giải thoát, giải phóng
Các đáp án khác:
A. loosen (v): nới lỏng
C. extract (v): trích, bòn rút
D. extricate (v): gỡ, giải thoát
Dịch nghĩa: Bạn có thể tự giải
thoát chính mình khỏi những khó khăn mà bạn đang gặp phải không?
Question 300: The trouble with
Frank is that he never turns up on time for the meeting.
A. appear B. tests
C. delays D. takes after
Đáp án A. appears
Giải thích: turn up (v): xuất hiện
= appear (v): xuất hiện
Các đáp án khác:
B. test (v): kiểm tra
C. delay (v): trì hoãn
D. take after (v): giống
Dịch nghĩa: Điều rắc rối với Frank
là anh ta không bao giờ xuất hiện đúng giờ vào buổi họp.
Question 301: Childbearing is the
women's most wonderful role.
A. bring up a child B. giving birth to a baby C. having no child D. educating a child
Đáp án B. giving birth to a baby
Giải thích: childbearing (n) =
giving birth to a baby: sự sinh đẻ
Các đáp án khác:
A. bring up a child: nuôi một đứa
trẻ
C. having no child: không có con
D. educating a child: giáo dục một
đứa trẻ
Dịch nghĩa: Sinh con là thiên chức
tuyệt vời nhất của người phụ nữ.
Question 302: He was one of the
most outstanding performers at the live show last night.
A. impressive B. well-known
C. important D. easy-looking
Đáp án A. impressive
Giải thích: outstanding (adj): nổi
bật, đáng chú ý = impressive (adj): gây ấn tượng sâu sắc
Các đáp án khác:
B. well-known (adj): nổi tiếng
C. important (adj): quan trọng
D. easy-looking (adj): dễ nhìn
Dịch nghĩa: Anh ấy là một trong số
những người biểu diễn nổi bật nhất trong chương trình trực tiếp tối
qua
Question 303: The 1923 earthquake
in Japan killed about 200,000 people and left countless wounded
and homeless.
A. poor B. imprisoned
C. suffered D. injured
Đáp án D. injured
Giải thích: wounded (adj) = injured
(adj): tổn hại, tổn thương
Các đáp án khác:
A. poor (adj): nghèo
B. imprisoned (adj): bị giam cầm
C. suffered (adj): phải chịu đựng
Dịch nghĩa: Trận động đất năm 1923 ở
Nhật Bản đã giết chết khoảng 200,000 người và để lại vô số
người bị thương và vô gia cư.
Question 304: The Red Cross gives
medical aid and other help to victims of major disasters such as
floods, earthquakes, epidemics, and
famines.
A. serious droughts B. poverty
C. shortage of water D. serious shortage of food
Đáp án B. poverty
Giải thích: famine (n): nạn đói =
poverty: sự bần cùng, sự nghèo khổ, nghèo đói
Các đáp án khác:
A. serious droughts: hạn hán nghiêm
trọng
C. shortage of water: thiếu nước
D. serious shortage of food: thiếu
thức ăn trầm trọng
Dịch nghĩa: Hội Chữ Thập Đỏ mang đến
những hỗ trợ y học và nhiều sự giúp đỡ khác cho nạn nhân của
các thảm họa lớn như lũ lụt, động đất,
dịch bệnh và nạn đói.
Question 305: "Hey, you can't
stop me from selling food here! Why, this is my bread and butter. If you
take away my things, I will utterly
ruined.", the hawker cried pitifully.
A. maintenance B. support
C. living D. livelihood
Đáp án C. living
Giải thích: bread and butter (n) =
living (n): nguồn thu nhập, nguồn sống
Các đáp án khác:
A. maintenance (n): sự duy trì, bảo
trì
B. support (v, n): ủng hộ
D. livelihood (n): kế sinh nhai
Dịch nghĩa: "Anh không thể cấm
tôi bán đồ ăn ở đây. Vì sao ư, đây là nguồn thu nhập của tôi. Nếu anh
lấy đi bất cứ thứ gì, tôi sẽ chết mất."
Người bán hàng rong khóc lóc rất thương tâm.
Question 306: His performance on
stage was not very good but ordinary.
A. medium B. moderate
C. mediocre D. meditate
Đáp án B. moderate
Giải thích: not very good but
ordinary (adj) = moderate (adj): không quá xuất sắc mà chỉ bình
thường thôi
Các đáp án khác:
A. medium (adj): trung bình
C. mediocre (adj): xoàng, tầm thường
D. meditate (adj): trầm ngâm
Dịch nghĩa: Phần trình diễn của anh
ấy ở trên sân khấu không quá tốt, chỉ bình thường thôi.
Question 307: Not for moment of
time did I believe that he was lying to me.
A. instant B. example
C. occasion D. circumstance
Đáp án A. instant
Giải thích: moment of time (n)=
instant (n): khoảnh khắc
Các đáp án khác:
B. example (n): ví dụ
C. occasion (n): dịp
D. circumstance (n): trường hợp
Dịch nghĩa: Chưa một khoảnh khắc
nào tôi tin anh ấy đang nói dối tôi.
Question 308: This ring is made of
plastic, so it's not valuable.
A. worthless B. invaluable
C. worthy D. priceless ư
Đáp án A. worthless
Giải thích: not valuable (adj) =
worthless (adj): vô giá trị
Các đáp án khác:
B. invaluable (adj): rất có giá trị,
vô giá
C. worthy (adj): đáng giá
D. priceless (adj): vô giá
Dịch nghĩa: Chiếc nhẫn làm từ nhựa
và vì thế nó không có giá trị.
Question 309: It was very difficult
to understand what he was saying about the noise of the traffic.
A. pick up B. make up
C. turnout D. make out
Đáp án D. make out
Giải thích: understand (v) = make
out (v): hiểu
Các đáp án khác:
A. pick up (v): đón
B. make up (v): bịa chuyện
C. turn out (v): hóa ra là
Dịch nghĩa: Thật khó để có hiểu hiểu
được những gì anh ta đang nói về tiếng ồn từ các phương tiện giao
thông.
Question 310: "Please speak up
a bit more, Jason!. You're hardly loud enough to be heard from the
back", the teacher said.
A. visible B. audible
C. edible D. eligible
Đáp án B. audible
Giải thích: loud enough to be
heard: đủ to để nghe = audible (adj): có thể nghe được
Các đáp án khác:
A. visible (adj): có thể nhìn thấy
C. edible (adj): có thể ăn được
D. eligible (adj): đủ điều kiện,
phù hợp
Dịch nghĩa: "Làm ơn nói to hơn
một chút được không Jason. Em nói không đủ to, bên dưới không nghe
được", cô giáo nói.
Question 311: Tiffany was in a bad
temper all day long because she had been reprimanded by her boss.
A. scowling B. scorning
C. sulking D. frowning
Đáp án C. sulking
Giải thích: in a bad temper =
sulking (adj): nóng tính, cáu kỉnh
Các đáp án khác:
A. scowl (v): lườm, quắc mắt
B. scorn (v): khinh bỉ
D. frown (v): cau mày
Dịch nghĩa: Cả ngày hôm nay Tiffany
cáu kỉnh vì cô ấy bị ông chủ quở trách.
Question 312: I'll take the new job
whose salary is fantastic.
A. reasonable B. acceptable
C. pretty high D. wonderful
Đáp án D. wonderful
Giải thích: fantastic (adj) =
wonderful (adj): tuyệt vời
Các đáp án khác:
A. reasonable (adj): hợp lí
B. acceptable (adj): có thể chấp nhận
C. pretty high (adj): khá cao
Dịch nghĩa: Tôi sẽ nhận công việc mới
mà có mức lương thật tuyệt vời.
Question 313: The soil must be kept
damp at all times or the plant will die.
A. moist B. wet
C. dry D. arid
Đáp án B. wet
Giải thích: damp (adj) = wet: ẩm ướt
Các đáp án khác:
A. moist (adj): hơi ẩm
C. dry (adj): khô
D. arid (adj): khô cằn
Lưu ý: "moist" và
"wet" gần nghĩa, nhưng "moist" chỉ ẩm một chút ít, còn
"wet" mang nghĩa ướt, nhiều
nước hơn, gần nghĩa với
"damp" hơn.
Dịch nghĩa: Đất phải luôn được giữ ẩm
ướt, nếu không cây sẽ chết.
Question 314: Our grandfather is
buried in that graveyard.
A. morgue B. churchyard
C. cemetery D. both B & C
Đáp án D. both B&C
Giải thích: graveyard (n) =
churchyard (n) = cemetery (n): nghĩa địa
Các đáp án khác:
A. morgue (n) nhà xác
Dịch nghĩa: Ông của tôi được chôn ở
nghĩa địa kia.
Question 315: The 1908 Siberian
meteorite explosion brought about considerable depletion of the
northern hemisphere's ozone layer.
A. brought back B. resulted in C. was initiated by D. was caused by
Đáp án B. resulted in
Giải thích: bring about = result in
(v): mang đến, dẫn đến
Các đáp án khác:
A. brought back: mang trả lại
C. was initiated by: được khởi xướng
bởi
D. was caused by: bị gây ra bởi
Dịch nghĩa: Vụ nổ thiên thạch ở
Siberian năm 1908 đã gây ra sự suy giảm đáng kể của lớp ozon ở Bắc
bán cầu.
Question 316: A two-thirds majority
in Congress is required if a bill is to become law.
A. desirable B. necessary
C. acquired D. optional
Đáp án B. neccessary
Giải thích: required (adj) =
necessary (adj): cần thiết
Các đáp án khác:
A. desirable: đáng mong đợi
C. acquired: thu được, đạt được
D. optional: tùy chọn
Dịch nghĩa: Phải có 2/3 số biểu quyết
ở Quốc hội để dự luật này được thông qua, chính thức trở thành
luật.
Question 317: The Chinese people
worship their ancestors.
A. fossils B. elders
C. forefathers D. heirs
Đáp án C. forefathers
Giải thích: ancestors (n) =
forefather (n): tổ tiên
Các đáp án khác:
A. fossils (n): hóa thạch
B. elders (n): người già
D. heirs (n): người thừa kế
Dịch nghĩa: Người Trung Quốc thờ
cúng tổ tiên của họ.
Question 318: Ralph Nader was the
most prominent leader of the U.S consumer protection movement.
A. casual B. significant C. promiscuous D. aggressive
Đáp án B. significant
Giải thích: prominent = significant
(adj): = nổi bật, đáng chú ý
Các đáp án khác:
A. casual (adj): bình thường
C. promiscuous (adj): lộn xộn, bừa
bãi, cẩu thả
D. aggressive (adj): bảo thủ
Dịch nghĩa: Ralph Nader là người
lãnh đạo nổi bật nhất trong cuộc vận động bảo vệ người tiêu dùng ở
Mỹ.
Question 319: During the flight
from New York to London, Helen beguiled herself by reading cómic
books.
A. fooled B. tired
C. laughed D. amused
Đáp án D. amused
Giải thích: beguile = amuse (v):
làm hứng thú, làm tiêu khiển
Các đáp án khác:
A. fool (v): lừa phỉnh
B. tire (v): làm mệt
C. laugh (v): cười
Dịch nghĩa: Trong suốt chuyến bay từ
New York về London, Helen tự làm cho mình vui vẻ bằng cách
đọc những cuốn truyện tranh.
Question 320: A good teacher must
establish rapport with his or her students.
A. report B. acquaintance C. understanding D. conversation
Đáp án C. understanding
Giải thích: rapport (n) =
understanding (n): sự hòa hợp, thấu hiểu
Các đáp án khác:
A. report (n): báo cáo
B. acquaintance (n): sự quen thân
D. conversation (n): cuộc trò chuyện
Dịch nghĩa: Một người giáo viên tốt
phải xây dựng được sự hòa hợp với học sinh của mình.
Question 321: Manufacturers spend
millions of dollars on advertising to entice people to buy their
products.
A. entertain B. encounter
C. tempt D. force
Đáp án C. tempt
Giải thích: entice = tempt (v): xúi
giục, dụ dỗ
Các đáp án khác:
A. entertain (v): giải trí
B. encounter (v): gặp phải
D. force (v): bắt buộc, ép buộc
Dịch nghĩa: Những nhà sản xuất chi
hàng triệu đô-la để quảng cáo nhằm dụ dỗ người khác mua sản
phẩm của họ.
Question 322: Because the jury had
reached a deadlock, the judge called for a retrial.
A. impasse B. verdict
C. disagreement D. reduction
Đáp án A. impasse
Giải thích: deadlock (n) = impasse
(n): ngõ cụt, thế bế tắc, thế không lối thoát
Các đáp án khác:
B. verdict (n): bản án
C. disagreement (n): sự không đồng
ý
D. reduction (n): sự giảm
Dịch nghĩa: Bởi vì bồi thẩm đoàn gặp
bế tắc, thẩm phán yêu cầu một phiên xét xử lại.
Question 323: The snarling dog on
my doorstep disconcerted the potential thief.
A. frustrated B. attacked
C. bit D. disconnected
Đáp án A. frustrated
Giải thích: disconcert (v) =
frustrate (v): làm bối rối
Các đáp án khác:
B. attack (v): tấn công
C. bite (v): cắn
D. disconnect (v): ngắt kết nối
Dịch nghĩa: Con chó gầm gừ ở cửa
nhà tôi làm cho tên trộm e ngại
Question 324: Car owners who live
by the sea are well aware of the havoc that salt water causes to a
car's folish.
A. distortion B. drag
C. destruction D. care
Đáp án C. destruction
Giải thích: destruction (n) = havoc
(n): sự phá hoại, sự phá hỏng, tàn phá
Các đáp án khác:
A. distortion (n): sự bóp méo
B. drag (n): sự kéo
C. care (n): sự quan tâm chăm sóc
Dịch nghĩa: Những người chủ xe ô tô
sống gần biển nhận thức rõ được sự phá hoại của muối biển với lớp
sơn của xe ô tô.
Question 325: Reading a good
mystery only whets my appetite for more books by the same author.
A. waits B. cajoles
C. sharpens D. resolves
Đáp án C. sharpen
Giải thích: whet = sharpen (v): làm
tăng thêm
Các đáp án khác:
A. wait (v): đợi
B. cajole (v): tán tỉnh
D. resolve (v): giải quyết
Dịch nghĩa: Đọc về những câu chuyện
bí ẩn chỉ làm tăng thêm khao khát đọc thêm sách của cùng tác giả
trong tôi.
Question 326: The family conducted
an illicit whiskey business during prohibition.
A. secret B. boundless
C. ill-fated D. illegal
Đáp án D. illegal
Giải thích: illicit = illegal
(adj): bất hợp pháp
Các đáp án khác:
A. secret (adj): bí mật
B. boundless (adj): không giới hạn
C. ill-fated (adj): xấu số
Dịch nghĩa: Gia đình này thực hiện
một vụ kinh doanh rượu whiskey bất hợp pháp trong thời gian bị
cấm.
Question 327: Irate residents of
the neighborhood protested the construction of the nuclear power plant.
A. irritated B. angry
C. nearby D. berated
Đáp án B. angry
Giải thích: irate = very angry
(adj): rất giận dữ
Các đáp án khác:
A. irritated (adj): tức tối
C. nearby (adj): gần
D. berated (adj): bị mắng
Dịch nghĩa: Những người dân giận dữ
ở quanh khu vực này phản đối việc xây dựng nhà máy nguyên tử
hạt nhân.
Question 328: His tenacious
personality made him top salesperson in the company.
A. tenable B. explosive
C. persistent D. charming
Đáp án C. persistent
Giải thích: tenacious = persistent
(adj): nhất định, kiên định, bền bỉ
Các đáp án khác:
A. tenable (adj): đứng vững
B. explosive (adj): bùng nổ
D. charming (adj): quyến rũ
Dịch nghĩa: Tính cách bền bỉ khiến
anh ấy thành nhân viên bán hàng đứng đầu trong công ty.
Question 329: Archaeologists have
discovered fossils of million-year-old animals in excavations.
A. remnants B. graves
C. records D. paws
Đáp án A. remnant
Giải thích: fossil = remnant (n): vật
còn sót lại, tàn dư (hóa thạch)
Các đáp án khác:
B. grave (n): mộ
C. record (n): bản ghi chép
D. paw (n): chân, móng
Dịch nghĩa: Những nhà khảo cổ học
phát hiện hóa thạch của những loài động vật hàng triệu năm về
trước trong khu khai quật.
Question 330: Submissive wives are
seldom successful in the business world.
A. not assertive B. substitute
C. overworked D. indifferent
Đáp án A. not assertive
Giải thích: not assertive =
submissive (adj): dễ phục tùng, dễ bảo
Các đáp án khác:
B. subsitute (adj): thay thế
C. overworked (adj): làm việc quá sức
D. indifferent (adj): thờ ơ
Dịch nghĩa: Những người vợ dễ bảo
thường ít khi thành công trong giới kinh doanh.
Question 331: If the weatherman has
predicted accurately, tomorrow will be a perfect day for our picnic.
A. astutely B. correctly
C. carefully D. acutely
Đáp án B. correctly
Giải thích: accurately = correctly
(adv): đúng, chính xác
Các đáp án khác:
A. astutely (adv): tinh ranh, láu lỉnh
C. carefully (adv): cẩn thận
D. acutely (adv): sâu sắc, cấp tính
Dịch nghĩa: Nếu người dự báo thời
tiết đoán đúng, ngày mai sẽ là một ngày hoàn hảo để đi dã ngoại.
Question 332: A series of ingenious
inventions in Britain provided the impetus for the Industrial
Revolution.
A. clever B. minor
C. mechanical D. intricate
Đáp án A. clever
Giải thích: ingenious = clever
(adj): tài giỏi, khéo léo, thông minh
Các đáp án khác:
B. minor (adj): nhỏ nhặt
C. mechanical (adj): thuộc về máy
móc
D. intricate (adj): phức tạp, khó
hiểu
Dịch nghĩa: Một loạt những phát
minh tài năng ở Anh đã thúc đẩy cuộc cách mạng công nghiệp.
Question 333: Bruce is such a
fanatic jogger that he takes his running shorts and shoes with him on
business trips.
A. athletic B. excessively enthusiatics
C. fantastic D. easily duped
Đáp án B. excessively enthusiastics
Giải thích: fanatic = excessively
enthusiastic (adj): hăng hái, nhiệt tình, say mê (thậm chí là cuồng
tín)
Các đáp án khác:
A. athletic (adj): mang tính thể
thao
C. fantastic (adj): thú vị
D. easily duped (adj): dễ bị lừa
Dịch nghĩa: Bruce là người đam mê
chạy bộ đến mức mà anh ấy
mang cả quần đùi và giày chạy bộ đi
công tác.
Question 334: He had reached the
zenith of his career when he became President of General Motors.
A. ambition B. zeal
C. happiest moment D. moment
Đáp án D. summit
Giải thích: zenith (n) = summit (n):
đỉnh, điểm cao nhất
Các đáp án khác:
A. ambition (n): tham vọng
B. zeal (n): nhiệt huyết
C. happiest moment (n): khoảnh khắc
hạnh phúc nhất
Dịch nghĩa: Anh ấy đã đạt đến đỉnh
cao của sự nghiệp khi trở thành Chủ tịch của General Motors.
Question 335: She agreed to
collaborate with him in writing her biography.
A. resist B. fight
C. confront D. cooperate
Đáp án D. cooperate
Giải thích: collaborate = cooperate
(v): chung sức, hợp tác
Các đáp án khác:
A. resist (v): chống lại
B. fight (v): đấu tranh, chiến đấu
C. confront (v): đối đầu
Dịch nghĩa: Cô ấy đồng ý hợp tác với
anh ta trong việc viết tự truyện của mình.
Question 336: The builder's
conservative estimate of the time required to remodel the kitchen was six
weeks.
A. reactionary B. cautious
C. protective D. traditional
Đáp án B. cautious
Giải thích: conservative = cautious
(adj): thận trọng, dè dặt, vừa
Các đáp án khác:
A. reactionary (adj): phản động
C. protective (adj): mang tính, bảo
vệ
D. traditional (adj): truyền thống
Dịch nghĩa: Người kỹ sư ước tính một
cách thận trọng về thời gian để cải tạo lại khu bếp.
Question 337: If we had taken his
sage advice, we wouldn't be in so much trouble now.
A. sturdy B. wise
C. willing D. eager
Đáp án B. wise
Giải thích: sage (adj) = wise
(adj): khôn ngoan
Các đáp án khác:
A. sturdy (adj): vững chắc
C. willing (adj): sẵn sàng
D. eager (adj): háo hức
Dịch nghĩa: Nếu chúng ta nghe những
lời khuyên khôn ngoan của ông ấy, bây giờ chúng ta đã không gặp
nhiều rắc rối như thế này.
Question 338: The politician's
conviction for tax fraud jeopardized his future in pulic life.
A. jettisoned B. penalized
C. rejuvenated D. endangered
Đáp án D. endangered
Giải thích: jeopardize (v) =
endanger (v): gây nguy hiểm
Các đáp án khác:
A. jettison (v): vứt bỏ
B. penalize (v): phạt
C. rejuvenate (v): làm trẻ hóa
Dịch nghĩa: Những cáo buộc gian lận
thuế của chính trị gia gây nguy hiểm tới sự nghiệp chính trị của
ông ấy trong tương lai.
Question 339: The union members
boycotted the meeting because they did not want to go on strike.
A. attended B. blackmailed C. shunned
D. left
Đáp án C. shunned
Giải thích: boycott (v): tẩy chay =
shun (v): tránh, xa lánh
Các đáp án khác:
A. attend (v): tham gia
B. blackmail (v): tống tiền
D. leave (v): rời bỏ
Dịch nghĩa: Những thành viên của hiệp
hội tẩy chay cuộc họp bởi vì họ không muốn biểu tình.
Question 340: His drunken behavior
at the wedding was deplorable.
A. intoxicated B. displayed
C. delightful D. wretched
Đáp án D. wretched
Giải thích: deplorable = wretched
(adj): extremely bad or unpleasant: rất xấu, rất tồi
Các đáp án khác:
A. intoxicated (adj): say sưa
B. displayed (adj): được trưng bày
C. delightful (adj): vui vẻ
Dịch nghĩa: Hành vi uống say của
anh ấy ở bữa tiệc cưới thật là tồi tệ.
Question 341: The consensus among
the senators was that the bill would not be passed.
A. controversy B. gathering
C. division D. agreement
Đáp án D. agreement
Giải thích: consensus (n) =
agreement (n): sự đồng lòng, sự nhất trí, đồng thuận
Các đáp án khác:
A. controversy (n): sự bất đồng, sự
tranh cãi
B. gathering (n): tụ tập
C. division (n): sự chia rẽ
Dịch nghĩa: Các thượng nghị sĩ đồng
tình rằng dự luật sẽ không được thông qua.
Question 342: The embarrassed young
mother admonished her children for having taken the candy from
the grocery shelf.
A. spanked B. reminded
C. rebuked D. hit
Đáp án C. rebuked
Giải thích: admonish (v) = rebuke
(v): khiển trách, quở trách
Các đáp án khác:
A. spank (v): đánh đòn
B. remind (v): gợi nhớ
D. hit (v): đánh
Dịch nghĩa: Người mẹ trẻ lúng túng
mắng con mình vì tự ý lấy kẹo từ cửa hàng.
Question 343: The dental work made
a profound change in her appearance.
A. thorough B. provocative C. proper
D. interesting
Đáp án A. thorough
Giải thích: thorough = profound
(adj): sâu sắc, triệt để, đáng kể
Các đáp án khác:
B. provocative (adj): khiêu khích
C. proper (adj): hợp lý
D. interesting (adj): hấp dẫn
Dịch nghĩa: Việc sửa răng đã dẫn đến
một thay đổi đáng kể đối với vẻ ngoài của cô ấy.
Question 344: The Browns were in a
dilemma about whether to buy a house in the country or an
apartment in the city where they
worked.
A. predicament B. discussion
C. agreement D. stage
Đáp án A. predicament
Giải thích: dilemma = predicament
(n): tình trạng khó xử, thế tiến thoái lưỡng nan
Các đáp án khác:
B. discussion (n): cuộc thảo luận
C. agreement (n): sự nhất trí
D. stage (n): sân khấu
Dịch nghĩa: Nhà Brown đang gặp tình
huống khó xử liệu nên mua nhà ở ngoại ô hay mua chung cư ở
trong thành phố nơi họ làm việc.
Question 345: Friendship changed to
antipathy when the settlers took the Indian's land.
A. amity B. fright
C. hostility D. heat
Đáp án C. hostility
Giải thích: antipathy = hostility
(n): sự thù địch, ác cảm
Các đáp án khác:
A. amity (n): tình bằng hữu
B. fright (n): sự sợ hãi
D. heat (n): sức nóng
Dịch nghĩa: Tình hữu nghị chuyển
thành thù địch khi những người thực dân chiếm đánh vùng đất của
người Ân Độ.
Question 346: City dwellers are
exhilarated by country air.
A. amazed B. fanned
C. humbled D. stimulated
Đáp án D. stimulated
Giải thích: exhilarate = stimulate
(v): khơi dậy sự hào hứng , kích thích, khuấy động, vui vẻ, hồ hởi
Các đáp án khác:
A. amaze (v): làm ai đó vui
B. fan (v): xúi giục, thổi bùng
C. humble (v): cách chức, hạ thấp
Dịch nghĩa: Người dân ở thành phố bị
choáng ngợp bởi không khí trong lành ở vùng nông thôn.
Question 347: A person who suffers
from stage fright is easily intimidated by a large audience.
A. inspired B. applauded
C. frightened D. expelled
Đáp án C. frightened
Giải thích: intimidate = frighten
(v): làm hoảng sợ
Các đáp án khác:
A. inspire (v): truyền cảm hứng
B. applaud (v): ủng hộ, vỗ tay
D. expel (v): loại khỏi, đuổi ra
Dịch nghĩa: Một người mà bị chứng sợ
hãi sân khấu thì dễ dàng bị hoảng sợ bởi một lượng khán giả lớn.
Question 348: Every other woman at
the premier was envious of the star's ostentatious display of her
emeralds.
A. wealthy B. loud
C. oscillating D. showy
Đáp án D. showy
Giải thích: ostentatious = showy
(adj): lòe loẹt, phô trương
Các đáp án khác:
A. wealthy (adj): giàu có
B. loud (adj): to lớn, về âm thanh
C. oscillating (adj): lung lay
Dịch nghĩa: Tất cả những người phụ
nữ khác có mặt trong buổi lễ đều ghen tị với màn trình diễn đầy phô
trương với viên ngọc lục bảo của nữ
ngôi sao.
Question 349: Young people often
dispense with the traditional ceremonies of marriage.
A. engage upon B. unite
C. destroy D. omit
Đáp án D. omit
Giải thích: dispense = omit (v): bỏ
qua
Các đáp án khác:
A. engage (v): tham gia
B. unite (v): hợp nhất
C. destroy (v): phá hủy
Dịch nghĩa: Những người trẻ tuổi
thường bỏ qua những nghi thức truyền thống trong đám cưới.
Question 350: There cure of
alcoholism is complete abstinence from alcohol.
A. absence B. avoidance
C. sickness D. prescription
Đáp án B. avoidance
Giải thích: avoidance = abstinence
(n): sự kiêng cữ, tránh
Các đáp án khác:
A. absence (n): sự biến mất, không
xuất hiện
C. sickness (n): ốm
D. prescription (n): sự chẩn đoán
Dịch nghĩa: Cách chữa trị chứng
nghiện rượu là hoàn toàn tránh xa khỏi rượu.
Question 351: Savage hordes swept
across Europe and ruthlessly killed all in their path.
A. without stopping B. without weapons C. without warning D. without pity
Đáp án D. without pity
Giải thích: without pity: không
thương tiếc = ruthlessly (adv): tàn nhẫn, nhẫn tâm, độc ác
Các đáp án khác:
A. without stopping: không dừng lại
B. without weapon: không vũ khí
C. without warning: không cảnh báo
Dịch nghĩa: Lũ người bất lương tràn
khắp châu Âu và tàn nhẫn giết chết tất cả những gì trên đường nơi
chúng qua.
Question 352: Many of the habitats
of birds and plants have been destroyed by man's pollution.
A. nests B. forests
C. natural homes D. grounds
Đáp án C. natural homes
Giải thích: natural home = habitat
(n): môi trường sống, nơi sống
Các đáp án khác:
A. nest (n): tổ
B. forest (n): rừng
D. ground (n): đất
Dịch nghĩa: Môi trường sinh sống của
chim và thực vật nhiều nơi đã bị phá hủy bởi sự ô nhiễm gây ra
bởi con người.
Question 353: The Industrial
Revolution effected a drastic change in the British standard of living in the
18 th century.
A. caused B. caused
C. prevented D. denied
Đáp án A. caused
Giải thích: effect = cause (v): gây
ra, dẫn tới, làm cho cái gì xảy ra
Các đáp án khác:
B. eliminate (v): loại bỏ
C. prevent (v): ngăn cản
D. deny (v): từ chối
Dịch nghĩa: Cách mạng công nghiệp
đã làm thay đổi mạnh mẽ tiêu chuẩn sống của người Anh trong thế
kỷ 18.
Question 354: After camping in the
widerness for two weeks, he was so unkempt that his wife was
horrified.
A. untidy B. ugly
C. ferocious D. undone
Đáp án A. untidy
Giải thích: unkempt = untidy (adj):
không gọn gàng, lôi thôi, bù xù
Các đáp án khác:
B. ugly (adj): xấu
C. ferocious (adj): dữ tợn
D. undone (adj): chưa xong
Dịch nghĩa: Sau khi cắm trại ở nơi
hoang dã trong hai tuần, anh ta quá bù xù đến mức vợ anh ta phải
kinh hoàng.
Question 355: Two small toy
manufacturers consolidated to form a new business.
A. advertised B. united
C. divided D. met
Đáp án B. united
Giải thích: consolidate (v) = unite
(v): hợp nhất
Các đáp án khác:
A. advertise (v): quảng cáo
C. divide (v): chia rẽ
D. meet (v): gặp
Dịch nghĩa: Hai xưởng sản xuất đồ chơi
nhỏ hợp nhất để tạo thành một công ty kinh doanh mới.
Question 356: Chicago became
notorious for crime and corruption during the days of prohibition.
A. disrupted B. evi
C. known D. criminal
Đáp án C. known
Giải thích: known (adj) = notorious
(adj): khét tiếng, có tiếng xấu, được biết đến
Các đáp án khác:
A. disrupted (adj): bị quấy rố
B. evil (adj): quỷ
D. criminal (adj): có tội, tội phạm
Dịch nghĩa: Thành phố Chicago trở
nên khét tiếng vì phạm tội và buôn lậu trong suốt những ngày đưa ra
lệnh cấm.
Question 357: Physical infirmity
often makes people querulous and hard to live with.
A. fretful B. weak
C. indignant D. poor
Đáp án A. fretful
Giải thích: querulous = fretful
(adj): bực bội, khó chịu
Các đáp án khác:
B. weak (adj): yếu
C. indignant (adj): căm phẫn
D. poor (adj): nghèo
Dịch nghĩa: Khiếm khuyết thể chất
thường làm cho mọi người bực bội, ngượng ngùng và cảm thấy thật
khó khăn khi phải chịu đựng chúng.
Question 358: The ship foundered on
the rocks during the hurricane.
A. established B. struck
C. failed D. sank
Đáp án D. sank
Giải thích: founder = sink (v):
chìm
Các đáp án khác:
A. establish (v): hình thành
B. strike (v): đánh đập
C. fail (v): thất bại
Dịch nghĩa: Con thuyền đắm ở vùng
đá ngầm trong suốt con bão.
Question 359: The Salk Vaccine has
had a potent effect upon the incidence of polio.
A. potential B. powerful
C. praiseworthy D. priceless
Đáp án B. powerful
Giải thích: potent = powerful
(adj): mạnh, hùng cường
Các đáp án khác:
A. potential (adj): tiềm tàng
C. praiseworthy (adj): đáng khen
D. priceless (adj): vô giá
Dịch nghĩa: Loại vác-xin Salk có một
tác động mạnh tới tỷ lệ bệnh bại liệt.
Question 360: Americans were
appalled by the latest statistics regarding unemployment.
A. surprised B. informed
C. dismayed D. pleased
Đáp án C. dismayed
Giải thích: appall = dismay (v):
làm hoảng sợ, làm mất tinh thần
Các đáp án khác:
A. surprise (v): ngạc nhiên
B. inform (v): thông báo
D. please (v): thỏa mãn, làm hài
lòng
Dịch nghĩa: Người Mỹ bị hoảng sợ bởi
những con số mới nhất về vấn đề thất nghiệp.
Question 361: John blamed his poor
grades this semester upon his having participated in too many
extracurricular activities.
A. frivolous and additional B. athletic and vigorous
C. outside the cirriculum D. inattentive to studies
Đáp án C. outside the cirriculum
Giải thích: outside the cirriculum
= extracurricular (adj): ngoại khóa
Các đáp án khác:
A. frivolous and additional: phù
phiếm và phụ thêm vào
B. athletic and vigorous: thể thao
và mãnh liệt
D. inattentive to studies: vô tâm với
việc học
Dịch nghĩa: John đổ lỗi cho việc bị
điểm thấp trong học kỳ này là do anh ta tham gia quá nhiều hoạt động
ngoại khóa.
Question 362: I infer from his
statements that he has no intention of paying the bill.
A. conclude B. intrude
C. imply D. hear
Đáp án A. conclude
Giải thích: infer (v): suy luận ra
= conclude (v): kết luận
Các đáp án khác:
B. intrude (v): xâm lấn
C. imply (v): ám chỉ
D. hear (v): nghe
Dịch nghĩa: Tôi suy ra từ những lời
nói của anh ta là anh ta không có ý định thanh toán cho hóa đơn.
Question 363: Toxic waste from
nuclear plants is hazardous to the environment.
A. troublesome B. poisonous
C. grievous D. panic
Đáp án B. poisonous
Giải thích: toxic = poisonous
(adj): độc, có độc
Các đáp án khác:
A. troublesome (adj): rắc rối
C. grievous (adj): đau khổ
D. panic (adj): hoảng sợ
Dịch nghĩa: Những chất thải độc hại
từ nhà máy nguyên tử rất nguy hiểm đối với môi trường.
Question 364: As she aged, she
became more garrulous.
A. talkative B. gracious
C. sickly D. grey
Đáp án A. talkative
Giải thích: garrulous (adj) =
talkative (adj): nói nhiều, lắm mồm
Các đáp án khác:
B. gracious (adj): tử tế
C. sickly (adj): ốm yếu
D. grey (adj): xám xịt
Dịch nghĩa: Khi cô ấy lớn tuổi, cô ấy
trở nên nói nhiều.
Question 365: That the government
ought to develop a job program seemed to Congress an indisputable
fact.
A. indefinite B. indispensable C. undeniable
D. irresponsible
Đáp án C. undeniable
Giải thích: indisputable =
undeniable (adj): không thể bàn cãi, không thể phủ nhận
Các đáp án khác:
A. indefinite (adj): không rõ ràng
B. indispensable (adj): không thể
thiếu
D. irresponsible (adj): vô trách
nhiệm
Dịch nghĩa: Việc Chính phủ phải
phát triển một chương trình việc làm đối với Quốc hội là một thực tế
không thể chối cãi.
Question 366: The electrician was
scrupulous about grounding all the wires in the factory.
A. afraid B. employed
C. careful D. infamous
Đáp án C. careful
Giải thích: scrupulous = careful
(adj): cẩn thận, kỹ lưỡng
Các đáp án khác:
A. afraid (adj): sợ hãi
B. employed (adj): có việc làm
D. infamous (adj): khét tiếng
Dịch nghĩa: Người thợ điện rất cẩn
thận về việc nối tất cả các dây điện trong nhà máy.
Question 367: Mother and her
daughter-in-law have been on amazingly amicable terms for years.
A. equal B. hostile
C. happy D. friendly
Đáp án D. friendly
Giải thích: amicable = friendly
(adj): thân ái, thân mật, thân tình
Các đáp án khác:
A. equal (adj): bằng nhau
B. hostile (adj): thù địch, ghét
C. happy (adj): vui vẻ
Dịch nghĩa: Mẹ và con dâu có một mối
quan hệ thân mật đáng ngạc nhiên nhiều năm nay.
Question 368: Universal Studios
built a colossal set in order to film the adventure story.
A. fantastic B. beautiful
C. colorful D. huge
Đáp án D. huge
Giải thích: colossal = huge (adj):
to lớn, khổng lồ
Các đáp án khác:
A. fantastic (adj): thú vị
B. beautiful (adj): đẹp
C. colorful (adj): màu sắc sặc sỡ
Dịch nghĩa: Hãng phim Universal xây
dựng một phim trường khổng lồ để quay câu chuyện về những
cuộc phiêu lưu.
Question 369: Without assistance
from government, the elderly would suffer extreme deprivation.
A. privation B. problems
C. necessities D. trembling
Đáp án A. privation
Giải thích: deprivation = privation
(n): sự thiếu thốn, cảnh thiếu thốn
Các đáp án khác:
B. problem (n): vấn đề
C. necessity (n): sự cần thiết
D. trembling (n): run rẩy
Dịch nghĩa: Không có sự trợ giúp từ
Chính phủ, những người già sẽ phải chịu đựng những thiếu thốn
nghiêm trọng.
Question 370: Living in the central
Australian desert has its problem, of which obtaining water is not the
least.
A. getting B. storing
C. purifying D. controlling
Đáp án A. getting
Giải thích: obtain = get (v): lay
Các đáp án khác:
B. store (v): dự trữ
C. purify (v): lọc sạch
D. control (v): kiểm soát
Dịch nghĩa: Sống ở vùng sa mạc
trung tâm châu Úc nảy sinh nhiều vấn đề, trong đó việc làm thế nào để
lấy nước không phải là duy nhất.
Question 371: Unselfishness is the
very essence of friendship.
A. romantic part B. difficult part C. important part D. interesting part
Đáp án C. important part
Giải thích: essence (n): cốt lõi =
important part: phần quan trọng
Các đáp án khác:
A. romantic part: phần lãng mạn
B. difficult part: phần khó khăn
D. interesting part: phần thú vị
Dịch nghĩa: Không ích kỉ với nhau
là cốt lõi của tình bạn.
Question 372: When the protestor
entered the meeting clad only in a beach towel, the audience was
dumbfounded.
A. speechless B. excited
C. content D. applauding
Đáp án A. speechless
Giải thích: dumbfounded (adj): ngẩn
người ra, im lặng = speechless (adj): không biết nói gì
Các đáp án khác:
B. excited (adj): hấp dẫn
C. content (adj): vui mừng
D. applauding (adj): ủng hộ
Dịch nghĩa: Khi những người chống đối
bước vào cuộc họp chỉ quấn một chiếc khăn tắm biển, cả khán
phòng đã kinh ngạc hết cả.
Question 373: The factory is fined
for discharging dangerous chemicals into the river.
A. keeping B. decreasing
C. increasing D. releasing
Đáp án D. releasing
Giải thích: discharge = release
(v): thải ra
Các đáp án khác:
A. keep (v): giữ
B. decrease (v): giảm
C. increase (v): tăng
Dịch nghĩa: Nhà máy bị phạt vì xả
những chất hóa học nguy hiểm ra sông.
Question 374: Prior to his
appointment as Secretary of state, Henry Kissinger was a professor of
government and international
affairs at Harvard.
A. Instead of B. Before
C. During D. After
Đáp án B. Before
Giải thích: prior to = before: trước
Các đáp án khác:
A. instead of: thay vì
C. during: trong suốt
D. after: sau
Dịch nghĩa: Trước khi được bổ nhiệm
làm Ngoại trưởng, Henry Kissinger là giáo sư về môn Nhà nước
và quan hệ Quốc tế tại Harvard.
Question 375: They are going to
suffer a lot of criticism for increasing bus fare by so much.
A. get into B. put across
C. come in for D. stand in with
Đáp án C. come in for
Giải thích: suffer: chịu đựng =
come in for (phrV): nhận được, chịu
Các đáp án khác:
A. get into (phrV): mắc vào
B. put across (phrV): thành công
D. stand in with (phrV): cấu kết với
Dịch nghĩa: Họ chuẩn bị phải chịu đựng
nhiều lời chỉ trích vì tăng giá vé xe buýt quá nhiều.
Question 376: People are more
susceptible to heart attacks in the first few hours after waking.
A. affected B. aware of
C. prone to D. accustomed to
Đáp án C. prone to
Giải thích: susceptible = prone to
(adj): dễ mắc, dễ bị tổn thương
Các đáp án khác:
A. affected (adj) by: ảnh hưởng bởi
B. aware (adj)of: nhận thức
D. accustomed (adj) to: quen với
Dịch nghĩa: Mọi người dễ bị suy tim
hơn trong những giờ đầu đi bộ.
Question 377: She told him she had
spent all her savings, but he didn't bat an eyelid.
A. didn't want to see B. didn't show surprise
C. wasn't happy D. didn't reply
Đáp án B. didn't show surprise
Giải thích: not bat an eyelid = not
show surprise: không ngạc nhiên, tỉnh lờ
Các đáp án khác:
A. didn't want to see: không muốn
nhìn
C. wasn't happy: không hạnh phúc
D. didn't reply: không trả lời
Dịch nghĩa: Cô ấy bảo anh ta cô ấy
đã rằng tiêu tất cả tiền tiết kiệm nhưng anh ta chẳng tỏ vẻ ngạc nhiên.
Question 378: After many years of
unsuccessfully endeavoring to Torm his own orchestra, Glenn Miller
finally achieved world fame in 1939
as a big band leader.
A. offering B. requesting
C. trying D. deciding
Đáp án C. trying
Giải thích: endeavor = try (v): cố
gắng, nỗ lực
Các đáp án khác:
A. offer (v): đề nghị
B. request (v): yêu cầu
D. decide (v): quyết định
Dịch nghĩa: Sau nhiều năm nỗ lực
thành lập dàn nhạc riêng của mình, Glenn Miller cuối cùng đã đạt
được danh vọng thế giới vào năm
1939 với vai trò là trưởng một ban nhạc lớn.
Question 379: Which of the
following has the SAME meaning with "wealthy"?
A. strong B. rich
C. clever D. healthy
Đáp án B. rich
Giải thích: rich (adj) = wealthy
(adj): giàu
Các đáp án khác:
A. strong (adj): khỏe
C. clever (adj): khéo léo
D. healthy (adj): khỏe mạnh
Dịch nghĩa: Từ nào sau đây đồng
nghĩa với "wealthy"?
Question 380: I think we have to
solve this problem once and for all,
A. temporarily B. in the end
C. for good D. forever
Đáp án B. in the end
Giải thích: once and for all = in
the end (adj): triệt để (một lần và mãi mãi)
Các đáp án khác:
A. temporarily: tạm thời
C. for good: mãi mãi
D. forever: mãi mãi
Dịch nghĩa: Tôi nghĩ chúng ta phải
giải quyết vấn đề này triệt để.
Question 381: After her husband's
death, Mrs. Brown spent several melancholy years alone in their
apartment.
A. tired B. lonely
C. brief D. sad
Đáp án D. sad
Giải thích: melancholy (adj) = sad
(adj): sầu khổ
Các đáp án khác:
A. tired (adj): mệt mỏi
B. lonely (adj): cô đơn
C. brief (adj): cô đọng, ngắn gọn
Dịch nghĩa: Sau khi chồng bà ấy chết,
bà Brown dành vài năm đau khổ một mình trong căn hộ của họ.
Question 382: Because he swam too
fast at the beginning of the race, he lost his stamina early.
A. vigor B. place
C. stand D. stroke
Đáp án A. vigor
Giải thích: stamina = vigor (n): sức
mạnh, thể lực
Các đáp án khác:
B. place (n): nơi chốn
C. stand (n): vị trí đứng
D. stroke (n): cú đánh
Dịch nghĩa: Bởi vì anh ấy bơi quá
nhanh ở đầu cuộc đua, anh ấy mất sức rất sớm.
Question 383: A woman had a narrow
escape when the car came round the corner.
A. was hurt B. was nearly hurt C. ran away
D. bumped into the car
Đáp án B. was nearly hurt
Giải thích: have a narrow escape:
thoát trong gang tấc = to be nearly hurt
Các đáp án khác:
A. (to) be hurt: bị thương
C. run away: chạy đi
D. bump into the car: đâm vào ô tô
Dịch nghĩa: Một người phụ nữ thoát
trong gang tấc khi chiếc xe ô tô quẹo qua góc.
Question 384: The relativity theory
is basically made up of twoparts, the restricted and the general
relativity theory.
A. fundamentally B. usually
C. frequently D. approximately
Đáp án A. fundamentally
Giải thích: basically =
fundamentally (adv): về cơ bản
Các đáp án khác:
B. usually (adv): thường xuyên
C. frequently (adv): thường xuyên
D. approximately (adv): xấp xỉ
Dịch nghĩa: Thuyết tương đối về cơ
bản bao gồm 2 phần, thuyết tương đối hẹp và thuyết tương đối rộng.
Question 385: According to Freud,
dreams can be interpreted as the fulfillment of wishes.
A. performance B. completion
C. attainment D. conclusion
Đáp án B. completion
Giải thích: fulfillment =
completion (n): sự hoàn thành
Các đáp án khác:
A. performance (n): hiệu quả, sự
trình diễn
C. attainment (n): sự đạt được
D. conclusion (n): sự đúc kết, kết
luận
Dịch nghĩa: Theo Freud, những giấc
mơ được giải thích là sự hoàn thành những mong muốn.
Question 386: Viking sailors landed
in North American just under a thousand years ago.
A. upwards of B. not quite
C. only just D. approximately
Đáp án D. approximately
Giải thích: just under =
approximately (adv): xấp xỉ, dưới
Các đáp án khác:
A. upward: hướng lên
B. not quite: không khá
C. only just: chỉ vừa
Dịch nghĩa: Những thủy thủ Viking đến
ở Bắc Mĩ khoảng 1000 năm trước.
Question 387: Surficial deposits of
phosphorus produce a vague illumination that attracts animals after
dark.
A. light B. heat
C. odour D. vibration
Đáp án A. light
Giải thích: illumination = light
(n): sự thắp sáng, ánh sáng
Các đáp án khác:
B. heat (n): hơi ấm
C. odour (n): mùi hương
D. vibration (n): sự chuyển động,
dao động
Dịch nghĩa: Những lớp trầm tích phốt-pho
gần bề mặt đất tạo ra một ánh sáng lờ mờ thu hút động vật khi
trời tối.
Question 388: Margaret and Rachel
McMillan were the forerunners of what is known today as early
childhood education.
A. organizers B. benefactors C. precursors
D. instructors
Đáp án C. precursors
Giải thích: forerunner (n) =
precursor (n): người đi trước, tiền nhân
Các đáp án khác:
A. organizer (n): người tổ chức
B. benefactor (n): mạnh thường quân
D. instructor (n): người hướng dẫn
Dịch nghĩa: Margaret và Rachel Me
Millan là những người đi đầu cho cái mà bây giờ chúng ta gọi là
giáo dục trẻ em giai đoạn đầu.
Question 389: The preeminence of
visual media as a source of pleasure has undermined the importance
of reading for entertainment.
A. frivolity B. dominance
C. idealization D. emergence
Đáp án B. dominance
Giải thích: preeminence = dominance
(n): sự vượt trội, ưu thế
Các đáp án khác:
A. frivolity (n): tính lông bông
C. idealization (n): sự lý tưởng
hóa
D. emergence (n): sự nổi lên
Dịch nghĩa: Ưu thế của phương tiện
giải trí bằng truyền thông hình ảnh đã hạ thấp tầm quan trọng của
thú vui đọc sách.
Question 390: The abandoned boat
was found miles away from the shore; they never found out who had
been on it.
A. deserted B. unabashed
C. cherished D. shabby
Đáp án A. deserted
Giải thích: abandoned = deserted
(adj): vắng vẻ, hoang vu, bị bỏ rơi
Các đáp án khác:
B. unabashed (adj): không nao núng
C. cherished (adj): được yêu mến
D. shabby (adj): tiều tụy, sờn hỏng
Dịch nghĩa: Con tàu bị bỏ hoang được
tìm thấy cách xa bờ biển hàng dặm, họ không thể biết ai đã ở trên
đó.
Question 391: Larry was so absorbed
in his novel that he forgot about his dinner cooking in the oven.
A. enlivened B. engrossed
C. obliged D. excelled
Đáp án B. engrossed
Giải thích: absorbed = engrossed
(adj): bị thu hút, bị hấp dẫn, say sưa
Các đáp án khác:
A. enlivened (adj): phấn chấn
C. obliged (adj): biết ơn
D. excelled (adj): vượt trội hơn
Dịch nghĩa: Larry say sưa đọc cuốn
tiểu thuyết đến nỗi mà anh ấy quên mất về bữa ăn tối của mình trong
lò vi sóng.
Question 392: Adrenalin has the
effect of strengthening and accelerating the heartbeat.
A. diminishing B. quickening
C. abolishing D. aborting
Đáp án B. quickening
Giải thích: accelerate = quicken
(v): tăng lên
Các đáp án khác:
A. diminish (v): giảm bớt
C. abolish (v): phá hủy
D. abort (v): bỏ (phá thai)
Dịch nghĩa: Adrenalin có tác dụng củng
cố và làm tăng nhịp tim.
Question 393: If you are allergic
to peanut, you must have a complete abstinence from it.
A. prescription B. moderation
C. absence D. pretension
Đáp án B. moderation
Giải thích: abstinence = moderation
(n): sự kiêng cữ, sự điều độ
Các đáp án khác:
A. prescription (n): sự kê đơn
C. absence (n): sự vắng mặt
D. pretension (n): ý muốn
Dịch nghĩa: Nếu bạn bị dị ứng với đậu
phộng, bạn phải hoàn toàn kiêng nó.
Question 394: When Mrs. Bell was
the director of the firm, her first accomplishment was to bring about
better working conditions.
A. job B. accumulation C. achievement D. defeat
Đáp án C. achievement
Giải thích: accomplishment (n) =
achievement (n): sự hoàn thành, thành tích
Các đáp án khác:
A. job (n): công việc
B. accumulation (n): sự tích trữ
D. defeat (n): sự thất bại
Dịch nghĩa: Khi bà Bell là giám đốc
của công ty, thành tích đầu tiên của cô ấy là mang đến điều kiện làm
việc tốt hơn cho người lao động.
Question 395: The Turners are
looking for a little cabin in the woods where they won't be accessible to
their relatives.
A. reachable B. absolute
C. probable D. acceptable
Đáp án A. reachable
Giải thích: accessible = reachable
(adj): có thể tiếp cận được
Các đáp án khác:
B. absolute (adj): tuyệt đối
C. probable (adj): có thể
D. acceptable (adj): có thể chấp nhận
được
Dịch nghĩa: Nhà Turner đang tìm kiếm
một căn lều nhỏ ở trong rừng nơi họ không thể tiếp cận những
người họ hàng của mình.
Question 396: The pilot changed
direction abruptly, causing great panic in the plane.
A. anticipated B. intended
C. unexpectedly D. foreseen
Đáp án C. unexpectedly
Giải thích: abruptly = unexpectedly
(adv): đột ngột
Các đáp án khác:
A. anticipated (adj): được lường
trước
B. intended (adj): có ý định trước
D. foreseen (adj): được thấy trước
Dịch nghĩa: Phi công thay đổi hướng
đột ngột, dẫn đến một sự hoảng loạn lớn ở trong khoang máy bay.
Question 397: I hope you are not
going to abandon your project.
A. modify slightly B. change
C. give up completely D. postpone
Đáp án C. give up completely
Giải thích: abandon (v) = give up
completely (phv): từ bỏ
Các đáp án khác:
A. modify slightly (v + adv): thay
đổi một chút
B. change (v): thay đổi
D. postpone (v): hoãn
Dịch nghĩa: Tôi hi vọng bạn sẽ
không từ bỏ dự án của mình.
Question 398: There was no access
to the large garden of the house except a well-hidden gate.
A. entrance B. attack
C. seizure D. turn
Đáp án A. entrance
Giải thích: access (n): tiếp cận,
vào = entrance (n): lối vào
Các đáp án khác:
B. attack (n): tấn công
C. seizure (n): sự nắm lấy
D. turn (n): lượt
Dịch nghĩa: Không có lối vào khu vườn
lớn của ngôi nhà ngoại trừ một cánh cổng được ẩn giấu rất kỹ.
Question 399: Panthotenic acid is
abundant in eggs, peas and potatoes.
A. scarce B. insufficient C. plentiful
D. inadequate
Đáp án C. plentiful
Giải thích: abundant = plentiful
(adj): nhiều, thừa
Các đáp án khác:
A. scarce (adj): thiếu hụt
B. insufficient (adj): thiếu, không
đủ
D. inadequate (adj): không đủ
Dịch nghĩa: A-xít panthotenic có rất
nhiều trong trứng, đậu và khoai tây.
Question 400: When an infectious
disease becomes highly contagious, it can sweep through a
community in a very short time.
A. stride B. creep
C. maneuver D. spread
Đáp án D. spread
Giải thích: sweep = spread (v): lan
truyền, quét
Các đáp án khác:
A. stride (v): sải bước
B. creep (v): bò trườn
C. maneuver (v): điều khiển
Dịch nghĩa: Khi một bệnh truyền nhiễm
trở nên cực kì dễ lây lan, nó có thể lan truyền qua một cộng
đồng người trong vòng một thời gian
ngắn.
Question 401: Pesticides are
necessary to maintain high crop yields because of a decreasing acreage of
arable land and a steadily
expanding population.
A. arid B. fertile
C. barren D. virgin
Đáp án B. fertile
Giải thích: arable = fertile (adj):
màu mỡ, trồng trọt được
Các đáp án khác:
A. arid (adj): khô cằn
C. barren (adj): cằn cỗi
D. virgin (adj): chưa được khai
phá, mới nguyên
Dịch nghĩa: Thuốc trừ sâu là cần
thiết để duy trì năng suất cây trồng cao vì diện tích đất canh tác đang
giảm và dân số gia tăng đều đặn.
Question 402: Studies of newborn
infants show that some perceptual processes, such as depth perception,
may be inherited.
A. imprinted B. handed down C. passed on
D. trained
Đáp án B. handed down
Giải thích: inherit (v) = hand down
(phrV): truyền lại
Các đáp án khác:
A. imprint (v): đóng dấu
C. pass on (v): đi tiếp
D. train (v): huấn luyện
Dịch nghĩa: Nghiên cứu về trẻ sơ
sinh cho thấy một số quá trình nhận thức, như nhận thức chiều sâu, có
thể được truyền lại.
Question 403: Anyone who wishes to
become a good writer should make it his goal to be direct, simple,
brief, vigorous and lucid.
A. seek B. aim
C. struggle D. pursue
Đáp án B. asm
Giải thích: make it one's goal =
aim (v): đặt mục tiêu, nhắm
Các đáp án khác:
A. seek (v): tìm kiếm
C. struggle (v): vật lộn
D. pursue (v): theo đuổi
Dịch nghĩa: Bất cứ ai mong muốn trở
thành một nhà văn giỏi nên đặt phong cách viết hướng đến là thẳng
thắn, đơn giản, ngắn gọn, sôi nổi
và rõ ràng.
Question 404: Australia is located
in the Southern half of the Earth.
A. latitude B. altitude
C. pole D. hemisphere
Đáp án D. hemisphere
Giải thích: hemisphere (n) = half
of the Earth: một nửa tráỉ đất, bán cầu
Các đáp án khác:
A. latitude (n): vĩ độ
B. altitude (n): độ cao so với mặt
nước biển
C. pole (n): điểm cực
Dịch nghĩa: Úc nằm ở bán cầu Nam.
Question 405: Don't believe a word
he says. He's merely blowing his own trumpet.
A. crowing B. boasting
C. complaining D. singing
Đáp án B. boasting
Giải thích: blowing one's own
trumpet = boast (v): khoác lác
Các đáp án khác:
A. crow (v): nói bi bô
C. complain (v): phàn nàn
D. sing (v): hát
Dịch nghĩa: Đừng tin một lời anh ta
nói. Anh ta chỉ đang khoác lác thôi.
Question 406: Don't you ever
mention that matter again, I will not hear anything of it.
A. touch on B. put off
C. take in D. go on
Đáp án A. touch on
Giải thích: mention = touch on (v):
bàn đến, đề cập đến
Các đáp án khác:
B. put off (phrV): trì hoãn
C. take in (phrV): nhận vào
D. go on (phrV): tiếp tục
Dịch nghĩa: Bạn đừng có bao giờ bàn
đến vấn đề này một lần nữa. Tôi sẽ không nghe bất cứ điều gì nữa
về nó.
Question 407: She didn't say much,
but her tone of voice insinuated more.
A. blamed B. suggerted
C. demanded D. intervened
Đáp án B. suggerted
Giải thích: suggest = insinuate
(v): nói ám chỉ, gợi ý
Các đáp án khác:
A. blame (v): đổ lỗi
C. demand (v): yêu cầu
D. intervene (v): can thiệp
Dịch nghĩa: Cô ấy đã không nói nhiều,
nhưng trong giọng nói cô ấy ám chỉ nhiều điều hơn.
Question 408: When calcium
carbonate crystallizes from a solution, limestone is formed.
A. made B. framed
C. destroyed D. outlined
Đáp án A. made
Giải thích: form = make (v): hình
thành, tạo nên
Các đáp án khác:
B. frame (v): tạo khung
C. destroy (v): phá hủy
D. outline (v): vẽ phác, vạch ra những
nét chính
Dịch nghĩa: Khi có kết tủa từ một
dung dịch hòa tan, đá vôi được hình thành
Question 409: After receiving her
check, Suzy endorsed it and took it to the bank.
A. destroyed B. signed
C. signed D. deposited
Đáp án B. signed
Giải thích: endorse = sign (v): kí
xác nhận
Các đáp án khác:
A. destroy (v): phá hủy
C. fold (v): cuộn lại
D. deposit (v): tích
Dịch nghĩa: Sau khi nhận được tấm
séc của cô ấy, Suzy kí xác nhận và đưa nó cho ngân hàng.
Question 410: I told her I
understood what she was feeling as we were both after all in the same boat.
A. in a similar take B. in a similar find
C. in a similar situation D. in a similar case
Đáp án C. in a similar situation
Giải thích: in a similar situation
= in the same boat: cùng hội cùng thuyền, trong cùng một hoàn
cảnh
Các đáp án khác:
A. in a similar take: trong cùng một
mẻ
B. in a similar find: trong cùng một
phát hiện
D. in a similar case: trong vụ án
tương tự
Dịch nghĩa: Tôi đã nói với cô ấy rằng
tôi hiểu những gì cô ấy đang trải qua vì chúng tôi đang trong cùng
một hoàn cảnh.
Question 411: The changes brought
against the government official finally hurt nothing but his vanity.
A. family B. prospects
C. pride D. image
Đáp án C. pride
Giải thích: vanity = pride (n):
tính tự cao tự đại, sự kiêu hãnh
Các đáp án khác:
A. family (n): gia đình
B. prospect (n): triển vọng
D. image (n): hình ảnh
Dịch nghĩa: Những thay đổi được đề
xuất nhằm chống lại vị quan chức chính phủ cuối cùng cũng làm
tổn thương không gì khác ngoài tình
tự cao tự đại của anh ta.
Question 412: According to
investigators, the recent report of a sea monster was a hoax.
A. breakthrough B. mistake
C. trick D. crime
Đáp án C. trick
Giải thích: hoax = trick (n): trò
chơi khăm
Các đáp án khác:
A. breakthrough (n): đột phá
B. mistake (n): lỗi sai
D. crime (n): tội ác
Dịch nghĩa: Theo như những người điều
tra, báo cáo gần đây về một quái vật biển chỉ là một trò chơi
khăm.
Question 413: Tourists today flock
to see the two falls that actually constitute Niagara Falls.
A. come without knowing what they
will see
B. come in large numbers
C. come out of boredom
D. come by plane
Đáp án B. come in large numbers
Giải thích: flock = come in large
numbers: đi theo đoàn, số lượng lớn
Các đáp án khác:
A. come without knowing what they
will see: đến mà không biết họ sẽ nhìn thấy gì
C. come out of boredom: đi ra khỏi
sự chán nản
D. come by plane: đến bằng máy bay
Dịch nghĩa: Những du khách ngày hôm
nay đi theo đoàn để ngắm nhìn 2 thác nước hình thành nên thác
nước Niagara.
Question 414: He was mystified by
the look on the stranger's face.
A. perplexed B. shocked
C. upset D. excited
Đáp án A. perplexed
Giải thích: mystify = perplex (v):
làm bối rối, lúng túng
Các đáp án khác:
B. shocked (adj): bị sốc
C. upset (adj): thất vọng
D. excited (adj): hào hứng
Dịch nghĩa: Anh ấy bị bối rối bởi
nét mặt của người lạ.
Question 415: I was horrified to
see the child about to cross the expressway alone.
A. ashamed B. nervous
C. shocked D. surprised
Đáp án B. nervous
Giải thích: horrified = nervous
(adj): lo lắng, hoảng sợ
Các đáp án khác:
A. ashamed (adj): xấu hồ
C. shocked (adj): sốc
D. surprised (adj): ngạc nhiên
Dịch nghĩa: Tôi hoảng hồn khi nhìn
một đứa trẻ chuẩn bị qua đường cao tốc một mình.
Question 416: The secretary left
after weeks of harassment by the manager of her department.
A. teasing B. irritation
C. absence D. groaning
Đáp án B. irritation
Giải thích: harassment = irritation
(n): sự quấy rầy, sự tức giận
Các đáp án khác:
A. teasing (n): sự chọc ghẹo
C. absence (n): sự biến mất
D. groaning (n): sự lẩm bẩm
Dịch nghĩa: Thư kí rời đi sau vài
tuần bị quấy rầy bởi người trưởng phòng của cô.
Question 417: It is very
discourteous to intrude during someone's conversation.
A. find fault B. disagree
C. be in the way D. leave quickly
Đáp án C. be in the way
Giải thích: intrude = be in the
way: xen vào
Các đáp án khác:
A. find fault: bắt lỗi
B. disagree (v): bất đồng
D. leave quickly (v + adv): rời
nhanh
Dịch nghĩa: Thật là bất lịch sự khi
xen vào cuộc trò chuyện của người khác.
Question 418: In the United States,
a Party can nominate a single candidate for office.
A. refuse B. keep
C. change D. name
Đáp án D. name
Giải thích: nominate = name (v):
nêu, ấn định, đề cử
Các đáp án khác:
A. refuse (v): từ chối
B. keep (v): giữ
C. change (v): thay đổi
Dịch nghĩa: Ở Mỹ, một Đảng có thể đề
cử một ứng cử viên cho vị trí tổng thống.
Question 419: The sales of drugs is
controlled by law in most of countrie
A. permitted B. restricted
C. illegal D. binding
Đáp án B. restricted
Giải thích: controlled by law =
restrict: hạn chế (bị luật điều chỉnh)
Các đáp án khác:
A. permitted (adj): được cho phép
C. illegal (adj): bất hợp pháp
D. binding (adj): bắt buộc
Dịch nghĩa: Việc buôn bán thuốc bị
kiểm soát bằng luật ở hầu hết các quốc gia.
Question 420: I told you clearly
and definitely not to write your answers in pencil, Smith!
A. considerably B. thoroughly
C. altogether D. specifically
Đáp án B. thoroughly
Giải thích: clearly and definitely
= thoroughly (adv): rõ ràng, hoàn toàn
Các đáp án khác:
A. considerably (adv): thận trọng
C. altogether (adv): hoàn toàn,
nhìn chung, nói chung
D. specifically (adv): cụ thể
Dịch nghĩa: Tôi đã nói với bạn rõ
ràng rằng không viết đáp án bằng bút chì, Smith.
Question 421: Did she get the
better of you in the argument?
A. try to beat B. gain a disadvantage over
C. gain an advantage over D. try to be better than
Đáp án C. gain an advantage over
Giải thích: to get the better of =
gain an advantage over: áp đảo, có những điểm lợi hơn
Các đáp án khác:
A. try to beat: cố gắng đánh bại
B. gain a disadvantage over: bất lợi
hơn ai đó/cái gì
D. try to be better than: cố gắng tốt
hơn
Dịch nghĩa: Cô ta có áp đảo bạn
trong cuộc tranh luận không?
Question 422: The doctor advised me
not to assume too much work
A. absorb in B. take on
C. go over D. come into
Đáp án B. take on
Giải thích: assume = take on (v): đảm
nhiệm
Các đáp án khác:
A. absorb in (v): hấp thụ
C. go over (v): vượt qua
D. come into (v): trở thành, thừa
hưởng (tài sản), nắm (chính quyền)
Dịch nghĩa: Bác sĩ khuyên tôi không
nên đảm nhận quá nhiều việc trong tương lai.
Question 423: Stay wherever you are
and wait for further instruction.
A. example B. additional
C. immediate D. official
Đáp án B. additional
Giải thích: further (adj): thêm,
sâu nữa = additional (adj): thêm
Các đáp án khác:
A. example (n): ví dụ
C. immediate (adj): ngay lập tức
D. official (adj): chính thức
Dịch nghĩa: Ở nguyên chỗ bạn đang ở
và đợi chờ những chỉ dẫn khác.
Question 424: A lot of
representatives from different organizations the conference yesterday.
A. delegates B. presenters
C. providers D. nominees
Đáp án A. delegates
Giải thích: representative =
delegate (n): đại diện, đại diện
Các đáp án khác:
B. presenter (n): người dẫn chương
trình
C. provider (n): người cung cấp
D. nominee (n): người được đề cử
Dịch nghĩa: Nhiều đại biểu từ các tổ
chức khác nhau đã tham gia hội nghị ngày hôm qua.
Question 425: Thanks to the
invention of microscope, biologists can now gain insights into the nature of
the human cell.
A. deep understanding B. far-sighted views C. spectacular sightings D. in-depth studies
Đáp án A. deep understanding
Giải thích: insight (n) = deep
understanding: sự hiểu biết sâu sắc
Các đáp án khác:
B. far-sighted views: tầm nhìn từ
xa
C. spectacular sightings: cảnh quan
ngoạn mục
D. spectacular sightings: cảnh quan
ngoạn mục
Dịch nghĩa: Nhờ vào việc phát minh
ra kính hiển vi, những nhà sinh học giờ đây có thể có được sự hiểu
biết sâu sắc về bản chất của tế bào
con người.
Question 426: As an executive
director of a big company, she is a woman of extraordinary intelligence.
A. moderate B. remarkable
C. little D. little
Đáp án B. remarkable
Giải thích: extraordinary =
remarkable (adj): nổi bật, ấn tượng
Các đáp án khác:
A. moderate (adj): khiêm tốn
C. little (adj): nhỏ bé
D. sufficient (adj): đủ
Dịch nghĩa: Là giám đốc của một
công ty lớn, cô ấy là một người phụ nữ có trí thông minh nổi bật.
Question 427: Married couples can
get a divorce if they find they are not compatible.
A. able to share an apartment or
house
B. able to budget their money
C. capable of living harmoniously
D. capable of having children
Đáp án C. capable of living
harmoniously
Giải thích: compatitble = capable
of living harmoniously (adj): hợp nhau, sống hòa hợp
Các đáp án khác:
A. able to share an apartment or
house: có khả năng chia sẻ căn hộ hoặc ngôi nhà
B. able to budget their money: có
khả năng tính toán tiền của mình
D. capable of having children: có
khả năng có con
Dịch nghĩa: Những cặp đôi đã kết
hôn có thể ly hôn nếu họ thấy họ không thể sống hòa hợp với nhau.
Question 428: Setting off on an
expedition without thorough preparation and with inadequate equipment
is tempting fate.
A. losing heart B. taking a risk C. going round in circles D. having panic
Đáp án B. taking a risk
Giải thích: tempt fate = take a
risk: liều mạng, mạo hiểm
Các đáp án khác:
A. lose heart: mất hết can đảm
C. go round in circles: đi quanh
vòng tròn
D. have panic: hoảng sợ
Dịch nghĩa: Bắt đầu một cuộc thám
hiểm mà không chuẩn bị kỹ càng và thiếu đồ đạc là một sự liều
mạng.
Question 429: The medical community
continues to make progress in the fight against cancer.
A. treat better B. do better
C. speed D. expect more
Đáp án B. do better
Giải thích: make progress = do
better: làm tốt hơn, tiến bộ, phát triển
Các đáp án khác:
A. treat better: đối xử tốt hơn
C. speed: tăng tốc
D. expect more: mong muốn nhiều hơn
Dịch nghĩa: Cộng đồng y tế tiếp tục
có bước tiến bộ trong cuộc chiến chống lại ung thư.
Question 430: The opposition in
Parliament accused the Government of playing games and refusing to
accept the seriousness of the
situation.
A. being light-hearted B. being heavy-hearted C. being down- hearted D. being faint- hearted
Đáp án A. being light-hearted
Giải thích: playing games: chơi trò
chơi; being light-hearted: không chú ý, nghiêm túc
Các đáp án khác:
B. being heavy-hearted: nặng lòng
C. being down-hearted: nản chí
D. being faint-hearted: nhút nhát,
nhát gan
Dịch nghĩa: Phe đối lập trong Quốc
hội cáo buộc Chính phủ thiếu nghiêm túc và từ chối chấp nhận mức
độ nghiêm trọng của tình hình.
Question 431: He accused her of
talking through her hat and refused to accept a word of what she said.
A. talking sense B. talking too low C. talking non-sense D. talking tough
Đáp án C. talking non-sense
Giải thích: talk through one's hat
= talk non-sense: nói nhảm nhí, huênh hoang
Các đáp án khác:
A. talk sense: nói có lý
B. talk too low: nói quá nhỏ
D. talk tough: nói khó khăn
Dịch nghĩa: Anh ấy bảo cô ấy nói
chuyện nhảm nhí và không chấp nhận bất cứ lời nào mà cô ấy nói.
Question 432: I think the time has come
when you should put your toe in the water at least.
A. go for a swim B. give it a try C. feel the cold D. give it a chance
Đáp án B. give it a try
Giải thích: put one's toe in the
water = give it a try: bắt đầu một trải nghiệm mới, thử làm gì đó
Các đáp án khác:
A. go for a swim: đi bơi
C. feel the cold: cảm nhận cơn lạnh
D. give it a chance: tạo một cơ hội
Dịch nghĩa: Tôi nghĩ đã đến lúc bạn
nên bắt đầu một trải nghiệm mới.
Question 433: The traditional foods
to welcome Tet Holiday includes Chung cake, spring rolls and soup
of bamboo sprout.
A. favorite B. national
C. conventional D. important
Đáp án C. conventional
Giải thích: conventional =
traditional (adj): truyền thống
Các đáp án khác:
A. favorite (adj): yêu thích
B. national (adj): quốc gia
D. important (adj): quan trọng
Dịch nghĩa: Những món ăn truyền thống
đề chào đón năm mới gồm bánh Chưng, nem và canh măng.
Question 434: Some experts believe
that the functions of the print media will be replaced by audio or
visual media.
A. services B. influences
C. roles D. popularity
Đáp án C. roles
Giải thích: function= role (n): chức
năng
Các đáp án khác:
A. service (n): dịch vụ
B. influence (n): ảnh hưởng
D. popularity (n): sự nổi tiếng
Dịch nghĩa: Một vài chuyên gia tin
rằng chức năng của phương tiện báo chí sẽ được thay thế bởi phương
tiện nghe và nhìn.
Question 435: A central issue in
probability is foretelling the value of a future observation.
A. recording B. interpreting C. observing
D. predicting
Đáp án D. predicting
Giải thích: foretell = predict (v):
dự báo, nói trước
Các đáp án khác:
A. record (v): ghi âm
B. interpret (v): phiên dịch, giải
thích nghĩa
C. observe (v): quan sát
Dịch nghĩa: Một vấn đề trọng tâm của
xác suất là dự đoán giá trị của một quan sát tương lai.
Question 436: The expansion of
public services has caused concern that the civil service branches are
becoming autonomous powers.
A. independent B. advanced
C. superior D. powerful
Đáp án A. independent
Giải thích: autonomous =
independent (adj): tự lập, độc lập
Các đáp án khác:
B. advanced (adj): nâng cao
C. superior (adj): giỏi hơn, tốt
hơn
D. powerful (adj): mạnh mẽ, quyền lực
Dịch nghĩa: Việc mở rộng các dịch vụ
công đã gây ra mối quan ngại rằng các ngành dịch vụ dân sự ngày
càng trở thành những lực lượng độc
lập.
Question 437: He is infamous for
his dishonesty in business matters.
A. notorious B. dreaded
C. investigated D. loathed
Đáp án A. notorious
Giải thích: notorious = infamous
(adj): khét tiếng, nổi tiếng xấu vì
Các đáp án khác:
B. dreaded (adj): khủng khiếp
C. investigated (adj): được tìm kiếm,
điều tra
D. loathed (adj): kinh tởm
Dịch nghĩa: Anh ấy nổi tiếng về sự
không trung thực trong những vấn đề về kinh doanh.
Question 438: There is a large area
of swamp that will have to be cleared before the construction begins.
A. dry, sandy soil B. soft, wet land C. forest
D. prairie
Đáp án B. soft, wet land
Giải thích: swamp: đầm lầy = soft,
wet land: đất mềm và ẩm ướt
Các đáp án khác:
A. dry, sandy soil (n): đất khô và
có cát
C. forest (n): khu rừng
D. prairie (n): đồng cỏ, thảo
nguyên
Dịch nghĩa: Có một khu vực đầm lầy
rộng ở đây cần phải dọn sạch trước khi xây dựng.
Question 439: In an effort to
eliminate dense fog from airports, weathermen utilize several measures.
A. perceive B. remove
C. create D. move
Đáp án B. remove
Giải thích: (to) eliminate sth =
(to) remove sth (completely): loại bỏ hoàn toàn cái gì
Các đáp án khác:
A. perceive (v): nhìn nhận
C. create (v): tạo ra
D. move (v): di chuyển
Dịch nghĩa: Trong nỗ lực loại bỏ lớp
sương mù dày đặc khỏi sân bay, những người dự báo thời tiết sử
dụng một vài biện pháp.
Question 440: They plan to erect an
office block here.
A. buy B. rent
C. find D. build
Đáp án D. build
Giải thích: (to) erect sth = (to)
build sth: xây dựng cái gì
Các đáp án khác:
A. buy (v): mua
B. rent (v): thuê
C. find (v): tìm kiếm
Dịch nghĩa: Họ đang lên kế hoạch
xây dựng một tòa nhà ở đây.
Question 441: Can I have a rise? -
Out of the questions!
A. What a stupid thing to ask
for! B. Impossible.
C. I don't understand exactly what
you mean. D. Of course!
Đáp án B. Impossible
Giải thích: (to) be out of the
question = (to) be impossible: không thể, bất khả thi
Các đáp án khác:
A. What a stupid thing to ask for!:
Thật là một điều ngớ ngẩn!
C. I don't understand exactly what
you mean: Tôi không hiểu chính xác ý anh là gì.
D. Of course: Tất nhiên rồi!
Dịch nghĩa: "Tôi có thể được
tăng lương không?" - "Không thể đâu!"
Question 442: Mary was promoted to
manager of the shop, as she was the most able and efficient
worker for the job.
A. trustworthy B. reliable
C. competent D. experienced
Đáp án C. compe
Giải thích: able and efficient =
competent (adj): có khả năng, hiệu quả
Các đáp án khác:
A. trustworthy (adj): đáng tin
B. reliable (adj): đáng tin cậy
D. experienced (adj): có kinh nghiệm
Dịch nghĩa: Mary được thăng chức
lên làm quản lý của cửa hàng vì cô ấy là người làm việc có khả năng
và hiệu quả nhất đối với công việc
đó.
Question 443: Film producers now
are able to reproduce vivid colors thanks to new technology.
A. angry B. drab
C. brilliant D. conflicting
Đáp án C. brilliant
Giải thích: vivid (adj): sặc sỡ, sống
động = brilliant (adj): sáng sủa
Các đáp án khác:
A. angry (adj): tức giận
B. drab (adj): xám xịt
D. conflicting (adj): phản ứng, đối
lập, mâu thuẫn
Dịch nghĩa: Các nhà sản xuất phim
bây giờ có thể tạo ra những màu sắc sống động nhờ vào công nghệ
mới.
Question 444: UNICEF has taken on
the responsibility of aiding the children in need.
A. evaded B. affected
C. assumed D. violated
Đáp án C. assumed
Giải thích: assume = take on: đảm
nhận, đảm nhiệm
Các đáp án khác:
A. evade (v): lẩn tránh, lẩn trốn,
tránh khỏi
B. affect (v): ảnh hưởng
D. violate (v): vi phạm
Dịch nghĩa: UNICEF đã đảm nhận
trách nhiệm hỗ trợ trẻ em đang gặp khó khăn.
Question 445: Fiberscopes have also
found various uses in industry, particularly to inspect or control
operations in inaccessible areas.
A. difficult to find B. extremely small C. hard to reach D. impossible to climb
Đáp án C. hard to reach
Giải thích: inaccessible (adj) =
hard to reach: khó tiếp cận
Các đáp án khác:
A. difficult to find: khó tìm
B. extremely small: cực nhỏ
D. impossible to climb: không thể
trèo
Dịch nghĩa: Vi sợi được sử dụng với
nhiều mục đích khác nhau trong công nghiệp, đặc biệt là kiểm tra
hoặc kiểm soát hoạt động trong các
khu vực không thể tiếp cận.
Question 446: In addition to
helping his team to great victories, Merci achieved amazing things for
himself.
A. goals B. games
C. wins D. championships
Đáp án C. wins
Giải thích: wins = victories (n): sự
chiến thắng
Các đáp án khác:
A. goal (n): bàn thắng
B. game (n): trận đấu
D. championship (n): chức vô dịch
Dịch nghĩa: Ngoài việc giúp đỡ đội
của anh ta giành chiến thắng lớn, Merci đạt được những điều đáng
ngạc nhiên cho chính mình.
Question 447: Usually the eggs are
attached to a tree with a sticky type of glue.
A. broken B. stuck
C. come D. remained
Đáp án B. stuck
Giải thích: attached = stuck: được
đính kèm, gắn
Các đáp án khác:
A. break: đổ vỡ
C. come: đến
D. remain: còn lại
Dịch nghĩa: Thông thường những quả
trứng được gắn lên cây bằng một loại keo dính.
Question 448: Beginning December 15
th , all mall customers spending at least $50 at any shop are eligible
for free gift wrapping during this
holiday season.
A. responsible B. entitled
C. forbidden D. required
Đáp án B. entitled
Giải thích: eligible = entitled
(adj): đủ tư cách, xứng đáng
Các đáp án khác:
A. responsible (adj): có trách nhiệm
C. forbidden (adj): bị cấm
D. required (adj): bắt buộc, được
yêu cầu
Dịch nghĩa: Bắt đầu từ ngày 15
tháng 12, tất cả các khách hàng trong trung tâm mua ít nhất 50 đô la tại
bất kỳ cửa hàng nào đều đủ điều kiện
được gói quà miễn phí trong suốt kỳ nghỉ lễ này.
Question 449: Between you and me,
so don't tell anyone. I'm sure he'll lose the election.
A. In truth B. In confidence C. In conclusion D. In fact
Đáp án B. In confidence
Giải thích: between you and me = in
confidence: riêng, kín, bí mật
Các đáp án khác:
A. in truth: thực tế
C. in conclusion: tóm lại
D. in fact: thực tế
Dịch nghĩa: Chỉ giữa bạn với tôi
thôi, đừng nói với ai biết. Tôi chắc rằng anh ấy sẽ thua trong cuộc bầu
cử.
Question 450: Mr. Young, General
Manager of the emergency response division of AMSA, said that the
debris was spotted along a busy
shipping route and could be containers that had fallen off cargo vessels.
A. seen B. collected
C. shot D. analyzed
Đáp án A. seen
Giải thích: spotted = seen: được
nhìn thấy
Các đáp án khác:
B. collect (v): thu thập
C. shot (VII của shoot): bắn
D. analyze (v): phân tích
Dịch nghĩa: Ông Young, Tổng Giám đốc
của bộ phận phản ứng khẩn cấp của AMSA, nói rằng các mảnh
vỡ được phát hiện trên cùng một tuyến
đường vận chuyển đông đúc và có thể là các thùng hàng đã rơi ra
khỏi tàu chở hàng.
Question 451: Parents regard facial
and vocal expressions as indicators of how a baby is feeling.
A. read B. translate
C. display D. consider
Đáp án D. consider
Giải thích: regard = consider (v):
cân nhắc, coi
Các đáp án khác:
A. read (v): đọc
B. translate (v): dịch
C. display (v): trưng bày
Dịch nghĩa: Cha mẹ thường chú ý tới
những biểu cảm trên khuôn mặt và âm thanh phát ra là biểu hiện
của việc đứa trẻ cảm thấy thế nào
PHẦN 2 BÀI TẬP TÌM TỪ TRÁI NGHĨA
Mark the letter A, B, C or D on
your answer sheet to indicate the word or phrase that is
OPPOSITE in meaning to the
underlined part in each of the following questions.
Question 1: Their migration may be
postponed if fog, clouds, or rain hides the stars.
A. cancelled B. spoiled
C. continued D. endangered
Đáp án C. continued
Giải thích: (to) postpone = (to)
put off: hoãn lại >< (to) continue: tiếp tục
Các đáp án khác:
A. (to) cancel = call off: huỷ bỏ
B. (to) spoil: làm hư hại
D. (to) endanger: gây nguy hiểm
Dịch nghĩa: Cuộc di cư của họ có thể
bị hoãn lại vì sương mù, mây hoặc mưa bão.
Question 2: You need to dress
neatly and elegantly for the interview. The first impression is very
important.
A. formally B. shabbily
C. untidy D. comfortably
Đáp án B. shabbily
Giải thích: neatly (adv): gọn gàng,
ngăn nắp >< shabbily (adv): mòn, sờn, hư hỏng
Các đáp án khác:
A. formally (adv): trang trọng,
chính thức
C. untidy (adj): không gọn gàng,
lôi thôi, lếch thếch
D. comfortably (adv): thoải mái
Dịch nghĩa: Bạn cần phải ăn mặc chỉnh
tề và thanh lịch cho buổi phỏng vấn. Ấn tượng ban đầu là rất
quan trọng.
Question 3: Why are you being so
arrogant?
A. snooty B. humble
C. cunning D. naive
Đáp án B. humble
Giải thích: arrogant (adj): kiêu
căng, ngạo mạn >< humble (adj): khiêm tốn
A. snooty (adj): khinh khỉnh, kiêu
kỳ/ học đòi làm sang
C. cunning (adj): xảo quyệt, láu cá
D. naive (adj): ngây thơ
Dịch nghĩa: Sao cậu kiêu căng quá vậy?
Question 4: His policies were
beneficial to the economy as a whole.
A. harmless B. crude
C. detrimental D. innocent
Đáp án C. detrimental
Giải thích: beneficial (adj): có lợi
>< detrimental (adj): có hại
Các đáp án khác:
A. harmless (adj): vô hại
B. crude (adj): thô lỗ/ thô, chưa
tinh luyện
D. innocent (adj): vô tội
Dịch nghĩa: Các chính sách của ông
ta nhìn chung có lợi cho nền kinh tế.
Question 5: Which of these is the
opposite of straight?
A. beautiful B. rooked
C. definite D. self-conscious
Đáp án B. crooked
Giải thích: straight (adj): thẳng
>< crooked (adj): cong, khoằm
Các đáp án khác:
A. beautiful (adj): đẹp
C. definite (adj): rõ ràng
D. self- conscious (adj): tự giác,
bản thân có ý thức
Dịch nghĩa: Từ gì là từ trái nghĩa
của từ "straight"?
Question 6: There are substantial
differences between the two species.
A. amazing B. slight
C. onsiderable D. difficult to
explain
Đáp án B. slight
Giải thích: substantial (adj): đáng
kể >< slight (adj): nhẹ, ít
Các đáp án khác:
A. amazing (adj): tuyệt vời
C. considerable (adj): đáng kể
D. difficult to explain: khó giải
thích
Dịch nghĩa: Có những điểm khác nhau
đáng kể giữa 2 loài.
Question 7: The club was dissolved
after a few years.
A. disbanded B. assisted
C. established D. perpetuated
Đáp án D. established
Giải thích: (to) be dissolved: bị
tan rã >< (to) be established: được thành lập
Các đáp án khác:
A. disband (v): giải tán
B. assist (v): giúp đỡ
C. perpetuate (v): trở nên bất diệt
Dịch nghĩa: Câu lạc bộ đã tan rã sau
vài năm.
Question 8: The kids persisted with
their soccer game even though recess was over.
A. continued in spite of
resistance B. stopped
C. . insisted on D. resisted
Đáp án B. stopped
Giải thích: (to) persist (v): tiếp
tục >< (to) stop (v): ngừng, dừng lại
Các đáp án khác:
A. continue (v) in spite of
resistance: tiếp tục bất chấp sự phản đối
C. insist (v) on: khăng khăng đòi
D. resist (v): phản đối
Dịch nghĩa: Những đứa trẻ tiếp tục
đá bóng mặc dù thời gian nghỉ đã hết.
Question 9: An orange is analogous
to a clementine, another type of citrus fruit.
A. different from B. similar
C. the same as D. deceptive
Đáp án A. different from
Giải thích: (to) be analogous (adj)
to sth: tương đồng, giống với cái gì >< (to) be different from sth:
khác với cái gì
Các đáp án khác:
B. similar (adj): giống
C. the same as (adj): giống với
D. deceptive (adj): lừa gạt
Dịch nghĩa: Quả cam rất giống với
clementine (1 loại cam rất nhỏ, một loại quả giống cam quýt khác.
Question 10: In fact, most shops
can get great publicity that will drive customers to their door
absolutely free of charge.
A. public attention B. popularization C. privacy
D. reputation
Đáp án c. privacy
Giải thích: publicity (n): sự công
khai >< privacy (n): sự riêng tư
Các đáp án khác:
A. public attention (n): sự chú ý của
công chúng
B. popularization (n): sự phổ biến
D. reputation (n): danh tiếng
Dịch nghĩa: Trên thực tế, hầu hết
các cửa hàng đều thực hiện chiến dịch quảng cáo lớn có thể thu hút
được khách hàng mà không phải mất
chi phí nào khác.
Question 11: Advanced students need
to be aware of the impor- tance of collocation.
A. of high level B. of low level C. of great importance D. of steady progress
Đáp án c. of low level
Giải thích: (be) advanced: ở trình
độ cao >< (be) of low level: ở trình độ thấp
Các đáp án khác:
A. of high level: ở trình độ cao
B. of great importance: có tầm quan
trọng lớn
D. of steady progress: trong quá
trình tiến bộ ổn định
Dịch nghĩa: Những học sinh giỏi cần
ý thức được tầm quan trọng của việc kết hợp từ vựng.
Question 12: His physical condition
was not an impediment to his career as a violinist.
A. hindrance B. obstruction C. furtherance D. setback
Đáp án C. furtherance
Giải thích: impediment = hindrance
= obstruction = setback (n): sự trở ngại, tắc nghẽn ><
furtherance (n): sự đẩy mạnh, sự
thúc đẩy
Các đáp án khác:
Dịch nghĩa: Điều kiện sức khỏe
không phải là trở ngại đến sự nghiệp trở thành một nghệ sĩ violin của
anh ấy
Question 13: The ship went down
although strenuous efforts were made to save it.
A. exhausting B. forceful
C. half-hearted D. energetic
Đáp án D. half-hearted
Giải thích: strenuous (adj): hăm hở,
tích cực >< half-hearted (adj): không nhiệt tình, miễn cưỡng
Các đáp án khác:
A. exhausting (adj): kiệt sức
B. forceful (adj): mạnh mẽ
C. energetic (adj): tràn đầy năng
lượng
Dịch nghĩa: Con tàu vẫn chìm bất chấp
nhiều nỗ lực để cứu nó.
Question 14: Names of people in the
book were changed to preserve anonymity.
A. cover B. conserve
C. presume D. revea
Đáp án D. reveal
Giải thích: (to) preserve: bảo tồn,
bảo vệ >< (to) reveal: tiết lộ
Các đáp án khác:
A. cover (v): che giấu, bao
B.
conserve (v): bảo tồn
c. presume (v): đoán chừng
Dịch nghĩa: Tên của những người
trong cuốn sách đã được thay đổi để bảo đảm tính ẩn danh.
Question 15: Primary education in
the United States is compulsory.
A. selective B. optional
C. required D. free of charge
Đáp án B. optional
Giải thích: (to) be compulsory
(adj): bắt buộc >< (to) be optional (adj): không bắt buộc, tùy chọn
Các đáp án khác:
A. selective (adj): kén chọn
B. required (adj): bắt buộc
D. free (adj) of charge: miễn phí
Dịch nghĩa: Giáo dục tiều học ở Mỹ
là bắt buộc.
Question 16: Strongly advocating
healthy foods, Jane doesn't eat any chocolate.
A. denying B. supporting
C. advising D. impugning
Đáp án D. impugning
Giải thích: (to) advocate sth: ủng
hộ >< (to) impugn sth: nghi ngờ, công kích, bài bác
Các đáp án khác:
A. deny (v): phủ nhận
B. support (v): ủng hộ
C. advise (v): khuyên bảo
Dịch nghĩa: Mạnh mẽ ủng hộ đồ ăn tốt
cho sức khỏe, Jane không ăn bất kì miếng sô-cô-la nào.
Question 17: Unless the two
signatures are identical, the bank won't honor the check.
A. similar B. different
C. fake D. genuine
Đáp án B. different
Giải thích: (to) be identical
(adj): giống hệt nhau X (to) be different (adj): khác nhau
Các đáp án khác:
A. similar (adj): giống nhau
C. fake (adj): giả
D. genuine (adj): thực chất
Dịch nghĩa: Nếu 2 chữ kí không giống
hệt nhau, ngân hàng sẽ không chấp nhận tấm séc.
Question 18: Henry has found a
temporary job in a factory.
A. eternal B. genuine
C. permanent D. satisfactory
Đáp án c. permanent
Giải thích: (to) be tempo
A. eternal (adj): bất diệt, không
ngừng
B.
genuine (adj): chân thật
D. satisfactory (adj): hài lòng, thỏa
mãn
Dịch nghĩa: Henry tìm được một công
việc tạm thời ở nhà máy
Question 19: Mr. Smith's new
neighbors appear to be very friendly.
A. amicable B. inapplicable C. hostile
D. futile
Đáp án C. hostile
Giải thích: (to) be friendly (adj):
thân thiện >< (to) be hostile (adj): lãnh cảm, thù địch
Các đáp án khác:
A. amicable (adj): thân mật
B. inapplicable (adj): không áp dụng
được
D. futile (adj): vô ích, không có
hiệu quả.
Dịch nghĩa: Hàng xóm mới của ông
Smith có vẻ rất thân thiện.
Question 20: These techniques to
stop desert expansion are just temporary.
A. parallel B. constant
C. permanent D. deliberate
Đáp án c. permanent
Giải thích: (to) be temporary
(adj): tạm thời X (to) be permanent (adj): vĩnh cửu, lâu dàỉ
Các đáp án khác:
A. parallel (adj): song song
B. constant (adj): ổn định
D. deliberate (adj): cố ý
Dịch nghĩa: Những biện pháp để ngăn
cản sự mở rộng sa mạc này chỉ là tạm thời.
Question 21: During the five-decade
history, the Asian Games have been advancing in all aspects.
A. holding to B. holding back C. holding at
D. holding by
Đáp án B. holding back
Giải thích: (to) advance (v): tiến
bộ >< (to) hold back (v): kìm hãm
Các đáp án khác:
A. và c. không có nghĩa.
D. hold by (phrV): giữ lời hứa
Dịch nghĩa: Trong lịch sử phát triển
suốt 5 thập kỉ, Asian Games đã phát triển ở mọi khía cạnh.
Question 22: She decided to remain
celibate and devote her life to helping the homeless and orphans.
A. single B. married
C. separated D. divorced
Đáp án B. married
Giải thích: (to) be celibate (adj):
độc thân X (to) be married (adj): đi kết hôn
Các đáp án khác:
A. single (adj): độc thân
C. separated (adj): bị chia cắt
D. divorced (adj): đã li hôn
Dịch nghĩa: Cô ấy quyết định không
kết hôn và cống hiến cuộc đời cho việc giúp đỡ người vô gia cư và
trẻ mồ côi.
Question 23: On November 25 th ,
1872, something dreadful happened on board of the brigantine Mary
Celeste, causing all crew members
to hastily abandon the ship.
A. stay on B. take care of C. hold on
D. save for
Đáp án A. stay on
Giải thích: (to) abandon sth: bỏ mặc
>< (to) stay on sth: ờ lại
Các đáp án khác:
B. take care of (phrV): chăm sóc
C. hold on (phrV): tiếp tục
D. save for (v): cứu giúp
Dịch nghĩa: Vào ngày 25 tháng 11
năm 1872, một điều gì đó khủng khiếp đã xảy ra trên con tàu Mary
Celeste, khiến cho tất cả thủy thủ
nhanh chóng rời bỏ con thuyền.
Question 24: The motorist felt that
the ticket for infraction was unwarranted
A. conscientious B. justified
C. inadvertent D. inevitable
Đáp án B. justified
Giải thích: (to) be justified
(adj): được xác minh, phù hợp >< (to) be unwarranted (adj): không
thỏa đáng, không phù hợp
Các đáp án khác:
A. conscientious (adj): tận tụy,
chu đáo
C. inadvertent (adj): vô ý cẩu thả
D. inevitable (adj): không thề
tránh được
Dịch nghĩa: Người lái xe mô tô cảm
thấy rằng tấm vé phạt vi phạm là không thỏa đáng.
Question 25: Phosphorus is used in
paints for highway signs and markers because it is luminous at
night.
A. adequate B. attractive
C. bright D. dim
Đáp án D. dim
Giải thích: (to) be dim (adj): mờ
nhạt >< (to) be luminous (adj): phát quang trong bóng tối, sáng
chói lóa
Các đáp án khác:
A. adequate (adj): phù hợp, đầy đủ
B. attractive (adj): hấp dẫn
C. bright (adj): sáng sủa
Dịch nghĩa: Phốt pho được dùng
trong sơn để đánh dấu lên đường cao tốc vì nó phát quang trong bóng
tối
Question 26: A cut in the budget
put 10 percent of the state employees' jobs in jeopardy.
A. danger B. range
C. perspective D. safety
Đáp án D. safety
Giải thích: (to) be put in
jeopardy: đặt vào nguy hiểm >< safety: sự an toàn
Các đáp án khác:
A. danger (n): nguy hiềm
B. range (n): phạm vi
C. perspective (n): quan điểm
Dịch nghĩa: Sự cắt giảm nguồn chi
đã đẩy công việc của 10% công nhân của bang vào thế nguy hiểm.
Question 27: One by one, the stars
appeared in the sky.
A. broke out B. blossomed
C. vanished D. performed
Đáp án C. vanished
Giải thích: appeared - appear (v):
xuâ't hiện >< vanished - vanish (v): bỉến mất
Các đáp án khác:
A. break out (v): bùng nổ (chiến
tranh, hỏa hoạn, dịch bệnh,..)
B. blossom (v): bừng nở, nở rộ
D. perform (v): biểu diễn, thực hiện
Dịch nghĩa: Lần lượt từng ngôi sao
một xuất hiện trên bầu trời.
Question 28: Pure water is often a
fairly rare commodity that requires significant energy to produce.
A. Contaminated B. Clean
C. Unadulterated D. Flawless
Đáp án A. contaminated
Giải thích: pure (adj): tinh khiết,
nguyên chất >< contaminated (adj): bị ô nhiễm, nhiễm bẩn
Các đáp án khác:
B.
clean (v)/ (adj): lau dọn/ sạch sẽ
C. adulterate (v): làm nhiễm bẩn
=> unadulterated (adj): chưa bị nhiễm bẩn
D. flawless (adj): không tì vết.
Dịch nghĩa: Nước tinh khiết thường
là một loại hàng hóa khá hiếm mà cần nhiều năng lượng để sản
xuất.
Question 29: The loss of his
journals had caused him even more sorrow than his retirement from the
military six years earlier.
A. joy B. ympathy
C. grief D. comfort
Đáp án A. joy
Giải thích: sorrow (n): nỗi buồn
phiền >< joy (n): sự vui sướng phấn khích
Cấu trúc: (to) cause sb sorrow: gây
buồn phiền cho ai
Các đáp án khác:
B. sympathy (n): sự cảm thông
C. grief (n): nỗi buồn sâu sắc
D. comfort (n): sự an ủi, xoa dịu
Dịch nghĩa: Việc mất mát những ghi
chép của mình đã gây cho anh ta nhiều nỗi buồn phiền hơn cả việc
nghỉ hưu từ quân đội sáu năm về trước.
Question 30: Travel insurance is
sometimes mistaken for temporary health insurance, but the two are
actually different.
A. mutable B. transitory
C. passing D. permanent
Đáp án D. permanent
Giải thích: temporary (adj): tạm thời
>< permanent (adj): mãi mãi, vĩnh viễn
Cấu trúc: (to) be mistaken for
something: bị nhầm lẫn với cái gì
Các đáp án khác:
A. mutable (adj): không kiên định,
có thề thay đổi
B. transitory (adj): tạm thời, ngắn
ngủi
C. passing (adj): thoáng qua
Dịch nghĩa: Bảo hiểm du lịch thỉnh
thoảng bị nhầm lẫn với bảo hiểm sức khỏe tạm thời, nhưng thực ra
chúng là khác nhau.
Question 31: I said thanks for the
opportunity to talk and for the interview that was courteous, in my
opinion.
A. meaningless B. clumsy
C. rude D. awkward
Đáp án C. rude
Giải thích: courteous (adj): lịch sự,
lịch thiệp >< rude (adj): thô lỗ, bất lịch sự
Các đáp án khác:
A. meaningless (adj): vô nghĩa
B. clumsy (adj): hậu đậu, vụng về
D. awkward (adj): vụng về, lóng
ngóng
Dịch nghĩa: Tôi cảm ơn vì đã có cơ
hội nói chuyện và thực hiện cuộc phỏng vấn nhã nhặn này.
Question 32: Teachers are still
getting used to the latest upheavals in the education system.
A. alterations B. stagnation
C. disruptions D.
inappropriateness
Đáp án B. stagnation
Giải thích: upheaval (n): bước ngoặt,
sự chuyển biến, sự thay đổi lớn >< stagnation (n): sự trì trệ,
không thay đổi.
Các đáp án khác:
A. alteration (n): sự thay đổi
c. disruption (n): sự phá vỡ
D. inappropriateness (n): sự không
phù hợp
Dịch nghĩa: Các giáo viên vẫn đang
cố làm quen dần với những thay đổi mới nhất trong hệ thống giáo
dục.
Question 33: His disappointment in
the World Championships provided the necessary impetus to give
everything for this final race.
A. pressure B. inducement
C. hurdle D. incentive
Đáp án c. hurdle
Giải thích: impetus (n): sự thúc đẩy,
động lực >< hurdle (n): chướng ngại vật
Các đáp án khác:
A. pressure (n): sức ép, áp lực
B. inducement (n): sự khích lệ
D. incentive (adj, n): mang tính
khích lệ, sự khích lệ.
Dịch nghĩa: Sự thất vọng của anh ta
trong giải Vô địch Thế giới đã mang lại cho anh ta động lực cần
thiết để chơi hết mình cho trận đua
cuối cùng này.
Question 34: Ludwig van Beethoven
was one of the great composers in the history of music.
A. outstanding B. influential C. reliable
D. unknown
Đáp án D. unknown
Giải thích: great = outstanding
(adj): lớn, nổi bật >< unknown (adj): không được biết tới
Các đáp án khác:
A. outstanding (adj): nổi bật
B. influential (adj): có ảnh hưởng
C. reliable (adj): đáng tin cậy
Dịch nghĩa: Ludwig van Beethoven là
một trong những nhà soạn nhạc vĩ đại trong lịch sử nền âm nhạc
Question 35: Inadequate supply of
oxygen to the blood can cause death within minutes.
A. Sufficient B. Rich
C. Nonexistent D. Useful
Đáp án A. sufficient
Giải thích: inadequate (adj): không
đủ >< sufficient (adj): đủ
Các đáp án khác:
B. rich (adj): giàu có
C. nonexistent (adj): không tồn tại
D. useful (adj): có ích
Dịch nghĩa: Sự cung cấp thiếu ô-xi
tới máu có thể gây ra cái chết trong vài phút.
Question 36: I’ll have to whisper
to you, otherwise he will hear.
A. shout B. say
C. talk D. whistle
Đáp án A. shout
Giải thích: whisper (v): thì thầm
>< shout (v): hét, la hét
Các đáp án khác:
B. say (v): nói
c. talk (v): nói chuyện, tán gẫu
D. whistle (v): huýt sáo
Dịch nghĩa: Tớ phải nói thầm với cậu,
nếu không anh ta sẽ nghe thấy mất.
Question 37: Unless you water your
indoor plants regularly and give them the necessary vitamins, you
can't expect them to look healthy.
A. outdoor B. front-door
C. door D. side-door
Đáp án A. outdoor
Giải thích: indoor (adj): trong nhà
>< outdoor (adj): ngoài trời
Các đáp án khác:
B. front-door: cửa trước
C. door: cửa
D. side-door: cửa bên
Dịch nghĩa: Nếu bạn không tưới nước
cho cây cối trong nhà thường xuyên và cung cấp cho chúng
những vitamin thiết yếu thì bạn chẳng
thể nào trông chờ chúng sẽ tươi tốt đâu.
Question 38: I cannot understand
why she did that, it really doesn't add up.
A.
doesn't calculate B.
is easy to understand
C. doesn't make sense
D. makes the wrong
addition
Đáp án B. is easy to understand
Giải thích: doesn't add up =
doesn't make sense: không có ý nghĩa gì >< to be easy to understand:
dễ hiểu
Các đáp án khác:
A. doesn't calculate: không tình
toán
c. doesn't make sense: không có ý
nghĩa gì
D. makes the wrong addition: thêm
những thứ sai lầm
Dịch nghĩa: Tôi không thể hiểu tại
sao cô ấy lại làm thế, nó thực sự không có ý nghĩa gì cả.
Question 39: As a newspaper
reporter, she always wanted to get information at first hand.
A. directly B. indirectly
C. slowly D. easily
Đáp án B. indirectly
Giải thích: at first hand = directly:
trực tiếp >< indirectly: gián tiếp
Các đáp án khác:
A. directly (adv): trực tiếp
C. slowly (adv): chậm chạp
D. easily (adv): dễ dàng
Dịch nghĩa: Là một nhà báo, cô ấy
luôn luôn muốn lấy thông tin một cách trực tiếp.
Question 40: The consequences of
the typhoon were disastrous due to the lack of precautionary
measures.
A. physical B. damaging
C. beneficial D. severe
Đáp án c. beneficial
Giải thích: disastrous (adj): mang
tính thảm họa, có hại >< beneficial (adj): có ích
Các đáp án khác:
A. physical (adj): về mặt thể chất
B. damaging (adj): có hại
C. severe (adj): khắc nghiệt
Dịch nghĩa: Hậu quả của cơn bão thật
khốc liệt bởi vì thiếu những biện pháp dự phòng.
Question 41: He was refused to
admission to ANZ Banking Group because of having a dragon tattoo on
his left hand.
A. granted B. acquiesced
C. denied D. appealed
Đáp án A. granted
Giải thích: refuse: từ chối X
grant: nhận, trao tặng
Các đáp án khác:
A. acquiesce (v): bằng lòng, ưng
thuận
C. deny (v): phủ nhận
D. appeal(v): hấp dẫn, lôi cuốn
Dịch nghĩa: Anh ta bị từ chối nhận
vào Ngân hàng ANZ bởi vì có một vết xăm hình rồng trên cánh tay
trái.
Question 42: In big cities, animals
should be kept under control.
A. out of order B. out of hand C. out of discipline D. out of dispute
Đáp án C. out of hand
Giải thích: under control: dưới tầm
kiểm soát >< out of hand: không kiểm soát được
Các đáp án khác:
A. out of order: hỏng/ không đúng
thủ tục
B. out of discipline: không kỉ luật
D. Không có out of dispute
Dịch nghĩa: Ở những thành phố lớn,
động vật nên được kiểm soát.
Question 43: The company is very
successful in releasing a new en product, which contains no artificial
colors.
A. artful B. false
C. natural D. factitious
Đáp án C. natural
Giải thích: artificial (adj): giả mạo,
nhân tạo >< natural (adj): tự nhiên
Các đáp án khác:
A. artful (adj): khéo léo
B. false = artifical (adj): giả, nhấn
tạo
D. factitious (adj): giả tạo, không
thành thật
Dịch nghĩa: Công ty rất thành công
trong việc đưa ra một sản phẩm mới theo nhu cầu khách hàng mà
không chứa phẩm màu nhân tạo.
Question 44: Although the smell is
repulsive to people, it attracts flies and other insects, which the
carnivorous plant then feeds upon.
A. loathsome B. normal
C. offensive D. attractive
Đáp án D. attractive
Giải thích: attractive (adj): hấp dẫn
>< repulsive (adj): đáng ghét
Các đáp án khác: A. loathsome
(adj): đáng ghét
B. normal (adj): bình thường
C. offensive (adj): kinh tởm
Dịch nghĩa: Mặc dù có mùi khó chịu
với con người, nhưng cây ăn thịt lại thu hút ruồi và những côn
trùng khác để rồi sau đó ăn thịt
chúng.
Question 45: In many countries,
military service is obligatory.
A.
B. C. D.
Đáp án C. voluntary
Giải thích: obligatory (adj): bắt
buộc >< voluntary (adj): tự nguyện
Các đáp án khác:
A. encouraged (adj): được khuyến
khích
B. compulsory = obligatory (adj): bắt
buộc
D. mandatory (adj): bắt buộc
Dịch nghĩa: Ở rất nhiều nước, nghĩa
vụ quân sự là bắt buộc.
Question 46: We ought to keep these
proposals secret from the chairman for the time being.
A. frequented B. lively
C. revealed D. accessible
Đáp án c. revealed
Giải thích: secret (adj): bí mật
>< revealed (adj): bị tiết lộ
Các đáp án khác:
A. frequented (adj): thường xuyên
B. lively (adj): sinh động
D. accessible (adj): có thể chạm tới
được
Dịch nghĩa: Trong lúc này, chúng ta
nên giữ bí mật về những đề xuất với chủ tịch hội đồng.
Question 47: Now, when so many
frogs were killed, there were more and more insects.
A. lesser and lesser B. fewer and fewer C. lesser and fewer D. less and less
Đáp án B. fewer and fewer
Giải thích: more and more: càng nhiều
>< fewer and fewer: càng ít hơn
Các đáp án khác:
A. Không có lesser and lesser
C. Không có lesser and fewer
D. Less and less + N (không đếm được):
càng ngày càng ít
Dịch nghĩa: Kể từ khi có nhiều ếch
bị giết, ngày càng có nhiều côn trùng.
Question 48: Certain courses are
compulsory; others are optional.
A. voluntary B. free
C. pressure D. mandatory
Đáp án D. mandatory
Giải thích: optional (adj): tùy, được
lựa chọn X mandatory (adj): bắt buộc
Các đáp án khác:
A. voluntary (adj): tình nguyện
B. free (adj): tự do
C. pressure (n): áp lực
Dịch nghĩa: Một số khóa học là bắt
buộc, những môn còn lại là tự chọn.
Question 49: One often expends far
more energy in marathon run than expected.
A. exhausts B. consumes
C. spends D. reserves
Đáp án D. reserves
Giải thích: expend (v): dùng hết, cạn
kiện >< reserve (v): để dành, dự trữ
Các đáp án khác:
A. exhaust (v): cạn kiệt
B. consume (v): tiêu dùng
C. spend (v): sử dụng
Dịch nghĩa: Mọi người thường dùng hết
nhiều năng lượng trong khi chạy marathon hơn họ nghĩ.
Question 50: We left New York when
I was six, so my recollections of it are rather taint.
A. clear B. explicable
C. ambiguous D. unintelligible
Đáp án A. clear
Giải thích: faint (adj): mờ nhạt,
không rõ >< clear (adj): rõ ràng
Các đáp án khác:
B. explicable (adj): có thể giải
thích được
C. ambiguous (adj): mơ hồ, khó hiều
D. unintelligible (adj): khó hiểu
Dịch nghĩa: Chúng tôi rời khỏi New
York từ khi tôi 6 tuổi; vì vậy, trí nhớ của tôi về New York khá là
nhạt nhòa.
Question 51: My mother is a caring
woman and always thoughtful of others.
A. rude B. inconsiderate C. inconsiderable D. critical
Đáp án B. inconsiderate
Giải thích: thoughtful (adj): quan
tâm, chu đáo, ân cần >< inconsiderate (adj): thiếu thận trọng,
thiếu chu đáo, quan tâm
Các đáp án khác:
A. rude (adj): thô lỗ
C. inconsiderable (adj): nhỏ bé,
không đáng kề
D. critical (adj): phê bình, chê
bai
Dịch nghĩa: Mẹ tôi là một người phụ
nữ chu đáo và luôn luôn quan tâm đến người khác.
Question 52: There is no excuse for
your discourtesy. Think twice before you are going to say anything.
A. bravery B. impoliteness C. politeness
D. boldness
Đáp án C politeness
Giải thích: discourtesy (n): sự bất
lịch sự >< politeness (n): lịch sự
Các đáp án khác:
A. bravery (n): tính gan dạ
B. impoliteness (n): tính bất lích ự
D. boldness (n): tính dũng cảm, gan
da
Dịch nghĩa: Không có một lý do nào
giải thích cho sự bất lịch sự của bạn. Hãy nghĩ kỹ trước khi bạn
định nói bất cứ điều gì !
Question 53: She was unhappy that
she got in touch with a lot of her old friends when she went abroad
to study.
A. put in charge of B. lost contact with C. made room for D. lost control of
Đáp án C. lost contact with
Giải thích: get in touch with:
gIUWX liên lạc với >< lose contact with: mất liên lạc với
Các đáp án khác:
A. put sb in charge of: thác cho ai
trách nhiệm làm gì
B. make room for: nhường chỗ cho
D. lose control of: mất quyền kiềm
soát
Dịch nghĩa: Cô ấy vui vẻ khi giữ
liên lạc với nhiều người bạn cũ từ thuở đi du học.
Question 54: His boss has had
enough of his respect and doesn't want to hire him any more.
A. agreement B. rudeness
C. impudence D. obedience
Đáp án c. impudence
Giải thích: sự tôn trọng ><
impudence (n): hành động láo xược, lời nói láo xược
Các đáp án khác:
A. agreement (n): sự đồng tình
B. rudeness (n): sự bất lịch sự
D. obedience (n): sự vâng lời
Dịch nghĩa: Ông chủ đã chán ngấy sự
tôn trọng của anh ta và không muốn thuê anh ấy nữa.
Question 55: Thousands are going
starving because of the failure of this year's harvest.
A. rich B. poor
C. full D. hungry
Đáp án C. full
Giải thích: starving (adj): chết
đói, đói X full (adj): no, đủ
Các đáp án khác:
A. rich (adj): giàu có
B. poor (adj): nghèo
D. hungry (adj): đói
Dịch nghĩa: Hàng nghìn người đang
chết đói bởi vì vụ mùa năm nay thất thu.
Question 56: I'd like to pay some
money into my bank account.
A. leave some money aside B. put some money into
C. withdraw some money from D. give some money out
Đáp án C. withdraw some money from
Giải thích: pay some money into:
đưa tiền vào >< withdraw some money from: rút ra tiền
Các đáp án khác:
A. leave some money aside: để dành
tiền
B. put some money into: đưa tiền
vào
D. give some money out: đưa tiền ra
Dịch nghĩa: Tôi muốn gửi tiền vào
trong tài khoản ngân hàng của mình.
Question 57: The shop assistants
have to break off the conversation to serve a customer.
A. interrupt B. hurry
C. continue D. begin
Đáp án C. continue
Giải thích: break off (phrV): dừng
lại, thôi >< continue (v): tiếp tục
Các đáp án khác:
A. interrupt (v): làm gián đoạn
B. hurry (v): vội vàng
D. begin (v): bắt đầu
Dịch nghĩa: Nhân viên cửa hàng phải
dừng cuộc trò chuyện để phục vụ khách hàng.
Question 58: I can't stand people
who treat animals cruelly.
A. cleverly B. gently
C. reasonably D. brutally
Đáp án B. gently
Giải thích: cruelly (adv): dữ tợn
>< gently (adv): nhẹ nhàng, êm ái
Các đáp án khác:
A. cleverly (adv): khéo léo, sắc sảo
C. reasonably (adv): hợp lý
D. brutally (adv): hung bạo, tàn nhẫn
Dịch nghĩa: Tôi không thể chịu đựng
được những người đối xử với động vật một cách tàn bạo.
Question 59: The Red Cross is an
international humanitarian agency dedicated to reducing the
sufferings of wounded soldiers,
civilians and prisoners of war.
A. happiness B. worry and sadness C. pain and sorrow D. loss
Đáp án A. happiness
Giải thích: suffering (n): sự đau
khổ >< happiness (n): hạnh phúc
Các đáp án khác:
B. worry and sadness (n): sự lo lắng
và buồn phiền
C. pain and sorrow (n): đau buồn
D. Loss (n): sự mất mát
Dịch nghĩa: Hội Chữ thập đỏ là một
tổ chức nhân đạo toàn cầu nhằm nỗ lực giảm thiểu sự đau khổ của
những người lính bị thương, người
dân và tù nhân chiến tranh.
Question 60: Names of people ¡n the
book were change to preserve anonymity.
A. agree B. adjust
C. conserve D. remain
Đáp án D. remain
Giải thích: change: thay đổi
>< remain (v): giữ nguyên
Các đáp án khác:
A. agree (v): đồng ý
B. adjust (v): điều chỉnh
C. conserve (v): bảo tồn
Dịch nghĩa: Tên của những người
trong cuốn sách đã được thay đổi để giữ bảo mật danh tính.
Question 61: In the first two
decades of its existence, the cinema developed rapidly.
A. shortly B. sluggishly
C. leisurely D. weakly
Đáp án B. sluggishly
Giải thích: rapidly (adv): một cách
nhanh chóng >< sluggishly (adv): một cách chậm chạp
Các đáp án khác:
A. shortly (adv): ngắn
C. leisurely (adv): một cách thong
thả
D. weakly (adv): một cách yếu ớt
Dịch nghĩa: Trong 2 thế kỉ tồn tại
đầu tiên, rạp chiếu phim phát triển nhanh chóng.
Question 62: Their classmates are
writing letters of acceptance.
A. confirmation B. admission
C. presume D. refusal
Đáp án D. refusal
Giải thích: acceptance (n): sự chấp
nhận >< refusal (n): sự từ chối
Các đáp án khác:
A. confirmation (n): sự xác nhận
B. admission (n): sự thừa nhận, được
nhận vào (1 tổ chức, trường học...)
C. presume (n): phỏng đoán
Dịch nghĩa: Bạn cùng lớp của họ
đang viết thư xin được chấp nhận vào trường.
Question 63: A mediocre student who
gets low grades will have trouble getting into an Ivy League
college.
A. excellent B. lazy
C. average D. moronic
Đáp án A. excellent
Giải thích: mediocre (adj): tầm thường
>< excellent (adj): xuất sắc
Các đáp án khác:
B. lazy (adj): lười
C. average (adj): trung bình
D. moronic (adj): khờ dại
Dịch nghĩa: Một học sinh bình thường
với điểm số thấp có thể gặp vấn đề khi muốn vào các trường đại
học thuộc tốp đầu (Ivy League).
Question 64: Mr. Bartholomew is said
to be a fairly well-to-do man.
A. unimportant B. poor
C. wealthy D. important
Đáp án B. poor
Giải thích: well-to-do (adj): khá
giả, sung túc >< poor (adj): nghèo
Các đáp án khác:
A. unimportant (adj): không quan trọng
C. wealthy (adj): giàu có
D. important (adj): quan trọng
Dịch nghĩa: ông Bartholomew được
cho là một người đàn ông khá giả, giàu có.
Question 65: Desert plants require
less care and are more attractive than house plants.
A. non-interference B. misapprehension C. disqualification D. inattention
Đáp án D. inattention
Giải thích: care (n): sự quan tâm
>< inattention (n): sự không chú ý, lơ đãng
Các đáp án khác:
A. non-interference (n): trạng thái
bất can thiệp
B. misapprehension (n): hiểu nhầm
C. disqualification (n): không đủ
tư cách
Dịch nghĩa: Cây cối ở vùng sa mạc cần
ít sự chăm sóc và thường có sức hút lớn hơn cây cảnh trong nhà.
Question 66: The degree of
brilliance of the star Algol changes noticeably every two and a half days.
A. unwaveringly B. wildly
C. invisibly D. unpredictably
Đáp án c. invisibly
Giải thích: noticeably (adv): một
cách đáng kể >< invisibly (adv): một cách không đáng kể
Các đáp án khác:
A. unwaveringly (adv): một cách vững
vàng
B. wildly (adv): một cách dữ dội
D. unpredictably (adv); không lường
trước được
Dịch nghĩa: Độ sáng của ngôi sao
Algol thay đổi đáng kể cứ mỗi 2 ngày rưỡi một lần.
Question 67: Teacher shortages
hinder new English training carried out in Ho Chi Minh City.
A. obstruct B. facilitate
C. impede D. prevent
Đáp án B. facilitate
Giải thích: hinder (v): gây khó
khăn >< facilitate (v): làm cho dễ dàng
Các đáp án khác:
A. obstruct (v): làm bế tắc
C. impede (v): cản trở
D. prevent (v): ngăn cản
Dịch nghĩa: Sự thiếu hụt giáo viên làm
cản trở việc triển khai chương trình đào tạo tiếng Anh mới trên
toàn thành phố Hồ Chí Minh.
Question 68: TPOTY is one of the
world's most prestigious photography awards, receiving entries from
nearly 100 countries annually.
A. distinguished B. ordinary
C. renowned D. famed
Đáp án B. ordinary
Giải thích: prestigious (adj): có
uy tín, thanh thế >< ordinary (adj): bình thường
Các đáp án khác:
A. distinguished (adj): khác biệt,
xuất sắc
C. renowned (adj): có tiếng
D. famed (adj): nổi tiếng
Dịch nghĩa: TPOTY là một trong những
giải thưởng nhiếp ảnh danh giá nhất, nhận được các tác phẩm
từ gần 100 quốc gia mỗi năm.
Question 69: After Senator Smith
announced that he planned to run for president, the telephone at
campaign headquarters rang
continuously.
A. endlessly B. ceasingly
C. Incisively D. constantly
Đáp án B. ceasingly
Giải thích: continuously (adv): tiếp
tục, không ngừng >< ceasingly (adv): tạm ngừng
Các đáp án khác:
A. endlessly (adv): không ngừng
C. incisively (adv): một cách sâu sắc
D. constantly (adv): liên tục
Dịch nghĩa: Sau khi Thượng nghị sĩ
Smith thông báo rằng ông có kế hoạch tranh cử tổng thống, điện
thoại tại trụ sở chiến dịch rung
lên không ngừng.
Question 70: Perhaps more than
anything else, it was onerous taxes that led to The Peasants' Revolt in
England in 1381.
A. burdensome B. heavy
C. easy D. light
Đáp án D. light
Giải thích: onerous (adj): nặng
>< light (adj): nhẹ
Các đáp án khác:
A. burdensome (adj): nặng nề
B. heavy (adj): nặng
C. easy (adj): dễ dàng
Dịch nghĩa: Có lẽ hơn bất cứ thứ gì
khác, chính sưu thuế nặng đã dẫn đến cuộc nổi dậy của nông dân ở
Anh năm 1381.
Question 71: They have not made any
effort to integrate with the local community.
A. cooperate B. induce
C. separate D. depreciate
Đáp án c. separate
Giải thích: integrate (v): hợp
thành một thể thống nhất >< separate (v): tách
Các đáp án khác:
A. cooperate (v): hợp tác
B. induce (v): xui khiến
D. depreciate (v): làm giảm giá
Dịch nghĩa: Họ chưa có nhiều nỗ lực
nhằm hòa nhập với cộng đồng địa phương.
Question 72: This kind of dress is
outmoded so you shouldn't dress its up at the party.
A. unfashionable B. incompetent C. fashionable D. unattractive
Đáp án C. fashionable
Giải thích: outmoded (adj): lỗi thời
>< fashionable (adj): đúng mốt, hợp thời trang
Các đáp án khác:
A. unfashionable (adj): lỗi thời
B. incompetent (adj): thiếu khả
năng, trình độ kém
D. unattractive (adj): không thu
hút
Dịch nghĩa: Loại váy này đã lỗi thời,
vì vậy bạn không nên mặc tới bữa tiệc.
Question 73: Drinking water must be
purified so that it doesn't harm our health.
A. . filtered B. contaminated C. . impure
D. tested
Đáp án B. contaminated
Giải thích: to be purified: được lọc
>< to be contaminated: bị ô nhiễm
Các đáp án khác:
A. to be filtered: được lọc
C. impure (adj): không tinh khiết
D. to be tested: được kiểm tra
Dịch nghĩa: Nước uống phải được
thanh lọc để không có hại cho sức khỏe.
Question 74: It's started raining.
Put on your raincoats, children.
A. Put off B. Put out
C. Takeout D. Takeoff
Đáp án D. take off
Giải thích: put on (phrV): mặc vào
>< take off (phrV): cởi ra
Các đáp án khác:
A. put off (phrV): tống khứ, vứt bỏ
B. put out (phrV): tắt (đèn), dập tắt
( ngọn lửa )
c. take out (phrV): đưa ra
Dịch nghĩa: Trời bắt đầu mưa đấy.
Hãy mặc áo mưa vào mấy đứa.
Question 75: The table is too heavy
for me to move it alone.
A. light B. easy
C. old D. small
Đáp án A. light
Giải thích: heavy (adj): nặng
>< light (adj): nhẹ
Các đáp án khác:
B. easy (adj): dễ dàng
C. old (adj): già
D. small (adj): nhỏ
Dịch nghĩa: Chiếc bàn quá nặng, tôi
không thể tự mình di chuyền nó.
Question 76: There is growing
concern about the way man has destroyed the environment.
A. ease B. attraction
C. consideration D. speculation
Đáp án A. ease
Giải thích: concern (n): mối quan
tâm, bận tâm >< ease (n): sự rảnh rang, thảnh thơi, không quan
tâm
Các đáp án khác:
B. attraction (n): thu hút
C. consideration (n): sự cân nhắc
D. speculation (n): sự suy xét
Dịch nghĩa: Có một sự quan tâm ngày
càng lớn về cách mà con người phá hoại môi trường.
Question 77: Polluted water and
increased water temperatures have driven many species to the verge of
extinction.
A. enriched B. contaminated C. purified
D. strengthened
Đáp án C. purified
Giải thích: polluted (adj): bị ô
nhiễm >< purified (adj): được làm sạch
Các đáp án khác:
A. enriched (adj): được làm giàu
B. contaminated (adj): bị ô nhiễm
D. strengthened (adj): được làm cho
mạnh hơn
Dịch nghĩa: Nước bị ô nhiễm và nhiệt
độ nước tăng lên đã đẩy nhiều loài đến bên bờ tuyệt chủng.
Question 78: The story told by the
teacher amused children in the class.
A. astonished B. frightened
C. jolted D. saddened
Đáp án D. saddened
Giải thích: amuse (v): làm ai đó hứng
thú, làm ai đó vui vẻ >< sadden (v): làm ai đó buồn
Các đáp án khác:
A. astonished (adj): ngạc nhiên
B. frightened (adj): sợ hãi
C. jolted (adj): bị lắc bật ra
Dịch nghĩa: Câu chuyện được cô giáo
kề làm bọn trẻ trong lớp hứng thú.
Question 79: Due to the bad weather
condition, the plane won’t leave until 5 p.m
A. take off B. land
C. ascend D. rise
Đáp án B. land
Giải thích: leave = take off
(phrV): dời đi, cất cánh(máy bay) >< land (v): hạ cánh
Các đáp án khác:
A. take of (phrV): cất cánh
B. ascend (v): lên, trèo lên
D. rise (v): tăng lên
Dịch nghĩa: Bởi vì thời tiết xấu,
máy bay không thể cất cánh trước 5 giờ chiều.
Question 80: Jane had decided to
settle permanently in France.
A. regularly B. temporarily C. constantly
D. sustainably
Đáp án B. temporarily
Giải thích: permanently (adv): vĩnh
viễn >< temporarily (adv): tạm thời
Các đáp án khác:
A. regularly (adv): thường xuyên
c. constantly (adv): liên tục
D. sustainably (adv): một cách bền
vững
Dịch nghĩa: Jane quyết định định cư
tại Pháp.
Question 81: That is a well-behaved
boy whose behaviours have nothing to complain about.
A. good behavior B. behaving improperly C. behaving nice D. behaving cleverly
Đáp án B. behaving improperly
Giải thích: well-behaved: cư xử tốt
>< behaving improperly: cư xử không đúng mực
Các đáp án khác:
A. good behavior: hành động cư xử tốt
B. behaving nice: cư xử tốt
D. behaving cleverly: cư xử khôn
khéo
Dịch nghĩa:Đó là một chàng trai cư
xử tốt, với những hành vi không thề chê vào đâu được.
Question 82: After five day on
trial, the court found him innocent of the crime and he was released.
A. benevolent B. innovative
C. naive D. guilty
Đáp án D. guitly
Giải thích: innocent (adj): vô tội
>< guilty (adj): có tội
Các đáp án khác:
A. benevolent (adj): nhân từ
B. innovative (adj): cải tiến
C. naive (adj): ngây thơ
Dịch nghĩa: Sau 5 ngày xử án, tòa
nhận thấy rằng anh ta vô tội và anh ấy đã được tha ra ngoài
Question 83: His career advancement
was slow and he did not gain any promotion until he was 40,
when he won the position of the
company's Chief Excutive.
A. progress B. elevation
C. rise D. decrease
Đáp án D. decrease
Giải thích: advancement (n): cải
thiện, thăng tiến >< decrease (n): sự suy giảm
Các đáp án khác:
A. progress (n): tiến bộ
B. elevation (n): leo thang
C. rise (n): tăng lên
Dịch nghĩa: Con đường thăng tiến trong
sự nghiệp của anh ta khá chậm; anh ta không được thăng chức
cho tới khi 40 tuổi mới được làm ở
vị trí Tổng Giám đốc.
Question 84: What is the principal
distinction between ducks and geese?
A. relation B. difference
C. characteristic D. similarity
Đáp án D. similarity
Giải thích: distinction (n): sự đặc
biệt, sự khác biệt >< similarity (n): sự giống nhau
Các đáp án khác:
A. relation (n): mối quan hệ
B. difference (n): sự khác nhau
C. characteristic (n): tính cách
Dịch nghĩa: Sự khác nhau cơ bản giữa
vịt và ngỗng là gì?
Question 85: They invested an
enormous amount of money in the bond market.
A. a modest sum of money B. a large sum of money
C. a huge amount of money D. a tidy sum of money
Đáp án A. a modest sum of money
Giải thích: an enormous amount of
money: một lượng tiền lớn >< a modest sum of money: tổng
lượng tiền nhỏ, khiêm tốn
Các đáp án khác:
B. a large sum of money: một lượng
tiền lớn
C. a huge amount of money: một lượng
tiền khổng lồ
D. a tidy sum of money: một lượng
tiền kha khá
Dịch nghĩa: Họ đã đầu tư một lượng
tiền lớn vào thị trường chứng khoán.
Question 86: There has been
insufficient rainfall over the past two years, and farmers are having
trouble.
A. adequate B. unsatisfactory C. abundant
D. dominant
Đáp án C. abundant
Giải thích: insufficient (adj):
không đủ >< abundant (adj): thừa
Các đáp án khác:
A. adequate (adj): đủ
B. unsatisfactory (adj): không thỏa
mãn
D. dominant (adj): đàn áp
Dịch nghĩa: Lượng mưa trong 2 năm qua
không đủ và những người nông dân đang gặp rắc rối lớn.
Question 87: I find it hard to work
at home because there are too many distractions.
A. attentions B. unawareness C. unconcern
D. carelessness
Đáp án A. attentions
Giải thích: distraction (n): sự
đãng trí; điều xao nhãng X attention (n): sự tập trung
Các đáp án khác:
B. unawareness (n): sự không ý thức
C. unconcern (n): sự vô tâm, không
quan tâm
D. carelessness (n): sự bất cẩn
Dịch nghĩa: Tôi thấy thật khó để làm
việc tại nhà bởi vì có quá nhiều điều gây xao nhãng.
Question 88: The shortage of money
was an impediment for the company to expand and hire people.
A. hindrance B. obstruction C. urtherance
D. setback
Đáp án C. furtherance
Giải thích: impediment (n): sự trở
ngại, khó khăn >< furtherance (n): sự đẩy mạnh, thúc đẩy
Các đáp án khác:
A. hindrance (n): cản trở
B. obstruction (n): sự ngăn cản
D. setback (n): sự ngăn cản
Dịch nghĩa: Sự thiếu hụt nguồn tiền
là một trở ngại đề công ty mở rộng quy mô và thuê công nhân.
Question 89: Thanks to strenuous
efforts to purify the polluted river, it was clean now.
A. exhausting B. forceful
C. energetic D. half-hearted
Đáp án D. half-hearted
Giải thích: strenuous (adj): tích cực,
đòi hỏi nhiều cố gắng >< half- hearted (adj): nửa vời, không
nhiệt tình
Các đáp án khác:
A. exhausting (adj): mệt lả
B. forceful (adj): mạnh mẽ
C. energetic (adj): nhiều năng lượng
Dịch nghĩa: Nhờ có những nỗ lực
tích cực đề thanh lọc con sông bị ô nhiễm, bây giờ nó đã thực sự sạch
rồi.
Question 90: Because Jack defaulted
on his loan, the bank took him to court.
A. failed to pay B. paid in full C. had a bad personality D. was paid much money
Đáp án B. paid in full
Giải thích: default: không trả nợ
đúng hạn X pay in full: trả đủ
Các đáp án khác:
A. failed to pay: không thể chi trả
C. have a bad pesonality: tình cách
xấu xa
D. to be paid much money: được trả
nhiều tiền
Dịch nghĩa: Bởi vì Jack không trả nợ
đúng hạn nên ngân hàng khởi kiện anh ta ra tòa.
Question 91: His career in the
illicit drug trade ended with the police raid this morning.
A. elicited B. irregular
C. secret D. legal
Đáp án D. legal
Giải thích: legal (adj): hợp pháp X
illicit (adj): cấm, lậu hất hợp pháp
Các đáp án khác:
A. elicited (adj): bị vạch trần
B. irregular (adj): không thường
xuyên
C. secret (adj): bí mật
Dịch nghĩa: Việc buôn lậu ma túy của
anh ta bị phát giác khi cảnh sát lục soát vào sáng nay.
Question 92: She had a cozy little
apartment in Boston.
A. uncomfortable B. warm
C. lazy D. dirty
Đáp án A. uncomfortable
Giải thích: cozy (adj): ấm cúng,
thoải mái, dễ chịu X uncomfortable (adj): không thoải mái
Các đáp án khác:
B. warm (adj): ấm cúng
C. lazy (adj): lười biếng
D. dirty (adj): bẩn thỉu
Dịch nghĩa: Cô ấy có một căn hộ bé
xinh ấm áp ở Boston.
Question 93: He was so
insubordinate that he lost his job within a week
A. fresh B. disobedient C. obedient
D. understanding
Đáp án C. obedient
Giải thích: : insubordinate (adj):
không nghe lời, ngang ngạnh >< obedient (adj): nghe lời
Các đáp án khác:
A. fresh (adj): tươi trẻ, tươi
B. disobedient (adj): không nghe lời
D. understanding (n): thấu hiểu
Dịch nghĩa: Anh ấy ngang ngạnh bướng
bỉnh đến nỗi anh ấy mất việc trong vòng 1 tuần.
Question 94: The government can't
stand this situation any longer.
A. . look down on B. put up with C. take away from D. give on to
Đáp án B. put up with
Giải thích: can't stand (v): không
thể chịu đựng >< put up with: chịu đựng
Các đáp án khác:
A. look down on sb/ st: coi thường
ai/ cái gì
C. take away from: làm giảm giá trị
của cái gì, lấy cái gì đi
D. give on to st: dẫn tới đâu, nhìn
thẳng ra đâu
Dịch nghĩa: Chính phủ không thể chống
chọi tình trạng này lâu hơn nữa.
Question 95: I clearly remember
talking to him in a chance meeting last summer.
A. unplanned B. deliberate
C. accidental D. Unintentional
Đáp án B. deliberate
Giải thích: chance (adj): tình cờ =
unplanned >< deliberate (adj): Có ý định, Có chủ tâm
Các đáp án khác:
A. unplanned (adj): không có kế hoạch
trước
C. accidental (adj): tình cờ
D. unintentional (adj): không chủ
ý, không chủ định
Dịch nghĩa: Tôi nhớ rõ ràng đã nói
chuyện với anh ấy trong một cuộc gặp mặt tình cờ vào mùa hè năm
ngoái
Question 96: The International
Organizations are going to work in a temporary way in that country.
A. permanent B. guess
C. complicated D. soak
Đáp án A. permanent
Giải thích: temporary (adj): tạm thời
>< permanent (adj): vĩnh viễn
Các đáp án khác:
B. guess (v): đoán
C. complicated (adj): phức tạp
D. soak (n)/(v): sự ngâm, sự nhúng
nước
Dịch nghĩa: Những Tổ chức Quốc tế
chuẩn bị hoạt động tạm thời ở quốc gia đó.
Question 97: My little daughter
would spend an inordinate amount of time in the shop, deciding exactly
which 4 comics she was going to
buy.
A. excessive B. limited
C. required D. abundant
Đáp án B. limited
Giải thích: inordinate (adj): quá mức,
quá nhiều Xlimited (adj): có giới hạn
Các đáp án khác:
A. excessive (adj): quá mức, quá
nhiều
C. required (adj): được yêu cầu
D. abundant (adj): phong phú, nhiều,
thừa thãi
Dịch nghĩa: Con gái bé bỏng của tôi
dành một lượng lớn thời gian la cà ở các cửa hàng và quyết định
đâu là 4 quyển truyện tranh mà cô
bé muốn mua.
Question 98: The prevailing fashion
among youngsters is blue jeans with T-shirts.
A. eccentric B. depopulated C. trendy
D. outdated
Đáp án A. eccentric
Giải thích: prevailing (adj): đang
thịnh hành >< eccentric (adj): lập dị
Các đáp án khác:
B. depopulated (adj): giảm dân số
C. trendy (adj): đúng mốt, thời thượng
D. outdated (adj): lỗi mốt
Dịch nghĩa: Thời trang hiện hành của
giới trẻ là quần bò xanh và áo phông.
Question 99: He didn't even cast an
eye over my report which I had spent a month writing!
A. show disinterest in B. find it eye-catching with
C. keep in ignorance about D. stay uninformed of
Đáp án A. show disinterest in
Giải thích: cast an eye over: để mắt
tới >< show disinterest in: không tỏ ra muốn quan tâm, ngó tới
cái gì
Các đáp án khác:
B. find it eye-catching with: cảm
thấy bắt mắt
C. keep in ignorance about sth: không
nắm được thông tin về cái gì
D. stay uninformed of: không biết
cái gì
Dịch nghĩa: Anh ấy thậm chí không
thèm để mắt tới bản báo cáo mà tôi đã dành một tháng trời đề viết!
Question 100: My parents always
disapproved of my spoking. They even told me once it would stop
me growing taller.
A. objected B. supported
C. denied D. refused
Đáp án B. supported
Giải thích: disapprove (v) of: phản
đối >< support (v): ủng hộ
Các đáp án khác:
A. objected to (v): phản đối
C. denied (v): phủ nhận
D. refused (v): từ chối
Dịch nghĩa: Bố mẹ tôi luôn phản đối
việc tôi hút thuốc. Họ thậm chí còn nói với tôi rằng nó sẽ khiến tôi
không thể cao hơn.
Question 101: Recognizing the fact
she had the habit of being ra loquacious, Amy fought to hold her
tongue during the meeting.
A. talkative B. quiet
C. thirsty D. outgoing
Đáp án B. quite
Giải thích: loquacious (adj): nói
nhiều, ba hoa X quiet (adj): im lặng
Các đáp án khác:
A. talkative (adj): thích nói, hay
nói; lắm điều, ba hoa; bép xép
C. thirsty (adj): khát; làm cho
khát
D. outgoing (adj): thân mật, thoải
mái
Dịch nghĩa: Nhận ra được một thực tế
là cô ấy có thói quen nói khá nhiều, Amy đã cố gắng ngăn cô ấy
nói nhiều trong cuộc họp.
Question 102: We tried to emphasize
a system where you put things in place and hire smart,
industrious people.
A. slothful B. hardworking C. busy
D. fruitful
Đáp án A. slothful
Giải thích: industrious =
hardworking (adj): chăm chỉ >< slothful (adj): lười biếng
Các đáp án khác:
B. hardworking (adj): chăm chỉ
C. busy (adj): bận rộn
D. fruitful (adj): màu mỡ
Dịch nghĩa: Chúng tôi cố gắng nhấn
mạnh tầm quan trọng của hệ thống nơi mà mọi thứ được đặt đúng
chỗ và những người thông minh, chăm
chỉ được thuê để làm việc.
Question 103: Constant correction
by a teacher is often counterpro-ductive, as the student may become
afraid to speak at all.
A. desolate B. unproductive C. barren
D. effective
Đáp án D. effective
Giải thích: counterproductive
(adj): không hiệu quả >< effective (adj): hiệu quả
Các đáp án khác:
A. desolate (adj): bị tàn phá
B. unproductive (adj): không phát
sinh
C. barren (adj): cằn cỗi
Dịch nghĩa: Sự điều chỉnh liên tục
của giáo viên thường không mang lại hiệu quả, vì học sinh sẽ trở nên
ngại nói.
Question 104: No one knew precisely
what would happen toa human being in space.
A. casually B. flexibly
C. wrongly D. informally
Đáp án C. wrongly
Giải thích: precisely (adv): một
cách chính xác >< wrongly (adv): sai
Các đáp án khác:
A. casually (adv): tình cờ, ngẫu
nhiên
B. flexibly (adv): linh hoạt
D. informally (adv): thân mật,
không chính thức
Dịch nghĩa: Chẳng ai biết chính xác
chuyện gì sẽ xảy ra với con người ở trong vũ trụ.
Question 105: China has become the
third country in the world which can independently carry out the
manned space activities.
A. put up B. put in
C. put off D. put on
Đáp án C. put off
Giải thích: carry out (phrV): tiến
hành >< put off (phrV): trì hoãn
Các đáp án khác:
A. put up (phrV): dựng lên
B. put in (phrV): đặt vào, đệ lên
D. put on (phrV): mặc
Dịch nghĩa: Trung Quốc trở thành quốc
gia thứ 3 trên thế giới có khả năng thực hiện hoạt động đưa
người vào vũ trụ một cách độc lập.
Question 106: The US troops are
using much more sophisticated weapons in the Far East.
A. expensive B. complicated C. simple and easy to use D. difficult to
operate
Đáp án C. simple and easy to use
Giải thích: sophisticated (adj): tỉnh
vi, phức tạp >< simple and easy to
Các đáp án khác:
A. expensive (adj): đắt đỏ
B. complicated: phức tạp
D. difficult to operate: khó hoạt động
Dịch nghĩa: Quân đội Mỹ đang sử dụng
những vũ khí tinh vi hơn rất nhiều ở Viễn Đông.
Question 107: The clubs meet on the
last Thursday of every month in a dilapidated palace.
A. renovated B. regenerated C. furnished
D. neglected
Đáp án A. renovated
Giải thích: dilapidated (adj): đổ
nát, ọp ẹp, cũ kĩ >< renovated (adj): mới lại, được phục hồi lại
Các đáp án khác:
B. regenerated (adj): được tái tạo
lại
C. furnished (adj): đã được trang bị
sẵn đồ đạc
D. neglected (adj): lôi thôi
Dịch nghĩa: Câu lạc bộ sinh hoạt
vào thứ 5 cuối cùng của mỗi tháng trong một lâu đài cũ kĩ.
Question 108: Affluent families
find it easier to support their children financially.
A. Wealthy B. Well-off
C. Privileged D. Impoverished
Đáp án Impoverished
Giải thích: affluent (adj): giàu có
>< impoverished (adj): nghèo đói
Các đáp án khác:
A. wealthy (adj): giàu có
B. well-off (adj): sung túc
C. privileged (adj): có được đặc
quyền
Dịch nghĩa: Những gia đình giàu có
cảm thấy dễ dàng hơn khi hỗ trợ tài chính cho con cái họ.
Question 109: Tired of being a tiny
cog in a vast machine, he handed in his resignation.
A. an important person B. a large piece of equipment
C. a small group of people D. a small group of people
Đáp án A. an important person
Giải thích: a tiny cog in a vast
machine: người giữ chức vụ bình thường >< an important person:
người quan trọng
Các đáp án khác:
B. a large piece of equipment: một
thiết bị lớn đồ đạc
C. a small group of people: một
nhóm người nhỏ
D. a significant instrument: một dụng
cụ quan trọng
Dịch nghĩa: Mệt mỏi vì chỉ giữ chức
vụ bình thường, anh ấy đệ đơn từ chức.
Question 110: Lakes occupy less
than two percent of the Earth's surface, yet they help sustain life.
A. prolong B. obstruct
C. support D. destroy
Đáp án B. obstruct
Giải thích: sustain (v): duy trì, bền
vững >< obstruct (v): ngăn cản
Các đáp án khác:
A. prolong (v): kéo dài
C. support (v): ủng hộ
D. destroy (v): phá hủy
Dịch nghĩa: Sông hồ chiếm ít hơn 2%
bề mặt Trái Đất, nhưng chúng giúp duy trì sự sống.
Question 111: He had never
experienced such discourtesy towards r the president as it occurred at the
annual meeting in May.
A. politeness B. rudeness
C. measurement D. encouragement
Đáp án A. politeness
Giải thích: discourtesy = rudeness
(n): bất lịch sự >< politeness (n): lịch sự
Các đáp án khác:
B. rudeness (n): sự bất lịch sự
C. measurement (n): biện pháp
D. encouragement (n): sự ủng hộ, sự
khuyến khích
Dịch nghĩa: Anh ấy chưa bao giờ thấy
hành vi nào bất lịch sự đến thế đối với vị chủ tịch như chuyện xảy
ra tại buổi họp thường niên tháng 5
vừa rồi.
Question 112: They protested about
the inhumane treatment of the prisoners.
A. vicious B. warmhearted C. callous
D. cold-blooded
Đáp án B. warmhearted
Giải thích: inhumane (adj): vô nhân
đạo >< warmhearted (adj): nhân hậu, ấm áp
Các đáp án khác:
A. vicious (adj): xấu xa, tàn ác
C. callous (adj): nhẫn tâm
D. cold-blooded (adj): máu lạnh
Dịch nghĩa: Người ta phản đối việc
đối xử vô nhân đạo với tù nhân.
Question 113: About 95 percent of
all animals are invertebrates which can live anywhere, but most,
like the starfish and crabs, live
in the ocean.
A. with ribs B. without ribs C. without backbones D. with backbones
Đáp án D. with backbones
Giải thích: invertebrate (n): động
vật không xương sống >< with backbones: có xương sống
Các đáp án khác:
A. with ribs: có xương sườn
B. without ribs: không xương sườn
C. without backbone: không có xương
sống
Dịch nghĩa: Khoảng 95% động vật là
động vật không xương sống và có thể sống ở bất cứ nơi đâu,
nhưng đa số chúng (như sao biển và
cua) sống ở đại dương.
Question 114: I have a modest
little glass fish tank where I keep a variety of small fish.
A. moderate B. excessive
C. conceited D. limited
Đáp án B. excessive
Giải thích: modest (adj): khiêm tốn
>< excessive (adj): quá mức
Các đáp án khác:
A. moderate (adj): vừa phải
C. conceited (adj): kiêu ngạo
D. limited (adj): hạn chế
Dịch nghĩa: Tôi có một bể cá bằng
kính với kích thước khá khiêm tốn (khá nhỏ), nơi mà tôi nuôi nhiều
loại cá nhỏ.
Question 115: The stereotype that
women are submissive is completely false.
A. obedient B. rebellious
C. subdued D. docile
Đáp án B. rebellious
Giải thích: B. rebellious
Các đáp án khác:
A.obedient (adj): vâng lời
C. subdued (adj): thờ ơ
D. docile (adj): dễ bảo
Dịch nghĩa: Tư tưởng cho rằng người
phụ nữ dễ bảo là hoàn toàn sai lầm.
Question 116: Some people still
think it is impolite for men not to
r stand up when a woman comes
into
the room.
A. chivalrous B. efficacious C. vigorous
D. competent
Đáp án A. chivalrous
Giải thích: impolite (adj): bất lịch
sự >< chivalrous (adj): lịch sự, ân cần
Các đáp án khác:
B. efficacious (adj): có tác động,
có hiệu quả
C. vigorous (adj): sôi nổi
D. competent (adj): có khả năng, giỏi
Dịch nghĩa: Một vài người vẫn nghĩ
rằng việc đàn ông không đứng lên khi người phụ nữ bước vào thật
là bất lịch sự.
Question 117: The new laws to
conserve wildlife in the area will come into force next month.
A. pollute B. protect
C. eliminate D. destroy
Đáp án D. destroy
Giải thích: conserve (v): bảo tồn
>< destroy (v): phá hủy
Các đáp án khác:
A. pollute (v): làm ô nhiễm
B. protect (v): bảo vệ
C. eliminate (v): loại bỏ
Dịch nghĩa: Luật mới về bảo tồn cuộc
sống hoang dã trong khu vực này sẽ có hiệu lực vào tháng tới.
Question 118: She was brought up in
a well-off family. She can't r understand the problems we are
facing.
A. wealthy B. poor
C. kind D. broke
Đáp án B. poor
Giải thích: well-off (adj): khá giả
>< poor (adj): nghèo
Các đáp án khác:
A. wealthy (adj): giàu có
C. kind (adj): tốt bụng
D. broke (adj): rỗng túi
Dịch nghĩa: Cô ấy được nuôi dạy
trong một gia đình khá giả. Cô ấy không thể hiểu vấn đề mà chúng ta
đang phải đối mặt.
Question 119: If no specific
measures are taken, all species including human race will soon vanish.
A. disappear B. appear C. attacked
D. devastate
Đáp án B. appear
Giải thích: vanish (v): biến mất
>< appear (v): xuất hiện
Các đáp án khác:
A. disappear (v): biến mất
C. attack (v): tấn công
D. devastate (v): phá hủy
Dịch nghĩa: Nếu các biện pháp cụ thể
không được thực hiện, tất cả loài bao gồm cả loài người sẽ sớm
biến mất.
Question 120: She got up late and
rushed to the bus stop.
A. ran fast B. went leisurely C. went quickly D. stopped suddenly
Đáp án She got up late and rushed
to the bus stop.
Giải thích: rush (v): vội vã
>< go leisurely: đi thong dong, ung dung
Các đáp án khác:
A. run fast: chạy nhanh
B. go quickly: đi nhanh
D. stop: dừng lại
Dịch nghĩa: Cô ấy dậy muộn và vội
vã đến trạm xe buýt.
Question 121: In the final match
between Liverpool and Manchester United, viewers witnessed the
deadly striker's 11 th goal of the season.
A. mortal B. alive
C. lethal D. immortal
Đáp án D. immortal
Giải thích: deadly (adj): cực kỳ hễệu
quả, hoàn toàn, tuyệt đối >< immortal (adj): không chết, bất
tử
Các đáp án khác:
A. mortal (adj): chết chóc
B. alive (adj): còn sống
C. lethal (adj): làm chết người
Dịch nghĩa: Trong trận chung kết giữa
Liverpool và MU, người xem chứng kiến cú ghi bàn thứ 11 của
tay săn bàn trong mùa giải.
Question 122: Tony was an agile and
athletic youth.
A. awkward B. passive
C. ponderous D. inept
Đáp án B. passive
Giải thích: agile (adj): nhanh nhẩu,
lanh lợi X passive (adj): thụ động
Các đáp án khác:
A. awkward (adj): kì quặc
C. ponderous (adj): chậm chạp
D. inept (adj): lạc lõng
Dịch nghĩa: Tony là một người trẻ
tuổi lanh lợi và khỏe mạnh.
Question 123: Fruit and vegetables
grew in abundance on the island. The islanders even exported the
surplus.
A. large quantity B. excess
C. small quantity D. sufficiency
Đáp án C. small quantity
Giải thích: abundance (n): thừa
>< small quantity (n): một lượng nhỏ
Các đáp án khác:
A. large quantity (n): số lượng lớn
B. excess (n): quá mức
D. sufficiency (n): sự đủ
Dịch nghĩa: Hoa quả và rau được trồng
nhiều trên hòn đảo. Những người dân trên đảo thậm chí còn xuất
khẩu số lượng dư thừa.
Question 124: She is a very
generous old woman. She has given most of her wealth to a charity
organization.
A. mean B. kind
C. hospitable D. amicable
Đáp án A. mean
Giải thích: generous (adj): rộng
rãi, hào phóng >< mean (adj): ích kỉ, kiệt xỉn
Các đáp án khác:
B. kind (adj): tốt bụng
C. hospitable (adj): mến khách
D. amicable (adj): thân mật
Dịch nghĩa: Bà ấy là một người phụ
nữ lớn tuổi hào phóng. Bà ấy quyên góp phần lớn tài sản của mình
cho một tổ chức từ thiện.
Question 125: Training for the
Olympics requires an enormous amount of work, athletes who want to
compete must work extremely hard.
A. very large B. small
C. unusual D. very common
Đáp án B. small
Giải thích: enormous (adj): lớn, khổng
lồ >< small (adj): nhỏ
Các đáp án khác:
A. very large (adj): rất lớn
C. unusual (adj): bất thường
D. very common (adj): rất thông thường
Dịch nghĩa: Việc tập luyện cho kỳ
Olympics đòi hỏi một lượng công việc to lớn; những vận động viên
muốn thi đấu phải thực sự chăm chỉ.
Question 126: The drought was
finally over as the fall brought in some welcome rain.
A. summer B. aridity
C. heatwave D. flood
Đáp án D. flood
Giải thích: drought (n): hạn hán
>< flood (n): ngập lụt
Các đáp án khác:
A. summer (n): mùa hè
C. aridity (n): sự khô cằn
D. heatwave (n): khí nóng
Dịch nghĩa: Cơn hạn hán cuối cùng
cũng qua đi khi mùa thu mang đến những con mưa đầu mùa.
Question 127: The secretary left
after weeks of harassment by the manager of her department
A. teasing B. absence
C. irritation D. satisfaction
Đáp án D. satisfaction
Giải thích: harassment (n): sự quấy
rầy >< satisfaction (n): sự thỏa mãn
Các đáp án khác:
A. teasing (n): sự trêu chọc
B. absence (n): sự không xuất hiện
C. irritation (n): sự tức giận
Dịch nghĩa: Người thư kí rời đi sau
nhiều tuần bị quấy rầy bởi người quản lý trong phòng ban của cô ấy.
Question 128: A chronic lack of
sleep may make US irritable and reduces our motivation to work.
A. uncomfortable B. responsive
C. calm D. miserable
Đáp án C. calm
Giải thích: irritable (adj): nóng
giận, tức giận >< calm (adj): bình tĩnh
Các đáp án khác:
A. uncomfortable (adj): không dễ chịu,
không thoải mái
B. responsive (adj): đáp lại
D. miserable (adj): khổ sở
Dịch nghĩa: Thiếu ngủ mãn tình khiến
chúng ta hay cáu gắt và giảm động lực làm việc.
Question 129: Most people can
afford to send their children to public schools.
A. do not have enough money to send
B. find it difficult to send
C. have trouble sending
D. struggle to make ends meet
Đáp án A. do not have enough money
to send
Giải thích: can afford to send: có
đủ khả năng để gửi >< do not have enough money to send: không
đủ tiền để gửi
Các đáp án khác:
B. find it difficult to send: thấy
khó để gửi
C. have trouble sending: gặp rắc rối
khi gửi
D. struggle to make ends meet: vật
lộn để sống qua ngày
Dịch nghĩa: Đa số mọi người đều có
khả năng chi trả chi phí gửi con tới học ở các trường công.
Question 130: Nancy and her boss
worked so well together. She concurred with him about the new
direction the company was taking.
A. disagreed B. agreed
C. surrendered D. confessed
Đáp án A. disagreed
Giải thích: concur (v) with: đồng ý
với >< disagree (v): không đồng ý
Các đáp án khác:
B. agree (v): đồng ý
C. surrender (v): đầu hàng
D. confess (v): thú nhận
Dịch nghĩa: Nancy và ông chủ của cô
ấy làm việc cùng nhau rất hiệu quả. Cô ấy đồng ý với ông ta về
hướng đi mới cho công ty.
Question 131: The police are trying
to recruit more officers from ethnic minorities.
A. create B. enlist
C. capture D. dismiss
Đáp án D. dismiss
Giải thích: recruit (v): tuyển dụng
>< dismiss (v): sa thải, giải tán
Các đáp án khác:
A. create (v): tạo ra
B. enlist (v): tuyển
C. capture (v): chụp
Dịch nghĩa: Cảnh sát đang cố gắng
tuyển nhân lực từ những dân tộc thiểu số.
Question 132: Toxic waste from
nuclear plants is hazardous to the environment.
A. safe B. poisonous
C. grievous D. panic
Đáp án A. safe
Giải thích: toxic (adj): có độc
>< safe (adj): an toàn
Các đáp án khác:
B. poisonous (adj): độc hại
C. grievous (adj): đau khổ
D. panic (adj): hoảng sợ
Dịch nghĩa: Những chất thải độc hại
từ nhà máy hạt nhân rất nguy hiểm đối với môi trường.
Question 133: He studies so
zealously that he graduated from college first in his class.
A. lazily B. ardently
C. happily D. smartly
Đáp án A. lazily
Giải thích: zealously (adv): sốt sắng,
chăm chỉ >< lazily (adv): lười biếng
Các đáp án khác:
B. ardently (adv): hăng hái
C. happily (adv): vui vẻ
D. smartly (adv): thông minh
Dịch nghĩa: Anh ấy học tập chăm chỉ
đến mức mà anh ấy tốt nghiệp đại học đứng đầu lớp.
Question 134: My daughter and the
boy living in the neighbourhood got on well with each other like a
house on fire.
A. quickly B. slowly
C. smoulderingly D. friendly
Đáp án B. slowly
Giải thích: like a house on fire: rất
nhanh, như nhà cháy >< slowly (adv): chậm chạp
Các đáp án khác:
A. quickly (adv): nhanh
C. smoulderingly (adv): cháy âm ỉ
D. friendly (adv): thân thiện
Dịch nghĩa: Con gái tôi và chàng
trai sống trong khu vực làm quen với nhau rất nhanh.
Question 135: We are very grateful
to Professor Humble for his generosity in donating this wonderful
painting to the museum.
A. meanness B. sympathy
C. gratitude D. churlishness
Đáp án A. meanness
Giải thích: generosity (n): sự hào
phóng >< meanness (n): sự tằn tiện
Các đáp án khác:
A. sympathy (n): sự đồng cảm
C. gratitude (n): sự nhớ ơn
D. churlishness (n): tính mất dạy
Dịch nghĩa: Chúng tôi rất biết ơn
giáo sư Humble vì sự hào phóng của ông ấy trong việc quyên tặng một
bức tranh vẽ tuyệt đẹp này cho viện
bảo tàng.
Question 136: Generally speaking I
don't read film reviews because I like to be open-minded when I go
to the cinema.
A. absent-minded B. narrow-minded C. small-minded D. broad-minded
Đáp án B. narrow-minded
Giải thích: open-minded (adj): nghĩ
thoáng, tư tưởng phóng khoáng >< narrow-minded (adj):
thiển cận, hẹp hòi
Các đáp án khác:
A. absent-minded (adj): đãng trí
C. small-minded (adj): tiểu nhân,
ti tiện
D. broad-minded (adj): nghĩ thoáng
Dịch nghĩa: Nói chung, tôi không đọc
nhận xét phim bởi vì tôi thích giữ tư duy cởi mở khi đi tới rạp
phim.
Question 137: Astrology contends
that the position of constellations at the moment of your birth
profoundly influences your future.
A. unmistakably B. inconsistently C. insignificantly D. indisputably
Đáp án C. insignificantly
Giải thích: profoundly (adv): sâu sắc
>< insignificantly (adv): nhỏ nhặt, tầm thường
Các đáp án khác:
A. unmistakably (adv): không thể
sai lầm
B. inconsistently (adv): không đồng
nhất, không nhất trí
D. indisputably (adv): hiển nhiên,
không gây tranh cãi
Dịch nghĩa: Chiêm tinh học cho rằng
vị trí chòm sao vào thời điểm bạn sinh ra ảnh hưởng sâu sắc đến
tương lai của bạn.
Question 138: The current edition
of that magazine discusses life in other planets.
A. first B. existing
C. early D. special
Đáp án C. early
Giải thích: current (adj): hiện tại,
gần đây >< early (adj): trước, sớm
Các đáp án khác:
A. first (adj): đầu tiên
B. existing (adj): đang tồn tại, hiện
thời
D. special (adj): đặc biệt
Dịch nghĩa: Phiên bản gần đấy của tạp
chí kia bàn về sự sống ở những hành tinh khác.
Question 139: The students arrived
promptly at 8 o'clock for their Physics class.
A. punctually B. sleepily
C. unhurriedly D. likely
Đáp án C. unhurriedly
Giải thích: promptly (adv): không
chậm trễ, đúng giờ >< unhurriedly (adv): không vội vàng, từ từ
Các đáp án khác:
A. punctually (adv): đúng giờ
B. sleepily (adv): buồn ngủ
D. likely (adv): có khả năng
Dịch nghĩa: Học sinh đến vào đúng
lúc 8 giờ để học lớp Vật lý.
Question 140: Mary is a I ways
making a mountain out of a molehill
A. understating B. extravagant C. exaggerating D. overextending
Đáp án A. understating
Giải thích: make a mountain out of
a molehill: chuyện bé xé ra to >< understate: nói bớt, nói giảm
đi, nói không đúng sự thật
Các đáp án khác:
B. extravagant (adj): hoang phí,
quá khoa trương
C. exaggerate (v): phóng đại
D. overextend (v): kéo dài quá mức
Dịch nghĩa: Mary luôn luôn chuyện
bé xé ra to.
Question 141: We are going to talk
with our enemy.
A. relatives B. neighbors
C. friends D. rivals
Đáp án C. friends
Giải thích: enemy (n): đối thủ, kẻ
thù >< friend (n): bạn bè
Các đáp án khác:
A. relative (n): họ hàng
B. neighbor (n): hàng xóm
D rival (n): đối thủ
Dịch nghĩa: Chúng ta sẽ thương lượng
với kẻ thù của mình.
Question 142: In the trial the
judge declared this person guilty of all the facts.
A. easy B. rival
C. innocent D. simple
Đáp án C. innocent
Giải thích: guilty (adj): tội lỗi
>< innocent (adj): vô tội
Các đáp án khác:
A. easy (adj): dễ dàng
B. rival (adj): thù địch
D. simple (adj): đơn giản
Dịch nghĩa: Trong phiên tòa, thẩm
phán tuyên bố người này có tội với tất cả cáo trạng.
Question 143: How poverty is
defined?
A. wealth B. guilty
C. cold D. needy
Đáp án A. wealth
Giải thích: poverty (n): sự nghèo
>< wealth (n): của cải, sự giàu có
Các đáp án khác:
B. guilty (adj): có tội
C. cold (adj): lạnh lùng
D. needy (adj): cần, có nhu cầu
Dịch nghĩa: "Nghèo đói"
được định nghĩa như thế nào?
Question 144: "How you are
going to join these wires?" said Ana to Pedro.
A. paste B. separate
C. unite D. gather
Đáp án B. separate
Giải thích: join (v): kết nối
>< separate (v): chia rẽ, cách ra
Các đáp án khác:
A. paste (v): dán
C. unite (v): đoàn tụ
D. gather (v): tập hợp
Dịch nghĩa: "Cậu sẽ nối những
sợi dây này như thế nào?", Ana nói với Pedro.
Question 145: By taking larger
seams, it is a simple matter to alter the pattern to fit you.
A. enlarge B. change
C. retain D. design
Đáp án C. retain
Giải thích: alter (v): thay đổi
>< retain (v): giữ
Các đáp án khác:
A. enlarge (v): mở rộng, phóng to
B. change (v): thay đổi
D design (v): thiết kế
Dịch nghĩa: Bằng cách sử dụng nối
các đường may, sẽ thật đơn giản để thay đổi trang phục cho vừa vặn
với bạn.
Question 146: The soldier rashly
agreed to lead the dangerous expedition.
A. cautiously B. heroically
C. recklessly D. reluctantly
Đáp án A. cautiously
Giải thích: rashly (adv): hấp tấp,
vội vàng >< cautiously (adv): cẩn thận
Các đáp án khác:
B. heroically (adv): anh hùng
C. recklessly (adv): không lo lắng
D. reluctantly (adv): lưỡng lự
Dịch nghĩa: Người lính vội vàng đồng
ý dẫn đầu cuộc viễn chinh nguy hiểm.
Question 147: It is vital to
recognize that emotions trigger physiological reactions - and vice versa.
A. blunt B. deactivate
C. encounter D. mask
Đáp án B. deactivate
Giải thích: trigger (v): bắt đầu,
gây ra >< deactivate (v): làm vô tác dụng
Các đáp án khác:
A. blunt (v): làm cùn
C. encounter (v): bắt gặp
D. mask (v): che giấu
Dịch nghĩa: Việc nhận thấy rằng cảm
xúc gây ra những phản ứng về sinh lý học và ngược lại là điều cần
thiết.
Question 148: Human beings have
launched many man-made satellites into outer space.
A. artificial B. hand-made
C. natural D. authentic
Đáp án C. natural
Giải thích: natural (adj): tự nhiên
>< man-made (adj): người làm, nhân tạo
Các đáp án khác:
B. artificial (adj): nhân tạo, giả
tạo
C. hand-made (adj): làm bằng tay,
thủ công
D. authentic (adj): có thực, xác thực
Dịch nghĩa: Con người đã phóng nhiều
vệ tinh nhân tạo ra ngoài vũ trụ.
Question 149: Computers are recent
accomplishments in our time.
A. achievements B. failures
C. deeds D. inventions
Đáp án B. failure
Giải thích: accomplishment (n):
thành tích, sự hoàn thành >< failure (n): sự thất bại
Các đáp án khác:
A. achievement (n): thành tích,
hoàn thành
C. deed (n): hành vi
D. invention (n): sự phát minh
Dịch nghĩa: Những chiếc máy tính là
thành tựu gần đây trong thời đại của chúng ta.
Question 150: The high mountain
climate is cold and inhospitable.
A. dangerous B. glorious
C. hilarious D. inviting
Đáp án D. inviting
Giải thích: inhospitable (adj): khó
chịu, không ở lại được >< inviting (adj): mời gọi
Các đáp án khác:
A. dangerous (adj): nguy hiểm
B. glorious (adj): rực rỡ
C. hilarious (adj): nực cười
Dịch nghĩa: Khí hậu ở núi cao rất lạnh
và không ở lại được.
Question 151: His company empowered
him to negotiate the contract.
A. unauthorized B. unenergized C. demolished
D. inhabited
Đáp án A. unauthorized
Giải thích: empower (v): ủy quyền
>< unauthorized (v): không cấp phép, không cho phép, ủy
quyền
Các đáp án khác:
B. unenergize (v): không có năng lượng
C. demolish (v): hủy bỏ
D. inhabit (v): sống, ở
Dịch nghĩa: Công ty ủy quyền cho
anh ấy đàm phán hợp đồng.
Question 152: A democratic leader
delegates authority and responsibility to other.
A. disputes B. concentrates C. directs
D. Disseminates
Đáp án B. concentrates
Giải thích: delegate (v): ủy quyền,
giao phó >< concentrate (v): tập trung
Các đáp án khác:
A. dispute (v): tranh cãi
C. direct (v): hướng dẫn
D. disseminate (v): truyền bá, phổ
biến
Dịch nghĩa: Lãnh đạo đảng dân chủ ủy
quyền và giao trách nhiệm cho những người khác.
Question 153: A hush fell over the
guests who had gathered for the wedding celebration.
A. witnessed B. gaped
C. separated D. assembled
Đáp án C. separated
Giải thích: gather (v): tập hợp, tụ
hợp >< separate (v): chia rẽ
Các đáp án khác:
A. witness (v): chứng kiến
B. gape (v): nhìn há hốc mồm
D. assemble (v): tập hợp
Dịch nghĩa: Một sự im lặng bao trùm
lên những khách mời tham dự lễ cưới.
Question 154: Mathematics is a
compulsory subject in American nigh schools.
A. difficult B. easy
C. optional D. despised
Đáp án C. optional
Giải thích: compulsory (adj): bắt
buộc >< optional (adj): tùy chọn
Các đáp án khác:
A. difficult (adj): khó khăn
B. easy (adj): dễ
D. despised (adj): kinh tởm, khinh
miệt
Dịch nghĩa: Toán học là môn học bắt
buộc ở các trường cấp 3 ở Mỹ.
Question 155: We intend to pursue
this policy with determination.
A. follow B. control
C. chase D. avoid
Đáp án D. avoid
Giải thích: pursue (v): theo đuổi
>< avoid (v): tránh
Các đáp án khác:
A. follow (v): theo sau
B. control (v): điều khiển
C. chase (v): đuổi
Dịch nghĩa: Chúng tôi dự dịnh theo
đuổi chính sách đó với sự quyết tâm lớn.
Question 156: She wrote me a
vicious letter, which made me so angry.
A. healthy B. helpful
C. dangerous D. gentle
Đáp án D. gentle
Giải thích: vicious (adj): xâu xa,
hằn học >< gentle (adj): nhẹ nhàng, dịu dàng
Các đáp án khác:
A. healthy (adj): khỏe mạnh, lành mạnh
B. helpful (adj): hữu ích
C. dangerous (adj): nguy hiểm
Dịch nghĩa: Cô ấy viết cho tôi một
lá thư đầy hằn học khiến tôi tức giận.
Question 157: He didn't seem in the
least concerned for her safety.
A. passionate B. ready
C. indifferent D. stolen
Đáp án C. indifferent
Giải thích: concerned (adj): quan
tâm, lo lắng >< indifferent (adj): thờ ơ.
Các đáp án khác:
A. passionate (adj): nhiệt huyết
B. ready (adj): sẵn sàng
D. stolen (adj): đánh cắp
Dịch nghĩa: Anh ấy không có vẻ gì
là không quan tâm tới sự an toàn của cô ấy (thực tế là rất quan tâm).
Question 158: My first impression
of her was her impassive face.
A. respectful B. emotional
C. solid D. fractious
Đáp án B. emotional
Giải thích: impassive (adj): bình
thản, không nao núng >< emotional (adj): xúc động, nhiều cảm
xúc
Các đáp án khác:
A. respectful (adj): đáng tôn kính
C. solid (adj): cứng rắn
D. fractious (adj): cứng đầu
Dịch nghĩa: Ấn tượng đầu tiên của
tôi về cô ấy là khuôn mặt bình thản.
Question 159: Mr. Jones is a man of
affability but the doesn't have a lot of friends.
A. warmth B. caution
C. hostility D. passion
Đáp án C. hostility
Giải thích: affability (n): sự nhã
nhặn >< hostility (n): sự thù địch
Các đáp án khác:
A. warmth (n): sự ấm áp
B. caution (n): sự cần thận
D. passion (n): niềm đam mê
Dịch nghĩa: Ngài Jones là một người
nhã nhặn, nhưng ông ấy không có nhiều bạn.
Question 160: Perennially frozen
ground on the north slope of Alaska is conducive to the emergence of
ice mounds called pingos.
A. expectedly B. sporadically C. perpetually D. extremely
Đáp án B. sporadically
Giải thích: perennially (adv): lâu
năm >< sporadically (adv): thỉnh thoảng
Các đáp án khác:
A. expectedly (adv): đoán trước
C. perpetually (adv): vĩnh viễn
D. extremely (adv): cực, rất
Dịch nghĩa: Việc mặt đất bị đóng
băng lâu năm ở dốc Bắc của Alaska có lợi cho sự xuất hiện của các
chỏm băng.
Question 161: Mass strandings of
whales occur repeatedly on the same shores but seldom during heavy
seas.
A. rough B. high
C. low D. calm
Đáp án D. calm
Giải thích: heavy sea: biển dữ dội
>< calm sea: biển lặng
Các đáp án khác:
A. rough (adj): dữ dội, hung dữ
B. high (adj): cao
C. low (adj): thấp
Dịch nghĩa: Những bầy cá voi lớn
bơi lội ở những vùng biển giống nhau nhưng hiếm khi chúng bơi đến
ở những vùng biển động dữ dội.
Question 162: Dissemination of
information is frequently carried out via satellite through local or
national TV networks.
A. combination B. change
C. collection D. disposal
Đáp án C. collection
Giải thích: dissemination (n): sự
lan truyền >< collection (n): sự tổng hợp
Các đáp án khác:
A. combination (n): sự kết hợp
B. change (n): sự thay đổi
D. disposal (n): sự tống khứ, vứt
đi.
Dịch nghĩa: Sự lan truyền thông tin
được thực hiện qua vệ tinh nhờ mạng lưới truyền hình địa phương
và toàn quốc.
Question 163: At the beginning,
they had planned to go on a picnic out they changed their minds when
it started to rain.
A. Initially B. Officially
C. Eventually D. Firstly
Đáp án C. eventually
Giải thích: at the beginning: bắt đầu,
ban đầu >< eventually (adv): cuối cùng
Các đáp án khác:
A. initially (adv): ban đầu
B. officially (adv): chính thức
D. firstly (adv): đầu tiên
Dịch nghĩa: Ban đầu, họ lên kế hoạch
đi dã ngoại nhưng họ thay đổi ý kiến khi trời bắt đầu mưa.
Question 164: The doctor was
awarded for his good treatment.
A. maltreatment B. mistreatment C. malpractice D. misdemeanor
Đáp án C. malpractice
Giải thích: good treatment (n): sự
chữa trị tốt >< malpractice (n): sai sót trong khi chữa bệnh
Các đáp án khác:
A. maltreatment (n): sự ngược đãi
B. mistreatment (n): sự ngược đãi
D. misdemeanor (n): cách cư xử xấu
Dịch nghĩa: Bác sĩ được trao thưởng
vì khả năng chữa trị tốt của anh ta.
Question 165: He started on the
project enthusiastically
A. undertook B. developed
C. initiated D. concluded
Đáp án D. concluded
Giải thích: start on (v): bắt đầu
tiến hành >< conclude (v): kết luận
Các đáp án khác:
A. undertake (v): đảm nhận
B. develop (v): phát triển
C. initiate (v): bắt đầu, khởi xướng
Dịch nghĩa: Anh ấy bắt đầu dự án của
mình một cách đầy nhiệt huyết.
Question 166: After disagreement,
he put an end to his relationship with his partner.
A. divided B. enjoyed
C. established D. split
Đáp án C. established
Giải thích: put an end to: kết thúc
>< establish (v): bắt đầu, thành lập, tạo nên
Các đáp án khác:
A. divide (v): chia
B. enjoy (v): hứng thú
D. spit (v): làm tràn
Dịch nghĩa: Sau bất đồng, anh ấy
quyết định kết thúc mối quan hệ của mình với đối tác.
Question 167: The old lady loves to
poke her nose in other people's affairs.
A. entangle B. ignore
C. exaggerate D. meddle
Đáp án B. ignore
Giải thích: poke one's nose: can
thiệp vào, chĩa mũi vào >< ignore (v): phớt lờ
Các đáp án khác:
A. entangle (v): làm vướng vào khó
khăn
C. exaggerate (v): phóng đại
D. meddle (v): can thiệp vào
Dịch nghĩa: Bà già đó thích chĩa
mũi vào chuyện của người khác.
Question 168: The professor's
introductory remarks concerned the development of the laser beam.
A. preliminary B. final
C. supplementary D. interminable
Đáp án B. final
Giải thích: introductory (adj): ban
đầu, giới thiệu >< final (adj): cuối cùng
Các đáp án khác:
A. preliminary (adj): mở đầu, sơ bộ
B. supplementary (adj): bổ sung
C. interminable (adj): dài dòng
Dịch nghĩa: Những nhận xét ban đầu
của giáo sư liên quan đến sự phát triển của tia la-ze.
Question 169: The speaker was asked
to condense his presentation in order to allow his audience to ask
questions.
A. abbreviate B. expand
C. continue D. delay
Đáp án B. expand
Giải thích: condense (v): cô đọng,
ngắn gọn >< expand (v): mở rộng
Các đáp án khác:
A. abbreviate (v): viết tắt
C. continue (v): tiếp tục
D. delay (v): trì hoãn
Dịch nghĩa: Người nói được yêu cầu
cô đọng lại bài thuyết trình của mình để khán giả có thể đặt câu
hỏi.
Question 170: He agreed to the plan
of his own accord.
A. enthusiastically B. voluntarily C. unwillingly D. unhesitatingly
Đáp án C. unwillingly
Giải thích: of one's own accord:
theo ý mình, tự nguyện >< unwillingly (adv): không sẵn sàng
Các đáp án khác:
A. enthusiastically (adv): nhiệt
tình
B. voluntarily (adv): tự nguyện
D. unhesitatingly (adv): không lưỡng
lự
Dịch nghĩa: Anh ấy đồng ý với kế hoạch
một cách tự nguyện.
Question 171: Ignoring something
will not make it go away.
A. Taking an interest in B. Looking closely at
C. Paying no attention to D. Studying the causes of
Đáp án A. taking an interest in
Giải thích: ignore (v): phớt lờ
>< take an interest in: hứng thú với
Các đáp án khác:
B. look closely at: nhìn cận vào
C. pay no attention to: không tập
trung vào
D. study the causes of: nghiên cứu
nguyên nhân
Dịch nghĩa: Phớt lờ không phải là
cách làm vấn đề biến mất
Question 172: During the war, the
shipping lanes proved vulnerable to attack.
A. susceptible B. dangerous
C. resistant D. feasible
Đáp án C. resistant
Giải thích: vulnerable (adj): dễ tổn
thương, dễ bị ảnh hưởng >< resistant (adj): có khả năng chống
lại
Các đáp án khác:
A. susceptible (adj): dễ tổn thương
B. dangerous (adj): nguy hiểm
D. feasible (adj): khả thi
Dịch nghĩa: Trong suốt cuộc chiến,
vận tải biển được chứng minh là dễ bị ảnh hưởng bởi các cuộc tấn
công.
Question 173: Our victory in this
Olympic Games was hard won.
A. softly B. actively
C. lightly D. weakly
Đáp án C. lightly
Giải thích: hard (adv): khó
>< lightly (adv): nhẹ nhàng
Các đáp án khác:
A. softly (adv): dịu dàng
B. actively (adv): năng động
D. weakly (adv): yếu
Dịch nghĩa: Chiến thắng của chúng
ta trong đợt Olympics này là một chiến thắng đầy khó khăn.
Question 174: In remote
communities, it's important to replenish stocks before the winter sets in.
A. remake B. empty
C. refill D. repeat
Đáp án B. empty
Giải thích: replenish (v): làm đầy
lại >< empty (v): làm trống, rỗng
Các đáp án khác:
A. remake (v): làm lại
C. refill (v): làm đầy lại
D. repeat (v): lặp lại
Dịch nghĩa: Ở những cộng đồng xa
xôi, việc làm đầy lại kho dự trữ trước khi mùa đông đến là rất quan
trọng.
Question 175: There has been no
discernible improvement in the noise levels since lorries were banned.
A. clear B. obvious
C. thin D. insignificant
Đáp án D. insignificant
Giải thích: discernible (adj): có
thể thấy rõ, rõ rệt >< insignificant (adj): nhỏ nhặt, không ý nghĩa
Các đáp án khác:
A. clear (adj): rõ ràng
B. obvious (adj): hiển nhiên
C. thin (adj): nhỏ nhắn
Dịch nghĩa:Chẳng có một sự tiến bộ
nào rõ rệt về mức độ tiếng ồn từ khi cấm xe tải.
Question 176: In certain types of
poisoning, immediately give large quantities of soapy or salty water in
order to induce vomiting.
A. control B. clean
C. cause D. stop
Đáp án D. stop
Giải thích: induce (v): dẫn đến,
gây ra >< stop (v): dừng lại, ngăn
Các đáp án khác:
A. control (v): điều khiển
B. clean (v): dọn dẹp
C. cause (v): gây ra (là nguyên
nhân của cái gì đó)
Dịch nghĩa: Trong trường hợp một số
loại ngộ độc, hãy ngay lập tức uống một lượng lớn nước xà phòng
hoặc nước muối để gây nôn.
Question 177: A brief outlined of
the course and bibliography were handed out to the students at the
first meeting
A. dispensed B. dispersed
C. collected D. contributed
Đáp án C. collected
Giải thích: hand out (phrV): phân
phát >< collect (v): thu thập
Các đáp án khác:
A. dispense (v): phân phát
C. disperse (v): phân tán
D. contribute (v): đóng góp
Dịch nghĩa: Một bản đề cương ngắn gọn
về khóa học và danh mục được phát cho các sinh viên trong
cuộc họp đầu tiên.
Question 178: The newscaster gave a
concise account of the strategy.
A. complicated and intricate B. short and clear
C. sad and depressing D. long and detailed
Đáp án D. long and detailed
Giải thích: concise (adj): ngắn gọn,
súc tích >< long and detailed (adj): dài và chi tiết
Các đáp án khác:
A. complicated and intricate (adj):
phức tạp và khó hiểu
B. short and clear (adj): ngắn và
rõ
C. sad and depressing (adj): buồn
và gây thất vọng
Dịch nghĩa: Người phát thanh viên
đưa ra một bản báo cáo ngắn gọn về chiến lược.
Question 179: Fruit is customarily
treated with sulfur prior to drying to reduce any color change.
A. previous to B. at the time of C. in front of D. subsequent to
Đáp án D. subsequent to
Giải thích: prior to (adj): trước
khi >< subsequent to (adj): sau khi
Các đáp án khác:
A. previous to: trước
B. at the time of: tại thời điểm của
C. in front of: trước (về vị trí)
Dịch nghĩa: Trái cây được xử lý bằng
phương pháp truyền thống với lưu huỳnh trước khi sấy khô để
giảm sự thay đổi màu.
Question 180: Cattle raising began
in Texas well before the Civil War.
A. properly B. ages
C. long D. shortly
Đáp án D. shortly
Giải thích: well (adv): lâu
>< shortly (adv): ngắn, không lâu
Các đáp án khác:
A. properly (adv): phù hợp
B. ages (n): nhiều năm
C. long (adj): dài, lâu
Dịch nghĩa: Việc nuôi gia súc bắt đầu
ở Texas rất lâu trước khi nội chiến.
Question 181: Although they had
never met before the party, Jim and Jane felt strong affinity to each
other.
A. interest B. moved
C. enthusiasm D. hatreds
Đáp án D. hatreds
Giải thích:
Các đáp án khác:
A. interest (n): hứng thú
B. moved (adj): cảm động
C. enthusiasm (n): sự nhiệt tình
Dịch nghĩa: Mặc dù chưa bao giờ gặp
nhau nhưng trước bữa tiệc, Jim và Jane vẫn cảm thấy tình cảm
gắn kết mạnh mẽ với nhau.
Question 182: The winner will be
selected at random.
A. by testing B. by interviewing C. on purpose
D. by competition
Đáp án C. on purpose
Giải thích: at random: ngẫu nhiên
>< on purpose: có mục đích, cố tình
Các đáp án khác:
A. by testing: bằng cách kiểm tra
B. by interviewing: bằng phỏng vấn
D. by competition: bằng sự cạnh
tranh
Dịch nghĩa: Người chiến thắng sẽ được
chọn ngẫu nhiên.
Question 183: The jeweler reported
that the diamonds were genuine.
A.
fake B. perfect C. real
D. valuable
Đáp án A. fake
Giải thích: genuine (adj): thật, có
thực >< fake (adj): giả
Các đáp án khác:
B. perfect (adj): hoàn hảo
C. real (adj): thật
D. valuable (adj): có giá trị
Dịch nghĩa: Thợ kim hoàn báo lại rằng
những viên kim cương đó là thật.
Question 184: Gradually, the sound
of music and laughter died down.
A. became more irritating B. became softer
C. became more cheerful D. became louder
Đáp án D. became louder
Giải thích: die down (phrV): giảm dần,
nhỏ dần >< become louder: to hơn
Các đáp án khác:
A. became more irritating: trở nên
gây ức chế hơn
B. became softer: nhẹ hơn
C. became more cheerful: vui hơn
Dịch nghĩa: Âm nhạc và tiếng cười
nhỏ dần.
Question 185: It was a very
wonderful opportunity for us to catch.
A. break B. destroy
C. hold D. miss
Đáp án D. miss
Giải thích: catch (v): nắm bắt
>< miss (v): bỏ lỡ
Các đáp án khác:
A. break (v): làm vỡ
B. destroy (v): phá hủy
C. hold (v): giữ
Dịch nghĩa: Đó là một cơ hội rất
tuyệt vời để chúng tôi nắm bắt.
Question 186: There were more than
5.000 participants in the marathon race.
A. under B. below
C. underneath D. less than
Đáp án D. less than
Giải thích: more than: nhiều hơn,
trên >< less than: ít hơn
Các đáp án khác:
A. under (prep): dưới
B. below (prep): dưới
C. underneath (prep): bên dưới
Dịch nghĩa: Có nhiều hơn 5000 người
tham gia cuộc thi chạy ma-ra-tông.
Question 187: I would be happy to
go along with the idea.
A. to disagree with the idea B. to agree with the idea
C. to support the idea D. to approve with the ideas
Đáp án A. to disagree with the idea
Giải thích: to go along with the
idea: đồng tình với ý tưởng >< to disagree with the idea: phản đối ý
tưởng
Các đáp án khác:
B. to agree with the idea: đồng ý với
ý kiến
C. to support the idea: ủng hộ ý kiến
D. to approve the idea: đồng ý với
ý kiến
Dịch nghĩa: Tôi rất vui vẻ đồng
tình với ý kiến này.
Question 188: He always bends the
truth.
A. says something that is
completely true
B. tells a lie
C. doesn't tell the truth
D. . says something that is not
completely true
Đáp án A. says something that is
completely true
Giải thích: (to) bend the truth:
bóp méo sự thật >< (to) say sth that is completely true: nói điều gì
đó hoàn toàn đúng
Các đáp án khác:
B. tells a lie: nói dối
C. doesn't tell the truth: không
nói thật
D. says something that is not
completely true: nói điều gì đó không hoàn toàn đúng
Dịch nghĩa: Anh ta luôn luôn bóp
méo sự thật.
Question 189: Vietnam's admission
to the World Trade Organization (WTO) has promoted its trade
relations with other countries.
A. balanced B. restricted
C. expanded D. boosted
Đáp án B. restricted
Giải thích: promote (v): thúc đẩy
>< restrict (v): hạn chế
Các đáp án khác:
A. balance (v): cân bằng
C. expand (v): mở rộng
D. boost (v): nâng cao
Dịch nghĩa: Việc Việt Nam gia nhập
Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) đã thúc đẩy quan hệ thương
mại với các nước khác.
Question 190: It was boiling
yesterday. We have a very dry summer this year.
A. very hot B. chilly
C. dry D. cooked
Đáp án B. chilly
Giải thích: boiling (adj): đang
sôi, nóng bỏng >< chilly (adj): lạnh
Các đáp án khác:
A. very hot (adj): rất nóng
C. dry (adj): khô
D. cooked (adj): được nấu
Dịch nghĩa: Hôm qua trời rất nóng.
Chúng tôi có một mùa hè rất khô năm nay.
Question 191: He tried to find a
way of bettering their lives.
A. worsening B. changing
C. achieving D. improving
Đáp án A. worsening
Giải thích: better (v): làm tốt
hơn, cải thiện >< worsen (v): làm xấu thêm
Các đáp án khác:
B. change (v): thay đổi
C. achieve (v): hoàn thành, đạt được
D. improve (v): cải thiện
Dịch nghĩa: Anh ấy cố gắng tìm cách
cải thiện cuộc sống của họ.
Question 192: In some young
people's point of view, life in the countryside is very quiet and dull.
A. boring B. interesting C. peaceful
D. startling
Đáp án B. interesting
Giải thích: dull (adj): đều đều, buồn
tẻ >< interesting (adj): hứng thú
Các đáp án khác:
A. boring (adj): chán ngắt
C. peaceful (adj): hòa bình
D. startling (adj): đáng ngạc nhiên
Dịch nghĩa: Theo quan điểm của một
số người trẻ, cuộc sống ở vùng quê thật yên tĩnh và buồn tẻ.
Question 193: There was a long
period without rain in the countryside last year so the harvest was
poor
A. famine B. flood
C. drought D. epidemic
Đáp án B. flood
Giải thích: long period without
rain: một thời gian dài không mưa >< flood: ngập lụt
Các đáp án khác:
A. famine (n): nạn đói
C. drought (n): hạn hán
D. epidemic (n): dịch bệnh
Dịch nghĩa: Có một thời gian dài
không mưa ở vùng nông thôn vào năm ngoái, vì vậy vụ thu hoạch rất
kém.
Question 194: In some societies,
language is associated with social class and education. People judge
one's level in society by the kind
of language used.
A. connected with B. separated from C. not allowed by D. dissimilar to
Đáp án B. separated from
Giải thích: associated with (adj):
gắn kết, liên quan tới >< separated from (adj): tách rời khỏi
Các đáp án khác:
A. connected with: liên kết với
C. not allowed by: không được phép
bởi
D. dissimilar to: không giống với
Dịch nghĩa: Ở một số xã hội, ngôn
ngữ gắn liền với các tầng lớp trong xã hội và giáo dục. Mọi người
đánh giá vị trí xã hội của ai đó bằng
loại ngôn ngữ họ sử dụng.
Question 195: Some animals make
identical sounds when they sense danger. Thus, they appear to be
communicating with each other.
A. loud B. similar
C. different D. frightening
Đáp án C. different
Giải thích: identical (adj): đồng
nhất, giống nhau >< different (adj): khác nhau
Các đáp án khác:
A. loud (adj): to
B. similar (adj): giống
D. frightening (adj): sợ hãi, đáng
sợ
Dịch nghĩa: Một số loài động vật tạo
ra những âm thanh giống nhau khi chúng cảm thấy nguy hiểm. Vì
vậy, chúng dường như có thể liên lạc
được với nhau.
Question 196: Computer criminals
try to cover up their crimes to avoid punishment.
A. leave B. hide
C. report D. reveal
Đáp án D. reveal
Giải thích: cover up (phrV): che giấu
>< reveal (v): tiết lộ
Các đáp án khác:
A. leave (v): rời khỏi
B. hide (v): che giấu
C. report (v): báo cáo
Dịch nghĩa: Những tội phạm máy tình
cố gắng che giấu tội của họ để tránh bị trừng phạt.
Question 197: Visitors to the
Church of st. Menoux in France believed the fallacy that they could cure
their headaches by sticking their
heads into a hole in a stone altar.
A. actual fact B. false idea
C. true belief D. children's
story
Đáp án A. actual fact
Giải thích: fallacy (n): sự sai lệch,
bị lừa >< actual fact: thực tế
Các đáp án khác:
B. false idea: ý tưởng sai
C. true belief: niềm tin thực sự
D. children's story: câu chuyện của
trẻ em
Dịch nghĩa: Những người đến thăm
Nhà thờ St. Menoux ở Pháp có niềm tin sai lệch rằng họ có thể chữa
được chứng đau đầu bằng cách đưa đầu
mình vào một cái lỗ trong một bàn thờ bằng đá.
Question 198: Using Facebook, you
can post update sayings about your life every day.
A. locate B. displace
C. establish D. put up
Đáp án B. displace
Giải thích: post (v): đăng, đặt
>< displace (v): di chuyển, dời chỗ
Các đáp án khác:
A. locate (v): đặt, để
C. establish (v): thành lập
D. put up (v): đặt lên
Dịch nghĩa: sử dụng Facebook, bạn
có thể đăng những dòng trạng thái cập nhật về cuộc sống của mình
mỗi ngày.
Question 199: Increasing indoor air
pollution is urging developing countries to use cleaner fuels and
increase access to more modern
cooking and heating appliances.
A. forcing B. rejecting
C. encouraging D. asking
Đáp án B. rejecting
Giải thích: urge (v): hối thúc,
khuyến khích >< reject (v): từ chối, bác bỏ
Các đáp án khác:
A. force (v): bắt ép
C. encourage (v): khuyến khích
D. ask (v): hỏi
Dịch nghĩa: Bởi vì sự nổi lên của
Trung Quốc, mọi người có thể đoán trước rằng ngày càng nhiều người
sẽ nói tiếng Trung Quốc.
Question 201: After the funeral of
her husband, when all herfriends and relatives had left, she
experienced a feeling of complete
isolation in the large and quiet house.
A. loneliness B. remoteness
C. affection D. privacy
Đáp án C. affection
Giải thích: isolation (n): sự xa
lánh, sự cô lập >< affection (n): tình cảm
Các đáp án khác:
A. loneliness (n): sự cô đơn
B. remoteness (n): sự xa xôi, hẻo
lánh
D. privacy (n): sự riêng tư
Dịch nghĩa: Sau đám tang của chồng,
khi tất cả bạn bè và người thân đã rời đi, cô ấy đã trải qua cảm
giác đơn độc hoàn toàn trong căn
nhà lớn và yên tĩnh.
Question 202: I feel under the
weather today. I'm tired and don't want to do anything.
A. sick B. happy
C. sad D. healthy
Đáp án D. healthy
Giải thích: be/feel under the
weather: cảm thấy bị ốm, trái gió trở trời >< healthy: khỏe mạnh
Các đáp án khác:
A. sick (adj): ốm
B. happy (adj): vui vẻ
C. sad (adj): buồn bã
Dịch nghĩa: Tôi cảm thấy không khỏe
hôm nay. Tôi mệt mỏi và không muốn làm bất cứ việc gì cả.
Question 203: Since it is to be a
surprise, don't let the cat out of the bag.
A. let the bag away from the
cat B. reveal the true story
C. keep the cat inside the bag D. hide the secret
Đáp án D. hide the secret
Giải thích: let the cat out of the
bag: tiết lộ bí mật >< hide the secret: giấu bí mật
Các đáp án khác:
A. let the bag away from the cat: để
cái túi tránh xa con mèo
B. reveal the true story: tiết lộ
câu chuyện thật sự
C. keep the cat inside the bag: giữ
con mèo trong cái túi
Dịch nghĩa: Bởi vì đó là một bất ngờ,
đừng để bí mật này bị lộ ra ngoài.
Question 204: The play is tolerably
amusing, but it is let down by the actors' weak performance.
A. made more successful B. shortened and simplified
C. brought about to failure D. allowed to be performed
Đáp án A. made more successful
Giải thích: let down: làm thất vọng
>< make more successful: làm thành công hơn
Các đáp án khác:
B. shortened and simplified: bị cắt
ngắn và đơn giản hóa
C. brought about to failure: dẫn đến
thất bại
D. allowed to be performed: được
cho phép để được trình diễn
Dịch nghĩa: Vở kịch khá là vui nhộn
nhưng nó thật đáng thất vọng bởi phần trình diễn yếu kém của diễn
viên.
Question 205: The police have not
had time to complete their investigations, but they have concluded
tentatively that the explosion was
caused by a bomb.
A. temporally B. intentionally C. certainly
D. hesitantly
Đáp án C. certainly
Giải thích:
Các đáp án khác:
A. temporally (adv): tạm thời
B. intentionally (adv): cố tình, có
ý định
D. hesitantly (adv): lưỡng lự, ngập
ngừng
Dịch nghĩa: Cảnh sát không có thời
gian để hoàn thành cuộc điều tra của họ, nhưng họ đã khẳng định
một cách ngập ngừng rằng vụ nổ được
gây ra bởi một quả bom.
Question 206: Originally the
builders gave me a price of $5,000, but they now they say underestimated
it, and now it's going to be at
least $8,000.
A. misjudged B. overvalued
C. underrated D. outnumbered
Đáp án B. overvalued
Giải thích: underestimate (v): đánh
giá thấp >< overvalue (v): trả giá quá cao
Các đáp án khác:
A. misjudge (v): đánh giá sai
C. underrate (v): đánh giá thấp
D. outnumber (v): vượt về số lượng
Dịch nghĩa: Ban đầu, các thợ xây đề
nghị tôi mức giá 5.000 đô, nhưng bây giờ họ nói họ đã đánh giá
thấp nó và trả giá ít nhất là 8.000
đô.
Question 207: Experts often
forecast an upswing in an economy after a protracted slowdown.
A. a decline B. an improvement C. an inflation D. a reform
Đáp án A. a decline
Giải thích: an upswing (n): thăng
tiến, tiến bộ >< decline (n): sự sụt giảm
Các đáp án khác:
B. an improvement (n): sự cải thiện
C. an inflation (n): sự lạm phát
D. an reform (n): sự cải cách
Dịch nghĩa: Những chuyên gia thường
xuyên dự đoán nền kinh tế tăng trưởng sau một thời gian sụt
giảm kéo dài.
Question 208: In the 1980s TV
viewers began to hook up videocassette players to their TVs.
A. combine B. connect
C. disconnect D. blend
Đáp án C. disconnect
Giải thích: hook up (phrV): kết nối,
lắp đặt >< disconnect (v): không kết nối
Các đáp án khác:
A. combine (v): kết hợp
B. connect (v): kết nối
C. blend (v): hòa vào
Dịch nghĩa: Vào những năm 1980, người
xem TV bắt đầu kết nối máy chơi băng hình với TV của họ.
Question 209: When people are
angry, they seldom act in a rational way.
A. polite B. friendly
C. unreasonable D. considerate
Đáp án C. unreasonable
Giải thích: rational (adj): có lý,
sáng suốt >< unreasonable (adj): không hợp lý
Các đáp án khác:
A. polite (adj): lịch sự
B. friendly (adj): thân thiện
D. considerate (adj): chu đáo
Dịch nghĩa: Khi con người tức giận,
họ thường ít khi hành xử một cách có lý trí.
Question 210: Humans can use
language deceptively by telling lies or half-truths.
A. in an honest way B. in a dishonest way C. for a serious purpose D. at the wrong time
Đáp án A. in an honest way
Giải thích: deceptively (adv): lừa
gạt >< in an honest way: một cách trung thực
Các đáp án khác:
B. in a dishonest way: một cách
không trung thực
C. for a serious purpose: vì một mục
đích nghiêm túc
D. at the wrong time: sai thời điểm
Dịch nghĩa: Con người có thể lừa gạt
bằng cách nói dối hoặc nói một nửa sự thật.
Question 211: It is a sad fact that
some of the agricultural practices used today are responsible for
fostering desertification.
A. improving B. speeding up C. producing
D. slowing down
Đáp án D. slowing down
Giải thích: foster (v): tăng lên,
thúc đẩy >< slow down (phrV): làm chậm lại
Các đáp án khác:
A. improve (v): cải thiện
B. speed up (v): tăng tốc
C. produce (v): sản xuất
Dịch nghĩa: Một thực tế đáng buồn
là một số phương thức canh tác nông nghiệp hiện nay phải chịu trách
nhiệm cho việc thúc đẩy quá trình
sa mạc hóa.
Question 212: The air is naturally
contaminated by foreign matter such as plant pollens and dust.
A. polluted B. purified
C. filled D. concentrated
Đáp án B. purified
Giải thích: contaminate (v): làm ô
nhiễm >< purify (v): làm sạch, lọc sạch
Các đáp án khác:
A. pollute (v): làm ô nhiễm
C. fill (v): làm đầy
D. concentrate (v): tập trung
Dịch nghĩa: Không khí bị ô nhiễm một
cách tự nhiên bởi những chất lạ như phấn hoa và bụi bẩn.
Question 213: He stole Jack's
girlfriend and they became enemies ever since.
A. colleagues B. neighbors
C. friends D. rivals
Đáp án C. friends
Giải thích: enemy (n): đối thủ
>< friend (n): bạn bè
Các đáp án khác:
A. colleagues (n): đồng nghiệp
B. neighbors (n): hàng xóm
D. rivals (n): đối thủ
Dịch nghĩa: Anh ấy cướp bạn gái của
Jack và họ trở thành kẻ thù suốt từ đó.
Question 214: Why do you have to
connect those wires? I think by contrast, you have to split them up.
A. paste B. separate
C. unite D. gather
Đáp án B. separate
Giải thích: connect (v): kết nối
>< separate (v): chia rẽ, tách rời
Các đáp án khác:
A. paste (v): dính
C. unite (v): thống nhất, hợp lại
D. gather (v): tụ hợp
Dịch nghĩa: Tại sao bạn lại phải nối
những sợi dây này? Tôi nghĩ ngược lại, bạn phải tách chúng ra.
Question 215: We offer a speedy and
secure service of transferring money in less than 24 hours.
A. slow B. open
C. unsure D. uninterested
Đáp án C. unsure
Giải thích: secure (adj): an toàn,
được bảo mật >< unsure (adj): không an toàn
Các đáp án khác:
A. slow (adj): chậm
B. open (adj): mở
D. uninterested (adj): không hứng
thú
Dịch nghĩa: Chúng tôi cung cấp dịch
vụ chuyển tiền nhanh chóng và an toàn trong vòng 24 giờ.
Question 216: Designers could move
away from conservative styles and promote the swimsuits that
reveal a body's physical
attributes.
A. hid B. distorted
C. blocked D. disrupted
Đáp án A. hid
Giải thích: reveal (v): tiết lộ
>< hide (v): che giấu
Các đáp án khác:
B. distort (v): bóp méo
C. block (v): chặn
D. disrupt (v): đập vỡ
Dịch nghĩa: Các nhà thiết kế đã có
thề từ bỏ phong cách bảo thủ và quảng bá những bộ đồ bơi để lộ một
phần cơ thể.
Question 217: Leap years were
inconvenient for agricultural purposes.
A. useful B. ideal
C. proper D. practical
Đáp án A. useful
Giải thích: inconvenient (adj): bất
tiện >< useful (adj): có ích
Các đáp án khác:
B. ideal (adj): lí tưởng
C. proper (adj): phù hợp, đúng,
chính xác
D. practical (adj): thực tế
Dịch nghĩa: Những năm nhuận gây bất
tiện cho nông nghiệp.
Question 218: Sometimes,
advertisers impact society by the use of advocacy ads, whose purpose is not
to persuade the public to buy a
product, but to change the public's view about a specific issue.
A. convince B. dissuade
C. solicit D. encourage
Đáp án B. dissuade
Giải thích: persuade sb to do sth:
thuyết phục ai làm gì >< dissuade: can ngăn
Các đáp án khác:
A. convince sb of V-ing: thuyết phục
ai làm gì
C. solicit sb to V: van nài ai làm
gì
D. encourage sb to V: khích lệ ai
làm gì
Dịch nghĩa: Đôi khi nhà quảng cáo
tác động đến xã hội thông qua những quảng cáo mà mục đích không
phải là thuyết phục cộng đồng mua một
sản phẩm, mà để thay đổi quan điểm của họ về một vấn đề cụ
thể.
Question 219: Aside from simply
being annoying, the most measurable physical effect of noise
pollution is damage to hearing.
A. difficult B. ongoing
C. bothersome D. enjoyable
Đáp án D. enjoyable
Giải thích: annoying (adj): phiền,
gây bực bội >< enjoyable (adj): hứng thú
Các đáp án khác:
A. difficult (adj): khó khăn
B. ongoing (adj): đang tiếp diễn
C. bothersome (adj): gây phiền hà
Dịch nghĩa: Ngoài việc dễ dàng gây
bực bội, ảnh hưởng thể chất đáng kể nhất của ô nhiễm tiếng ồn là
làm hư hại đến thính giác.
Question 220: Many communities now
disapprove of mobile phones so much that they have forbidden
anyone of any age to use them while
driving.
A. fully endorse their
popularity B. condemn or oppose their
use
C. favor their use D. agree to their unrestricted use
Đáp án C. favor their use
Giải thích: disapprove of mobile
phones: không ủng hộ điện thoại di động >< favor their use: ủng
hộ việc sử dụng
Các đáp án khác:
A. fully endorse their popularity:
hoàn toàn tán thành sự phổ biến của chúng
B. condemn or oppose their use: chỉ
trích hoặc phản đối việc sử dụng chúng
D. agree to their unrestricted use:
ủng hộ việc hạn chế sử dụng chúng
Dịch nghĩa: Nhiều cộng đồng bây giờ
phản đối điện thoại di động nhiều đến mức mà họ đã cấm bất kì ai
ở bất kì độ tuổi nào không được sử
dụng điện thoại khi lái xe.
Question 221: These machines are
older models and have to be operated by hand.
A. manually B. spiritually C. automatically D. mechanically
Đáp án C. automatically
Giải thích: by hand: bằng tay
>< automatically (adv): tự động
Các đáp án khác:
A. manually (adv): bằng tay
B. spiritually (adv): về mặt tinh
thần
D. mechanically (adv): về mặt cơ học
Dịch nghĩa: Những chiếc máy này là
các mẫu cũ và phải được vận hành bằng tay.
Question 222: It's discourteous to
ask Americans questions about their age, marriage or income.
A. impolite B. polite
C. unacceptable D. rude
Đáp án B. polite
Giải thích: discourteous (adj): bất
lịch sự >< polite (adj): lịch sự, lễ phép
Các đáp án khác:
A. impolite (adj): bất lịch sự
C. unacceptable (adj): không thể chấp
nhận được
D. rude (adj): láo, thô lỗ
Dịch nghĩa: Thật là bất lịch sự khi
hỏi người Mỹ những câu hỏi về tuổi, hôn nhân và thu nhập của họ.
Question 223: One of the reasons
why families break up is that parents are always critical of each other.
A. unaware B. supportive
C. intolerant D. tired
Đáp án B. supportive
Giải thích: critical (adj): mang
tính chỉ trích, phê bình >< supportive (adj): ủng hộ, giúp đỡ nhau
Các đáp án khác:
A. unaware (adj): không ý thức được
C. intolerant (adj): không độ lượng
D. tired (adj): mệt mỏi
Dịch nghĩa: Một trong những nguyên
nhân khiến gia đình đổ vỡ là cha mẹ luôn luôn chỉ trích lẫn nhau.
Question 224: A lot of people think
that Angelina Jolie is really hot.
A. beautiful B. cool
C. unattractive D. kind
Đáp án C. unattractive
Giải thích: hot (adj): nóng bỏng,
quyến rũ >< unattractive (adj): không cuốn hút
Các đáp án khác:
A. beautiful (adj): đẹp
B. cool (adj): ngầu, chất chơi
D. kind (adj): tốt bụng
Dịch nghĩa: Rất nhiều người nghĩ rằng
Angelina Jolie cực kì nóng bỏng.
Question 225: I'm at a loss to how
you are going to pass your subjects without studying. All you do is
play video game all day.
A. able to understand B. to lose the game
C. to feel like a stranger D. to know a lot about the area
Đáp án A. able to understand
Giải thích: be at a loss: không hiểu
cái gì, lúng túng >< be able to understand: có thể hiểu
Các đáp án khác:
B. to lose the game: thua.
C. to feel like a stranger: cảm thấy
như một người lạ
D. to know a lot about the area: biết
rất nhiều về khu vực
Dịch nghĩa: Tôi đang không hiểu làm
thế nào mà bạn có thể qua các môn mà không cần học. Tất cả
những gì bạn làm chỉ là chơi điện tử
cả ngày.
Question 226: Jenny was afraid
because the dog sounded fierce.
A. malevolent B. cruel
C. untamed D. gentle
Đáp án D. gentle
Giải thích: fierce (adj): hung dữ
>< gentle (adj): nhẹ nhàng
Các đáp án khác:
A. malevolent (adj): muốn hại người
khác
B. cruel (adj): tàn ác
C. untamed (adj): chưa được thuần
hóa
Dịch nghĩa: Jenny sợ vì con chó có
vẻ hung dữ.
Question 227: This kind of dress is
becoming outmoded. If I were you, I wouldn't dress it up at the
party.
A. fashionable B. realistic
C. unfashionable D. attractive
Đáp án A. fashionable
Giải thích: A. fashionable
Các đáp án khác:
B. realistic (adj): thực tế
C. unfashionable (adj): không có
tính thời trang
D. attractive (adj): quyến rũ
Dịch nghĩa: Loại váy này đã không
còn mốt nữa. Nếu tôi là bạn, tôi sẽ không mặc nó đến bữa tiệc.
Question 228: Ponce de Leon
searched in vain for a means of rejuvenating the aged.
A. making older B. making merry again
C. making wealthy again D. making weary again
Đáp án A. making older
Giải thích: rejuvenate (v): làm trẻ
lại >< making older: làm già hơn
Các đáp án khác:
B. making merry again: làm vui vẻ lại
C. making wealthy again: làm cho
giàu
D. making weary again: làm cho mệt
mỏi lại
Dịch nghĩa: Ponce de Leon đã nghiên
cứu phương thức trẻ hóa mà không thành công.
Question 229: Every time he opens
his mouth, he immediately regrets what he said. He is always
putting his foot in his mouth.
A. speaking indirectly B. making a mistake
C. saying right things D. doing things in the wrong order
Đáp án C. say right things
Giải thích: putting one's foot in
one's mouth: nói những điều xấu hổ >< saying right things: nói
những điều đúng đắn
Các đáp án khác:
A. speaking indirectly: nói gián tiếp
B. making a mistake: phạm sai lầm
D. doing things in the wrong order:
làm sai trật tự
Dịch nghĩa: Mỗi lần anh ta mở miệng,
anh ta đều phải hối hận vì những gì anh ta vừa nói. Anh ta luôn
nói những thứ thật đáng xấu hổ.
Question 230: There have been
significant changes in women's lives since the women's liberation
movement.
A. unimportant B. controlled
C. political D. disagreeable
Đáp án A. unimportant
Giải thích: significant (adj): đặc
biệt, quan trọng, nổi bật >< unimportant (adj): không quan trọng
Các đáp án khác:
B. controlled (adj): được điều khiển
C. political (adj): chính trị
D. disagreeable (adj): không thể đồng
ý được
Dịch nghĩa: Có những thay đổi quan
trọng trong cuộc sống người phụ nữ kể từ phong trào vận động tự
do nữ giới.
Question 231: In 1989, a ban was
given on all international trade in ivory.
A. a destruction B. an allowance C. an exploitation D. a prohibition
Đáp án B. an allowance
Giải thích: a ban (n): luật cấm, một
sự cấm đoán >< allowance (n): sự cho phép
Các đáp án khác:
A. destruction (n): sự phá hủy
C. exploitation (n): sự khai thác
D. prohibition (n): sự ngăn cấm
Dịch nghĩa: Năm 1989, một luật lệnh
cấm được ban hành về việc buôn bán ngà voi trên toàn thế giới.
Question 232: The news should be
put in the most noticeable place so that all the students can be well-
informed.
A. suspicious B. hard to see C. easily seen D. beautiful
Đáp án B. hard to see
Giải thích: noticeable (adj): dễ
dàng nhận ra >< hard to see: khó nhìn
Các đáp án khác:
A. suspicious (adj): nghi ngờ
C. easily seen (adj): dễ nhìn thấy
D. beautiful (adj): xinh đẹp
Dịch nghĩa: Thông báo nên được đặt ở
chỗ dễ nhìn ra để tất cả sinh viên đều biết rõ.
Question 233: Population growth
rates vary among regions and even among countries within the same
region.
A. remain unstable B. fluctuate
C. restrain D. stay unchanged
Đáp án D. stay unchanged
Giải thích: vary (v): thay đổi
>< stay unchanged: không thay đổi
Các đáp án khác:
A. remain unstable: không ổn định
B. fluctuate (v): dao động
C. restrain (v): ngăn cản, kìm nén
Dịch nghĩa: Tỉ lệ tăng dân số khác
nhau giữa các khu vực và thậm chí là giữa các quốc gia trong cùng
một khu vực.
Question 234: Before he went on
vacation, Peter left explicit instructions for the decoration of his
office.
A. clear B. colorful
C. vague D. direct
Đáp án C. vague
Giải thích: explicit (adj): rành mạch,
dễ hiểu >< vague (adj): mơ hồ
Các đáp án khác:
A. clear (adj): rõ ràng
B. colorful (adj): sặc sỡ
D. direct (adj): trực tiếp
Dịch nghĩa: Trước khi đi nghỉ,
Peter để lại một bản hướng dẫn rất rành mạch về việc trang trí văn
phòng.
Question 235: The earthquake caused
great devastation in California.
A. confusion B. gaps
C. development D. movement
Đáp án C. development
Giải thích: devastation (n): sự phá
hủy >< development (n): sự phát triển
Các đáp án khác:
A. confusion (n): sự lộn xộn, rối bời
B. gap (n): khoảng cách
D. movement (n): sự di chuyển
Dịch nghĩa: Trận động đất gây ra sự
phá hủy nặng nề ở California.
Question 236: He is from such an
unemotional family, he will never learn to unleash his feelings.
A. describe B. conceal
C. release D. extend
Đáp án B. conceal
Giải thích: unleash (v): tháo gỡ,
giải tỏa >< conceal (v): che giấu
Các đáp án khác:
A. describe (v): miêu tả
C. release (v): thả ra
D. extend (v): mở rộng
Dịch nghĩa: Anh ta đến từ một gia
đình ít có thói quen thể hiện cảm xúc, anh ta sẽ không bao giờ học
cách giải phóng cảm xúc.
Question 237: I eat lunch with a
convivial group of my friends.
A. unsociable B. large
C. old D. lively
Đáp án A. unsociable
Giải thích: convivial (adj): vui vẻ
>< unsociable (adj): không hòa đồng
Các đáp án khác:
B. large (adj): rộng, lớn
C. old (adj): cũ, già
D. lively (adj): sống động
Dịch nghĩa: Tôi ăn trưa với một
nhóm bạn rất vui tình của mình.
Question 238: Jim's decided to buy
a phonograph even though they are now redundant.
A. old-fashioned B. reproduced
C. necessary D. expensive
Đáp án C. necessary
Giải thích: redundant (adj): không
cần đến, dư thừa >< necessary (adj): cần thiết
Các đáp án khác:
A. old-fashioned (adj): lỗi thời
B. reprodude (adj): được tái sản xuất
D. expensive (adj): đắt đỏ
Dịch nghĩa: Jim quyết định mua một
máy quay đĩa mặc dù bây giờ đã không còn cần đến chúng.
Question 239: The change in
population distribution was barely noticeable to the demographers
conducting the study.
A. often B. always
C. never D. softly
Đáp án B. always
Giải thích: barely (adv): hiếm khi
>< always (adv): luôn luôn
Các đáp án khác:
A. often (adv): thường xuyên
C. never (adv): chưa bao giờ
D. softly (adv): nhẹ nhàng
Dịch nghĩa: Sự thay đổi trong phân
bố dân cư hiếm khi gây chú ý đối với những nhà nhân khẩu học,
đang thực hiện nghiên cứu.
Question 240: The cake was heavenly
so I asked for more
A. disgusting B. edible
C. in the sky D. cheap
Đáp án A. disgusting
Giải thích: heavenly (adv): ngon
tuyệt >< disgusting (adj): kinh tởm
Các đáp án khác:
B. edible (adj): ăn được
C. in the sky: trên trời
D. cheap (adj): rẻ
Dịch nghĩa: Chiếc bánh ngon tuyệt
nên tôi đã gọi một phần nữa.
Question 241: You cannot receive
housing benefit when you are employed
A. out of work B. out of fashion
C. out of order D. Do out of practice
Đáp án A. out of work
Giải thích: employed (adj): được
thuê, có việc làm >< out of work (adj): thất nghiệp
Các đáp án khác:
B. out of fashion: lỗi thời
C. out of order: hỏng
D. out of practice: luyện tập kém
(không luyện tập)
Dịch nghĩa: Bạn không thể nhận trợ
cấp nhà khi bạn đang có việc làm.
Question 242: The weather is
horrible at the moment, isn't it? I hope it clears up later.
A. becomes worse B. shines
C. is not cloudy D. clean
Đáp án A. becomes worse
Giải thích: clear up: trời quang
>< become worse: trở nên tồi tệ hơn
Các đáp án khác:
B. shine (v): chiếu sáng
C. is not cloudy (v): không mây
D. clean (v): sạch sẽ
Dịch nghĩa: Thời tiết hiện tại thật
kinh khủng, đúng không? Tôi hy vọng lát nữa nó sẽ quang.
Question 243: His extravagant ideas
were never brought to fruition.
A. impressive B. exaggerated C. unacceptable D. practical
Đáp án D. practical
Giải thích: extravagant (adj):
ngông cuồng, vô lý >< pratical (adj): thực tế
Các đáp án khác:
A. impressive (adj): ấn tượng
B. exaggerated (adj): bị phóng đại
C. unacceptable (adj): không thể chấp
nhận được
Dịch nghĩa: Những ý tưởng ngông cuồng
của anh ấy đã không bao giờ được thực hiện
Question 244: This shouldn't be too
taxing for you.
A. comfortable B. demanding
C. easy D. relaxing
Đáp án C. easy
Giải thích: taxing (adj): gây mệt mỏi,
khó khăn >< easy (adj): dễ dàng
Các đáp án khác:
A. comfortable (adj): thoải mái
B. demandind (adj): đòi hỏi
D. relaxing (adj): nghỉ ngơi
Dịch nghĩa: Việc này không nên quá
khó khăn đối với bạn.
Question 245: In some countries,
the disease burden could be prevented through environmental
improvements.
A. something to suffer B. something sad
C. something to entertain D. something enjoyable
Đáp án D. something enjoyable
Giải thích: burden (n): gánh nặng
>< something enjoyable (adj): cái gì đó thú vị
Các đáp án khác:
A. something to suffer: cái gì đó để
chịu đựng
B. something sad: cái gì đó buồn
C. something to entertain: cái gì
đó để giải trí
Dịch nghĩa: Ở một số nước, gánh nặng
bệnh tật có thể được ngăn chặn thông qua những cải thiện môi
trường.
Question 246: She could not hide
her dismay at the result.
A. disappointment B. depression
C. happiness D. pessimism
Đáp án C. happiness
Giải thích: dismay (n): bất an, lo
sợ >< happiness (n): vui vẻ, hạnh phúc
Các đáp án khác:
A. disappointment (n): sự thất vọng
B. depression (n): sự tuyệt vọng
D. pessimism (n): sự bi quan
Dịch nghĩa: Cô ấy không thể che giấu
sự bất an của mình về kết quả.
Question 247: A frightening number
of illiterate students are graduating from college
A. inflexible
B. able to read and write
C. able to enjoy winter sports
D. unable to pass an examination in
reading and writing
Đáp án B. able to read and write
Giải thích: illiterate (adj): mù chữ
>< able to read and write (adj): có thể đọc và viết
Các đáp án khác:
A. inflexible (adj): không linh hoạt
C. able to enjoy winter sports: có
thể chơi những môn thể thao mùa đông
D. unable to pass an examination in
reading and writing: không thể vượt qua kì thi đọc và viết
Dịch nghĩa: Một con số đáng sợ những
học sinh mù chữ đang tốt nghiệp đại học.
Question 248: In England, schooling
is mandatory for all children r from the age of 5 to 16.
A. voluntary B. obligatory
C. advisory D. compulsory
Đáp án A. voluntary
Giải thích: mandatory (adj): bắt buộc
>< voluntary (adj): tự nguyện
Các đáp án khác:
B. obligatory (adj): bắt buộc
C. advisory (adj): tư vấn, khuyến
nghị
D. compulsory (adj): bắt buộc
Dịch nghĩa: Ở Anh, đi học là bắt buộc
cho mọi trẻ em từ 5 đến 16 tuổi.
Question 249: Don't be such a
pessimist. I'm sure you'll soon get over it. Cheer up!
A. optimist B. feminist
C. hobbyist D. activist
Đáp án A. optimist
Giải thích: pessimist (n): người bi
quan >< optimist (n): người lạc quan
Các đáp án khác:
B. feminist (n): người đấu tranh
cho nữ quyền
C. hobbyist (n): người có sở thích
riêng
D. activist (n): nhà hoạt động
Dịch nghĩa: Đừng bi quan như thế.
Tôi chắc chắn bạn sẽ sớm vượt qua nó. Vui lên nào!
Question 250: Be quick! We must
speed up if we don't want to miss the flight.
A. put forward B. look up
C. slow down D. turn down
Đáp án C. slow down
Giải thích: speed up (phrV): tăng tốc
>< slow down (phrV): chậm lại
Các đáp án khác:
A. put forward (phrV): đưa lên
B. look up (phrV): tra cứu
D. turn down (phrV): từ chối
Dịch nghĩa: Nhanh lên! Chúng ta phải
tăng tốc nếu không muốn lỡ chuyến bay.
Question 251: Sorry, I can't come
to your party. I am snowed under with work at the moment.
A. busy with B. free from
C. relaxed about D. interested in
Đáp án B. free from
Giải thích: to be snowed under
with: ngập việc >< free from: rảnh rỗi
Các đáp án khác:
A. busy with: bận rộn với
C. relaxed about: thư giãn
D. interested in: thích thú
Dịch nghĩa: Xin lỗi, tôi không thể
đến bữa tiệc của bạn. Tôi hiện tại đang ngập đầu trong công việc.
Question 252: Basically, everything
is the same; however, there may be some minor changes to the
schedule.
A. big B. sudden
C. gradual D. small
Đáp án A. big
Giải thích: minor (adj): nhỏ
>< big (adj): to lớn
Các đáp án khác:
B. sudden (adj): đột ngột
C. gradual (adj): dần dần, từ từ
D. small (adj): bé, nhỏ
Dịch nghĩa: Về cơ bản, mọi thứ đều
giống nhau, tuy nhiên, có thể có những thay đổi nhỏ trong kế hoạch.
Question 253: She lived with a rich
family in London during her childhood.
A. necessary B. well- off
C. needy D. mean
Đáp án C. needy
Giải thích: rich (adj): giàu có
>< needy (adj): nghèo túng, nghèo khổ
Các đáp án khác:
A. necessary (adj): cần thiết
B. well-off (adj): khá giả
D. mean (adj): hà tiện, tằn tiện
Dịch nghĩa: Cô ấy sống trong cùng một
gia đình giàu có ở London trong suốt thời thơ ấu.
Question 254: There is a very large
statue in the center of the square.
A. immense B. tiny
C. huge D. high
Đáp án B. tiny
Giải thích: large (adj): to lớn
>< tiny (adj): bé nhỏ
Các đáp án khác:
A. immense (adj): mênh mông
C. huge (adj): to lớn
D. high (adj): cao
Dịch nghĩa: Có một pho tượng lớn ở
trung tâm quảng trường.
Question 255: When he was
hospitalized last month the doctor advised him to give up smoking.
A. keep on B. let down
C. give away D. make out
Đáp án A. keep on
Giải thích: give up (phrV): từ bỏ
>< keep on (phrV): tiếp tục
Các đáp án khác:
B. let down (phrV): làm thất vọng
C. give away (phrV): cho đi
D. make out (phrV): hiểu ra
Dịch nghĩa: Khi anh ấy phải nhập viện
vào tháng trước, bác sĩ khuyên anh ấy nên bỏ thuốc
Question 256: When she lost her
gold ring in her room, she was dubious about her roommates
A. certain B. sympathetic C. intrepid
D. doubtful
Đáp án A. certain
Giải thích: dubious (adj): lơ mơ,
nghi ngờ >< certain (adj): chắc chắn
Các đáp án khác:
B. sympathetic (adj): cảm thông
C. intrepid (adj): gan dạ, dũng cảm
D. doubtful (adj): nghi ngờ
Dịch nghĩa: Khi cô ấy mất chiếc nhẫn
vàng của mình trong phòng, cô ấy nghi ngờ người bạn cùng
phòng.
Question 257: It is easier to talk
about social change than it is so make it happen.
A. prevent it B. predict
C. bring it about D. put up with
it
Đáp án A. prevent it
Giải thích: make it happen: khiến
nó xảy ra >< prevent it: ngăn chặn nó
Các đáp án khác:
B. predict (v): đoán
C. bring about (phrV): gây ra nó
D. put up with (phrV): chịu đựng nó
Dịch nghĩa: Nói chuyện về sự thay đổi
của xã hội dễ dàng hơn là khiến nó xảy ra.
Question 258: A thrifty buyer
purchases fruits and vegetables in season.
A. healthy B. frugal
C. generous D. professional
Đáp án C. generous
Giải thích: thrifty (adj): tằn tiện
>< generous (adj): hào phóng
Các đáp án khác:
A. healthy (adj): khỏe mạnh
B. frugal (adj): cẩn thận, tằn tiện
D. professional (adj): chuyên nghiệp
Dịch nghĩa: Một người mua tằn tiện
sẽ mua hoa quả và trái cây theo mùa.
Question 259: The value of an old
item increases with time
A. go up B. boost
C. shrink D. fluctuate
Đáp án C. shrink
Giải thích: increase (v): tăng lên
>< shrink (v): giảm đi, nhỏ dần
Các đáp án khác:
A. go up (v): tăng lên
B. boost (v): tăng lên
D. fluctuate (v): dao động
Dịch nghĩa: Giá trị của một món đồ
cổ tăng lên theo thời gian.
Question 260: Frontier settlements
had to depend on cavalry
A. be independent from B. base on
C. trust D. help
Đáp án A. be independent from
Giải thích: depend on (v): phụ thuộc
vào >< be independent (adj) from (adj): không phụ thuộc vào
Các đáp án khác:
B. base on (v): dựa vào
C. trust (v): tin tưởng
D. help (v): giúp đỡ
Dịch nghĩa: Những sự dàn xếp ở khu
vực biên giới phải dựa vào kỵ binh.
Question 261: They are said to be
reckless drivers because they always cause accidents.
A. careless B. cheerful
C. cautious D. harmless
Đáp án C. cautious
Giải thích: reckless (adj): hấp tấp,
thiếu cẩn trọng >< cautious (adj): cẩn thận
Các đáp án khác:
A. careless (adj): vụng về
B. cheerful (adj): vui vẻ
D. harmless (adj): vô hại
Dịch nghĩa: Người ta nói rằng họ là
những người lái xe thiếu cẩn trọng bởi vì họ luôn luôn gây tai nạn.
Question 262: Even as a child
Thomas Edison had a very inquisitive mind; at the age of three he
performed his first experiment.
A. indifferent B. determined
C. brilliant D. curious
Đáp án A. indifferent
Giải thích: inquisitive (adj): tò
mò, tọc mạch >< indifferent (adj): thờ ơ, không quan tâm
Các đáp án khác:
B. determined (adj): quyết tâm
C. brilliant (adj): sáng lạng
D. curious (adj): tò mò
Dịch nghĩa: Thậm chí khi là một đứa
trẻ, Thomas Edison đã rất tò mò; năm 3 tuổi, ông ấy thực hiện thí
nghiệm đầu tiên.
Question 263: The workers in theo
workshop always make fun of hí clothes.
A. envied B. admired
C. derided D. endorsed
Đáp án B. admired
Giải thích: make fun of: chế giễu
>< admire: ngưỡng mộ
Các đáp án khác:
A. envy (v): ghen tỵ
C. deride (v): chế giễu, nhạo báng
D. endorse (v): chứng thực
Dịch nghĩa: Những công nhân trong
phân xưởng luôn luôn chế giễu quần áo của anh ta.
Question 264: Most competitions are
open to both professionals and non-professionals.
A. aliens B. tutors
C. juniors D. amateurs
Đáp án D. amateurs
Giải thích: professional (n):
chuyên gia, người chuyên nghiệp >< amateur (n): người nghiệp dư
Các đáp án khác:
A. alien (n): người ngoài hành tinh
B. tutor (n): trợ giảng, gia sư
C. junior (n): trẻ nhỏ
Dịch nghĩa: Đa số các cuộc thi đều
dành cho cả người chuyên nghiệp và không chuyên.
Question 265: I don’t think that
the goods that are on sale in the shop are inexpensive.
A. cheap B. low-priced
C. costly D. modest
Đáp án C. costly
Giải thích: inexpensive (adj):
không đắt >< costly (adj): đắt đỏ
Các đáp án khác:
A. cheap (adj): rẻ
B. low-priced (adj): giá thấp
D. modest (adj): khiêm tốn
Dịch nghĩa: Tôi không nghĩ rằng
hàng hóa mà đang được bán ở cửa hàng là rẻ.
Question 266: Do you think she will
be likely to give the right answer 10 this question?
A. perfect B. correct
C. simple D. imprecise
Đáp án D. imprecise
Giải thích: right (adj): đúng
>< imprecise (adj): không chính xác
Các đáp án khác:
A. perfect (adj): hoàn hảo
B. correct (adj): đúng
C. simple (adj): đơn giản
Dịch nghĩa: Bạn có nghĩ cô ấy có thể
đưa ra được câu trả lời đúng cho câu hỏi này?
Question 267: What do they often do
at home in their free time?
A. occupied B. confined
C. spare D. expensive
Đáp án A. occupied
Giải thích: free time = spare time:
thời gian rảnh >< occupied: bận rộn
Các đáp án khác:
B. confined (adj): bị giam giữ
C. spare time (adj): rảnh
D. expensive (adj): đắt
Dịch nghĩa: Họ thường làm gì ở nhà
trong thời gian rảnh?
Question 268: Who was well-known
for the invention of steam engine?
A. successful B. obscure
C. infamous D. noticeable
Đáp án B. obscure
Giải thích: well-known (adj): nhiều
người biết đến, nổi tiếng >< obscure (adj): không tiếng tăm, ít
người biết
Các đáp án khác:
A. successful (adj): thành công
c. infamous (adj): khét tiếng (nổi
tiếng xấu)
D. noticeable (adj): nổi bật, đáng
chú ý
Dịch nghĩa: Ai là người trở nên nổi
tiếng với phát minh động cơ hơi nước?
Question 269: On my 20 th birthday, I received many gifts from my
relatives and friends, so I feel very
happy now.
A. award B. souvenirs
C. bonus D. penalty
Đáp án D. penalty
Giải thích: gift (n): quà tặng
>< penalty (n): hình phạt
Các đáp án khác:
A. award (n): phần thưởng
B. souvenir (n): quà lưu niệm
C. bonus (n): phần thưởng, tiền thưởng
Dịch nghĩa: Vào ngày sinh nhật lần
thứ 20, tôi nhận rất nhiều quà từ người thân và bạn bè, vì vậy giờ
đây tôi cảm thấy thật hạnh phúc
Question 270: Most of the young
girls dislike doing the washing-up after the party
A. avoid B. disinterested
C. are fond of D. hate
Đáp án C. are fond of
Giải thích: dislike (v): ghét
>< be fond of (adj): thích thú
Các đáp án khác:
A. avoid (v): tránh
B. disinterested (adj): không hứng
thú
D. hate (v): ghét
Dịch nghĩa: Đa số các cô gái trẻ
không thích rửa bát sau bữa tiệc.
Question 271: Contrary to popular
belief, this kind of snake is quite innocuous.
A. rare B. harmless
C. poisonous D. common
Đáp án C. poisonous
Giải thích: innocuous (adj): vô hại,
không độc >< poisonous (adj): có độc
Các đáp án khác:
A. rare (adj): hiếm
B. harmless (adj): vô hại
D. common (adj): thông thường
Dịch nghĩa: Trái ngược với ý nghĩ
thông thường, loại rắn này khá là vô hại.
Question 272: He was respected by
all of the colleagues who used to work with him for years
A. looked down on B. ignored
C. complied with D. looked up to
Đáp án A. looked down on
Giải thích: respect (v): kính trọng
>< look down on (phrV): coi thường
Các đáp án khác:
A. ignore (v): phớt lờ
C. comply with (v): tuân theo
D. look up to (phrV): kính trọng
Dịch nghĩa: Anh ấy được kính trọng
bởi tất cả những đồng nghiệp đã từng làm việc với anh ấy nhiều
năm.
Question 273: These boys look very
lovely. They are very brilliant
A. naughty B. disobeyed
C. stupid D. intelligent
Đáp án C. stupid
Giải thích: brilliant (adj): thông
minh, sáng láng >< stupid (adj): ngu ngốc
Các đáp án khác:
A. naughty (adj): nghịch ngợm
B. disobeyed (adj): không nghe lời
D. intelligent (adj): thông minh
Dịch nghĩa: Những cậu bé này nhìn rất
dễ thương. Họ rất là sáng láng
Question 274: According to the
report from the Ministry of Transport, approximately 3000 people died
in the road accidents in May.
A. about B. exactly
C. over D. average
Đáp án B. exactly
Giải thích: approximately (adv): xấp
xỉ, khoảng >< exactly (adv): chính xác
Các đáp án khác:
A. about (prep): khoảng
C. over (prep): vượt quá
D. average (adj): trung bình
Dịch nghĩa: Theo như báo cáo từ Bộ
Giao thông Vận tải, khoảng 3000 người chết vì tai nạn giao thông
trong tháng 5.
Question 275: Many man-made
satellites have been launched for the exploration of space by many
countries recently.
A. false B. natural
C. artificia D. enormous
Đáp án B. natural
Giải thích: man-made (adj): nhân tạo
>< natural (adj): thuộc về thiên nhiên, tự nhiên
Các đáp án khác:
A. false (adj): giả, sai
C. artificial (adj): giả, nhân tạo
D. enormous (adj): to lớn
Dịch nghĩa: Nhiều vệ tinh nhân tạo
từ nhiều quốc gia gần đây được phóng lên để khám phá vũ trụ.
Question 276: You must have your
car fixed as soon as possible. There is a strange noise when it
operates
A. repaired B. damaged
C. fitted D. updated
Đáp án B. damaged
Giải thích: fix (v): sửa chữa
>< damage (v): làm hỏng
Các đáp án khác:
A. repair (v): sửa chữa
C fit (v): lắp đặt
D. update (v): cập nhật
Dịch nghĩa: Bạn phải đưa chiếc xe của
mình đi sửa chữa ngay lập tức. Có một tiếng ồn lạ khi nó hoạt
động.
Question 277: The thief hid his
precious possessions in the well behind his house.
A. inexpensive B. robbed
C. valuable D. worthless
Đáp án D. worthless
Giải thích: precious (adj): đáng
giá, quý giá >< worthless (adj): không có giá trị
Các đáp án khác:
A. inexpensive (adj): rẻ, không đắt
B. robbed (adj): bị cướp
C. valuable (adj): có giá trị
Dịch nghĩa: Tên trộm giấu những vật
có giá trị của anh ấy ở trong giếng phía sau ngôi nhà.
Question 278: I wonder if I would
answer the following personal questions.
A. individual B. private
C. public D. owned
Đáp án C. public
Giải thích: personal (adj): riêng
tư, cá nhân >< public (adj): công cộng
Các đáp án khác:
A. individual (adj): cá nhân
B. private (adj): riêng tư
D. owned (adj): được sử hữu
Dịch nghĩa: Tôi phân vân liệu mình
có trả lời những câu hỏi riêng tư tiếp theo hay không?
Question 279: Unfortunately, she
was robbed on the way to the air port yesterday.
A. Unexpectedly B. Successfully
C. Suddenly D. Luckily
Đáp án D. Luckily
Giải thích: unfortunately (adv):
không may mắn >< luckily (adv): may mắn
Các đáp án khác:
A. unexpectedly (adv): không lường
trước được
B. successfully (adv): một cách
thành công
C. suddenly (adv): bất thình lình
Dịch nghĩa: Không may, cô ấy bị cướp
trên đường tới sân bay ngày hôm qua.
Question 280: More and more people
in the world are out of work nowadays.
A. out of order B. out of control C. self-employed D. employed
Đáp án D. employed
Giải thích: out of work: thất nghiệp
>< employed (adj): có việc làm, được thuê
Các đáp án khác:
A. out of order: hết hàng
B. out of control: không kiểm soát
được
C. self-employed: tự mình thuê mình
Dịch nghĩa: Hiện nay, ngày càng nhiều
người trên thế giới đang thất nghiệp.
Question 281: According to the
latest information from the World's committee for the Wildlife
Protection, every two minutes one
rare species of animal disappears on earth.
A. comes into being B. vanished
C. increases D. is killed
Đáp án A. come into being
Giải thích: disappear (v): biến mat
>< come into being: xuất hiện
Các đáp án khác:
B. vanish (v): biến mất
C. increase (v): tăng lên
D. to be killed: bị giết
Dịch nghĩa: Theo như thông tin mới
nhất từ Ủy ban về bảo vệ thiên nhiên hoang dã thế giới, cứ mỗi hai
giây lại có một loài động vật quý
hiếm biến mất trên Trái Đất.
Question 282: Due to the efforts of
conservationists and environ-mentalists, few people are unaware of
the problems of endangered species.
A. ignorant of B. well-informed of
C. indifferent to D. adjustment to
Đáp án B. well-informed of
Giải thích: unaware (adj) of: không
chú ý đến, không biết >< well-informed (adj) of: hiểu biết về
Các đáp án khác:
A. ignorant (adj) of: không biết về
C. indifferent (adj) to: thờ ơ
D. adjustment (n) to: điều chỉnh
Dịch nghĩa: Nhờ có những nỗ lực của
những nhà bảo tồn môi trường, có rất ít người không biết về vấn
đề của các loài động vật có nguy cơ
tuyệt chủng.
Question 283: When baseball players
became impatient with their contracts, they went on strike
causing most of the 1989 season to
be lost.
A. willing to wait B. exasperated C. enthusiastic D. hasty
Đáp án A. willing to wait
Giải thích: impatient (adj): nóng vội,
thiếu kiên nhẫn >< willing (adj) to wait: sẵn sàng chờ đợi
Các đáp án khác:
B. exasperated (adj): bực tức
C. enthusiastic (adj): nhiệt tình
D. hasty (adj): vội vã
Dịch nghĩa: Khi cầu thủ bóng chày
trở nên thiếu kiên nhẫn với hợp đồng của họ, họ đình công, dẫn đến
đa số mùa giải năm 1989 đều không
diễn ra.
Question 284: In the past, energy
source was thought to be boundless.
A. natural B. inexpensive
C. solar D. within limits
Đáp án D. within limits
Giải thích: boundless (adj): không
giới hạn >< within limits: trong giới hạn
Các đáp án khác:
A. natural (adj): tự nhiên
B. inexpensive (adj): không đắt đỏ
C. solar (adj): mặt trời
Dịch nghĩa: Trong quá khứ, các nguồn
năng lượng được tin rằng là không có giới hạn.
Question 285: Cruel treatment of
inmates instigated a riot in one of the Indian prisons.
A. Partial B. Mild
C. Brutal D. Dubious
Đáp án B. mild
Giải thích: cruel (adj): độc ác
>< mild (adj): ôn hòa, nhẹ nhàng
Các đáp án khác:
A. partial (adj): một phần
C. brutal (adj): độc ác, dữ dội
D. dubious (adj): nghi ngờ, mơ hồ
Dịch nghĩa: Việc đối xử độc ác với
bạn tù đã châm ngòi cho một cuộc nổi loạn tại một trong những nhà
tù ở Ấn Độ.
Question 286: You should read
newspaper regularly to widen your knowledge.
A. narrow down B. strengthen
C. broaden D. change
Đáp án A. narrow down
Giải thích: widen (v): mở rộng
>< narrow down (phrV): thu hẹp
Các đáp án khác:
B. strengthen (v): củng cố
C. broaden (v): mở rộng (về kích
thước)
D. change (v): thay đổi
Dịch nghĩa: Bạn nên đọc báo thường
xuyên để mở rộng kiến thức của mình.
Question 287: These forests are
plentiful in wildlife at this time of the year.
A. fruitless B. abundant
C. expensive D. blunt
Đáp án A. fruitless
Giải thích: plentiful (adj): nhiều,
dồi dào >< fruitless (adj): không có, không có kết quả, vô ích,
không có
Các đáp án khác:
B. abundant (adj): thừa
C. expensive (adj): đắt
D. blunt (adj): thẳng thừng, lỗ
mãng
Dịch nghĩa: Những khu rừng tự nhiên
này phát triển dồi dào phong phú vào thời điểm này trong năm.
Question 288: The coat you bought
from the supermarket is very costly.
A. cheap B. careless
C. unfit D. expensive
Đáp án A. cheap
Giải thích: costly (adj): đắt đỏ
>< cheap (adj): rẻ
Các đáp án khác:
B. careless (adj): bất cẩn
C. unfit (adj): không vừa
D. expensive (adj): đắt
Dịch nghĩa: Chiếc áo khoác bạn mua
từ siêu thị rất là đắt.
Question 289: It was realized that
a serious nuclear accident had just been averted with half an hour
A. avowed B. avoided
C. averred D. lead to
Đáp án D. lead to
Giải thích: avert (v): tránh, ngăn
chặn >< lead (v) to: gây ra
Các đáp án khác:
A. avow (v): thú nhận
B. avoid (v): tránh
C. aver (v): xác nhận
Dịch nghĩa: Một tai nạn hạt nhân
nghiêm trọng được ngăn chặn một nửa giờ trước vừa được xác nhận.
Question 290: She was advised not
to eat raw fish as it was not good for her digestion.
A. rough B. sharp
C. uncooked D. processed
Đáp án D. processed
Giải thích: raw (adj): chưa xử lý,
thô >< processed (adj): đã được xử lý
Các đáp án khác:
A. rough (adj): lởm chởm, thô
B. sharp (adj): sắc nhọn
C. uncooked (adj): chưa nấu
Dịch nghĩa: Cô ấy được khuyên không
nên ăn cá sống vì nó không tốt cho tiêu hóa của cô ấy
Question 291: They went on strike
to ask for the equal treatment from the boss
A. just B. flat
C. unfair D. partial
Đáp án c. unfair
Giải thích: equal (adj): bình đẳng
>< unfair (adj): không bình đẳng
Các đáp án khác:
A. just (adj): công bằng
B. flat (adj): hoàn toàn, dứt khoát
D. partial (adj): một phần
Dịch nghĩa: Họ đình công để đòi hỏi
một sự đối xử bình đẳng từ ông chủ
Question 292: They were the
industrious workers when they worked for me.
A. industrial B. careless
C. lazy D. unconscious
Đáp án c. lazy
Giải thích: industrious (adj):
siêng năng, cần cù >< lazy (adj): lười biếng
Các đáp án khác:
A. industrial (adj): thuộc về công
nghiệp
B. careless (adj): vụng về
D. unconscious (adj): không tỉnh
táo
Dịch nghĩa: Họ là những công nhân
siêng năng khi họ làm cho tôi.
Question 293: Although it was
raining very hard outside, they went to the supermarket for some food.
A. lightly B. constantly
C. heavily D. cats and dogs
Đáp án A. lightly
Giải thích: very hard (adv): nặng hạt
>< lightly (adv): nhẹ nhàng
Các đáp án khác:
B. constantly (adv): luôn luôn,
liên tục
C. heavily (adv): nặng
D. rain cats and dogs (idiom): mưa
nặng hạt
Dịch nghĩa: Mặc dù trời mưa rất nặng
hạt ngoài kia, họ vẫn đi đến siêu thị để mua thực phẩm.
Question 294: Last Monday Barton
left his office for good.
A. hastily B. badly
C. temporarily D. permanently
Đáp án C. temporarily
Giải thích: for good: mãi mãi, vĩnh
viễn >< temporarily (adv): tạm thời
Các đáp án khác:
A. hastily (adv): vội vã
B. badly (adv): tồi tệ
D. permanently (adv): vĩnh viễn
Dịch nghĩa: Thứ 2 tuần trước,
Barton rời khỏi văn phòng của mình mãi mãi.
Question 295: The film was very
boring so many audiences went home after the show began
A. immense B. out of the ordinary C. unattractive D. humorous
Đáp án B. out of the ordinary
Giải thích: boring (adj): chán nản
>< out of the ordinary: hấp dẫn, nổi bật
Các đáp án khác:
A. immense (adj): mênh mông
C. unattractive (adj): không hấp dẫn
D. humorous (adj): hài hước
Dịch nghĩa: Bộ phim rất chán nên
nhiều khán giả bỏ về sau khi chương trình bắt đầu.
Question 296: When he came to the
city for the first time, he was ra very poor man.
A. penniless B. well-off
C. uneducated D. unimportant
Đáp án B. well-off
Giải thích: poor (adj): nghèo
>< well-off (adj): khá giả
Các đáp án khác:
A. penniless (adj): không một xu,
nghèo
C. uneducated (adj): không được
giáo dục
D. unimportant (adj): không quan trọng
Dịch nghĩa: Khi anh ấy đến thành phố
lần đầu tiên, anh ấy là một người rất nghèo.
Question 297: Smith was told he
would have to relinquish most of his property to his former wife
A. give up B. pay
C. quit D. maintain
Đáp án D. maintain
Giải thích: relinquish (v): từ bỏ
>< maintain (v): giữ vững, duy trì
Các đáp án khác:
A. give up (phrV): từ bỏ
B. pay (v): thanh toán
C. quit (v): từ bỏ
Dịch nghĩa: Smith được khuyên rằng
anh ta sẽ phải từ bỏ đa số phần tài sản của mình cho người vợ
trước
Question 298: She has got a
complete knowledge of the history of arts.
A. practical B. normal
C. blank D. thorogh
Đáp án C. blank
Giải thích: complete (n): hoàn
toàn, đầy đủ >< blank (n): trống rỗng
Các đáp án khác:
A. practical (adj): thuộc về thực
tiễn
B. normal (adj): bình thường
D. thorough (adj): triệt để
Dịch nghĩa: Cô ấy có kiến thức toàn
diện, chuyên sâu về lịch sử nghệ thuật.
Question 299: After a long
explanation, he gradually understood our aims.
A. finally B. readily
C. slowly D. rapidly
Đáp án D. rapidly
Giải thích: gradually (adv): từ từ
>< rapidly (adv): nhanh chóng
Các đáp án khác:
A. finally (adv): cuối cùng
B. readily (adv): sẵn sàng
c. slowly (adv): chậm chạp
Dịch nghĩa: Sau một sự giải thích
dài dòng, anh ấy cuối cùng cũng dần dần hiểu ra được mục đích của
chúng tôi.
Question 300: It is not a good
policy to buy sleazy materials.
A. expensive B. used
C. cheap D. old
Đáp án A. expensive
Giải thích: sleazy (adj): nhớp
nháp, rẻ tiền >< expensive (adj): đắt đỏ
Các đáp án khác:
B. used (adj): đã sử dụng
C. cheap (adj): rẻ tiền
D. old (adj): già
Dịch nghĩa: Mua nguyên liệu rẻ tiền
không phải là một chính sách hay.
Question 301: She was said to be
hasty on the way home yesterday
A. sluggish B. firm
C. quick D. unhealthy
Đáp án A. sluggish
Giải thích: hasty (adj): vội vã
>< sluggish (adj): chậm chạp
Các đáp án khác:
B. firm (adj): chắc chắn
C. quick (adj): nhanh chóng
D. unhealthy (adj): không khỏe
Dịch nghĩa: Người ta nói cô ấy vội
vã trên đường về nhà vào ngày hôm qua.
Question 302: Speakers of Celtic
languages settled in British Isles about 2000 years ago.
A. wandered B. inhabited
C. emigrated D. invaded
Đáp án C. emigrated
Giải thích: settle (v): định cư, ổn
định chỗ ở >< emigrate (v): di cư
Các đáp án khác:
A. wander (v): thả bộ, đi lang thang
B. inhabit (v): định cư, sống ở
D. invade (v): xâm chiếm
Dịch nghĩa: Những người nói ngôn ngữ
Celtic định cư ở đảo Anh Quốc khoảng 2000 năm trước.
Question 303: What would happen to
man's health if the water rsources were polluted?
A. refined B. contaminated C. destroyed
D. poisoned
Đáp án A. refine
Giải thích: pollute (v): làm ô nhiễm
>< refine (v): làm sạch, thanh lọc
Các đáp án khác:
B. contaminate (v): làm ô nhiễm
C. destroy (v): phá hủy
D. poison (v): đầu độc
Dịch nghĩa: Chuyện gì sẽ xảy ra đối
với sức khỏe con người nếu nguồn nước bị ô nhiễm?
Question 304: It is difficult to
find an empty department in New York.
A. inhabited B. large
C. full D. blank
Đáp án C. full
Giải thích: empty (adj): trống rỗng
>< full (adj): đầy
Các đáp án khác:
A. inhabited (adj): thuộc về, định
cư, sống
B. large (adj): to lớn
D. blank (adj): trống rỗng
Dịch nghĩa: Thật là khó để tìm một
căn hộ trống ở New York.
Question 305: Because tornadoes are
more prevalent in the middle states, the area from Minnesota to
Texas is called Tornado Alley.
A. severe B. short-lived C. widespread
D. uncommon
Đáp án D. uncommon
Giải thích: prevalent (adj): phổ biến,
rộng rãi >< uncommon (adj): không phổ biến
Các đáp án khác:
A. severe (adj): khắc nghiệt
B. short-lived (adj): sống không
lâu
C. widespread (adj): lan truyền rộng
rãi
Dịch nghĩa: Bởi vì những cơn lốc
xoáy phổ biến hơn ở các bang miền Trung, khu vực từ Minnesota tới
Texas được gọi là Thung lũng lốc
xoáy.
Question 306: Regan seemed
confident that he would win the election
A. eager B. reserved
C. resigned D. hopeful
Đáp án B. reserved
Giải thích: confident (adj): tự tin
>< reserved (adj): dè dặt, khép kín
Các đáp án khác:
A. eager (adj): háo hức
C. resigned (adj): từ chức
D. hopeful (adj): có hy vọng
Dịch nghĩa: Regan tự tin rằng ông ấy
sẽ thắng cuộc bầu cử.
Question 307: The thing the old
hate most is to live alone in a big house
A. poorly B. with someone C. on their own D. luxuriously
Đáp án B. with someone
Giải thích: alone (adv): một mình
>< with someone: với ai đó
Các đáp án khác:
A. poorly (adv): nghèo
C. on their own: một mình
D. luxuriously (adv): sang trọng,
xa xỉ
Dịch nghĩa: Điều mà người già ghét
nhất là sống một mình trong căn nhà lớn.
Question 308: Trees at the corner
of the street that block the view of oncoming traffic should be cut
down.
A. alter B. improve
C. clear up D. spoil
Đáp án C. clear up
Giải thích: block (v): chắn, ngăn
chặn >< clear up (phrV): dọn dẹp, làm tiêu tan, làm sáng ra, rõ
hơn
Các đáp án khác:
A. alter (v): thay đổi
B. improve (v): cải thiện
D. spoil (v): làm hỏng
Dịch nghĩa: Những cái cây ở góc đường
mà chắn tầm nhìn của những phương tiện giao thông đang đến
gần sẽ bị chặt bỏ.
Question 309: Because light travels
faster than sound, lightning appears to precede thunder.
A. prolong B. repel
C. traverse D. go after
Đáp án D. go after
Giải thích: precede (v): đi trước
>< go after: theo sau
Các đáp án khác:
A. prolong (v): kéo dài
B. repel (v): đẩy lùi
C. traverse (v): đi ngang qua
Dịch nghĩa: Bởi vì ánh sáng truyền
nhanh hơn âm thanh nên chớp dường như xuất hiện trước sấm.
Question 310: J.P. Morgan had a
reputation for being a prudent businessman.
A. clever B. . wealthy
C. cautious D. careless
Đáp án D. careless
Giải thích: prudent (adj): cẩn thận,
khôn ngoan >< careless (adj): vô ý, vụng về
Các đáp án khác:
A. clever (adj): khôn ngoan
B. wealthy (adj): giàu có
C. cautious (adj): cẩn thận
Dịch nghĩa: J. P. Morgan nổi danh
là một người thương gia cẩn thận.
Question 311: It is really risky to
climb over the wall into the deserted house.
A. secure B. dangerous
C. normal D. brave
Đáp án A. secure
Giải thích: risky (adj): liều lĩnh
>< secure (adj): an toàn
Các đáp án khác:
B. dangerous (adj): nguy hiểm
C. normal (adj): bình thường
D. brave (adj): can đảm
Dịch nghĩa: Thật là liều lĩnh khi
trèo tường vào một ngôi nhà hoang.
TABLE OF SYNONYMS/ RELATED WORDS
AND ANTONYMS
(BẢNG TỪ ĐỒNG NGHĨA/GẦN NGHĨA VÀ
TRÁI NGHĨA
No.
Word Synonyms/Related Words Antonyms
1. to be all ears (idiom):
chăm chú lắng nghe
listening attentively: lắng nghe một
cách chăm chú
concentrating (adj): tập trung
conscientious (adj): tận tụy/ hết sức
mình/ cẩn thận
careless (adj): không quan tâm,
không chú ý/ cẩu thả
dull (adj): nghễnh ngãng
inattentive (adj): thiếu chú ý, lơ
là
2. be at a loss (idiom):
không hiểu/ lúng túng,
bối rối
be in the dark (about sth): không
biết cái gì, mù tịt
be confused (adj): bối rối
be dismayed (adj): sững sờ, mất
tinh thần (với tin nhận được)
be able to understand: có thể hiểu
được
3. a tiny cog in a vast
machine (idiom): một
người giữ chức vụ bình
thường/không quan
trọng
an important person: một người
quan trọng
4. abandon (v): bỏ rơi/
ruồng bỏ
free (v): phóng thích/ thả
liberate (v): giải phóng
desert (v): bỏ rơi, ruồng bỏ
release (v): thả, giải thoát
give up completely (v): từ bỏ hoàn
toàn
stay on (v): ở lại, giữ lại
5. abandoned (adj): bị bỏ
rơi
discarded (adj): bị bỏ, vứt bỏ
deserted (adj): bị bỏ rơi, ruồng bỏ
empty (adj): trống rỗng
left (adj): bị bỏ lại, để lại
adopted (adj): được nhận nuôi
cherished (adj): được nuôi dưỡng,
chăm sóc
full (adj): đầy đủ, trọn vẹn
stuffed (adj): được chu cấp đầy đủ
6. abroad (adv): nước
ngoài
overseas (adj/adv): ở nước ngoài,
hải ngoại
domestic (adj): trong nước/nội
địa/quốc nội
nationnal (adj): thuộc quốc gia
7. abruptly (adv): đột
ngột/ bất ngờ
suddenly (adv): bất chợt
unexpectedly (adv): không lường
trước được
all of a sudden (idiom): đột nhiên
out of the blue (idiom): bất ngờ
expectedly (adv): như mong đợi
intentionally (adv): một cách cố ý
8. absent-minded (adj):
đãng trí
forgetful (adj): hay quên
out to lunch (adj): mơ mộng, xa vời
thực tế
often forgetting things: thường
xuyên quên việc
day-dreaming (adj): mơ mộng
attentive (adj): chú ý, cẩn thận
9. absorbed (adj): bị thu
hút, hấp dẫn
occupied (adj): bị chiếm đóng
captivated (adj): bị mê hoặc
engrossed (adj): mải mê
hooked (adj): say mê
fascinated (adj): đắm đuối
bored (adj): nhàm chán, thiếu hấp
dẫn
disappointed (adj): thất vọng
uninterested (adj): không lôi cuốn
indifferent (adj): thờ ơ
abstinence (n): sự tránh,
kiêng cữ
frugality (n): tính thanh đạm, tiết
kiệm
avoidance (n): sự tránh né
moderation (n): sự điều độ, tiết chế
self-control (n): sự tự điều chỉnh
bản thân
excess (n): sự quá mức, sự thái
quá
self-indulgence (n): sự thỏa mãn
bản thân
intemperance (n): sự vô độ (không
điều độ)
11a.bundance (n): sự
nhiều, sự sung túc
plenty (n): nhiều, thừa thãi
large quantity (n): số lượng lớn
great amount: số nhiều, lượng lớn
bounty (n): hào phóng, rộng rãi
insufficiency (n): sự thiếu thốn
scarcity (n): sự khan hiếm
inadequacy (n): sự thiếu sót, sự
không thỏa đáng
small quantity (n): số lượng nhỏ
12a.bundant (adj): thừa,
nhiều
ample (adj): dư dật, thừa thãi
bountiful (adj): dồi dào
plentiful (adj): phong phú, dồi dào
rich (adj): giàu có
large in number(adj): số lượng lớn
insufficient (adj): không đầy đủ
deficient (adj): thiếu thốn
lacking (adj): thiếu
needy (adj): túng thiếu, nghèo
rare (adj): khan hiếm
13a.ccess (n): tiếp cận approach (n): đến gần, lại gần
entry (n): tiến vào, đi vào
entrance (n): lối vào, đi vào
connection (n): sự kết nối
egress (n): sự ra
14a.ccessible (adj): có thể
tiếp cận
available (adj): có thể dùng được,
có thể có được
handy (adj): tiện dụng
reachable (adj): có thể với tới được
attainable (adj): có thể đạt được
unhandy (adj): khó sử dụng
inaccessible (adj): không thề tiếp
cận restricted (adj): bị hạn chế,
có
giới hạn
15a.ccelerate (v): tăng lên increase (v): tăng
quicken (v): làm nhanh hơn
advance (v): tiến lên, tiến bộ
further (v): tiến bộ, đi xa hơn
stimulate (v): kích thích
prevent (v): ngăn chặn
decrease (v): giảm xuống
reduce (v): tụt giảm
hinder (v): cản trở
slow down (v): làm chậm lại
16a.ccomplish (v): hoàn
thành
finish (v): kết thúc, hoàn thành
perform (v): thực hiện, thi hành
complete (v): hoàn thiện
achieve (v): hoàn thành, đạt được
attain (v): đạt được
start (v): bắt đầu
begin (v): khởi đầu
fail (v): thất bại
stop (v): dừng lại
17a.ccomplished (adj):
điêu luyện
skillful (adj): khéo léo, thành thạo
adept (adj): giỏi, thạo
gifted (adj): có tài
proficient (adj): thông thạo, thành
thạo
talented (adj): tài năng
masterly (adj): điêu luyện
clumsy (adj): vụng về
incapable (adj): bất tài, kém cỏi,
không đủ khả năng
incompetent (adj): bất tài, thiếu
trình độ
unskilled (adj): thiếu kỹ năng
18a.ccomplishment
(n): thành tích
achievement (n): thành quả, thành
tựu
success (n): sự thành công
triumph (n): cuộc chiến thắng lớn
failure (n): thất bại
loss (n): tổn thất, thiệt hại
defeat (n): đánh bại
deed (n): việc làm, hành vi
feat (n): hoàn thành việc đòi hỏi sự
kỳ công
19a.ccentuate (v): nhấn
trọng âm
emphasize (v): nhấn mạnh
highlight (v): làm nổi bật, nêu bật
point up (v): nhấn mạnh, đưa ra
underline (v): (nghĩa bóng) nhấn
mạnh
stress (v) on sth: nhấn mạnh
play down (v): nói giảm đi, xem
nhẹ
understate (v): nói bớt, nói không
đúng như sự thật
20a.cceptance (n): sự chấp
nhận
admission (n): sự chấp nhận
approval (n): sự cho phép
compliance (n): sự tuân thủ
denial (n): sự phủ nhận
disapproval (n): sự không tán
thành refusal (n): sự từ chối, sự
khước từ
21a.ccount for (v): giải
thích cho
explain (v): giải thích
result from (v): có kết quả từ
clarify (v): làm rõ
22a.ccumulate (v): tích
góp, thu nhặt
collect (v): sưu tập
gather (v): gom, tập hợp
add (v): thêm vào
build up (v): tạo nên, thêm vào
pile up (v): chất thêm
disperse (v): giải tán, phân tán
distribute (v): phân phối, phân
phát
divide (v): chia nhỏ
23a.cknowledged (adj):
được công nhận
be recognized (adj) as: được coi là
known (adj) as: được biết đến là
accredited (adj) as: được xem là
be accepted (adj): được chấp nhận
24a.ccurately (adv): chính
xác
exactly (adv): một cách chính xác
precisely (adv): một cách chính xác
correctly (adv): một cách đúng đắn
meticulously (adv): một cách tỉ mỉ
incorrectly (adv): một cách thiếu
chính xác
25n. ot add up (v): không
hợp lý
not make sense (v): không phù hợp
nonsense (n): sự vô nghĩa
is easy to understand: dễ hiểu
make sense: hợp lý
26a.dditional (adj): thêm
vào
further (adj): hơn nữa
extra (adj): thêm vào đó
supplementary (adj): thêm, phụ vào
other (adj): khác, ngoài
27a.dmonish (v): mắng,
khiển trách
scold (v): mắng mỏ
rebuke (v): khiển trách, quở trách
reprimand (v): khiển trách
counsel (v): khuyên răn
allow (v): cho phép
praise (v): tán dương
compliment (v): khen ngợi
applaud (v): cổ vũ
28a.dequate (adj): đủ acceptable (adj): có thể chấp nhận
được
sufficient (adj): đủ
ample (adj): dư dật, thừa thãi
fair (adj): vừa đủ
inadequate (adj): không đủ, không
tương xứng
insufficient (adj): không đầy đủ
deficient (adj): thiếu
29a.dvance (v): tiến lên go ahead (v): tiến lên hold back (v): cản trở
forward (v): xúc tiến, đẩy mạnh
further (v): tiến xa, đẩy mạnh
improve (v): cải tiến, cải thiện
deter (v): ngăn cản
discourage (v): can ngăn, ngăn
cản/làm nản lòng
30a.dvanced (adj): nâng
cao
complex (adj): phức tạp
progressive (adj): cao cấp
higher (adj): cao hơn
of high level: bậc cao
of low level: bậc thấp
31a.dvancement (n): sự
phát triển, sự nâng cao
promotion (n): sự thăng cấp, sự
thăng chức, sự đề bạt
growth (n): sự phát triển
improvement (n): sự tiến bộ
upgrading (n): sự nâng cấp
decrease (n): sự giảm xuống
stagnation (n): sự đình đốn, sự trì
trệ
downfall (n): sự xuống dốc
regression (n): sự trì trệ, sự
thoái
lui
32a.dvocate (v): ủng hộ support (v): hỗ trợ
encourage (v): khuyến khích, động
viên
public support (v): trợ cấp/ ủng hộ
công khai
impugn (v): phản đối, công kích,
bài bác
discourage (v): làm chán nản, làm
nản lòng
oppose to (v): phản đối ai
33a.ffability (n): sự nhã
nhặn
amiability (n): sự hữu nghị, sự hòa
nhã
agreeability (n): tính dễ chịu
friendliness (n): sự thân thiện
niceness (n): sự tốt bụng
coldness (n): sự lạnh lùng
hostility (n): sự thù địch
brutality (n): tính hung ác, tính
tàn
bạo
34a.ffected (adj): bị ảnh
hưởng
touched (adj): xúc động
moved (adj): bị làm xúc động, làm
unaffected (adj): không bị ảnh
hưởng
35a.ffinity (n): sức hút, sức
hấp dẫn
attraction (n): sự thu hút
appeal (n): sự lôi cuốn
rapport (n): quan hệ, hòa hợp
affection (n): sự yêu mến
hatred (n): lòng căm ghét, căm
hận
dislike (n): sự chán ghét
36a.ffluent (adj): giàu có wealthy (adj): giàu
well-off (adj): phong lưu, sung túc
prosperous (adj): thịnh vượng, phát
đạt, phồn vinh
rich (adj): giàu có
impoverished (adj): bần cùng
poor (adj): nghèo khó
needy (adj): thiếu thốn
37a.fford to do sth: có đủ
tiền làm gì
have enough money to do sth: đủ
tiền để trả làm gì
not have enough money to do sth:
không đủ tiền để làm gì
38a.ffront (v): lăng mạ, sỉ
nhục
insult (v): xúc phạm
offend (v): xúc phạm, làm khó chịu
outrage (v): làm phẫn uất, tức giận
disrespect (v): khinh thường
respect (v): tôn trọng
praise (v): khen ngợi, tán dương
compliment (v): khen ngợi
39a.ggressive (adj): hung
hăng, bảo thủ
destructive (adj): phá hủy, tàn phá
strong (adj): mạnh mẽ
antagonistic (adj): đối kháng, đối
địch, thù địch
mild (adj): hoà nhã, dịu dàng
calm (adj): bình tĩnh
easy-going (adj): thoải mái, vô tư
bellicose(adj): hiếu chiến, hay gây
gỗ
40a.gile (adj): nhanh nhảu,
nhanh nhẹn
quick-witted (adj): nhanh trí,
thông
minh
energetic (adj): năng động
limber (adj): linh động
frisky (adj): sung sức, tràn đầy sức
sống
apathetic (adj): vô cảm, thờ ơ
depressed (adj): chán nản, buồn
phiền
passive (adj): bị động, thụ động
ignorant (adj): dốt nát
41a.lone (adj): cô đơn, một
mình
single (adj): độc thân
on one's own (adj): tự mình
only (adj): chỉ
solo (adj): một mình
together (adv): cùng nhau
with sb: với người khác
42a.lter (v): thay đổi change (v): làm thay đổi
adjust (v): sửa lại cho đúng, hiệu
chỉnh
amend (v): sửa đổi
modify (v): thay đổi, sửa đổi
revise (v): xét lại, duyệt lại
remain (v): giữ nguyên
keep (v): giữ
retain (v): giữ lại
maintain (v): duy trì
continue (v): tiếp tục
43.
alternately (adv): luân
phiên
in turn (adj): lần lượt
one after another: tiếp nối
at the same time: cùng lúc
44a.menity (n): tiện ích,
tiện nghi
convenience (n): thuận tiện
utility (n): sự có ích, tính hữu dụng
disadvantage (n): sự bất lợi; điều
bất lợi
inconvenience (n): sự bất tiện
45a.micable (adj): thân
thiện, thân mật
friendly (adj): thân thiện
good-natured (adj): có bản chất tốt,
tốt bụng
polite (adj): lịch sự, nhã nhặn
concordant (adj): phù hợp với
impolite (adj): bất lịch sự
rude (adj): thô lỗ
unmannerly (adj): bất lịch sự, vô
giáo dục
hostile (adj): thù địch
46a.muse (v): làm hứng
thú
delight (v): làm cho vui thích
please (v): làm vui lòng
amaze (v): làm kinh ngạc, làm
sửng sốt
annoy (v): làm phiền
disappoint (v): làm thất vọng
sadden (v): làm buồn
47a.nalogous (adj): tương
tự
similar (adj): giống nhau, tương tự
alike (adj): giống nhau
different (adj): khác biệt
48a.ncestor (n): tổ tiên forebear (n): tổ tiên
predecessor (n): người tiền nhiệm,
người đi trước
forefather (n): tổ tiên, cha ông
ascendant (n): tổ tiên
descendant (n): con cháu, hậu duệ
heir (n): người thừa kế
49a.nnoying (adj): phiền,
gây bực bội
disturbing (adj): làm nhiễu loạn,
phá vỡ (sự yên tĩnh...)
bothersome (adj): gây phiền phức,
làm bực mình
irritating (adj): làm phát cáu, chọc
tức
helpful (adj): giúp đỡ, giúp ích,
hữu ích
pleasant (adj): dễ chịu, thú vị
enjoyable (adj): thú vị, thích thú
antipathy (n): sự thù
địch, kinh tởm, ác cảm
antagonism (n): sự đối kháng, sự
đối địch
hostility (n): sự chống đối
hate (n): sự chán ghét
opposition (n): sự đối nghịch
distaste (n): sự không thích, sự
không ưa
disgust (n): sự ghê tởm, sự kinh
tởm
like (n): sự yêu thích
appreciation (n): sự cảm kích, sự
biết ơn
favor (n): thiện ý, sự quý mến
admiration (n): sự cảm phục, sự
thán phục
51a.n enormous amount of
money (n): một lượng
tiền lớn
a huge amount of money (n): số
tiền lớn
a large amount of money (n): số
tiền lớn
a great deal of money (n): cực
nhiều tiền
a modest sum of money (n): một
lượng tiền vừa đủ
a small amount of money (n): một
số tiền nhỏ
52a.n old item (n): một đồ
vật cổ
antique (n): đồ cổ a modern item (n): đồ hiện đại
a fashionable item (n): đồ vật bắt
kịp xu hướng
53a.ppall (v): gây kinh
hoàng, làm hoảng sợ
horrify (v): làm khiếp sợ
dismay (v): làm ngạc nhiên, làm
sững sờ,mất tinh thần
frighten (v): làm hoảng sợ
terrify (v): làm khiếp sợ
calm (v): làm bình tình
comfort (v): an ủi
satisfy (v): làm vừa ý
please (v): làm vui lòng, làm vừa
ý
54a.ppear (v): xuất hiện show up (v): có mặt
turn up (v): xuất hiện
arrive (v): đến
rise (v): dậy, đứng lên
vanish (v): biến mất, tan biến
evaporate (v): tan biến, tiêu
tanabolish (v): thủ tiêu, bãi bỏ
55a.pply onself: tập trung,
quyết tâm
concentrate on (v): tập trung
focus on (v): tập trung
pay attention to (v): để ý đến
ignore (v): phớt lờ
neglect (v): sao lãng, lơ là
56a.ppropriate (adj): thích
hợp
suitable (adj): phù hợp
applicable (adj): có thể áp (ứng)
dụng được, thích hợp
convenient (adj): thuận tiện
proper (adj): hợp lý
improper (adj): không thích hợp,
sai
inappropriate (adj): không thích
hợp
irrelevant (adj): không thích hợp,
không liên quan tới
57a.pproximately
(adv): xấp xỉ
almost (adv): gần như
nearly (adv): gần với
about (adv): khoảng
relatively (adv): một cách tương
đối
roughly (adv): tương đối, khoảng
just under (adv): chỉ dưới cái gì
(chỉ sự xấu xí)
precisely (adv): một cách chính
xác
exactly (adv): chính xác
clearly (adv): rõ ràng, sáng tỏ
58a.rable (adj): màu mỡ,
canh tác được
cultivable (adj): trồng trọt được
plowable (adj): trồng trọt được
fertile (adj): màu mỡ, phì nhiêu
infertile (adj): cằn cỗi
barren (adj): cằn cỗi (đất), không
có quả (cây)
farmable (adj): có thể phát
canh, có
thể trồng trọt
59a.rtificial (adj): giả mạo,
nhân tạo
man-made (adj): nhân tạo
faked (adj): giả (đồ)
counterfeit (adj): giả (tiền)
mock (adj): giả
unnatural (adj): không tự nhiên
genuine (adj): thật (không phải
giả), đích thực
real (adj): thật
natural (adj): tự nhiên
authentic (adj): thực, xác thực
60b. e associated with
(adj): liên quan tới
be connected with (adj) : kết nối
với
be related to (adj): liên hệ, liên
quan đến
be separated from (adj): bị tách
biệt với
61a.ssume (v): đảm nhận take on (v): đảm nhiệm
undertake (v): nhận làm
seize (v): nắm lấy, chộp lấy
embrace (v): đón nhận
reject (v): từ chối
refuse (v): từ chối, khước từ
give up (v): từ bỏ
turn down (v): từ chối
62a.ttainment (n): thành
tích, đạt được
achievement (n): thành quả, thành
tựu
accomplishment (n): việc đã hoàn
thành, thành quả
acquisition (n): cái đạt được, cái
thu được
feat (n): kỳ công
success (n): thành công
gaining (n): thành tựu
failure (n): thất bại
loss (n): thua
miss (n): sự trượt, sự không trúng
đích
63t.o be on the alert: cảnh
giác
watch out for (v): cẩn thận, cảnh
giác
to be on one's guard: cảnh giác, đề
phòng
to be watchful over: đầy cảnh giác
unaware (adj) of: không nhận thức
được
heedless (adj): thiếu cảnh giác
ignorant (adj) of: không biết về
cái gì
64a.n awful lot: số lượng
lớn
a large amount (n): lượng lớn
a great deal (n): cực nhiều
a small amount (n): số lượng nhỏ
65a.pparel (n): quần áo dress (n): quần áo (mặc bên ngoài)
garment (n): áo, quần
clothing (n): quần áo, y phục
costume (n): trang phục
66a.pplaud (v): cổ vũ clap for (v): vỗ tay (hoan hô ai)
cheer (v): hoan hô, tung hô
compliment (v): khích lệ, cổ vũ,
làm vui mừng
praise (v): khen, ca ngợi
depress (v): làm chán nản, làm
phiền muộn
criticize (v): phê bình, chỉ trích
scold (v): mắng mỏ, trách móc ai
67a.rrogant (adj): kiêu
ngạo
aloof (adj): lạnh lùng, hờ hững
bossy (adj): kiêu ngạo
cavalier (adj): thiếu kính trọng, sỗ
sàng
cocky (adj): tự phụ, vênh váo
haughty (adj): kiêu kỳ, ngạo nghễ
imperious (adj): hống hách
humble (adj): khiêm tốn, nhún
nhường
modest (adj): khiêm tốn
shy (adj): nhút nhát; bẽn lẽn, e lệ
timid (adj): rụt rè
mild (adj): hoà nhã, dịu dàng
pompous (adj): vênh vang
presumptuous (adj): quá tự tin
68a.side from + n/ ving:
ngoại trừ
except for: ngoài cái gì
but for: trừ cái gì
other than: ngoài cái gì
apart from: ngoại trừ cái gì
in addition to: thêm vào đó
besides: bên cạnh đó
69a.ssembly (n): cuộc họp gathering (n): sự tụ tập, tụ họp
meeting (n): cuộc họp, hội nghị
congregation (n): hội đoàn
conference (n): hội thảo
division (n): sự chia phe
separation (n): sự phân chia, tách
ra
70a.t random (adv): ngẫu
nhiên
by accident (adv): vô tình
accidentially (adv): tình cờ
randomly (adv): ngẫu nhiên
aimlessly (adv): không có chủ đích
intentionally (adv): cố tình, cố ý
on purpose (adv): có mục đích
deliberately (adv): có tính toán, cố
ý, có chủ tâm
71a.t times: thỉnh thoảng sometimes (adv): thỉnh thoảng
every now and then (adv): thi
thoảng
on occasion (adv): đôi lúc
once in a while (adv): đôi khi
rarely (adv): hiếm khi
hardly (ad): hầu như không
72.
at the beginning: lúc
đầu, ban đầu
first: đầu tiên
at first: ban đầu
initially (adv): lúc đầu, ban đầu
eventually (adv): sau cùng
finally (adv): cuối cùng
73a.ttach (v): dính, gắn stick (v): dán, dính
adhere (v): thêm vào
affix (v): dán vào, đóng vào
connect (v): nối vào
hook up (v): nối liền
detach (v): gỡ ra, tháo ra
disconnect (v): tháo ra
let go (v): gỡ ra
remove (v): dời đi, di chuyển
74a.udible (adj): có thể
nghe được
loud enough to be heard: đủ lớn để
có thể nghe được
clear (adj): rõ ràng
loud (adj): to/lớn (âm thanh)
sounding (adj): nghe kêu
unclear (adj): không rõ
inaudible (adj): không thể nghe
thấy
75a.ugmentation (n): sự
tăng lên
increase (n): sự tăng lên
incline (n): khiến cho có, xu
hướng...
enhancement (n): làm tăng, sự
nâng cao (phẩm chất của ai, của cái
gì)
enlargement (n): sự mở rộng, sự
rộng ra
expansion (n): sự mở rộng
decrease (n): sự giảm
shrinking (n): sự chìm xuống
lessening (n): giảm đi
reduction (n): sự giảm bớt, sự hạ
diminishment (n): sự giảm bớt, bỏ
đi
76a.utonomous (adj): tự
lập, độc lập
self-governing (adj): tự quản
independent (adj): độc lập
dependent (adj): phụ thuộc
77a.utumn (n): mùa thu fall (n): mùa thu
78a.vert (v): tránh, ngoảnh avoid (v): tránh cause (v): gây ra, làm cho
đi deter (v): ngăn cản; răn đe
fend off (v): chống lại, đánh trả
preclude (v): ngăn ngừa
prevent (v): cản
lead to (v): dẫn đến
encourage (v): khuyến khích
79a.ware (adj): nhận thức conscious (adj): tỉnh táo
appreciative (adj): biết thưởng thức
apprehensive (adj): sợ hãi, e sợ
attentive (adj): chăm chú
unaware (adj): không biết, không
ý thức được
unconscious (adj): vô thức
inattentive (adj): thiếu chú ý, lơ
là
neglectful (adj): quen thói xao
lãng, quen thói lơ là
80b. an (n): lệnh cấm prohibition (n): sự cấm; sự cấm chỉ
official forbiddance (n): chính thức
cấm
boycott (n): sự tẩy chay
embargo (n): lệnh cấm vận
permission (n): sự cho phép
allowance (n): sự đồng ý
81b. arely (adv): hiếm khi hardly (adv): hầu như không
rarely (adv): hiếm khi
scarcely (adv): chắc chắn là không
always (adv): luôn luôn
often (adv): thường
regularly (adv): đều đặn
frequently (adv): thường xuyên
82b. lunder (n): sai lầm mistake (n): lỗi sai
error (n): lỗi
fault (n): lỗi lầm
blooper (n): lỗi lầm ngớ ngẩn
accuracy (n): sự chính xác, độ
chính xác
correction (n): sự sửa, chỗ sửa
perfection (n): sự làm cho hoàn
hảo, sự hoàn thiện
right (n): quyền
83b. ad-tempered (adj):
nóng tính
irritated (adj): tức tối; cáu
angry (adj): giận dữ
splenetic (adj): hay buồn bực cau
có
calm (adj): bình tĩnh
easy-going (adj): dễ chịu, vô tư
84b. anquet (n): yến tiệc feast (n): bữa tiệc
a formal party (n): một bữa tiệc
trang trọng
festivity (n): hội hè đình đám
blowout (n): bữa tiệc lớn
85b. alance (v): cân bằng,
cân nhắc
compare (v): so sánh
consider (v): xem xét
evaluate (v): đánh giá
weigh up (v): cân đo
over balance (v): làm ai mất cân
bằng và ngã nhào
unbalance (v): làm mất cân bằng
86b. asically (adv): cơ bản fundamentally (adv): một cách cơ
bản, một các chủ yếu
essentially (adv): về cơ bản in
essence (adv): thực chất, bản chất
additionally (adv): thêm vào đó
inessentially (adv): thêm nữa
insignificantly (adv): không quan
trọng, không đáng kể
87n. ot bat an eyelid
(v): không thể phớt lờ
not show surprise: không thể hiện
sự bất ngờ
show surprise: thể hiện sự bất ngờ
88b. eguile (v): hấp dẫn,
giải trí
appeal (v): lôi cuốn
amuse (v): làm cho vui cười
bore (v): làm chán
forget (v): quên
entertain (v): giải trí, tiêu khiển
delight (v): làm cho vui thích
reject (v): ghét bỏ
89b. end the truth: bóp méo
sự thật
distort (v): bóp méo
alter (v): thay đổi, đổi
deceive (v): lừa dối
mangle (v): làm xấu, sai đi, đọc
sai,
đọc lệch
preserve (v): giữ, giữ gìn
tell (v) the truth: nói lên sự thật
say (v) sth that is completely
true:
nói lên sự thật hoàn toàn chính
xác
90b. eneficial (adj): có lợi benign (adj): tốt
constructive (adj): có tình xây dựng
favorable (adj): có lợi, có ích
useful (adj): có thề sử dụng
good (adj): tốt
profitable (adj): mang lại lợi ích,
lợi nhuận
valuable (adj): có giá trị
bad (adj): tệ
disadvantageous (adj): bất lợi
detrimental (adj): có hại
harmful (adj): hại
worthless (adj): vô nghĩa, vô giá
trị
91b. enefit (v): có lợi help (v): giúp
profit (v): mang lại lợi ích do
good to (v): tốt cho
harm (v): có hại cho...
92b. ewildered (adj): bối
rối
confused (adj): bối rối
puzzled (adj): không hiểu, bối rối,
vấn đề khó xử
perplexed (adj): lúng túng, bôi rối
misled (adj): làm cho lạc đường,
làm cho lạc lối
clear-headed (adj): hiểu rõ; sáng
tỏ
93.
between you and me
in secret: một cách bí mật
94b. etter (v): cải thiện improve (v): nâng cao
enhance (v): mở rộng
increase (v): tăng lên
worsen (v): làm tệ đi
decrease (v): làm giảm đi
damage (v): gây thiệt hại
95i.n my book: theo quan
điểm của tôi
in my opinion: theo quan điểm của
tôi
from my point of view: từ góc nhìn
của tôi
I think: tôi nghĩ
from my viewpoints: theo như tôi
thấy
96b. izarre (adj): kì lạ strange (adj): lạ lẫm
curious (adj): tò mò
odd (adj): kì cục
weird (adj): kì lạ
ridiculous (adj): lố bịch
unusual (adj): không thường xuyên
common (adj): thông thường
normal (adj): bình thường
ordinary (adj): thường, bình
thường
97b. lock (v): cản trợ obstacle (v): cản trở
obstruct (v): cản trở
prevent (v): ngăn cản
impede (v): ngăn trở, cản trở
clear up (v): làm sáng tỏ
facilitiate (v): tạo điều kiện
encourage (v): khuyến khích
enable (v): cho phép
hinder (v): cản trở
98b. low one's own trumpet
(v): khoe khoang, khoác
loác
brag (v): khoác lác
boast (v): khoác lác
exaggerate (v): phóng đại, thổi
phồng
conceal (v): giấu giếm, che đậy
hide (v): giấu giếm
be modest (v): khiêm tốn
99b. ecause of: vì due to: bởi vì
on account of: chính vì
as a result of: là kết quả của cái
gì
10break off (v): dừng lại
0
.
stop (v): dừng
interrupt (v): làm gián đoạn, làm
đứt quãng
come to a sudden halt: bất chợt
gián đoạn
continue (v): tiếp tục
go on (v): tiếp
10bread and butter (n): kế
si1nh nhai
.
sustaining income (n): thu nhập
sống
living (n): (thường số ít) kế sinh
nhai, cách kiếm sống
mean (n): cách kiếm sống
staff of life (n): cách kiếm sống,
nuôi sống bản thân
10brilliant (adj): sáng dạ
2
.
smart (adj): thông minh
intelligent (adj): thông minh
bright (adj): thông minh, lanh lợi
gifted (adj): tài năng
stupid (adj): ngu dốt
dull (adj): đần độn
ignorant (adj): dốt nát
inept (adj): vụng về
unintelligent (adj): không thông
minh
10bring about (adj): dẫn
tớ3i
.
lead to (adj): dẫn đến
result in (adj): dẫn đến kết quả
cause (adj): gây ra
give rise to (adj): dẫn tới trigger
out (adj): gây ra (thường là một
phản ứng mạnh và bất ngờ)
end (v): kết cục, chấm dứt cái gì
finish (v): kết thúc
10boiling (adj): nóng, sôi
sụ4c
.
hot (adj): nóng
burning (adj): cháy
cold (adj): lạnh
chilly (adj): buốt giá
frozen (adj): đóng băng
10boring (adj): chán nản,
tẻ5nhạt
.
uninteresting (adj): không thú vị
mundane (adj): tầm thường, vô vị,
trần tục
ordinary (adj): không có gì đặc sắc
unimpressive (adj): không ấn tượng
unattractive (adj): không cuốn hút
interesting (adj): thú vị
exciting (adj): làm náo động, đầy
hứng thú
out of the ordinary (adj): ấn tượng
fascinating (adj): quyến rũ, hấp
dẫn, mê hồn
10boundless (adj): không
gi6ới hạn
.
endless (adj): không kết thúc
immense (adj): mênh mông, bao la,
rất lớn
limited (adj): giới hạn
inite (adj): có hạn, hạn chế
10
incalculable (adj): không đếm xuể,
within limit: trong giới hạn cho
nhiều vô kể
infinite (adj): vô tận, vô hạn, vô
cùng
phép
restricted (adj): bị hạn chế, có giới
hạn
measurable (adj): đo được
10boycott (v): tẩy chay
8
.
ban (v): cấm
shun (v): tránh, xa lánh
exclude (v): loại trừ
avoid (v): tránh
accept (v): chấp nhận
allow (v): cho phép
approve (v): tán thành, chấp thuận
10burden (n): gánh nặng
9
.
duty (n): bổn phận
responsibility (n): trách nhiệm
something to suffer (n): phải chịu
đựng cái gì
something enjoyable: điều gì đó
vui vẻ, dễ chịu
11carry out (v): thực hiện
0
.
perform (v): làm, thực hiện, thi
hành
accomplish (v): hoàn thành
achieve (v): đạt được
executive (v): điều hành (đặc biệt
là trong kinh doanh)
put off (v): hoãn
give up (v): từ bỏ
cancel (v): hủy bỏ, hủy
delay (v): hoãn lại
11catch: bắt, nắm bắt
1
.
get (v): lấy, bắt
grab (v): nắm, chộp
take (v): lấy
refuse (v): từ chối
miss (v): lỡ
let go (v): thả
skip (v): bỏ qua
11catch the fancy of: hấp
dẫ2n, thu hút
.
attract (v): hấp dẫn
draw attention (v): thu hút sự chú
ý
appeal to (v): lôi cuốn với ai
bore (v): nhàm chán, tẻ nhạt
11cats and dogs (adv):
nặ3ng
.
heavily (adv): nặng
hard (adv): nặng, nhiều
slightly (adv): một chút
lightly (adv): một ít, nhẹ
11candid (adj): bộc trực,
th4ẳng thắn
.
open and frank (adj): cởi mở và
thẳng thắn
honest (adj): thật thà
forthright (adj): thẳng thắn
blunt (adj): (nghĩa bóng) thẳng
thừng, không giữ ý tứ (lời nói)
straightforward (adj): thẳng tính
biased (adj): (thống kê) chệch,
không đối xứng, thiên vị
dishonest (adj): không thật thà
devious (adj): không ngay thẳng,
ranh ma
11carpet (n): tấm thảm
5
.
rug (n): thảm con (trải bậc cửa,
trước lò sưởi...)
11care (n): sự quan tâm
6
.
attention (n): sự chú ý
concern (n): sự quan tâm
concentration (n): sự tập trung
notice (n): sự để ý
inattention (n): sự không chú ý,
không để tâm
ignorance (n): sự phớt lờ
disregard (n): sự không quan tâm
đến, sự coi thường
negligence (n):tính cẩu thả, tính
chểnh mảng
11cast an eye over (v): để
m7ắt tới
.
care about (v): quan tâm đến
have interest in: có hứng thú với
keep an eye on: để ý đến
watch (v): theo dõi
pay attention to (v): chú ý đến
show disinterest in: không hứng
thú với
ignore (v): phớt lờ
neglect (v): sao lãng, lơ là
11celebrated (adj): nổi
tiế8ng
.
famous (adj): nổi tiếng
distinguished (adj): xuất sắc, lỗi
lạc
eminent (adj): nổi tiếng, nổi bật
notable (adj): đáng chú ý, lỗi lạc
well-known (adj): được biết đến
unknown (adj): chưa mấy ai biết
đến
plain (adj): không được hú ý đến
inglorious (adj): không có tiếng
tăm
11centenary (n): sống
tră9m năm
.
who live to be 100 or older
(n): sống trăm năm
12chance (adj): tình cờ
0
.
accidental (adj): tình cờ; bất ngờ
contigent (adj): ngẫu nhiên
incidental (adj): bất ngờ
unplanned (adj): không dự định
trước
unexpected (adj): không mong đợi
planned (adj): có kế hoạch
foreseeable (adj): có thể thấy
được đoán được
deliberate (adj): có tính toán, cố
ý,
chủ tâm
intentional (adj): có chủ đích, cố
tình, cố ý
12childbearing (n): sinh
co1n
.
giving birth do a child: sinh con
childbirth (n): sự sinh đẻ
pregnancy
(n): sự mang thai motherhood (n):
chức năng làm mẹ, đạo làm mẹ
birthing (n): sinh con
12classify (v): phân loại
2
.
categorize (v): chia loại, phân loại
distribute (v): phân phối, phân
phát
fall into (v): phân phối
assort (v): chia loại, phân loại, sắp
xếp thành loại
collect (v): thu thập
combine (v): tổng hợp
disarrange (v): không phân loại
12celibate (adj): độc thân
3
.
single (adj): độc thân married (adj): đã có gia đình
12clear up (v): dọn dẹp,
là4m quang đãng
.
to be not cloudy: không bừa bộn
tidy (v): sạch sẽ, gọn gàng, ngăn
nắp
tobe gloomy (v): tối tăm
become worse (v): trở nên tồi tệ
12close (v): đóng cửa
5
.
wipe out (v): xóa, bỏ đi
end (v): đóng
come to a halt (v): đóng cửa, dừng
lại
continue (v): tiếp tục
keep doing (v): tiếp tục làm gì
maintain (v): duy trì
12collaborate (v): hợp tác
6
.
collude (v): cấu kết, thông đồng
cooperate (v): hợp tác
work together (v): làm việc cùng
disagree (v): bất đồng
part (v): chia rẽ
join up with (v): tham gia vào
12colossal (adj): to lớn,
kh7ổng lồ
.
enormous (adj): to lớn, lớn lao,
khổng lồ
gargantuan (adj): khổng lồ
gigantic (adj): kếch xù, cực lớn
huge (adj): to lớn
immense (adj): mênh mông, bao la,
rất lớn
little (adj): nhỏ bé
tiny (adj): bé xíu
minimum (adj): nhỏ nhất
small (adj): nhỏ
12commencement
(n8): tốt nghiệp/ bắt đầu
.
graduation (n): tốt nghiệp
convocation (n): triệu tập
kickoff (n): bắt đầu
dawning (n): buổi đầu, buổi ban
đầu, buổi sơ khai
end (n): kết thúc
conclusion (n): kết luận
12commercial (n): quảng
cá9o
.
advertisement (n): quảng cáo
promotion (n): hoạt động nhằm
quảng cáo
propaganda (n): sự tuyên truyền
13compatible (adj): sống
hò0a hợp/tương thích
.
adaptabe (adj): thích nghi được
suitable (adj): phù hợp với
getting along with: hòa hợp với ai
capable of living harmoniously: có
khả năng thích nghi với cuộc sống
mới
unsuitable (adj): không phù hợp
inharmonious (adj): không hòa
hợp
disagreeable (adj): bất đồng
13competent (adj): giỏi,
có1trí tuệ, tài năng
.
able and efficient (adj): có khả
năng
capable (adj): có thể
proficient (adj): thành thạo
qualified (adj): có đủ khả năng, có
đủ tư cách
skilled (adj): có kỹ năng
incapable (adj): bất tài, kém cỏi
incompetent (adj): kém cỏi, bất tài
inept (adj): vụng về
unqualified (adj): không đủ tư
cách, trình độ
13complete (adj): toàn bộ,
ho2àn toàn
.
entire (adj): toàn bộ
full (adj): đầy đủ
thorough (adj): hoàn toàn
total (adj): tổng cộng, toàn bộ
whole (adj): trọn vẹn, toàn bộ, tất
cả
incomplete (adj): không đầy đủ
undone (adj): chưa hoàn thiện
deficient (adj): thiếu hụt
imperfect (adj): không hoàn hảo
lacking (adj): thiếu
13concentrate on
(v3): tập trung
.
pay all attention to: tập trung
hoàn
toàn sự chú ý đến
focus on (v): để ý đến
put mind to (v): tập trung vào
confuse (v): bối rối
unsettle (v): làm bối rối, làm lo
âu, làm không hài lòng
lose attention (v): mất tập trung
13concern (n): mối quan
tâ4m
.
interest (n): sự quan tâm, sự chú ý
consideration (n): sự xem xét
attention (n): sự chú ý
matter (n): vấn đề, sự việc, chuyện
disregard (n): không quan tâm
đến, coi thường
disinterest (n): không quan tâm
ignorance (n): sự phớt lờ
13concerned about (adj):
lo5lắng về
.
anxious (adj): lo lắng, áy náy
nervous (adj): lo lắng
worried about (adj): lo về
indifferent (adj): thờ ơ
happy (adj): vui
peaceful (adj): yên bình
upset (adj): phiền muộn, làm đau
khổ giằn vặt
inattentive (adj): thiếu chú ý, lơ
là
13concise (adj): ngắn gọn,
sú6c tích
.
succinct (adj): ngắn gọn
pithy (adj): ngắn gọn, súc tích
short (adj): ngắn
straight to the point (adj): thẳng
vào vấn đề
lengthy (adj): dài dòng
wordy (adj): lắm lời
long and detailed (adj): dài và chi
tiết
expansive (adj): mở rộng
13conclusively (adv):
ch7ắc chắn
.
convincingly (adv): có sức thuyết
phục
decisively (adv): quả quyết, dứt
khoát
definitely (adv): chắc chắn
indecisively (adv): lưỡng lự
unconvincingly (adv): không đủ
sức thuyết phục
13concur (v): đồng ý với,
đồ8ng tình
.
agree (v): đồng ý
approve (v): chấp thuận
coincide (v): khớp, trùng
be in favor of (v): ủng hộ
see eye to eye (v): đồng ý với nhau
disagree (v): bất đồng
disapprove (v): không chấp thuận
oppose (v): đối nghịch (quan
điểm)
13condense (v): cô đọng,
sú9c tích
.
concentrate (v): tập trung
compress (v): diễn tả cô đọng, gói
gọn
curtail (v): cắt ngắn, rút bớt
shorten (v): cắt ngắn
summarize (v): tổng kết
extend (v): mở rộng
lengthen (v): làm dài thêm
expand (v): trải ra, mở rộng
amplify (v): thêm chi tiết, làm cho
đầy đủ hơn
14confident (adj): tự tin
0
.
self-reliant (adj): tự lực
assured (adj): tự tin
certain (adj): chắc chắn
uncertain (adj): lưỡng lự
doubtful (adj): nghi vấn
reserved (adj): dè dặt, kín đáo
(tính tình, người)
14confirm (v): xác nhận
1
.
affirm (v): khẳng định
ratify (v): phê chuẩn (một hiệp
ước...)
certify (v): chứng nhận, cấp chứng
nhận
verify (v): xác minh (lời nói, sự
kiện)
deny (v): chối bỏ
disallow (v): không cho phép
discredit (v): không tin, nghi ngờ
refuse (v): từ chối
14connect (v): kết nối
2
.
join (v): tham gia
hook up (v): tham gia
link (v): liên kết
install (v): lắp đặt
disconnect (v): ngắt, cắt
separate (v): chia rẽ
divide (v): chia
14contaminated (adj): bị ô
nh3iễm
.
polluted (adj): ô nhiễm
dirtied (adj): bần
poisonous (adj): bị nhiễm độc
spoiled (adj): làm hỏng
purified (adj): lọc sạch, làm trong
clean (adj): sạch sẽ
pure (adj): nguyên chất
14controversy (n): cuộc
tra4nh cãi
.
debate (n): cuộc tranh luận
argument (n): mâu thuẫn, cãi nhau
fuss (n): sự ồn ào, sự rối rít
quarrel (n): sự cãi nhau
agreement (n): sự đồng ý
concurrence (n): sự nhất trí, đồng
tình
harmony (n): sự hòa hợp
discussion (n): sự bàn luận, sự
tranh luận
peace (n): sự yên bình
14comparatively (adj):
tư5ơng đối, khá
.
relatively (adv): tương đối
approximately (adv): khoảng
rather (adv): khá
quite (adv): khá
moderately (adv): vừa phải, phải
chăng
absolutely (adv): tuyệt đối
completely (adv): hoàn toàn
entirely (adv): hoàn toàn
14compulsory (adj): bắt
bu6ộc
.
forced (adj): ép
mandatory (adj): bắt buộc
obligatory (adj): bắt buộc
required (adj): yêu cầu
inessential (adj): không quan
trọng
optional (adj): tùy ý, không bắt
buộc voluntary (adj): tình nguyện
14concern (n): mối quan
tâ7m
.
consideration (n): sự xem xét
matter (n): vấn đề
worry (n): sự lo lắng
care (n): sự quan tâm
interest (n): sự hứng thú
disinterest (n): không hứng thú
unconcern (n): không quan tâm
ease (n): sự thoải mái, không bận
tâm
14conservative (adj): cẩn
trọ8ng, bảo thủ
.
cautious (adj): cẩn trọng
moderate (adj): vừa phải, phải
chăng, có mức độ
redneck (adj): lỗ mãng, thô bỉ
firm (adj): cương quyết
changeable (adj): có thể thay đổi
inconstant (adj): hay thay đổi (về
số lượng hay giá trị), không cố
định
unfixed (adj): không cố định
14conspicuous (adj): dễ
th9ấy, đáng chú ý
.
apparent (adj): rõ ràng
easily seen (adj): dễ dàng thấy
được
noticeable (adj): có thể nhận thấy
visible (adj): thấy được
obvious (adj): hiển nhiên
evident (adj): hiển nhiên, rõ rệt
hidden (adj): bị giấu đi
invisible (adj): không thể thấy
được
obscure (adj): tối, tối tăm
unclear (adj): không rõ ràng
vague (adj): mập mờ, mơ hồ
unseen (adj): không thấy được
15convivial (adj): vui vẻ
0
.
friendly (adj): thân thiện a
micable (adj): thân tình, thân thiện
sociable (adj): hòa đồng
unsociable (adj): khó gần
unfriendly (adj): không thân thiện
15a strinking con- strast
(n1): một sự khác biệt rõ
rà.ng
significant difference (n): sự khác
biệt rõ rệt
distinction (n): sự phân biệt, khác
biệt
similarity (n): sự tương đồng
resemblance (n): sự giống nhau,
nét giống nhau
15constructive (adj):
m2ang tính chất xây
dự. ng
helpful (adj): có ích
valuable (adj): có giá trị
useful (adj): có thể sử dụng được
effective (adj): có hiệu quả
useless (adj): vô dụng
negative (adj): tiêu cực
worthless (adj): vô giá trị
destructive (adj): tàn phá
15consternation
(n3): sự sợ hãi, lo lắng,
kh. iếp đảm
distress (n): phiền muộn
anxiety (n): sự lo ngại
dismay (n): hoảng hốt
panic (n): sự hoảng loạn
horror (n): sự kinh dị, sự ghê rợn
calmness (n): bình tình composure
(n): sự bình tỉnh
happiness (n): sự vui vẻ
contentment (n): sự mãn nguyện
tranquility (n): sự tình lặng,
thanh
bình
costly (adj): đắt đỏ expensive
(adj): đắt
in great expense (adj): tiêu rất
nhiều
exorbitant (adj): cắt cổ (giá)
cost an arm and leg (idiom): tốn rất
nhiều tiền
high-priced (adj): giá cao
cheap (adj): rẻ aiding (adj): trợ
giá
inexpensive (adj): không đắt
reasonable (adj): (giá cả) hợp lý
low-priced (adj): giá thấp
15conserve (v): bảo vệ,
bả5o tồn
.
preserve (v): giữ, giữ gìn, bảo tồn
maintain (v): duy trì
protect (v): bảo vệ
safeguard (v): bảo vệ
hurt (v): làm tổn thương
destroy (v): phá hủy
squander (v): phung phí (tiền của,
thì giờ)
damage (v): làm thiệt hại, làm tổn
hại, làm hỏng
15consensus (n): sự đồng
lò6ng, nhất trí, đồng
th.uận
agreement (n): sự đồng ý
approval (n): sự tán thành, sự chấp
thuận
accord (n): hòa ước
harmony (n): sự hòa thuận, sự hòa
hợp
disagreement (about/ on) (n): sự
không đồng ý kiến, sự bất đồng
argument (n): cuộc tranh cãi
controversy (n): cuộc tranh luận,
cuộc bàn cãi
opposition (n): sự chống đối
15consolidate (v): hợp
nh7ất
.
combine (v): kết hợp, phối hợp
unite (v): kết hợp, liên kết, đoàn
tụ
incorporate (v): hợp nhất, sáp nhập
join (v): (+ up) liên kết, hợp nhất
divide (v): chia ra
separate (v): tách tiêng
dissolve (v): tan, giải tán
part (v): chia
15continuously (adv):
kh8ông ngừng
.
constantly (adv): liên tục
regularly (adv): một cách đều đặn
steadily (adv): một cách đều đặn
abruptly (adv): một cách đột ngột
ceasingly (adv): ngừng
15challenging look: cái
nh9ìn tò mò
.
curious (adj): tò mò
16chronology (n): trình tự
th0ời gian
.
in sequence (n): chuỗi nối tiếp, tiến
trình
time sequence (n): chuỗi nối tiếp,
tiến trình thời gian
timeline (n): dòng thời gian
timetable (n): thời gian biểu
16courteous (adj): lịch sự
1
.
polite (adj): lễ phép, có lễ độ, lịch
sự
affable (adj): nhã nhặn, lịch sự,
niềm nở
discourteous (adj): bất lịch sự,
khiếm nhã
heedless (adj): không chú ý, coi
thường
16
2
.
respectful (adj): tôn trọng
tactful (adj): khéo xử, có tài xử
trí
rude (adj): thô lỗ
impolite (adj): bất lịch sự
16cozy (adj): ấm cúng
3
.
warm (adj): ấm
comfortable (adj): thoải mái
cushy (adj): thoải mái, nhẹ nhàng
uncomfortable (adj): khó chịu,
không tiện nghi, không thoải mái
cold (adj): lạnh
comfy (adj): thoải mái
16cover up (v): che giấu
4
.
conceal (v): giấu giếm, che đậy
hide (v): giấu giếm
close (v): kín, đóng lại
disclose (v): để lộ ra, tiết lộ
reveal (v): để lộ, bộc lộ, tiết lộ
16critical (adj): mang tình
ch5ỉ trích
.
fault-finding (adj): sự bới lỗi, sự
bắt bẻ
demanding (adj): đòi hỏi cao
detracting (adj): làm giảm, làm bớt
(uy tín, giá trị...)
complimentary (adj): ca ngợi
supportive (adj): giúp đỡ, đỡ đần
encouraging (adj): khích lệ, cổ vũ
16cruel (adj): độc ác
6
.
brutal (adj): hung ác, tàn bạo
callous (adj): nhẫn tâm
vicious (adj): xấu xa, độc ác
inhuman (adj): vô nhân đạo, bất
nhân
merciless (adj): nhẫn tâm, tàn nhẫn
decent (adj): thích hợp, tử tế,
đoan
trang
kind (adj): tốt bụng
friendly (adj): thân thiện
gentle (adj): hiền lành, hòa nhã,
dịu dàng
merciful (to, towards) (adj): nhân
từ
16cruelly (adv): độc ác
7
.
brutally (adv): hung ác, tàn bạo
viciously (adv): xấu xa, độc ác
inhumanly (adv): vô nhân đạo, bất
nhân
gently (adv): hiền lành, hòa nhã,
dịu dàng
mildly (adv): một cách hoà nhã,
dịu dàng
16counterproductive (adj):
kh8ông hiệu quả
.
ineffective (adj): kém hiệu quả
detrimental (adj): có hại
disadvantageous (adj): bất lợi
unfavorable (adj): bất lợi
beneficial (adj): có ích
favorable (adj): có thiện chí,
thuận, tán thành
effective (adj): có hiệu quả
16current (adj): hiện tại,
gầ9n đây
.
modern (adj): hiện đại
on going (adj): tiếp tục, tiếp diễn
present (adj): hiện tại
prevailing (adj): đang thịnh hành,
đang phổ biến
common (adj): phổ biến, phổ
thông, thông thường
uncommon (adj): khác thường
old-fashioned (adj): lỗi thời
early (adj): trước đó
past (adj): trong quá khứ
17damp (adj): ẩm
ướ0t
.
wet (adj): ướt
humid (adj): ẩm
moist (adj): ẩm, ẩm ướt
steamy (adj): đầy hơi nước, ẩm
thấp
dry (adj): khô hanh
arid (adj): hanh, hạn hán
17dawn (n): sự bắt đầu
1
.
beginning (n): sự bắt đầu
daybreak (n): rạng đông
ending (n): sự kết thúc
17day in day out (adv):
m2ọi ngày
.
every single day (adv): từng ngày
every day (adv): mỗi ngày
regularly (adv): một cách đều đặn
daily (adv): hằng ngày
17the entire day (n): cả all day long (n): cả ngày
ngày
17deadly (adv): chết chóc
4
.
mortal (adj): phải chết, không thề
sống mãi
lethal (adj): gây chết người, giết
người
fatal (adj): gây tử vong
immortal (adj): bất tử
wholesome (adj): khỏe mạnh
healthy (adj): tốt cho sức khỏe
helpful (adj): có ích, có lợi
17deadlock (n): bế tắc
5
.
impasse (n): thế bế tắc; ngõ cụt
stalemate (n): sự bế tắc
gridlock (n): sự bế tắc
dilemma (n): thế lưỡng nan, thế
khó xử
dead end (n): đường cùng
solution (n): giải pháp
breakthrough (n): vượt qua
start (n): sự khởi đầu
continuation (n): sự tiếp tục, làm
tiếp
17decidely (adv): dứt
kh6oát, rõ ràng
.
clearly (adv): rõ ràng
obviously (adv): hiển nhiên
distinctly (adv): tách biệt
absolutely (adv): hoàn toàn
of course (adv): đương nhiên
doubtfully (adv): một cách đầy
nghi ngờ
vaguely (adv): một cách đầy mơ
hồ
boardly (adv): trên diện rộng
17deceptively (adv): lừa
gạ7t
.
untruthfully (adv): một cách không
thành thật
falsely (adv): một cách giả dối
wrongly (adv): một cách sai trái
honestly (adv): một cách thật thà
accurately (adv): một cách chính
xác
in an honest way: theo một cách
thật thà
17to be in danger: gặp
ng8uy hiểm
.
be at stake: có nguy cơ
at risk: rủi ro
be threatened (adj): bị đe dọa
17deep-seated (adj): lâu
đờ9i, thâm căn cố đế
.
deep-rooted (adj): lâu đời
ancient (adj): cổ
inherent (adj): vốn có
modern (adj): hiện đại
new (adj): mới
up-to-date (adj): hợp thời, hiện
đại
18default (v): không trả
đú0ng hạn
.
evade (v): tránh, tránh khỏi
finish (v): hoàn thành
pay in full: trả đủ
18delegate (v): ủy quyền
1
.
accredit (v): ủy nhiệm cho ai làm
đại diện chính thức (ở nước
ngoài...)
assign (v): chỉ định, bổ nhiệm
authorize (v): cho quyền, cho phép
empower (v): cho quyền, cho phép
unauthorized (v): không được
phép; trái phép
18denote (v): biểu thị
2
.
signify (v): cho biết, biểu hiện
represent (v): tượng trưng cho
express (v): thể hiện
18depend on (v): phụ
th3uộc vào
rely on (v): dựa vào
base on (v): dựa trên
suspect (v): ngờ, nghi
disbelieve (v): không tin
trust (v): tin vào be independent
(adj) from: tự lập,
không phụ thuộc vào
18depict (v): mô tả
4
.
describe (v): miêu tả
illustrate (v): minh họa
portray (v): phác họa
represent (v): biểu thị, thể hiện,
miêu tả
hide (v): che, che khuất
conceal (v): giấu giếm, che đậy
suppress (v): bưng bít, ỉm đi
18deplete (v): dùng hết,
là5m cạn kiệt
.
use up (v): dùng hết
use almost all of: sử dụng hầu hết
exhaust (v): vắt kiệt
drain (v): làm cạn kiệt
enlarge (v): mở rộng ra
expand (v): mở rộng
extend (v): kéo dài
create (v): tạo ra
18deplorable (adj): tồi tệ
6
.
disastrous (adj): tai họa, thảm hại
dreadful (adj): dễ sợ, khủng khiếp
wretched (adj): bất hạnh, cùng khổ,
đáng thương
intolerable (adj): không thề chấp
nhận
disgraceful (adj): nhục nhã, nhơ
nhuốc, tệ hại
acceptable (adj): chấp nhận được
bearable (adj): có thể chịu được
tolerable (adj): tạm được, khá tốt
fortunate (adj): may mắn
18deserve (v): xứng đáng
7
.
to be entitled to: được trao quyền
should be given: đáng được nhận
underqualified (adj): không xứng
đáng
18destroy (v): phá hủy
8
.
damage (v): làm hỏng, gây thiệt hại
ruin (v): phá hủy
devastate (v): tàn phá
wipe out (v): tàn phá
eradicate (v): nhổ tận gốc
fabricate (v): chế tạo
generate (v): tạo ra
18detriment (n): sự thiệt
hạ9i, tổn hại
.
harm (n): tổn hại
damage (n): tồn thất
drawback (n): hạn chế
impairment (n): sự làm nguy hại,
sự làm suy yếu
disadvantage (n): thế bất lợi, điều
bất lợi
advantage (n): điều có lợi
benefit (n): lợi ích
gain (n): thành quả
favor (n): thuận lợi
19Detrimental (adj): có
hạ0i
.
harmful (adj): có hại
destructive (adj): phá hoại
hurtful (adj): gây đau khổ, làm đau
lòng
unfavorable (adj): không có lợi
damaging (adj): làm tổn hại
disadvantageous (adj): không có
lợi
favorable (adj): có ích, thuận lợi
advantageous (adj): có lợi
beneficial (adj): có ích
helpful (adj): hữu ích
profitable (adj): có lợi; bổ ích
19devastation (n): sự phá
hủ1y
.
destructive (n): phá hủy, tàn phá,
hủy diệt
damage (n): thiệt hại
ruin (n): sự phá hủy
construction (n): sự xây dựng,
cách xây dựng establishment (n):
sự thành lập, sự thiết lập
development (n): sự phát triển
creation (n): sự tạo ra
19devastating (adj): có
tìn2h phá hủy
.
destructive (adj): phá hủy, tàn
phá,
hủy diệt
calamitous (adj): gây tai họa thảm
khốc
disastrous (adj): có tính thảm họa
overwhelming (adj): không cưỡng
nổi, rất lớn
blessed (adj): may mắn
fortunate (adj): may mắn
19devoted (adj): tận tâm
3
.
committed (adj): tận tụy
dedicated (adj): tận tụy
dutiful (adj): đầy trách nhiệm
caring (adj): tận tình
apathetic (adj): vô cảm, thờ ơ
inattentive (adj): thiếu chú ý, lơ
là
indifferent (adj) (+to): thờ ơ,
lãnh
đạm
19die down: nhỏ dần, mất
dầ4n
.
diminish (v): làm giảm bớt
drop (v):giảm xuống, hạ xuống
(nhiệt độ, gió, mực nước...)
decrease (v): giảm xuống
lessen down (v): giảm xuống
increase (v): tăng lên
become (v) louder: lớn hơn
19discourteous (adj): bất
lịc5h sự
.
rude (adj): thô lỗ
impolite (adj): bất lịch sự
incivil (adj): bất lịch sự, vô lễ
ill-behaved (adj): vô lễ, mất dạy
bad-mannered (adj): bất lịch sự
polite (adj): lịch sự
mannered (adj): lễ phép
courteous (adj): lịch sự
well-behaved (adj): cư xử đúng
mực
19discourtesy (n): sự bất
lịc6h sự
.
rudeness (n): sự thô lỗ
impoliteness (n): sự bất lịch sự
incivility (n): sự bất lịch sự, sự
vô
lễ
courtesy (n): sự lịch sự, sự nhã
nhặn politeness (n): sự lịch sự, sự
nhã nhặn
19dilapidated (adj): đồ
ná7t, ọp ẹp
.
broken-down (adj): đổ nát
crumbling (adj): sụp đổ, tan tành
damaged (adj): hư hỏng
renovated (adj): cải tạo
in good condition: trong điều kiện
tốt
nice (adj): tốt
19dilemma (n): tiến thoái
lư8ỡng nan, khó xử
.
difficulty (n): khó khăn
predicament (n): tình trạng khó
khăn
impasse (n): đường cùng
problem (n): sự cố
crisis (n): khủng hoảng
solution (n): giải pháp
success (n): thành công
easiness (n): sự dễ dàng
19diplomatic (adj): khôn
kh9éo
.
tactful (adj): khéo xử, có tài xử
trí
suave (adj): ngọt ngào (đàn ông)
subtle (adj): tinh tế, tế nhị
polite (adj): lễ phép, có lễ độ, lịch
sự
gracious (adj): tử tế, tốt bụng
tactless (adj): không khéo xử,
không lịch thiệp
impolite (adj): vô lễ
rude (adj): thô lỗ
artless (adj): chân chất, thật thà
20deprivation (n): sự tước
đo0ạt, thiếu thốn
.
destitution (n): cảnh thiếu thốn,
cảnh nghéo túng, cảnh cơ cực
dispossession (n): sự truất quyền sở
hữu
privation (n): sự thiếu, sự không
có
possession (n): sự chiếm hữu,
quyền sở hữu
gain (n): sự tăng thêm, chiếm lấy
seizure (n): sự bắt giữ, sự tịch thu,
vụ bắt giữ, vụ tịch thu
20disappear (v): biến mất
1
.
depart (v): ra đi, khởi hành
vanish (v): biến mất, tan biến
die out (v): mất đi
evaporate (v): tan biến, tiêu tan
(hơi nước bốc hơi)
perish (v): diệt vong, chết
show up (v): xuất hiện
turn up (v): xuất hiện
come into being (v): xuất hiện
appear (v): xuất hiện, ra mắt
(trước đám đông)
rise (v): dậy, đứng dậy, đứng lên
20disapprove of (v):
kh2ông đồng tình
.
disagree (v): không đồng ý
oppose to (v): đối nghịch với
argue (v): tranh cãi
disfavor (v): không tán thành
favor (v): ưu đãi, biệt đãi, chiếu
cố
agree (v): đồng ý; thỏa thuận
support (v): hỗ trợ, đồng tình
encourage (v): khuyến khích
20disastrous (adj): thảm
họ3a, có hại
.
damaging (adj): làm hại, có hại
destructive (adj): phá hủy, tàn
phá,
hủy diệt
catastrophic (adj): thê thảm, thảm
hại
dreadful (adj): dễ sợ, khủng khiếp
advantageous (adj): có lợi
beneficial (adj): có ích, có lợi
favorable (adj): có thiện chí, tán
thành
healthful (adj): có lợi cho sức
khỏe, lành (không khí...)
20discernible (adj): có thề
th4ấy rõ, rõ ràng
.
recognizable (adj): có thể nhận ra
apparent (adj): rõ ràng
noticeable (adj): dễ nhận thấy
obvious (adj): hiển nhiên
visible (adj): có thể thấy được
ambiguous (adj): tối nghĩa, nhập
nhằng
doubtful (adj): nghi ngờ, ngờ vực
insignificant (adj): không đáng kể,
tầm thường
unclear (adj): không rõ ràng,
không minh bạch
dubious (adj): đáng ngờ
20discharge (v): dỡ hàng,
th5ải ra, thả
.
release (v): tha, miễn, giải thoát
dismiss (v): sa thải, thải hồi
expel (v): đuổi, trục xuất
emit (v): phát ra, bốc ra
set free (v): giải thoát
maintain (v): duy trì
hold (v): giữ
capture (v): bắt giữ
seizure (n): sự bắt giữ, sự tịch
thu
20disconcert (v): làm bối
rố6i, làm lúng túng
.
confuse (v): nhầm lẫn
bewilder (v): ngơ ngác
disturb (v): làm phiền
frustrate (v): hỏng
perturb (v): xáo trộn
amuse (v): làm cho cười
entertain (v): giải trí
calm (n): bình tình, điềm tình
20dislike (v): không thích,
gh7ét
.
hate (v): ghét
detest (v): ghét
loathe (v): ghét, kinh tởm
resent (v): tức tối, bực bội
avoid (v): tránh mặt
like (v): thích
enjoy (v): yêu thích
adore (v): ngưỡng mộ
cherish (v): yêu dấu
to be fond of/keen on: thích thú
20dismay (n): sự bất an,
m8ất tinh thần
.
anxiety (n): sự lo lắng, mối lo lắng
concern (n): sự lo lắng, mối bận
tâm
worry (n): mối bận tậm
happiness (n): hạnh phúc, sự sung
sướng
joy (n): niềm vui thích
dispense (v): bỏ
qua
discharge (v): đổ ra, phóng ra
omit (v); bỏ đi
excuse (v): bỏ qua
release (v): tha, miễn, giải thoát
receive (v): nhận
take (v): lấy
grasp (v): túm lấy, ngoạm lấy,
chộp lấy
21disseminate (v): truyền,
ph0ân bố
.
spread (v): trải ra
circulate (v): lưu thông, tuần hoàn
propagate (v): truyền bá, lan truyền
publicize (v): quảng cáo
collect (v): thu thập
gather (v): tổng hợp
capture (v): bắt, chiếm
21dissolve (v): tan rã
1
.
liquefy (v): [làm cho] lỏng, hóa
lỏng
disperse (v): giải tán, phân tán
melt (v): tan
soften (v): làm mềm
disband (v): giải tán
establish (v): thiết lập
assemble (v): tập hợp
concentrate (v): tập trung
solidify (v): đông lại
put together (v): kết hợp
21distinction (n): sự khác
bi2ệt
.
difference (n): sự khác nhau similarity (n): sự giống nhau
resemblance (n): sự tương đồng
21distort (v): bóp méo
3
.
alter (v): thay đổi, đổi
falsify (v): giả mạo
deform (v): làm méo
garble (v): cắt xén (đoạn văn, bản
báo cáo... để làm sai lạc ý)
disfigure (v): biến dạng
preserve (n): bảo tồn
straighten (v): [làm cho] thẳng ra
tell truth: kể sự thật
maintain (v): giữ nguyên
21distraction (n): sự xao
nh4ãng
.
confusion (n): sự nhầm lẫn
disturbance (n): xáo trộn
interference (n): gây trở ngại
abstraction (n): sự đãng trí, sự lơ
đễnh
attention (n): sự chú ý
concentration (n): sự tập trung
concern (n): sự quan tâm
21diversity (n): sự đa
dạ5ng
.
variety (n): sự đa dạng
assortment (n): nhiều loại
dissimilarity (n): sự khác nhau
distinction (n): sự phân biệt, điểm
phân biệt
agreement (n): sự nhất trí
sameness (n): sự giống nhau
similarity (n): sự tương đồng
uniformity (n): sự đồng bộ
21dole (n): trợ cấp
6
.
allowance (n): tiền trợ cấp
allotment (n): phần đất được giao
unemployment benefit (n): trợ cấp
thất nghiệp benefit (n): tiền trợ cấp
welfare (n): trợ cấp phúc lợi xã hội
21drift apart (v): xa cách
7
.
be distant (adj): xa cách
be not as friendly (adj) as before:
không thân thiện như trước
be close (adj): thân thiết
be intimate (adj): thân thiết, mật
thiết
21drive one to the edge:
là8m ai tức điên lên
.
annoy (v): quấy rầy, làm phiền
irritate (v): làm phát cáu
disturb (v): làm nhiễu loạn, phá vỡ
(sự yên tình...) get on one's
nerve:
làm ai tức điên
calm (v): bình tĩnh, điềm tĩnh
please (v): làm vui lòng, làm vừa
lòng
comfort (v): an ủi
drought (n): hạn hán dryness (n):
sự khô hạn
shortage of supply (n): thiếu nguồn
cung (nước)
scarcity (n): sự khan hiếm
a long period without rain (n): thời
kỳ khô hạn
flood (n): lũ lụt
hurricane (n): bão (gió cấp 8)
22dwindle (v): thu nhỏ,
gi0ảm bớt
.
decline (v): giảm
diminish (v): thu nhỏ
decrease (v): giảm bớt
reduce (v): giảm bớt
lessen (v): giảm nhẹ
shrink (v): co lại
belittle (v): bé đi
develop (v): phát triền, xây dựng
increase (v): tăng
enhance (v): nâng cao
expand (v): mở rộng
extend (v): mở rộng
22do up (v): thắt chặt
1
.
fasten (v): buộc chặt
tie (v): buộc
tighten (v): làm cho chặt
loosen (v): nới lỏng
22dubious (adj): nghi ngờ
2
.
questionable (adj): đáng nghi vấn
skeptical (adj): hoài nghi
suspicious (adj): đáng ngờ
doubtful (adj): đáng ngờ, đáng nghi
certain (adj): chắc chắn
sure (adj): chắc
believable (adj): đáng tin cậy
definite (adj): rõ ràng, dứt khoát
22due (adj): đúng hạn
3
.
expected (adj): như dự kiến
22dumbfounded (adj):
ng4ẩn người ra
.
confused (adj): bối rối
dismayed (adj): mất tinh thần
speechless (adj): không nói nên lời
bewildered (adj): bối rối
aware (adj): nhận thức được
conscious (adj): tỉnh táo
22drop me a line (v): viết
gử5i ai
.
write to me: viết thư gửi ai
send a message: gửi tin nhắn
22dull (adj): chán nản,
bu6ồn tẻ
.
boring (adj): nhàm chán
monotonous (adj): đơn điệu
plain (adj): đơn điệu
flat (adj): đơn điệu
exciting (adj): thú vị
interesting (adj): thú vị
dynamic (adj): sôi động
22effect (v): thực hiện,
gâ7y ra
.
cause (v): gây ra
lead to (v): dẫn đến
result in (v): dẫn tới
give rise in (v): làm tăng thêm
end (v): kết thúc
halt (v): tạm dừng lại
22embarrassed (adj): xấu
hổ8, ngại ngùng
.
humiliated (adj): nhục nhã
shy (adj): xấu hổ
ashamed (adj): hổ thẹn
abashed (adj): bối rối
proud (adj): hãnh diện, tự hào
confident (adj): tự tin
22the end of the world worth worrying about: đáng quan relaxing (adj): thư giãn
(adj): tận thế tâm, lo lắng easy (adj): dễ dàng
23emergence (n): sự xuất
hi0ện, sự nổi lên
.
appearance (n): sự xuất hiện
evolution (n): sự tiến hóa, tiến
triển
rise (n): sự xuất hiện
development (n): sự phát triển
disappearance (n): sự biến mất
23eject (v): loại bỏ
1
.
exclude (v): loại trừ
eliminate (v): loại bỏ
expel (v): tống ra, xua đi
reject (v): loại ra, loại bỏ
dismiss (v): sa thải, thải hồi
turn down (v): loại bỏ
accept (v): chấp nhậninclude (v):
bao gồm
engage (v): tham gia
maintain (v): duy trì
hold (v): giữ
23eliminate (v): loại bỏ
2
.
dispose of (v): vứt bỏ
remove (v): loại bỏ
eradicate (v): xóa bỏ
exclude (v): loại trừ
phase out (v): loại ra
wipe out (v): xóa sạch
add (v): thêm vào
allow (v): cho vào
create (v): tạo ra
23eligible (adj): đủ tư
cá3ch, xứng đáng
.
deserved (adj): xứng đáng
entitled (adj): được phép
suitable (adj): thích hợp
qualified (adj): đạt tiêu chuẩn
improper (adj): không đúng
inappropriate (adj): không thích
hợp unsuitable (adj): không phù
hợp
23emerge (v): xuất hiện,
m4ọc lên
.
appear (v): xuất hiện
arrive (v): đến
come up (v): xuất hiện
turn up (v): xuất hiện
rise (v): tăng lên
abandon (v): bỏ
decrease (v): giảm bớt
disappear (v): biến mất
drop (v): rơi vãi
23employed (adj): có việc
là5m
.
hired (adj): được thuê
occupied (adj): bận, có việc làm
out of work (adj): thất nghiệp
unemployed (adj): thất nghiệp
unoccupied (adj): thất nghiệp
23empower (v): trao
qu6yền
.
authorize (v): cho phép
entitle (v): trao cho tên gọi, tước
hiệu
grant (v): ban cho
permit (v): cho phép
legitimize (v): hợp thức hóa
deny (v): từ chối
disallow (v): không cho phép
unauthorize (v): không được ủy
quyền
disapprove (v): không đồng ý
refuse (v): từ chối
23empty (adj): hoàn toàn
trố7ng rỗng
.
blank (adj): trống
deserted (adj): hoang vắng
desolate (adj): biệt lập
vacant (adj): trống
unoccupied (adj): bỏ không, trống
occupied (adj): bị chiếm
crowded (adj): đông đúc
packed (adj): nhồi nhét, đầy tràn
stuffed (adj): nhồi nhét
23enemy (n): thù địch, kẻ
th8ù
.
rival (n): đối thủ
villain (n): kẻ ác
opponent (n): đối thủ
friend (n):bạn bè
supporter (n): người hỗ trợ, ủng
hộ
23endeavor (v): cố gắng,
nỗ9 lực
.
try (v): cố gắng
attempt (v): cố gắng
make effort to (v): nỗ lực đề
strive (v): phấn đấu
give up (v): bỏ cuộc
put off (v): bỏ đi/hoãn
24endorse (v): kí xác nhận
0
.
sign (v): ký tên
autograph (v): viết tên/ chữ ký
mình lên cái gì
notarize (v): công chứng
underwrite (v): ký tên ở dưới
24enlist (v): tuyển quân
1
.
recruit (v): tuyển dụng
call up (v): gọi lên
enroll (v): đăng ký
join (v): tham gia
serve (v): phục vụ
cancel (v): hủy bỏ
discharge (v): đuổi việc
dismiss (v): đuổi việc
expel (v): đuổi
24entice (v): xúi giục
2
.
encourage (v): khuyến khích
persuade (v): thuyết phục
tempt (v): dụ dỗ
seduce (v): quyến rũ
dissuade (v): khuyên can
turn off (v): ngăn
prevent (v): ngăn chặn
24entire (adj): toàn bộ
3
.
all (adj): tất cả
whole (adj): toàn bộ
complete (adj): hoàn toàn
full (adj): đầy
total (adj): tổng
partial (adj): một phần
incomplete (adj): chưa hoàn thiện
imperfect (adj): không hoàn hảo
24enormous (adj): to lớn
4
.
huge (adj): rộng lớn
gigantic (adj): khổng lồ
immense (adj): to lớn
massive (adj): bao la
vast (adj): bao la rộng lớn
small (adj): nhỏ bé
slight (adj): nhỏ, nhẹ
few (adj): ít
little (adj): ít
tiny (adj): tí hon
24epoch (n): thời kì
5
.
period (n): giai đoạn
age (n): thời kỳ
span (n): khoảng thời gian/vòng
đời
moment (n): khoảng khắc
while (n): [khoảng] thời gian
24equal (adj): bình đẳng
6
.
just (adj): công bằng
proportionate (adj): cân xứng
comparable (adj): có thể so sánh
same (adj): tương tự
fair (adj): công bằng
unequal (adj): không bình đẳng
biased (adj): xu hướng thiên vị
unfair (adj): không công bằng
unjust (adj): bất công
24eradicate (v): loại bỏ
7
.
abolish (v): bỏ
wipe out (v): xóa sạch
eliminate (v): loại bỏ
erase (v): xoá
build (v): xây dựng
create (v): tạo nên
ratify (v): phê duyệt
construct (v): xây dựng
24erect (v): xây dựng
8
construct (v): xây dựng
build (v): xây dựng
destroy (v): phá hủy
damage (v): làm thiệt hại
fabricate (v): chế tạo
24eruption (n): sự nổi lên,
m9ẩn đỏ
.
rash (n): (thường số ít) nốt ban
(phát ra trên da)
25essence (n): bản chất,
cố0t lõi
.
core (n): cốt lõi
center (n): trung tâm
important part (n): phần quan trọng
concentrate (v): tập trung
25eternal (adj): bất diệt,
vĩ1nh cửu
.
immortal (adj): bất diệt
ceaseless (adj): vô hạn, không ngớt
endless (adj): bất tận
everlasting (adj): mãi mãi
infinite (adj): vô hạn
permanent (adj): dài hạn, vĩnh viễn
transient (adj): tạm thời
finite (adj): có hạn
temporary (adj): tạm thời
halting (adj): hủy
inconstant (adj): không liên tục
ceasing (adj): ngừng
25execute (v): thi hành
2
.
implement (v): thực hiện
carry out (v): thực hiện
complete (v): hoàn thành
enact (v): ban hành
enforce (v): thi hành
abandon (v): bỏ
cease (v): dùng
cancel (v): hủy, bỏ
give up (v): từ bỏ
hinder (v): cản trở
25exhibition (n): triển
lã3m, trưng bày
.
display (n): hiền thị
show (n): trưng ra
fair (n): triển lãm
performance (n): buổi biểu diễn
25exhilarate (v): kích
th4ích, khuấy động
.
excite (v): kích động
stimulate (v): kích thích
delight (v): hân hoan
cheer (v): khích lệ, cổ vũ
animate (v): có sinh khí, có sức
sống
bore (v): làm chán
discourange (v): làm nản lòng
depress (v): chán nản
upset (v): buồn bã
25expend (v): tiêu hết,
dù5ng hết
.
use up (v): sử dụng
exhaust (v): dùng cạn kiệt
dispense (v): phân phát
wash up (v): dùng hết
maintain (v): duy trì
keep (v): giữ
reserve (v): để dành, dự trữ
save (v): để dành
store (v): dự trữ
25explicit (adj): rõ ràng
6
.
clear (adj): rõ ràng
obvious (adj): rõ ràng
definite (adj): xác định
apparent (adj): rõ ràng
dubious (adj): mơ hồ
ambiguous (adj): mơ hồ
vague (adj): mơ hồ
25explode (v): nổ tung
7
.
go off (v): nổ
blow up (v): thổi lên, phá hủy
break out (v): phá vỡ
erupt (v): phun ra
implode (v): nổ tung, vào trong
mend (v): sửa lại
25extinguish (v): dập tắt douse (v): tắt start (v): khởi đầu
put out (v): dập tắt
snuff out (v): dập tắt
suffocate (v): làm chết nghẹt
begin (v): bắt đầu
create (v): tạo nên
light (v): thắp sáng
25
ex9tinct (adj): chết hết,
tu.yệt chủng
died out (adj): chết hết
dead (adj): chết
wiped out (adj): tuyệt chủng
living (adj): sống
alive (adj): còn sống
26extracurricular (adj):
ng0oại khóa
.
outside the curriculum (adj): ngoài
chương trình học
curricular (adj): trong chương
trình học
26extraordinary (adj): nổi
bậ1t, ấn tượng
.
amazing (adj): tuyệt vời
impressive (adj): ấn tượng
outstanding (adj): nổi bật
remarkable (adj): đáng chú ý
incredible (adj): đáng kinh ngạc
common (adj): thông thường
ordinary (adj): thông thường
unexceptional (adj): không có gì
đặc biệt
expected (adj): đoán được
poor (adj): nhàm chán
26extravagant (adj):
ng2ông cuồng
.
absurd (adj): vô lý
exorbitant (adj): thái quá
abnormal (adj): khác thường
rational (adj): hợp lý
reasonable (adj): hợp lý
logical (adj): hợp lý
practical (adj): thực tế
26face to face (adv): đối
di3ện, mặt đối mặt
.
in person (adv): gặp măt
in the flesh (adv): gặp trực tiếp
man to man (adv): trực tiếp người
với người
personally (adv): cá nhân
directly (adv): trực tiếp
26faint (adj): mờ nhạt
4
.
dim (adj): lờ mờ
delicate (adj): (màu) nhẹ, không
sẫm
dull (adj): đần độn
vague (adj): mơ hồ
bright (adj): sáng tỏ
clear (adj): rõ ràng
certain (adj): chắc chắn
shining (adj): tỏa sáng
26fallacy (n): sự sai lệch
5
.
deception (n): sự dối trá, sự lừa dối
illusion (n): ảo giác, ảo ảnh
falsehood (n): sự nói dối
misconception (n): sự nhận thức
sai, sự quan niệm sai
actual fact (n): thực tế
accuracy (n): sự chính xác
26fake (adj): giả
m6ạo
.
mock (adj): giả
fraudulent (adj): gian lận
counterfeit (adj): hàng giả
artificial (adj): nhân tạo
false (adj): sai
authentic (adj): chính xác, đích
thực
genuine (adj): chân thật
real (adj): thật
true (adj): thật, đúng
26famine (n): nạn đói
7
.
hunger (n): sự đói, cơn đói
poverty (n): nghèo đói
scarcity (n): sự khan hiếm
starvation (n): sự đói; sự chết đói
abundance (n): sự phong phú, sự
thừa thãi
being full (adj): no, đầy
plenty (adj): nhiều
26fantastic (adj): tuyệt wonderful (adj): tuyệt vời unamazing (adj): không thích thú
vời/cuồng tín incredible (adj):
đáng kinh ngạc
awesome (adj): tuyệt vời
marvelous (adj): tuyệt vời
unpleasant (adj): khó chịu
dissatisfied (adj): bất mãn
26fanatic (adj): hăng hái
9
.
enthusiastic (adj): nhiệt tình
extreme (adj): cực kỳ
addicted (adj): nghiện, say mê
dedicated (adj): cống hiến
keen (adj): hăng hái
uninterested (adj): không hứng
thú
indifferent (adj) to: thờ ơ, lãnh
đạm
27ferocity (n): tính hung
bạ0o
.
cruelty (n): tàn ác
savagery (n): tàn ác
viciousness (n): ác quỷ
brutality (n): tàn bạo
barbarity (n): vô nhân đạo
kindness (n): lòng tử tế
niceness (n): sự tốt bụng
27ferry (v): chuyền bằng
tà1u, phà
.
carry (v): vận chuyển
transport (v): vận chuyển
ship (v): chở, chuyển, gửi
27fix (v): sửa chữa
2
.
repair (v): sửa chữa
mend (v): sửa
rebuild (v): xây dựng lại
regulate (v): điều chỉnh, điều tiết
breakdown (v): phá vỡ
damage (v): làm hư hại
harm (v): làm hại
destroy (v): hủy hoại
27for good (adv):
m3ãi mãi
.
permanently (adv): vĩnh viễn
forever (adv): vĩnh viễn
enduringly (adv): kiên trì
lastlingly (adv): kéo dài
temporarily (adj): tạm thời
in a short term: ngắn hạn
27form (v): hình thành,
tạ4o ra
.
make (v): tạo ra destroy (v): phá hủy
eliminate (v): loại bỏ
27fortuitous (adj): may
m5ắn, tình cờ
.
lucky (adj): may mắn
fortunate (adj): may mắn
unexpected (adj): bất ngờ
planned (adj): đã định trước
expected (adj): như mong đợi
27foretell (v): đoán trước
6
.
predict (v): dự đoán
forecast (v): dự báo
foreshadow (v): báo trước
anticipate (v): dự kiến
hide (v): che giấu (không dự
đoán)
refrain (v): giữ, giấu (không dự
đoán)
27fossil (n): hóa thạch, tàn
dư7
.
specimen (n): mẫu vật
remnant (n): tàn dư
relics (n): di tích, di vật
remain (n): tàn dư
27foster (v): tăng lên
8
.
increase (v): tăng
boost (v): tăng
enhance (v): nâng cao
improve (v): cải tiến, cải thiện
advance (v): nâng cao
speed up (v): tăng tốc
slow down (v): chậm lại
reduce (v): giảm
lessen (v): giảm nhẹ
lower (v): làm thấp hơn
free (adj): rảnh leisure (time):
thời gian giải trí
spare (time): thời gian rảnh
available (adj): rảnh
unoccupied (adj): không bận
occupied (adj): bận
busy (adj): bận
28fret over (v): lo lắng,
bu0ồn phiền
.
worry about (v): lo lắng về
concern about (v): bận tâm đến
calm (v): bình tĩnh
cheer up (v): làm cho ai vui lên
28friendly (adj): thân thiết
1
.
amicable (adj): thân thiện
kindly (adj): vui lòng
sociable (adj): hòa đồng
welcoming (adj): chào đón intimate
(adj): thân mật
distant (adj): xa xôi
hostile (adj): thù địch
cold (adj): lạnh lùng
28frugal (adj): tiết kiệm,
tằ2n tiện
.
economical (adj): kinh tế tight
(adj): chặt chẽ
canny (adj): khôn ngoan
thrifty (adj): tiết kiệm
incautious (adj): không thận trọng,
khinh suất
wasteful (adj): hoang phí
spendthrift (adj): tiêu xài hoang
phí lavish (adj): hoang phí
28fierce (adj): hung dữ,
dữ3 dội
.
angry (adj): bực bội
brutal (adj): tàn bạo
ferocious (adj): hung dữ
murderous (adj): giết người
nice (adj): tốt
kind (adj): tốt
gentle (adj): dịu dàng, hòa nhã
friendly (adj): thân thiện
28flourish (v): phát triển,
th4ịnh vượng
.
grow well (v): phát triển tốt
increase (v): tăng
develop (v): phát triển, xây dựng
succeed (v): thành công
thrive (v): phát triển
prosper (v): prosper
shrink (v): co lại
decline (v): giảm xuống
decrease (v): giảm
reduce (v): giảm
28flock (v): đến theo đoàn
5
.
gather (v): tụ hợp
crowd (v): tập hợp
come in large numbers: đến với số
lượng lớn
congregate (v): tập trung, tụ hợp
disperse (v): phân tán
divide (v): phân chia
scatter (v): tiêu tan
separate (v): tách rời
28
flo6ra and fauna: động
th.ực vật
plants and animals (n): cây cối và
động vật
28fluctuate (v): dao động,
th7ay đổi
.
vary (v): thay đổi
alter (v): thay đổi
change frequently: thay đổi thường
xuyên
vaccilate (v): lung lay
waver (v): lung lay, nao núng
remain (v): giữ nguyên
stay (v): giữ
maintain (v): duy trì
persist (v): khăng khăng, cố chấp
stand still: giữ nguyên
28forerunner (n): người đi
trư8ớc
.
ancestor (n): tổ tiên
precursor (n): điềm báo
originator (n): người khởi tạo
herald (n): điềm báo
follower (n): người theo, môn đồ
successor (n): người kế tục, kế
tiếp
founder (v): chìm sink (v): chìm
submerge (v): (thường ở dạng bị
động) làm chìm ngập
collapse (v): đổ, sập
rise (v): sự dâng lên, sự leo lên
29fulfillment (n): sự hoàn
th0ành
.
completion (n): hoàn thành
achievement (n): thành tích
accomplishment (n): hoàn thành
attainment (n): thành tích
incompletion (n): không hoàn
thành
failure (n): thất bại
unfulfillment (n): không hoàn
thành
29function (n): chức năng
1
.
role (n): vai trò
duty (n): nhiệm vụ
capacity (n): công suất, khả năng
job (n): công việc
29further (adj): thêm vào
2
.
additional (adj): bổ sung
other (adj): khác
extra (adj): thêm
supplementary (adj): bổ sung
29garrulous (adj): nói
nh3iều
.
talkative (adj): lắm lời
chatty (adj): lắm chuyện
effusive (adj): nói nhiều
chattering (adj): nói nhiều
silent (adj): im lặng
reserved (adj): dè dặt, kín đáo
shy (adj): ngại ngùng, ít nói
29gather (v): tập hợp, tụ
họ4p
.
collect (v): thu thập
assemble (v): lắp ráp, tập hợp
congregate (v): tụ tập
meet (v): gặp mặt
separate (v): tách ra, chia
divide (v): chia
dissemble (v): tháo dỡ
scatter (v): phân tán, rải ra
disperse (v): phân tán
29generosity (n): sự hào
ph5óng
.
kindness (n): lòng tử tế
spirit of giving (n): tinh thần cho
đi
goodness (n): long tốt
benevolence (n): sự từ bi
selfishness (n): ích kỷ
meanness (n): sự keo kiệt
stinginess (n): keo kiệt
29generous (adj): rộng rãi,
hà6o phóng
.
big-hearted (adj): mạnh mẽ
charitable (adj): từ thiện
giving (adj): cho
lavish (adj): lãng phí
mean (adj): bần tiện
greedy (adj): tham lam
selfish (adj): ích kỷ
29miss my guess: nếu tôi
đo7án sai
.
made a mistake: tôi đã mắc phải sai
lầm
29get in touch (v): giữ liên
lạ8c
.
keep in touch: giữ liên lạc
keep contact with: giữ liên lạc với
lose contact with: mất liên lạc
be out of touch with: mất liên lạc
với
29to get ready: sẵn sàng
9
.
get prepared: chuẩn bị
prepare (v): chuẩn bị
organize (v): sắp xếp
plan (v): lên kế hoạch
disorganize (v): làm rối loạn
hesitate (v): do dự
confuse (v): bối rối, chưa sẵn sàng
get-together (n): tập
hợp
meeting (n): cuộc họp
gathering (n): thu thập
party (n): đảng phái
social event (n): sự kiện xã hội
30get the better of (v): áp
đả1o, có lợi thế
.
gain an advantage over: đạt lợi thế
so với
30get on one's nerves: làm
ai2phát bực
.
annoy (v): làm phiền
disturb (v): làm phiền
bother (v): làm phiền
frustrate (v): làm bực tức
30genuine (adj): thực, có
th3ực
.
authentic (adj): xác thực, thật
real (adj): thật
natural (adj): tự nhiên
pure (adj): nguyên chất
fake (adj): giả
imitative (adj): bắt chước
artificial (adj): nhân tạo
30gift (n): món quà
4
.
present (n): quà
award (n): phần thưởng
bonus (n): thưởng tiền
giveaway (n): cho đi
penalty (n): hình phạt
punishment (n): trừng phạt
forfeit (n): tiền phạt
30give up: từ bỏ
5
.
cease (v): ngừng
stop (v): dừng
come to a halt (v): dừng
quit (v): thoát
continue (v): tiếp tục
keep on Ving (v): tiếp tục
go on (v): tiếp
30go before (v): đi trước
6
.
precede (v): tiền thân
predate (v): có trước
go ahead of (v): đi trước
go after (v): đi theo sau
chase after (v): đuổi theo
follow (v): theo
30go along with: đồng ý
vớ7i
.
agree with (v): đồng ý với
approve of (v): phê duyệt
favor (v): ủng hộ
see eye to eye: nhất trí
disapprove of (v): không đồng ý
disagree with (v): không đồng ý
với
oppose to (v): trái ngược với
30good treatment (n):
ch8ữa trị tốt
.
malpractice (n): chữa trị sai
30go out of business (v):
ph9á sản, đóng cửa
.
bankrupt (v): phá sản
close down (v): đóng cửa, sập tiệm
continue (v): tiếp tục (kinh doanh)
thrive (v): phát đạt
flourish (v): thành công, phát đạt,
hưng thịnh
31graveyard (n): nghĩa địa
0
.
cemetery (n): nghĩa trang
burial ground (n): nghĩa địa
churchyard (n): nghĩa địa
31gradually (adv): dần
dầ1n
.
increasingly (adv): tăng dần
continuously (adv): liên tục
deliberately (adv): [một cách]
abruptly (adv): đột ngột
suddenly (adv): đột ngột
khoan thai
progressively (adv): tiến bộ
unexpectedly (adv): bất ngờ
fast (adv): nhanh
31great (adj): to lớn, vĩ
đạ2i
.
considerable (adj): đáng kể
enormous (adj): rất lớn strong
(adj): mạnh
giant (adj): khổng lồ
unknown (adj): không ai biết đến
limited (adj): hạn chế
small (adj): nhỏ
moderate (adj): vừa phải
low (adj): thấp
31guilty (adj): có tội
3
.
convicted (adj): bị kết án
blameworthy (adj): đáng trách
sinful (adj): tội lỗi
criminal (adj): hình sự
guiltless (adj): vô tội
innocent (adj): vô tội
sinless (adj): vô tội
right (adj): đúng
31habitat (n): nơi cư trú
4
.
home (n): nhà
resident (n): nơi cư trú
dwelling (n): trú ngụ
nest (n): tổ
surroundings (n): vùng lân cận
31
5
hemisphere (n): bán cầu
.
half of the earth (n): một nửa trái
đất
31
at6first hand (adv): trực
tiế. p
directly (adv): trực tiếp
straightly (adv): thẳng thắn
indirectly (adv): gián tiếp
31by hand:bằng tay
7
.
manually (adv): bằng tay automatic: tự động
31out of hand: ngay lập
tứ8c
.
without further consideration:
không cần xem xét thêm
immediately (adv): ngay
at once (adv): ngay
instantaneously (adv): ngay lập tức
without delay (adv): không chậm
trễ
later (adj): sau đó
31on hand (adv): sẵn có,
sẵ9n sàng
.
available (adj): có sẵn
accessible (adj): có khả năng tiếp
cận attainable (adj): có thể đạt
được handy (adj): tiện dụng
unavailable (adj): không có sẵn
unhandy (adj): không có sẵn
unobtainable (adj): không thể đạt
được
32
ha0nd out (v): phân phát,
ph. ân phối
disperse (v): phân tán
distribute (v): phân phối
deliver (v): cung cấp
collect (v): sưu tầm
gather (v): tụ họp
take (v): lấy, gom
32hand over fist (adv):
nh1iều
.
in large quantities: số lượng lớn
massively (adv): nhiều
hugely (adv): vô cùng lớn
greatly (adv): rất nhiều
to give sb a hand: giúp
đỡ
help (v): cứu giúp
do sb a favor (v): giúp ai đó làm
gì
assist (v): hỗ trợ
discourage (v): gây chán nản
deter (v): ngăn ai làm gì
32hardly (adv): khó khăn,
vấ3t vả
.
toughly (adv): khó khăn
difficultly (adv): khó khăn
seriously (adv): nghiêm trọng
lightly (adv): nhẹ nhàng
easily (adv): dễ dàng
32handy (adj): sẵn trong
ta4y
.
accessible (adj): có thể sử dụng
available (adj): có sẵn
nearby (adj): gần đó
on hand (adj): sẵn có
within reach (adj): trong tầm với
unhandy (adj): không có sẵn
unavailable (adj): không có sẵn
faraway (adj): ở xa
32harassment (n): sự quấy
rố5i
.
disturbance (n): xáo trộn, nhiễu
loạn annoyance (n): phiền toái
irritation (n): kích thích
bedevilment (n): sự làm bối rối
badgering (n): quấy rầy, mè nheo
comfort (n): tiện nghi contentment
(n): sự mãn nguyện satisfaction
(n): sự thỏa mãn happiness (n):
hạnh phúc
32hasty (adj): vội vã
6
.
speedy (adj): nhanh
quick (adj): nhanh chóng
hurried (adj): gấp rút
urgent (adj): khẩn cấp
rushed (adj): chạy xô
leisurely (adv): nhàn nhã
sluggish (adj): chậm chạp
slow (adj): chậm
32have a row with: cãi vã
7
.
argue with (v): tranh luận với
quarrel (v): tranh cãi
dispute (v): tranh chấp
disagree (v): không đồng ý
make war (v): gây chiến tranh
agree (v): đồng ý
make peace (v): làm hòa
comply (v): tuân theo
32have a narrow escape:
th8oát trong gang tấc
.
to be nearly hurt (adj): gần như bị
tồn thương
to be almost hurt (adj): gần như bị
tổn thương:
to be hurt (adj): bị tồn thương
32havoc (n): sự phá hoại,
tà9n phá
.
devastation (n): tàn phá
destruction (n): sự phá hủy
damage (n): hư hại
ruin (n): phá hoại
construction (n): xây dựng
fabrication (n): chế tạo
creation (n): sự sáng tạo
production (n): sự sản xuất
33heavy (adj): nặng
0
.
cumbersome (adj): rườm rà
massive (adj): to lớn
burdensome (adj): mệt mỏi, gánh
nặng excessive (adj): quá đáng
slight (adj): nhẹ
small (adj): nhỏ
calm (adj): bình tình
light (adj): nhẹ
33heavenly (adj): ngon
tu1yệt
.
delicious (adj): ngon
divine (adj): thần thánh
wonderful (adj): ngon tuyệt
terrible (adj): khủng khiếp
disgusting (adj): kinh tởm
awful (adj): kinh khủng
33hidden (adj): được giấu
2
.
invisible (adj): vô hình
buried (adj): chôn
unseen (adj): vô hình
apparent (adj): rõ ràng
evident (adj): hiển nhiên
clear (adj): rõ ràng
veiled (adj): che giấu, úp mở
mysterious (adj): huyền bí
disclosed (adj): tiết lộ
33hinder (v): ngăn cản,
gâ3y khó
.
discourage (v): hạn chế, làm hạn
chế
deter(v): ngăn chặn
prevent (v): ngăn cản
stop (v): dừng
facilitate (v): tạo điều kiện
permit (v): cho phép
enable (v): cho phép
encourage (v): khuyến khích
support (v): ủng hộ
33hoax (n): trò chơi khăm,
ch4ơi xỏ
.
trick (n): trò đùa lừa đảo
joke (n): trò đùa
fool (n): trò lừa gạt
33hold with (v): đồng ý
vớ5i
.
agree with (v): đồng ý với
approve of (v): đồng tình với
see eye to eye (v): nhất trí
disagree with (v): bất đồng
disapprove of (v): không đồng ý
với
33hold good (v): có hiệu
lự6c
.
remain (v) in effect: vẫn có hiệu
lực
last (v): duy trì
maintain (v): duy trì
be in force: có hiệu lực
leave (v): rời khỏi
abandon (v): bỏ
cancel (v): hủy
give up (v): từ bỏ
33homogeneous (adj):
đồ7ng đều
.
uniform (adj): giống nhau
similar (adj): giống nhau
compatible (adj): tương đồng
equal (adj): như nhau
different (adj): khác nhau
hetergenous (adj): không đồng
nhất
dissimilar (adj): không giống nhau
distinctive (adj): phân biệt
33
ho8me and dry (adj): êm
xu. ôi, hoàn thành
successful (adj): thành công difficult (adj): khó khăn
33hook up (v): lắp ráp
9
.
join (v): tham gia
connect (v): kết nối
link (v): liên kết
install (v): cài đặt
separate (v): tách rời
divide (v): phân chia
disperse (v): phân tán
34horrified (adj): bị đe
dọ0a, làm hoảng sợ
.
frightened (adj): sợ hãi
shocked (adj): bị sốc
nervous (adj): lo lắng
terrified (adj): khủng khiếp
calm (adj): bình tình
comfortable (adj): thoải mái
34hot (adj): nóng bỏng,
qu1yến rũ
.
sexy (adj): quyến rũ
attractive (adj): quyến rũ, thu hút
tempting (adj): nóng bỏng
cool (adj): lạnh lùng
naughty (adj): nghịch ngợm
34hurry up (v): vội vàng
2
.
hasten (v): đẩy nhanh
hustle (v): đẩy nhanh
speed up (v): tăng tốc
rush (v): vội vàng
procrastinate (v): hoãn lại
stop (v): dừng lại
slow (v): chậm
cease (v): ngưng, dừng
34identical (adj): giống
nh3au
similar (adj): giống nhau
alike (adj): giống
different (adj): khác biệt
34identify (v): nhận biết,
nh4ận ra
.
pinpoint (v): xác định
spot (v): nhận ra
recognize (v): nhận biết
distinguish (v): phân biệt
confuse (v): nhầm lẫn
miss (v): bỏ lỡ
mistake (v): mắc sai lầm
34illiterate (adj): mù chữ
5
.
uneducated (adj): không được giáo
dục
literate (adj): biết chữ
educated (adj): có giáo dục
able to read and write: có khả
năng đọc và viết
34illumination (n): sự thắp
sá6ng, khai sáng
.
enlightenment (n): giác ngộ
light (n): ánh sáng
brightness (n): độ sáng
darkness (n): bóng tối
dimness (n): mờ nhạt
vagueness (n): sự không rõ ràng
34indispensable (adj):
qu7an trọng, không thể
th.iếu được
vital (adj): quan trọng
important (adj): quan trọng
crucial (adj): quan trọng
essential (adj): cần thiết
fundamental (adj): căn bản
imperative (adj): bắt buộc
additional (adj): bồ sung
extra (adj): thêm
unimportant (adj): không quan
trọng
trivial (adj): không đáng kể
34main idea (n): ý chính
8
.
gist (n): ý chính
core (n): cốt lõi
essence (n): bản chất
main point (n): điểm chính
key (n): điểm chính
minor point (n): điểm nhỏ
trivial point (n): điểm
nhỏ
34ill (adj): ốm
9
.
sick (adj): đau ốm
afflicted (adj): bị ảnh hưởng
under the
weather (adj): bị cảm, cảm thấy
không khỏe
healthy (adj): khỏe mạnh
good/well (adj): tốt, khỏe
strong (adj): khỏe
35ill at ease: không thoải
m0ái, khó chịu
.
anxious (adj): lo lắng
awkward (adj): lúng túng
uncomfortable and embarrassed
(adj): không thoải mái và xấu hổ
relaxed (adj): thư giãn
relieved (adj): an tâm
35illicit (adj): cấm, lậu,
kh1ông hợp pháp
.
forbidden (adj): cấm
contraband (adj): buôn lậu
furtive (adj): bị lừa
illegal (adj): bất hợp pháp
legal (adj): hợp pháp
legitimate (adj): hợp pháp
moral (adj): đạo đức
35illness (n): bệnh, ốm
2
.
sickness (n): bệnh tật
disease (n): dịch bệnh
ailment (n): bệnh, sự đau ốm
collapse (n): sự sụp đổ
wellness (n): sức khoẻ
well-being (n): tình trạng, hạnh
phúc, khỏe mạnh
healthiness (n): sức khoẻ, sự khỏe
mạnh
35impatient (adj): không
ki3ên nhẫn
.
anxious (adj): lo lắng
restless (adj): bồn chồn
hasty (adj): nóng vội
patient (adj): kiến nhẫn
waiting (adj): chờ đợi
willing to wait: sẵn sàng chờ đợi
impassive (adj): bình
thản, không nao núng
emotionless (adj): vô cảm
matter-of-fact (adj): thực tế
cold (adj): lạnh lung, bình tình
aloof (adj): cách xa
emotional (adj): đa cảm
excited (adj): quá khích
nervous (adj): lo lắng
sensitive (adj): nhạy cảm
reticent (adj): không bộc lộ, tình
cảm trầm lặng
35impediment (n): sự
ng5ăn cản
.
hindrance (n): sự cản trở
obstruction (n): tắc nghẽn
setback (n): sự lùi lại
obstacle (n): trở ngại
difficulty (n): khó khăn
furtherance (n): sự kéo dài
encouragement (n): sự khuyến
khích
enticement (n): dụ dỗ
35impetus (n): sự thúc
đẩ6y, động lực
.
motivation (n): động lực
incentive (n): khuyến khích
enticement (n): dụ dỗ
encouragement (n): khuyến khích
discouragement (n): làm nản lòng
hinderance (n): trật tự
hurdle (n): rào cản
obstacle (n): trở ngại
challenge (n): thử thách
35impending (adj): sắp
xả7y ra
.
coming (adj): đang đến
imminent (adj): sắp xảy ra
approaching (adj): đến gần
near (adj): đến gần
gone (adj): đã đi qua
later (adj): sau đó
past (adj): quá khứ
35imperative (adj): cần
th8iết, quan trọng
.
compulsory (adj): bắt buộc
critical (adj): chỉ trích
crucial (adj): quan trọng
essential (adj): cần thiết
indispensable (adj): cần thiết
inessential (adj): không cần thiết
insignificant (adj): tầm thường
trivial (adj): không đáng kể
unimportant (adj): không quan
trọng
35impolite (adj): bất lịch
sự9
.
rude (adj): thô lỗ
discourteous (adj): bất lịch sự
disgracious (adj): thiếu tôn trọng
ill-mannered (adj): thô lỗ
chivalrous (adj): nghĩa hiệp
polite (adj): lịch sự
courteous (adj): lịch thiệp
tactful (adj): khôn khéo
well-behaved (adj): cư xử tốt
36important (adj): quan
trọ0ng
.
essential (adj): cần thiết
necessary (adj): cần thiết
critical (adj): quan trọng
vital (adj): quan trọng
imperative (adj): bắt buộc, quan
trọng
unimportant (adj): không quan
trọng
inessential (adj): không cần thiết
unnecessary (adj): không cần thiết
trivial (adj): không đáng kể
minor (adj): không đáng kể
36in a bad temper: cáu
kỉ1nh
.
irritable (adj): cáu kỉnh
sulking (adj): hờn dỗi
bad-tempered (adj): nóng tính
easy-going (adj): dễ tính, dễ gần
36in the same boat: cùng
hộ2i cùng thuyền, đồng
cả.nh ngộ
in a similar situation: cùng cảnh
ngộ
36in the end (adv): cuối
cù3ng
.
finally (adv): cuối cùng
eventually (adv): cuối cùng
ultimately (adv): cuối cùng
at the beginning (adv): lúc bắt đầu
at first (adv): ban đầu
after all (adv): sau tất cả
firstly (adv): lúc đầu
36inadequate (adj): không
đủ4
.
insufficient (adj): thiếu
deficient (adj): thiếu
lacking (adj): thiếu xót
scarce (adj): khan hiếm
abundant (adj): dồi dào
sufficient (adj): đủ
adequate (adj): đủ
36inaccessible (adj): khó
tiế5p cận
.
distant (adj): xa xôi
remote (adj): xa
hard to reach (adj): khó tiếp cận
out of reach (adj): ngoài tầm với
unattainable (adj): không thể đạt
được
handy (adj): có thề có được
accessible (adj): có thể tiếp cận
được attainable (adj): đạt được
approachable (adj): dễ gần
36inconvenient (adj): bất
tiệ6n
.
troublesome (adj): khó khăn
bothersome (adj): khó chịu
disturbing (adj): phiền
annoying (adj): phiền phức
uncomfortable (adj): không thoải
mái
convenient (adj): tiện lợi
handy (adj): hữu ích
useful (adj): hữu ích
helpful (adj): hữu ích
36incurable (adj): không
th7ể thay đồi, không thể
ch.ữa (sửa) được
irreparable (adj): không thể khắc
phục
deadly (adj): chết người
hopeless (adj): vô vọng
inoperable (adj): không thể thực
hiện được
healthful (adj): khỏe mạnh
wholesome (adj): lành mạnh
curable (adj): bền, chữa được
healable (adj): có khả năng chữa
bệnh
36
8
indoor (adj): trong nhà
.
stay-at-home (adj): ở nhà
homely (adj): ở nhà
outdoor (adj): ngoài trời
36induce (v): gây ra, xui
kh9iến
.
cause (v): nguyên nhân bring about
(v): mang về
generate (v): tạo ra, mang đến
produce (v): sản xuất
urge (v): thúc giục
stop (v): dừng lại
discourage (v): gây chán nản cho
hinder (v): cản trở
prevent (v): ngăn chặn
deter (v): ngăn cản
37indigenous (adj): bản
đị0a
.
native (adj): tự nhiên
local (adj): địa phương
primitive (adj): nguyên thủy
alien (adj): ngoài hành tinh
foreign (adj): ngoại quốc
exotic (adj): ngoại
37indisputable (adj):
kh1ông thể cãi, không
th.ể tranh cãi
absolute (adj): tuyệt đối
undeniable
(adj): không thể phủ nhận
irrefutable (adj): không thể chối
cãi
unquestionable (adj): không thể
nghi ngờ
beyond doubt: vượt ra ngoài nghi
ngờ (không nghi ngờ)
disputable (adj): tranh chấp
controversial (adj): gây tranh cãi
questionable (adj): nghi vấn
unsure (adj): không chắc chắn
37industrious (adj): cần cù
2
.
hardworking (adj): làm việc chăm
chỉ
diligent (adj): siêng năng
assiduous (adj): cần cù
lazy (adj): lười biếng
idle (adj): không hoạt động
slothful (adj): lười biếng
slack (adj): lười biếng, uể oải
37inevitable (adj): không
th3ể tránh khỏi
.
unavoidable (adj): không thể tránh
khỏi
undeniable (adj): không thể phủ
nhận
imminent (adj): sắp xảy ra
avoidable (adj): tránh được
37inexpensive
(a4dj): rẻ
.
reasonable (adj): hợp lý
economical (adj): kinh tế
low-cost (adj): giá thấp
modest (adj): khiêm tốn l
ow-priced (adj): giá rẻ
expensive (adj): đắt
high-cost (adj): giá cao
high-priced (adj): giá cao
costly (adj): tốn kém
cost an arm and leg (idiom): đắt
đỏ
37infamous (adj): khét
tiế5ng
.
notorious (adj): khét tiếng
shameful (adj): đáng xấu hồ
heinous (adj): ác độc
scandalous (adj): nhơ nhuốc, gây
phẫn nộ
reputable (adj): Có tiếng (tốt)
famous (adj): nổi tiếng
37infer (v): suy luận
ra6
.
conclude (v): kết luận
ascertain (v): xác định
assume (v): giả định
deduce (v): giảm
37influence (n): ảnh
hư7ởng
.
effect (n): hiệu ứng
impact (n): ảnh hưởng
impression (n): ấn tượng
37ingenious (adj): khéo
lé8o, mưu trí
.
brilliant (adj): thông minh
clever (adj): lanh lợi
resourceful (adj): tháo vát
skillful (adj): khéo léo
dull (adj): đần độn
ignorant (adj): dốt
uncreative (adj): không sáng tạo
incompetent (adj): không có khả
năng
37inherit (v): thừa kế,
tru9yền lại
.
succeed (v): thành công
hand down (v): thừa kế
pass (v): thừa kế
38inhospitable (adj):
kh0ông nhiệt tình, thiếu
lò.ng mến khách
hostile (adj): thù địch
unfavorabl (adj): không thuận lợi,
không ủng hộ
unwelcoming (adj): không vui,
không chào đón
hospitable (adj): hiếu khách
inviting (adj): hiếu khách
nice (adj): tốt đẹp
38inhumane (adj): vô
nh1ân đạo
.
savage (adj): dã man
vicious (adj): xấu xa
pitiless (adj): tàn bạo
heartless (adj): không có trái tim
ruthless (adj): tàn nhẫn
compassionate (adj): thương xót
considerate (adj): trân trọng
decent (adj): rộng lượng
warm-hearted (adj): nhân hậu
38install (v): lắp đặt
2
.
fit sth into (v): lắp cái gì vào
put sth in position (v): đặt cái gì
vào vị trí nào
remove (v): loại bỏ
move out of (v): di chuyển ra khỏi
displace (v): tháo ra
put in (v): đặt vào
set up (v): thiết lập
take away (v): lấy đi
38insight (n): sự hiểu biết,
sự3sáng suốt
.
awareness (n): nhận thức deep
understanding (n): hiểu sâu sắc
wisdom (n): sự khôn ngoan
intuition (n): trực giác, sự hiểu
biết
qua trực giác
perception (n): nhận thức
ignorance (n): dốt nát
stupidity (n): ngu ngốc
38insinuate (v): nói ám
ch4ỉ, bóng gió
.
allude (v): ám chỉ
ascribe (v): đồ cho
suggest (v): đề nghị, gợi ý
hint (v): gợi ý imply (v): ngụ ý
38installment: trả hàng
th5áng
.
monthly payment (n): thanh toán
hàng tháng
38insufficient (adj): thiếu
6
.
deficient (adj): thiếu
inadequate (adj): không đủ
meager (adj): sơ sài, nghèo nàn
scarce (adj): khan hiếm
adequate (adj): đủ
enough (adj): đủ
abundant (adj): dồi dào
sufficient (adj): đủ
38integral (adj): quan
trọ7ng, cơ bản, không
th.ể thiếu
important (adj): quan trọng
essential (adj): cần thiết
fundamental (adj): căn bản
necessary (adj): cần thiết
indispensable (adj): cần thiết
vital (adj): quan trọng
inessential (adj): không cần thiết
unnecessary (adj): không cần thiết
unimportant (adj): không quan
trọng
38integrate (v): sáp nhập,
hợ8p nhất
.
assimilate (v): đồng hóa
blend (v): pha trộn
combine (v): kết hợp
coordinate (v): hợp tác
disconnect (v): ngắt kết nối
disjoin (v): chia tay
separate (v): tách rời
isolate (v): cô lập
38intrude (v): xâm lấn,
xâ9m nhập, ngắt lời
.
interrupt (v): làm gián đoạn
interfere (v): gây trở ngại
be in the way: ngăn cản, cản đường
cut in on: ngắt
allow (v): cho phép
carry on (v): tiếp tục
39inquisitive (adj): tò mò
tọ0c mạch
.
curious (adj): hiếu kỳ
analytical (adj): tọc mạch
challenging (adj): thách thức
questioning (adj): tò mò
indifferent (adj): vô tư, thờ ơ
unconcerned (adj): không quan
tâm
uninterested (adj): không quan
tâm
39invent (v): phát minh
1
.
create (v): tạo nên
devise (v): phát triển, phát minh
produc (v): sản xuất
initiate (v): bắt đầu
destroy (v): phá hủy
finish (v): kết thúc
fail (v): thất bại
39irrigation (n): sự tưới
tiê2u
.
supplying water (n): cung cấp nước
watering (n): tưới nước
irritable (adj): nóng
giận
bad-tempered (adj): nóng tính
contentious (adj): hay cãi nhau, đối
nghịch
exasperated (adj): bực bội
happy (adj): vui mừng
cheerful (adj): vui lòng
calm (adj): điềm tình
39ignorance of (n): không
bi4ết, thiếu nhận thức về
cá.i gì
unawareness of (n): không ý thức
insensitivity (n): vô cảm
disregard of (n): coi nhẹ đối với
blindness (n): mù tịt
incomprehension (n): sự không
hiểu
cognizance (n): nhận thức
understanding (n): hiều
comprehension (n): sự hiểu biết
recognition (n): sự công nhận
awareness (n): nhận thức
39ignore (v): phớt lờ
5
.
neglect (v): bỏ mặc
avoid (v): tránh
overlook (v): bỏ qua
reject (v): từ chối
pay no attention to (v): không quan
tâm đến
pay attention to (v): chú ý đến
care about (v): quan tâm
take an interest in (v): quan tâm
đến
39incentive (n): động lực
6
.
stimulus to action (n): kích thích
hành động
encouragement (n): sự khuyến
khích
motivation (n): động lực
enticement (n): dụ dỗ
allurement (n): hấp dẫn
discouragement (n): nản lòng
hindrance (n): sự cản trở
deterrent (n): ngăn chặn
prevention (n): phòng ngừa
39innocent (adj): vô tội
7
.
blameless (adj): vô tội
pure (adj): nguyên chất
uninvolved (adj): không liên quan
virtuous (adj): vô tội
guilty (adj): tội lỗi
sinful (adj): tội lỗi
unvirtuous (adj): không khôn
ngoan, có lỗi
39innocuous (adj): vô hại
8
.
harmless (adj): vô hại
bland (adj): dịu dàng
painless (adj): không đau
innocent (adj): vô tội
innoxious (adj): không đáng sợ,
không độc hại
harmful (adj): có hại
detrimental (adj): có hại
destructive (adj): tàn phá
injurious (adj): hại
poisonous (adj): độc
39inordinate (adj): quá
m9ức, quá nhiều
.
excessive (adj): quá đáng
extravagant (adj): phóng túng
exorbitant (adj): thái quá
moderate (adj): vừa phải
limited (adj): hạn chế
small (adj): nhỏ bé
40insubordinate (adj):
kh0ông nghe lời
.
disobedient (adj): không vâng lời
disorderly (adj): rối loạn
well-behaved (adj): cư xử tốt
obedient (adj): vâng lời
compliant (adj): tuân thủ
40intimidate (v): làm
ho1ảng sợ, đe dọa
.
frighten (v): hoảng sợ
threaten (v): hăm dọa
daunt (v): dọa dẫm
awe (v): kinh sợ
terrify (v): làm sợ hãi
calm (v): điềm tĩnh
comfort (v): làm cảm thấy thoải
mái
encourage (v): khuyến khích
incite (v): kích động
please (v): làm vui lòng
introductory (adj): ban
đầu
original (adj): nguyên sơ
preliminary (adj): sơ bộ
first (adj): đầu tiên
preparatory (adj): chuẩn bị
concluding (adj): kết luận
last (adj): cuối cùng
final (adj): sau cùng
40invertebrate (adj):
kh3ông xương sống
.
without backbones: không xương
sống
with backbones: có xương
40irate (adj): giận dữ
4
.
angry (adj): bực bội
frustrated (adj): bực bội
irritated (adj): tức tối
furious (adj): giận dữ
calm (adj): điềm tĩnh
cheerful (adj): vui lòng
happy (adj): vui mừng
pleasant (adj): thú vị
40isolation (n): sự cô lập
5
.
seclusion (n): ẩn danh, tách biệt
desolation (n): phiền muộn, lẻ loi,
cô độc
remoteness (n): sự xa xôi
segregation (n): tách
affection (n): sự yêu mến, ưa thích
integration (n): hội nhập
40jeopardize (v): đe dọa
6
.
threaten (v): hăm dọa
endanger (v): nguy hiểm
hazard (v): nguy hiểm
save (v): cứu
guard (v): bảo vệ
protect (v): bảo vệ
40jeopardy (n): nguy hiểm
7
.
danger (n): nguy hiểm
challenge (n): thử thách
risk (n): rủi ro
safety (n): an toàn
safe zone (n): khu an toàn
certainty (n): chắc chan
protection (n): sự bảo vệ
40join (v): lắp ráp, nối
8
.
hook up (v): treo lên
connect (v): kết nối
link (v): liên kết
fix (v): sửa chữa
separate (v): tách rời
divide (v): phân chia
40keep myself to myself
(v9): riêng tư, một mình
.
be private (adj): giữ bí mật
be alone (adj): một mình
be personal (adj): cá nhân
be with somebody: cùng ai đó
41keep an eye (idiom):
ch0ú ý
.
maintain awareness of: duy trì
nhận thức về
pay attention to: chú ý đến
observe (v): quan sát
watch (v): chú ý đến cái gì
ignore (v): bỏ qua
neglect (v): bỏ mặc
not care (v): không quan tâm
41large (adj): lớn, rộng
1
.
big (adj): lớn
enormous (adj): to lớn
giant (adj): khổng lồ
huge (adj): lớn
immense (adj): bao la
small (adj): nhỏ bé
narrow (adj): hẹp
tiny (adj): nhỏ bé
dwaft (adj): lùn, nhỏ
41legacy (n): di sản
2
.
bequest (n): vật để lại
inheritance (n): di sản
heirloom (n): vật gia truyền
leave (v): di chuyển,
rời, bỏ
abandon (v): bỏ
depart (v): khởi hành
go away (v): biến di
land (v): đặt chân, hạ cánh (đến)
stay: ở lại
41let the cat out of the bag
(id4iom): nói ra bí mật
.
reveal (v): tiết lộ
disclose (v): tiết lộ
cover up (v): che giấu
conceal (v): che giấu
hide the secret: giấu bí mật
41let down (v): làm thất
vọ5ng
.
disappoint (v): làm thất vọng
upset (v): buồn bã
make sad: làm buồn
cheer up (v): vui lên
encourage (v): khuyến khích
make more successful: làm thành
công hơn
excite (v): kích động
41life expectancy (n): tuổi
th6ọ
.
life span (n): tuổi thọ
lifetime (n): tuồi thọ
life cycle (n): vòng đời
41like a house on fire
(id7iom): rất nhanh, như
nh. à cháy
quickly (adv): nhanh, mau
fast (adv): nhanh
hastily (adv): vội vàng
hurriedly (adv): nhanh chóng
promptly (adv): nhanh chóng
slowly (adv): chậm rãi
sluggishly (adv): chậm chạp
gradually (adv): dần dần
41look on the bright side
(v8): lạc quan
.
be optimistic (adj): lạc quan
be boyant (adj): lạc quan
be assured (adj): lạc quan, tự tin
be pessimistic (adj): bi quan
41loquacious (adj): nói
nh9iều, ba hoa
.
talkative (adj): lắm lời
chatty (adj): lắm lời
garrulous (adj): lắm lời
gossipy (adj): phiếm luận
quiet (adj): yên tĩnh
silent (adj): im lặng
subdued (adj): dịu, khẽ
untalkative (adj): không nói nhiều
42lucrative (adj): sinh lợi,
có0lợi nhuận
.
profitable (adj): lợi nhuận
advantageous (adj): thuận lợi
money-making (adj): sinh lời
fruitful (adj): hiệu quả
poorly-paid (adj): không được trả
tiền cao
unprofitable (adj): không có lợi
42luminous (adj): phản
qu1ang, sáng sủa, minh
bạ.ch
bright (adj): sáng
lucid (adj): minh bạch, rõ ràng
shining (adj): phát sáng
dim (adj): lờ mờ
dark (adj): tối
gloomy (adj): ảm đạm
42man-made (adj): nhân
tạ2o
.
artificial (adj): nhân tạo
unnatural (adj): không tự nhiên
counterfeit (adj): hàng giả
genuine (adj): thật
natural (adj): tự nhiên
real (adj): thực
authentic (adj): xác thực, thật
42manage (v): quản lý,
xo3ay sở
.
cope with (v): đối phó với
deal with (v): đối phó với
get by (v): xoay sở, đối phó
give up (v): từ bỏ
42make one's own way
(id5iom): tự kiếm sống
earn a living: kiếm sống
get by: xoay sở (kiếm sống)
earn money: kiếm tiền
make ends meet: làm kiếm tiền
42
m6ake it one's goal
(id. iom): đặt mục tiêu
aim (v): mục đích
target (v): mục tiêu
intend (v): dự định
42make progress
(v7): tiến bộ
.
do better (v): làm tốt hơn
improve (v): cải tiến, cải thiện
advance (v): nâng cao
worsen (v): xấu đi, tệ hơn go
backward (v): đi lùi
set back (v): đặt lại
42make up (v): tạo nên
(c8ái gì đó)
.
create (v): tạo nên
produce (v): sản xuất
generate (v): tạo ra
stop (v): dừng lại
halt (v): tạm dừng lại
42make fun of (v): chế
gi9ễu, chọc ghẹo
.
mock (v): chế nhạo
tease (v): trêu chọc
humilitiate (v): trêu chọc
poke fun at (v): chọc ai đó
laugh at (v): cười nhạo
praise (v): khen ngợi
admire (v); ngưỡng mộ
compliment (v): khen
respect (v): tôn trọng
43
m
0
ake a mountain out of
a
.
molehill (idiom):
chuyện bé xé ra to
overestimate (v): đánh giá quá cao
exaggerate (v): phóng đại
amplify (v): khoa trương
enlarge (v): phóng to
condense (v): tập trung
underestimate (v): đánh giá quá
thấp
understate (v): đánh giá thấp
43make it happen (v): làm
nó1 xảy ra
.
bring about (v): mang đến
lead to (v): dẫn đến
result in (v): kết quả là
cause (v): gây ra
stop (v): dừng lại
discourage (v): gây chán nản
prevent (v): ngăn chặn
deter (v): ngăn cản
43
m2ake dough (v): kiếm
tiề. n
earn money: kiếm tiền
make money: làm ra tiền
43mandatory (adj): bắt
bu3ộc
.
compulsory (adj): bắt buộc
obligatory (adj): bắt buộc
forced (adj): buộc
required (adj): bắt buộc
optional (adj): không bắt buộc
voluntary (adj): tình nguyện
43meaningful (adj): có ý
ng4hĩa
.
significant (adj): quan trọng
important (adj): quan trọng
purposeful (adj): mục đích
substantial (adj): đáng kể
insignificant (adj): tầm thường
little (adj): ít
minor (adj): phụ, ít, không quan
trọng
trivial (adj): không đáng kề,
không quan trọng
43mediocre (adj): tầm
th5ường
.
ordinary (adj): thông thường
normal (adj): bình thường
common (adj): phổ biến
outstanding (adj): nổi bật
excellent (adj): xuất sắc
noticeable (adj): đáng chú ý
remarkable (adj): đáng chú ý
43melancholy (n): buồn
kh6ổ, tuyệt vọng
depression (n): phiền muộn
sadness (n): nỗi buồn
cheer (n): niềm vui
satisfaction (n): sự thỏa mãn
despair (n): tuyệt vọng
sorrow (n): đau buồn
grief (n): đau buồn
happiness (n): hạnh phúc
joy (n): vui sướng
43meteorologist (n): nhà
kh7í tượng
.
weatherman (n): nhà dự báo khí
tượng
43metropolitan (adj):
th8uộc về khu đô thị,
th.ành phố lớn, trung
tâm
cosmopolitan (adj): thành phố lớn
urban (adj): thuộc về đô thị
belonging to a big or capital city:
thuộc về một thành phố lớn hay thủ
đô
rural (adj): nông thôn
countryside (adj): nông thôn
43menace (v): đe dọa
9
.
endanger (v): gây nguy hiểm
threaten (v): hăm dọa
frighten (v): làm hoảng sợ
scare (v): làm sợ hãi
jeopardize (v): gây nguy hiểm
reassure (v): trấn an
calm (v): làm bình tĩnh
comfort (v): làm cho thoải mái dễ
chịu
44a man of means: người
gi0àu có
.
man with money: người có tiền
wealthy man: người giàu có
well-to-do man: người giàu có
rich man (n): người giàu có
poor man (n): người nghèo
44mention (v): đề cập đến
1
.
discuss (v): bàn luận
touch on sth (v): đề cập, động
chạm đến
refer to (v): nhắc đến
notice (v): để ý, nhận xét
point out (v): chỉ ra
conceal (v): che giấu
neglect (v): bỏ mặc, thờ ơ
ignore (v): bỏ qua
44minor (adj): nhỏ nhặt
2
.
little (adj): ít
tiny (adj): nhỏ bé
minimum (adj): nhỏ nhất
major (adj): chính
big (adj): lớn
large (adj): lớn
enormous (adj): rất lớn
44mishap (n): việc rủi ro,
bấ3t hạnh, sự việc không
m.ay
misfortune (n): bất hạnh
bad luck (n): xui xẻo
accident (n): tai nạn
fortune (n): vận may
blessing (n): ban phước lành
good luck (n): may mắn
44misconduct (n): hành vi
kh4ông đúng đắn
.
malpractice (n): việc làm tồi tệ,
sai
(bác sĩ)
misbehavior (n): cách cư xử sai
lầm
offense (n): sự xúc phạm
inpropriety (n): bất hạnh
good behavior (n): cư xử đúng
mực obedience (n): sự vâng lời
44minute by minute: từng
gi5ờ từng phút
.
very rapidly (adv): rất nhanh slowly (adv): chậm rãi
44as a minimum: ít nhất
6
at least: ít nhất at most: nhiều nhất
44more and more: càng
ng7ày
.
progressively (adv): tiến bộ
increasingly (adv): ngày càng
fewer and fewer: ít hơn và ít hơn
less and less: ít hơn và ít hơn
44more than: nhiều hơn,
trê8n
.
over: hơn less than: ít hơn
44moderate (adj): vừa
ph9ải, khiêm tốn
.
modest (adj): vừa đủ, khiêm tốn
prudent (adj): thận trọng
not very good but ordinary: không
phải là rất tốt nhưng bình thường
bright (adj): sáng
excellent (adj): xuất sắc
outstanding (adj): nồi bật
impressive (adj): ấn tượng
45modest (adj): khiêm tốn
0
.
moderate (adj): vừa đủ, trung bình,
trung bình
prudent (adj): thận trọng
simple (adj): đơn giản
abundant (adj): dồi dào
excessive (adj): nhiều
45moment of time:
kh1oảnh khắc
.
while (adj): trong khi
minute (n): phút
instant (adj): tức thì
stage (n): khoảnh khắc
45mystify (v): làm bối rối
2
.
baffle (v): làm trở ngại
bewilder (v): làm ai bối rối
confuse (v): làm ai hoang mang
perplex (v): làm ai bối rối
puzzle (v): đánh đố
clarify (v): làm rõ
make clear (v): làm rõ
enlighten (v): làm sáng tỏ
explain (v): giải thích
45neutral (adj): trung lập
3
.
unbiased (adj): không thiên vị
uncommitted (adj): không thiên vị
nonpartisan (adj): trung lập
evenhanded (adj): trung lập
biased (adj): thiên vị
prejudiced (adj): có thiên kiến, có
thành kiến
committal (adj): thiên về
45next to: bên cạnh
4
.
near:gần
beside: cạnh
by: cạnh
close by: gần với
side by side: ngay bên cạnh, cạnh
nhau
far away: xa
45nominate (v): đề cử, ấn
đị5nh
.
name (v): đề tên
select (v): lựa chọn
elect (v): chọn, bầu
choose (v): chọn
appoint (v): bổ nhiệm
45notion (n): ý niệm, khái
ni6ệm
.
opinion (n): ý kiến
oncept (n): khái niệm
idea (n): ý kiến
assumption (n): giả định
perception (n): nhận thức
ignorance (n): phớt lờ
misunderstanding (n): sự hiểu lầm
unconsciousness (n): sự không
nhận thức được
45notorious (adj): khét
tiế7ng
.
known (adj): biết đến
blatant (adj): trắng trợn
infamous (adj): khét tiếng
disreputable (adj): tiếng xấu
famous (adj): nổi danh
renowned (adj): nổi tiếng
notable (adj): đáng chú ý
45normally (adv): bình
th8ường, thông thường
.
in the usual or ordinary way: theo
cách thông thường hoặc thông
thường
commonly (adv): thông thường
typically (adv): thông thường
ordinarily (adv): thông thường
as usal (adv): như thường
as a rule (adv): theo quy luật
abnormally (adv): bất thường
distinctively (adv): phân biệt
unusually (adv): bất thường
45nonprofessional (adj):
ng9ười không chuyên
.
amateur (n): nghiệp dư
layman (n): người không thạo
professional (adj): chuyên nghiệp
46noticeably (adv): một
cá0ch đáng kể
.
considerably (adv): đáng kể
definitely (adv): chắc chắn
apparently (adv): rõ ràng
surely (adv): chắc chắn
inconsiderably (adv): không đáng
kể invisibly (adv): vô hình
small (adv): nhỏ bé
46
no
1
ticeable (adj): đáng
ch
.
ú ý, có thể nhận biết
được
remarkable (adj): đáng chú ý
significant (adj): đáng kể
visible (adj): có thể thấy được
outstanding (adj): nổi bật
insignificant (adj): tầm thường
hard to see: khó nhìn
unseen (adj): vô hình
46obligatory (adj): bắt
bu2ộc
.
compulsory (adj): bắt buộc
imperative (adj): bắt buộc
mandatory (adj): bắt buộc
required (adj): yêu cầu
free (adj): tùy chọn, không bắt
buộc
voluntary (adj): tình nguyện
optional (adj): không bắt buộc
unnecessary (adj): không cần thiết
46obtain (v): đạt lấy, đạt
đư3ợc
.
acquire (v): có được, thu được
achieve (v): đạt được
gain (v): thu được
get (v): lấy được
attain (v): đạt được
distribute (v): phân phát
send (v): gửi
disperse (v): phân tán
46occasionally (adv): thi
th4oảng
.
infrequently (adv): không thường
xuyên
irregularly (adv): không thường
xuyên
once in a while (adv): thi thoảng
một lần
sometimes (adv): đôi khi
from time to time (adv): thỉnh
thoảng
frequently (adv): thường xuyên
regularly (adv): thường xuyên
constantly (adv): liên tục
46occupied (adj): bận rộn
5
.
busy (adj): bận
engaged (adj): mắc bận, bận việc
engrossed (adj): mải mê
unoccupied (adj): không bận
empty (adj): trống
46occupy (v): chiếm tiếp take over (v): tiếp nhận
quản control (v): điều khiển
46of one's own accord
(id7iom): theo ý của ai
đó.
voluntary (adj): tự nguyện
willingly (adv): mong muốn
readily (adv): sẵn sàng
Unwillingly (adv): không muốn
unreadily (adv): không sẵn sàng
46on completion of the
ac8tivities: khi hoàn
th.ành công việc
when you have complete the
activities: khi bạn hoàn thành các
hoạt động:
46onerous (adj): nặng nề,
kh9ó nhọc
.
cumbersome (adj): nặng nề
demanding (adj): yêu cầu khắt khe
burdensome (adj): mệt mỏi, gánh
nặng
difficult (adj): khó khăn
harsh (adj): khó khăn
calm (adj): điềm tĩnh
easy (adj): dễ dàng
effortless (adj): dễ dàng, không
cần cố gắng
relieving (adj): giải tỏa
light (adj): nhẹ nhàng
47once and for all: cuối
cù0ng, dứt khoát
.
in the end (adv): cuối cùng
after all (adv): sau tất cả
at last (adv): cuối cùng
finally (adv): cuối cùng
at first (adv): ban đầu
initially (adv): đầu tiên
first (adv): đầu tiên
47open-minded (adj): suy
ng1hĩ thoáng
.
receptive (adj): có tính tiếp thu
broad-minded (adj): nghĩ thoáng
unbiased (adj): không thiên vị
narrow-minded (adj): cổ hủ, nghĩ
ngắn
biased (adj): thiên vị
47optional (adj): tự chọn
2
.
alternative (adj): thay thế
elective (adj): lựa chọn
nonobligatory (adj): không bắt
buộc
unforced (adj): không được cố
định, bắt buộc
voluntary (adj): tự nguyện
compulsory (adj): bắt buộc
mandatory (adj): bắt buộc
required (adj): cần thiết
forced (adj): bắt buộc
47ostentatious (adj): khoa
trư3ơng
.
showy (adj): sặc sỡ
flashy (adj): hào nhoáng
extravagant (adj): ngông cuồng
gaudy (adj): lòe loẹt
moderate (adj): vừa phải
modest (adj): khiêm tốn
plain (adj): rõ ràng, đơn giản
47outmoded (adj): lỗi thời
4
.
obsolete(adj): đã lỗi thời
old-fashionaed (adj): cổ điển
antiquated (adj): lạc hậu
out-of date (adj): đã lỗi thời
up-to-date (adj): cập nhật
modern (adj): hiện đại
fashionable (adj): hợp thời trang
state-of-the-art (adj): hiện đại,
tiên
tiến nhất
47outstanding (adj): nổi
bậ5t
.
noticeable (adj): đáng chú ý
remarkable (adj): đáng chú ý
superior (adj): nổi bật
impressive (adj): ấn tượng
eminent (adj): ấn tượng, xuất
chúng
common (adj): phổ thông
ordinary (adj): thông thường
inferior (adj): thấp hơn, thua kém
insignificant (adj): tầm thường
normal (adj): bình thường
out of work: thất nghiệp
unemployed (adj): thất nghiệp
unoccupied (adj): không có việc
làm
idle (adj): nhàn rỗi
laid off (adj): thất nghiệp
jobless (adj): thất nghiệp
employed (adj): không có làm
việc
occupied (adj): đi làm
47out of the questions: bất
kh7ả thi
.
impossible (adj): không thể nào,
không khả thi
unlikely (adj): có vẻ không
hopeless (adj): vô vọng
possible (adj): khả thi
likely (adj): có khả năng
47overhaul (v): cải tổ,
trù8ng tu
.
improve (v): cải tiến, cải thiện
restore (v): khôi phục
modernize (v): hiện đại hóa
renew (v): làm mới
break (v): phá vỡ
destroy (v): hủy hoại
damage (v): làm hư hại
ruin (v): phá hoại
47overwhelming (adj):
m9ạnh, át hẳn
.
powerful (adj): mạnh mẽ
astounding (adj): đáng ngạc nhiên
stunning (adj): tuyệt vời
crushing (adj): nghiền
overpowering (adj): áp đảo
insignificant (adj): tầm thường
48over and over: lặp đi
lặ0p lại
.
repeatedly (adv): nhiều lần again
and again (adv): lặp đi lặp lại
time after time (adv): hết lần này
đến lần khác
seldom (adv): ít khi
rarely (adv): hiếm khi
48participate in (v): tham
gi1a
.
take part in (v): tham gia
attend (v): tham gia
be a part of: là một phần của
exclude (v): loại trừ
48pay some money into:
đư2a tiền vào
.
put money into: đặt tiền vào
deposit money: tiền đặt cọc
withdraw some money from: rút
tiền từ
48penalty (n): hình phạt
3
.
punishment (n): trừng phạt
fine (n): phạt
discipline (n): kỷ luật
award (n): giải thưởng
reward (n): phần thưởng
benefit (n): lợi ích
48perennially (adv): lâu
nă4m
.
chronically (adv): theo thời gian
continually (adv): liên tục
eternally (adv): luôn luôn, vĩnh
viễn
seasonally (adv): theo mùa
sporadically (adv): đôi khi, thỉnh
thoảng
temporarily (adv): tạm thời
48persist (v): khăng
kh5ăng, tiếp tục
.
insist on (v): khăng khăng làm gì
carry on (v): tiếp tục
continue (v): tiếp tục
keep on (v): tiếp tục
stop (v): dừng lại
come to a halt (v): dừng lại
give up (v): bỏ cuộc
48personal (adj): cá nhân
6
.
private (adj): riêng tư
individual (adj): cá nhân
secret (adj): bí mật
peculiar (adj): đặc biệt
common (adj): phổ thông
shared (adj): chia sẻ
general (adj): chung
peevish (adj): cáu kỉnh
lost-tempered (adj): nổi nóng
irritable (adj): cáu kỉnh
angry (adj): giận dữ
happy (adj): vui mừng
cheerful (adj): vui lòng
easy-going (adj): dễ gần
48pessimist (n): người bi
qu8an
.
optimist (n): người lạc quan
48persuade (v): thuyết
ph9ục
.
convince (v): thuyết phục
urge (v): thúc giục
advise (v): khuyên nhủ
recommend (v): khuyến khích
dissuade (v): khuyên can
discourage (v): gây chán nản cho
deter (v): ngăn cản
prevent (v): ngăn chặn
49petition (n): cầu xin,
ki0ến nghị
.
request (n): yêu cầu
entreaty (n): khẩn nài
plea (n): lời cầu xin
49pick one's brain: hỏi ý
ki1ến ai
.
question (v): hỏi ask questions: hỏi
câu hỏi make sb brainstorm: làm
cho ai động não
inquire (v): hỏi, tìm hiểu, điều
tra
investigate (v): điều tra
consult (v): tư vấn
answer (v): trả lời
response (v): đáp lại
reply (v): đáp lại
49play a part (v): có một
va2i trò
.
contribute (v): góp phần
play a role (v): đóng vai trò
49plentiful (adj): thừa,
nh3iều
.
ample (adj): dư dật, thừa thãi
bountiful (adj): dồi dào
prolific (adj): dồi dào, nhiều
abundant (adj): dồi dào
lavish (adj): láng phí
fruitless (adj): không có kết quả
insufficient (adj): thiếu
deficient (adj): thiếu hụt
unproductive (adj): không sinh lợi
scarce (adj): khan hiếm
49pollute (v): ô nhiễm
4
.
contaminate (v): làm ô uế
poison (v): đầu độc
stain (v): làm bẩn
clean (v): làm sạch
purify (v): làm sạch
decontaminate (v): tẩy uế
refine (v): làm sạch
49poor (adj): nghèo nàn
5
.
impoverished (adj): bần cùng
meager (adj): bần cùng, nghèo nàn
penniless (adj): không có tiền
destitute (adj): cơ cực
affluent (adj): giàu có
well-off (adj): khá giả
wealthy (adj): giàu có
prosperous (adj): thịnh vượng
49poke one's nose
(id6iom): can thiệp vào,
ch.ĩa mũi vào
concern (v): quan tâm đến
care about (v): quan tâm
interfere (v): gây trở ngại
involve (v): liên quan
ignore (v): bỏ qua
neglect (v): bỏ mặc, thờ ơ
have no interest in: không quan
tâm đến
49potent (adj): mạnh mẽ
7
.
powerful (adj): mạnh mẽ
strong (adj): mạnh mẽ
dominant (adj): đáng chú ý
influential (adj): có ảnh hưởng
soft (adj): mềm mại
weak (adj): yếu
fragile (adj): dễ vỡ
ineffective (adj): không hiệu quả
postpone (v): trì hoãn put off
(v): bỏ đi
call off (v): hủy bỏ
cancel (v): hủy
delay (v): hoãn
adjourn (v): hoãn lại
defer (v): hoãn lại
suspend (v): đình chỉ
hold up (v): trì hoãn
continue (v): tiếp tục
49poisonous (adj): có độc,
độ9c chết người
.
fatal (adj): gây chết người
deadly (adj): tử vong
toxic (adj): độc hại
noxious (adj): độc hại
venomous (adj): độc
destructive (adj): tàn phá
harmless (adj): vô hại
good (adj): tốt
healthful (adj): có lợi cho sức
khỏe, khỏe mạnh
nontoxic (adj): không độc
wholesome (adj): lành mạnh
50poverty (n): nghèo đói,
th0iếu thốn
.
scarcity (n): sự khan hiếm
starvation (n): sự đói khát
shortage (n): sự thiếu
wealthy (adj): giàu có
abundance (n): sự phong phú
excess (n): dư thừa
richness (n): sự phong phú, giàu
có
50
pr1ecious stone
(n.): đá quý
gem (n): đá quý
jewelry (n): đồ trang sức
50precious (adj): quý giá
2
.
valuable (adj): có giá trị
worthy (adj): có giá trị
expensive (adj): đắt giá
costly (adj): đắt giá
cheap (adj): rẻ
inexpensive (adj): không tốn kém
useless (adj): vô dụng
worthless (adj): vô giá trị
50precisely (adv): một
cá3ch chính xác
.
accurately (adv): chính xác
exactly (adv): chính xác
absolutely (adv): chắc chắn
correctly (adv): chính xác
imprecisely (adv): không chính
xác
wrongly (adv): sai
incorrectly (adv): không chính xác
50preeminence (n): sự
vư4ợt trội, ưu thế
.
dominance (n): sự thống trị
supremacy (n): uy thế
ascendancy (n): quyền thế, uy lực
predominance (n): sự ưu tiên, vượt
trội
impotence (n): bất lực
incapacity (n): không đủ năng lực
weakness (n): yếu đuối
50preserve (v): bảo quản,
bả5o tồn
.
conserve (v): bảo tồn
save (v): giữ, bảo quản
store (v): lưu trữ
maintain (v): duy trì
keep (v): giữ
retain (v): giữ lại
abandon (v): bỏ
give up (v): bỏ
halt (v): ngưng sử dụng
use (v): sử dụng
waste (v): lãng phí
50preserve anonymity (v):
gi6ữ danh tính
.
keep in anonymity: giấu tên reveal (v): tiết lộ
prestigious (adj): danh
giá
reputable (adj): có uy tín
renowned (adj): đáng chú ý
famous (adj): nổi tiếng
amed (adj): nổi tiếng
unknown (adj): không được biết
đến
ordinary (adj): thông thường
obscure (adj): không có tiếng tăm,
ít người biết đến
unpretigious (adj): không được
biết đến
50prevalent (adj): rộng
rã8i, phổ biến
.
popular (adj): phổ biến
common (adj): phổ biến
widespread (adj): phổ biến
prevailing (adj): rộng rãi, phổ biến,
thịnh hành
trendy (adj): nổi bật, theo xu hướng
eccentric (adj): kỳ dị
unknown (adj): không được biết
đến
unfashionable (adj): không hợp
thời
uncommon (adj): không phổ biến
50prevailing (adj): đang
th9ịnh hành
.
current (adj): hiện tại
predominant (adj): chiếm ưu thế
prevalent (adj): phổ biến
popular (adj): phổ biến
widespread (adj): phổ biến
uncommon (adj): không phổ biến
eccentric (adj): kỳ dị
strange (adj): kỳ lạ
unknown (adj): không được biết
đến
51prevent (v): ngăn cản
0
.
deter (v): ngăn cản
discourage (v): gây chán nản cho
forestall (v): chặn trước
stop (v): dừng lại
encourage (v): khuyến khích
motivate (v): động viên
permit (v): cho phép
stimulate (v): kích thích
51prior to: trước
1
.
before: trước
superior to: vượt trội hơn
previous to: trước cái gì đó
under: dưới
susequent to:sau đó
below: dưới
after: sau
51procedure (n): phương
ph2áp, thủ tục
.
method (n): phương pháp
approach (n): cách tiếp cận
way (n): cách
means (n): cách thức
51proclaim, (v): tuyên bố
3
.
announce (v): thông báo
declare (v): tuyên bố
affirm (v): khẳng định
profess (v): tuyên bố
enunciate (v): thông báo, phát biểu
conceal (v): che giấu
hide (v): giấu
cover up (v): che giấu
obscure (v): che khuất
51production (n): sản xuất
4
.
generation (n): sản xuất, sinh ra
manufacture (n): sản xuất
creation (n): sự sáng tạo
construction (n): xây dựng
destruction (n): sự phá hủy
ruin (n): phá hoại
51profound (adj): sâu sắc,
sâ5u rộng
.
deep (adj): sâu
thorough (adj): triệt để, hoàn toàn
weighty (adj): sâu sắc
serious (adj): nghiêm trọng
light (adj): nhẹ
superficial (adj): hời hợt
trivial (adj): không đáng kể
slight (adj): nhẹ
51profoundly (adv): sâu
sắ6c
.
thoroughly (adv): triệt để
deeply (adv): sâu sắc
completely (adv): hoàn toàn
partially (adv): một phần
insignificantly (adv): một phần,
không quan trọng
extremely (adv): vô cùng
incompletely (adv): không đầy đủ
51prolific (adj): hiệu suất
ca7o
.
productive (adj): năng suất
fruitful
(adj): hiệu quả high-volume (adj):
hiệu suất lớn
generative (adj): hiệu quả
yielding (adj): năng suất
barren (adj): không đem lại kết
quả impotent (adj): bất lực
fruitless (adj): vô dụng
unproductive (adj): không sinh lợi
51prominent (adj): đáng
ch8ú ý, nổi bật
.
outstanding (adj): nổi bật
impressive (adj): ấn tượng
noticeable (adj): đáng chú ý
remarkable (adj): đáng chú ý
marked (adj): rõ ràng, rõ rệt
ordinary (adj): thông thường
unknown (adj): không biết đến
unnoticeable (adj): không đáng
chú ý
common (adj): chung
51promote (v): xúc tiến,
th9úc đẩy
.
advance (v): nâng cao
boost (v): tăng
increase (v): tăng
foster (v): thúc đẩy
encourage (v): khuyến khích
prevent (v): ngăn chặn
deter (v): ngăn cản
restrict (v): giới hạn
stop (v): dừng
52promptly (adv): ngay
lậ0p tức
.
immediately (adv): ngay
directly (adv): trực tiếp
hastily (adv): vội vàng
quickly (adv): nhanh, mau
unhurriedly (adv): không nhanh
chóng
slowly (adv): chậm rãi
gradually (adv): dần dần
leisurely (adv): nhàn nhã
52provide (v): cung cấp
4
.
supply (v): cung cấp
support (v): ủng hộ
furnish (v): cung cấp
equip (v): trang bị
52prudent (adj): cẩn thận,
kh1ôn khéo
.
careful (adj): cẩn thận
cautious (adj): thận trọng
wise (adj): khôn ngoan
attentive (adj): thận trọng, chú ý
careless (adj): bất cẩn
inattentive (adj): không chú ý
52prune (v): cắt tỉa
2
.
trim (v): tỉa cut
short: cắt ngắn
shave (v): cạo
shorten (v): làm ngắn
grow (v): lớn lên
rise (v): tăng lên
52on the point of ving/n:
ch3uẩn bị, sắp sửa làm gì
.
to be about to V: chuẩn bị làm gì
to be going to V: sắp sửa làm gì
52post (v): đăng lên
4
.
place (v): đặt
situate (v): đặt vào vị trí nào
put forward (v): đưa ra
remove (v): tẩy, bỏ đi, lấy ra
displace (v): xóa
52publicity (n): sự công
kh5ai
.
announcement (n): thông báo rộng
rãi
attention (n): chú ý
release (n): giải phóng
spread (n): lan truyền
secret (n): bí mật
privacy (n): riêng tư
publish (v): công bố,
phát hành
announce (v): thông báo
issue (v): công bố
release (v): giải phóng, phát hành.
circulate (v): lưu hành
distribute (v): phân phát
conceal (v): che giấu
hide (v): ẩn giấu
keep secret: giữ bí mật
cover up (v): che giấu
52pull down (v): phá hủy
7
.
destroy (v): hủy hoại
demolish (v): phá hủy
destruct (v): phá hủy
tear down (v): phá hủy
ruin (v): phá bỏ
build (v): xây dựng
construct (v): xây dựng
fabricate (v): chế tạo
52punctuality (n): sự đúng
gi8ờ
.
being on time: đúng giờ
readiness (n): sẵn sàng
being late: trễ
52purchase (v):
m9ua
.
buy (v): mua
gain (v): thu được
obtain (v): đạt được
pick up (v): nhặt lên (đồ gì đó)
shop (v): mua
sell (v): bán
exchange goods: trao đồi hàng
hoá
auction (v): bán đấu giá
trade (v): buôn bán
53pursue (v): theo đuổi
0
.
chase after: đuổi theo
follow (v): theo
go after: đi theo sau
avoid (v): tránh
keep away (v): tránh xa
let go (v): bỏ đi
53put an end to: kết thúc,
ch1ấm dứt
.
come to a halt (v): dừng lại
end (v): kết thúc
cease (v): ngưng
stop (v): dừng
begin (v): bắt đầu
start (v): khởi đầu
establish (v): thành lập
initiate (v): bắt đầu
53put on (v): mặc
2
.
wear (v): mặc
dress (v): mặc
take off (v): cởi
53put up with (v): chịu
đự3ng
.
suffer (v): trải qua
tolerate (v): chịu đựng
undergo (v): trải qua do
with (v): chịu đựng
stand (v): chịu đựng
bear (v): chịu đựng
disallow (v): không cho phép
refuse (v): từ chối
discontinue (v): ngừng
fight against (v): chiến đấu chống
lại
avoid (v): tránh
53put one's foot in one's
m4outh (idiom): nói
nh. ững điều ngớ ngẩn
xấu hổ
say embarrassing things: nói những
điều xấu hổ
talk tactlessly: nói chuyện thiếu tế
nhị
say the wrong things: nói những
điều sai trái
talk smartly: nói chuyện thông
minh
talk cleverly: nói chuyện khéo léo
say the right things: nói đúng
53put one's toe in the
w5ater (idiom): bắt đầu
m.ột trải nghiệm mới
give it a try: thử cái gì
take up (v): bắt đầu làm việc gì đó
give up (v): từ bỏ
reject (v): từ chối
pure (adj): tinh khiết clean
(adj): sạch sẽ
flawless (adj): không tỳ vết
unpolluted (adj): không bị ô uế,
còn tinh khiết
dirty (adj): bẩn
polluted (adj): ô nhiễm
contaminated (adj): bị ô nhiễm
53purify (v): lọc, tinh chế
7
.
clean (v): dọn dẹp
make clean (v): làm sạch
refine (v): lọc
cleanse (v): làm sạch
decontaminate (v): tẩy uế
contaminate (v): làm ô uế
pollute (v): làm ô nhiễm
spoil (v): làm hỏng
poison (v): đầu độc
53qualification (n): bằng
cấ8p
.
degree (n): bằng
certificate (n): chứng chỉ
what you have earned through
study: những gì bạn có được thông
qua nghiên cứu/học tập
53query (n): câu hỏi, câu
ch9ất vấn, thắc mắc
.
question (n): câu hỏi
doubt (n): nghi ngờ
uncertainty (n): sự không chắc
chắn
inquiry (n): yêu cầu, câu hỏi
certainty (n): chắc chắn
answer (n): câu trả lời
evidence (n): chứng cớ
54
qu0erulous (adj): bực
bộ. i, khó chịu, cáu kỉnh
grouchy (adj): cáu kỉnh
complaining (adj): phàn nàn
fretful (adj): bực bội
happy (adj): vui mừng
cheerful (adj): vui vẻ
easy-going (adj): dễ tính
54rapidly (adv): nhanh
5
.
quickly (adv): mau lẹ
fast (adv): nhanh
promptly (adv): nhanh chóng
speedily (adv): nhanh chóng
slowly (adv): chậm rãi
sluggishly (adv): chậm chạp
54rapport (n): (+ with sbd)
m1ối quan hệ tốt
.
affinity (n): mối quan hệ
understanding (n): sự thấu hiểu
togetherness (n): sự kết hợp
relationship (n): mối quan hệ
compatibility (n): khả năng tương
thích
discord (n): bất đồng
disagreement (n): bất đồng ý kiến
incompatibility (n): sự không
tương thích
54rashly (adv): vội vàng,
hấ2p tấp
.
abruptly (adv): đột ngột
hastily (adv): vội vàng
hurriedly (adv): nhanh chóng
speedily (adv): nhanh chóng
unhurriedly (adv): không vội vàng
cautiously (adv): thận trọng
slowly (adv): chậm rãi, có sự cân
nhắc hợp lý
54rational (adj): hợp lý
3
.
balanced (adj): cân bằng
reasonable (adj): hợp lý
polite (adj): lịch sự, đúng mực
logical (adj): hợp lý
prudent (adj): thận trọng
careless (adj): bất cẩn
illogical (adj): vô lý
irrational (adj): phi lý
unbalanced (adj): không được cân
nhắc hợp lý
54rather than: hơn là
4
.
instead of: thay vì
54ravage (v): tàn phá destroy (v): hủy hoại create (v): tạo nên
damage (v): phá hủy
devastate (v): tàn phá
uin (v): phá hoại
fabricate (v): chế tạo
generate (v): tạo ra
produce (v): sản xuất
54raw (adj): thô, chưa qua
ch6ế biến
.
unprocessed (adj): chưa xử lý
uncooked (adj): chưa qua chế biến
fresh (adj): tươi
organic (adj): hữu cơ
untreated (adj): chưa gia công
processed (adj): được xử lý
cooked (adj): được nấu chín
54reckless (adj): bất cẩn,
hấ7p tấp, liều lĩnh
.
foolhardy (adj): liều lĩnh
careless (adj): bất cẩn
carefree (adj): bất cẩn
tactless(adj): thiếu tế nhị
careful (adj): cẩn thận
attentive (adj): chú ý
cautious (adj): dè dặt, cẩn thận
mindful (adj): lưu ý
54recruit (v): tuyền
8
.
employ (v): thuê
enlist (v): chiêu mộ
hire (v): thuê mướn
call up (v): tuyển
discharge (v): sa thải
release (v): đuổi
dismiss (v): đuổi việc
cut (v): cắt giảm lao động
54redundant (adj): thừa,
kh9ông cần
.
excessive (adj): quá nhiều
unnecessary (adj): không cần thiết
necessary (adj): cần thiết
55reflection (n): hình ảnh
ph0ản chiếu
.
image (n): hình ảnh
mirror image (n): ảnh phản chiếu
(trong gương)
replication (n): nhân rộng, tái tạo
55refuse (v): từ chối
1
.
avoid (v): tránh, ngăn chặn
turn down (v): từ chối
reject (v): từ chối
grant (v): ban cho
accept (v): chấp nhận
take (v): lấy
55regard (v): coi, xem như
2
.
judge (v): phán xét
consider (v): xem xét
view (v): xem
treat (v): coi như
disregard (v): xem thường, không
coi là
ignore (v): bỏ qua
55rejuvenate (v): làm trẻ
hó3a
.
refresh (v): làm tươi
make young again: làm cho trẻ lại
restore (v): khôi phục
renovate (v): đổi mới
damage (v): làm hư hại
destroy (v): hủy hoại
make older: làm già đi
ruin (v): phá hoại, phá hủy
55release (v): thải ra, phát
ra4
.
emit (v): phát ra, thải ra
discharge (v): thải ra
give off (v): tỏa ra
deliver (v): chuyển đi, đưa đi
free (v): thả ra, giải phóng
take in (v): đưa vào (thở vào)
absorb (v): hấp thụ
capture (v): bắt giữ
55relatively (adj): tương
đố5i
.
comparatively (adj): tương đối
roughly (adj): khoảng
rather (adj): thay vào đó
55remove (v): loại bỏ take away (v): lấy đi add (v): thêm vào
discharge (v): xả, bỏ
clear away (v): xóa đi
eliminate (v): loại bỏ
dismiss (v): bỏ
keep (v): giữ
load (v): tải
pile up (v): chồng chất lên
put in (v): đặt vào
55replendish (v): làm đầy
lạ7i
.
refill (v): nạp lại
fill up (v): lấp đầy
refresh (v): làm tươi
restock (v): làm đầy lại
use up (v): sử dụng hết
empty (v): đổ ra
vacate (v): bỏ
deplete (v): làm vơi đi, làm cạn
đi,
làm giảm sút
55representative
(n8): người đại diện
.
delegate (n): người ủy nhiệm
counselor (n): người đại diện, cố
vấn
deputy (n): người đại diện, người
được ủy quyền
proxy (n): người đại diện, người
được ủy quyền
55repulsive (adj): đáng
gh9ét
.
offensive (adj): kinh tởm, gớm giếc
hateful (adj): hận thù, ghét
loathsome (adj): ghê tởm
hatred (adj): hận thù
attractive (adj): hấp dẫn
appealing (adj): hấp dẫn
pleasant (adj): yêu thích
delightful (adj): hạnh phúc, thú vị
56required (adj): cần thiết,
yê0u cầu
.
necessary (adj): cần thiết
compulsory (adj): bắt buộc
essential (adj): cần thiết
indispensable (adj): không thể
thiếu
optional (adj): không bắt buộc
voluntary (adj): tình nguyện
inessential (adj): không cần thiết
56resemble (v): giống với,
tư1ơng tự
.
take after (v): giống người nào
be similarto: gần giống như
bear a resemblance to: giống với
look like (v): trông giống
differ (v): khác biệt
contradict (v): mâu thuẫn, khác
biệt
deviate (v): chệch hướng, khác
56respect (v): tôn trọng
2
.
admire (v): ngưỡng mộ
appreciate (v): đánh giá cao
honor (v): tôn vinh
regard (v): tôn kính, quý trọng
uphold: nâng cao, coi trọng
disregard (v): xem thường
disrespect (v): thiếu tôn trọng
neglect (v): bỏ mặc, thờ ơ
look down on (v): khinh thường
scorn (v): lừa gạt
56restricted (adj): hạn chế
3
.
limited (adj): giới hạn
controlled by law: kiểm soát theo
luật
blocked (adj): bị chặn
restrained (adj): bị cấm
bounded (adj): chặn
boundless (adj): vô số
endless (adj): bất tận
immense (adj): bao la
incalculable (adj): không thể tính
được
infinite (adj): vô hạn
56result in (v): dẫn
tớ4i
.
cause (v): nguyên nhân
make (v): làm (làm cho...)
lead to (v): dẫn đến
bring about (v): mang đến
give rise to (v): dẫn tới
halt (v): tạm dừng lại
stop (v): dừng
destroy (v): hủy hoại
fail (v): thất bại
56rescue (v): giải cứu
5
save (v): cứu kill (v): giết
liberate (v): giải phóng
salvage (v): cứu hộ
save the life of: cứu sống ai
abandon (v): bỏ rơi
56reveal (v): tiết lộ
6
.
disclose (v): tiết lộ
tell (v): nói
announce (v): thông báo
publish (v): công bố
inform (v): thông báo
conceal (v): che giấu
hide (v): che giấu
keep secret (v): giữ bí mật
56revive (v): làm sống lại
7
.
resuscitate (v): hồi sức, làm tỉnh
lại
recover (v): bình phục
repair (v): sửa
restore (v): khôi phục
break (v): phá vỡ
bore (v): phá vỡ
damage (v): phá hoại
destroy (v): hủy hoại
56revoke (v): thu hồi, hủy
bỏ8
.
abolish (v): bỏ
rescind (v): hủy bỏ, bãi bỏ
renounce (v): từ bỏ
repeal (v): hủy bỏ
affirm (v): khẳng định
allow (v): cho phép
permit (v): cho phép
accept (v): chấp nhận
56review (n): ý kiến, bình
lu9ận
.
idea (n): ý kiến
opinion (n): ý kiến
viewpoint (n): quan điểm
look (n): cái nhìn
write-ups (n): ý kiến
57rich (adj): giàu có
0
.
wealthy (adj): giàu có
well-off (adj): giàu có
prosperous (adj): thịnh vượng
poor (adj): nghèo nàn
impoverished (adj): nghèo nàn
needy (adj): túng thiếu
57ridiculous (adj): nực
cư1ời
.
absurd (adj): vô lý, buồn cười
bizarre (adj): tức cười, lố bịch,
kì
dị
ludicrous (adj): lố bịch, buồn cười
credible (adj): đáng tin cậy
logical (adj): hợp lý
plausible (adj): hợp lý, đáng tin
cậy
sensible (adj): hợp lý
57right (adj): đúng
2
.
accurate (adj): chính xác
precise (adj): chính xác
correct (adj): đúng
true (adj): đúng
exact (adj): chính xác
imprecise (adj): không chính xác
inaccurate (adj): không chính xác
wrong (adj): sai
false (adj): sai
incorrect (adj): không chính xác
57risky (adj): nguy hiểm
3
.
hazardous (adj): nguy hiểm
harmful (adj): có hại
dangerous (adj): nguy hiểm
perilous (adj): nguy hiểm
safe (adj): an toàn
secure (adj): đảm bảo
harmless (adj): vô hại
wholesome (adj): lành mạnh
57routine (adj): theo thói
qu4en, theo lệ
.
conventional (adj): theo lệ thường
everyday (adj): hàng ngày
habitual (adj): theo thói quen
regular (adj): thường xuyên
abnormal (adj): khác thường
different (adj): khác
irregular (adj): không thường
xuyên
57roughly (adv): xấp xỉ
5
.
more or less: không ít thì nhiều
approximately (adv): xấp xỉ
absolutely (adv): chắc chắn rồi
completely (adv): hoàn toàn
about (adv): khoảng
around (adv): quanh
nearly (adv): gần
57ruin (v): phá hủy
6
.
damage (v): phá hủy
destroy (v): hủy hoại
harm (v): làm hại
devastate (v): tàn phá
wipe out (v): xóa sạch
build (v): xây dựng
create (v): tạo nên
fabricate (v): chế tạo
strengthen (v): tăng cường
develop (v): phát triển, xây dựng
57rush (v): vội vàng
7
.
hasten (v): vội, hấp tấp
hurry up (v): vội vàng
hustle (v): hối hả, chen lấn
go quickly (v): đi nhanh
speed up (v): tăng tốc
procrastinate (v): hoàn lại
stop (v): dừng lại
cease (v): ngưng
go leisurely (v): đi nhàn nhã
57ruthlessly (adv): tàn
nh8ẫn
.
viciously (adv): tàn ác, nhẫn tâm
fiercely (adv): ác liệt
without pity: không tiếc thương
cruelly (adv): tàn nhẫn
savagely (adv): dã man
gently (adv): dịu dàng
humanely (adv): nhân đạo
kindly (adv): vui lòng, tử tế
57sage (adj): khôn ngoan
9
.
wise (adj): khôn ngoan
cunning (adj): xảo quyệt
smart (adj): thông minh
clever (adj): thông minh, lanh lợi
intelligent (adj): thông minh
ignorant (adj): dốt
dull (adj): đần độn
stupid (adj): ngốc nghếch
58sanguine (adj): lạc
qu0an, đầy hi vọng
.
buoyant (adj): lạc quan
confident (adj): tự tin
optimistic (adj): lạc quan
depressed (adj): suy sụp
pessimistic (adj): bi quan
gloomy (adj): ảm đạm, tiêu cực
58scare (v): dọa, làm
ng1ười khác sợ
.
frighten (v): hoảng sợ
daunt (v): làm chán nản,
đe horrify (v): làm dọa, kinh hoàng
terrify (v): làm sợ hãi
petrify (v): làm sửng sốt
soothe (v): làm dịu, dỗ dành
calm (v): làm dịu, bình tĩnh
relax (v): thư giãn
comfort (v): thư giãn
58schedule (v): lên lịch
2
.
plan (v): lên kế hoạch
arrange (v): sắp xếp
organize (v): tổ chức
set up (v): thiết lập
disarrange (v): làm rối lên
disorder (v): làm rối loạn, mất trật
tự
disorganize (v): làm rối loạn
58scrupulous (adj): cực kì
cẩ3n thận, tỉ mỉ
.
conscientious (adj): tận tâm
careful (adj): chu đáo, cẩn thận
meticulous (adj): tinh tế, tỉ mỉ
considerate (adj): chu đáo
careless (adj): bất cẩn
hasty (adj): nóng vội
inaccurate (adj): không chính xác
58secret (adj): bí mật
5
.
private (adj): riêng tư
mysterious (adj): bí ẩn
obscure (adj): ít người biết đến,
không có tiếng tăm
revealed (adj): tiết lộ
known (adj): được biết đến
apparent (adj): rõ rành rành
58see (v): hiểu, nhìn thấy
6
make out (v): khám phá
get (v): hiểu
misunderstand (v): hiểu sai
understand (v): hiểu rõ
comprehend (v): hiểu
58secure (adj): đảm bảo,
ch7ắc chắn
.
sure (adj): chắc chắn
certain (adj): nhất định
definite (adj): xác định, rõ ràng
obvious (adj): rõ ràng
doubtful (adj): nghi ngờ
dubious (adj): mơ hồ
uncertain (adj): không chắc chắn
unsure (adj): không chắc chắn
58not be seen: không
đư8ợc nhìn thấy
.
invisible (adj): vô hình
unseen (adj): vô hình
visible (adj): có thể nhìn thấy
seen (adj): đã thấy
obvious (adj): rõ ràng
58serenity (n): sự bình
lặ9ng, thanh bình
.
calmness (n): sự bình tình
peacefulness (n): sự bình an
quietness (n): sự yên bình, yên
tĩnh
tranquility (n): sự yên bình, thanh
bình
panic (n): cơn hoảng loạn
horror (n): điều kinh dị, sự kinh
hoàng
59set free (v): giải thoát
0
.
liberate (v): giải phóng
disengage (v): buông tha
exempt (v): miễn
release (v): giải phóng
discharge (v): thả
absorb (v): hấp thụ
take in (v): đưa vào (thở vào)
imprison (v): giam cầm
59settle (v): định
cư1
.
dwell (v): cư trú, ở
inhabit (v): trú ngụ, ở, sống
colonize (v): thuộc địa
reside (v): cư trú tại
depart (v): khởi hành
immigrate (v): di cư
unsettle (v): không yên, làm đảo
lộn
leave (v): rời khỏi
59significant (adj): có ý
ng2hĩa, đáng kể, quan
trọ. ng
important (adj): quan trọng
substantial (adj): đáng kể, quan
trọng
noticeable (adj): đáng kể
remarkble (adj): đáng kể
essential (adj): có ý nghĩa
unimportant (adj): không quan
trọng
unessential (adj): không quan
trọng
tiny (adj): nhỏ bé
59sleep (v): ngủ
3
.
doze (v): ngủ mơ màng
fall into sleep (v): chìm vào giấc
ngủ
go to bed (v): đi ngủ
bed down (v): nằm xuống giường
take a nap (v): đánh một giấc
(trưa)
wake (v): thức dậy
get up (v): thức dậy
be conscious (adj): có ý thức
59sleazy (adj): nhếch
nh4ác, bẩn thỉu
.
seedy (adj): xơ xác; tồi tàn
disreputable (adj): mang tiếng xấu,
thành tích bất hảo
trashy (adj): vô giá trị, không ra
gì
good (adj): tốt
high-quality (adj): chất lượng cao
fine (adj): khỏe
exellent (adj): xuất sắc
59speak one's mind
(v5): nói ý kiến của mình
.
say exactly what he thought: nói
chính xác những gì anh ta nghĩ
speak up (v): lên tiếng
speak out (v): nói ra
declare (v): nói ra, tuyên bố
have one's say: lên tiếng
be quite (adj): trật tự
keep silent: giữ im lặng
shut up (adj): câm miệng
59speak out (v): nói thẳng
ra6
.
declare (v): nói ra, tuyên bố
make clear: nói rõ ràng
assert (v): khẳng định
say loud and clear: nói to và rõ
ràng
shut up (v): câm miệng
whisper (v): thì thầm
59be snowed under with:
ng7ập trong
.
be stuck into (adj): bị kẹt vào
be occupied with (adj): bận với
be busy (adj): bận rộn
be relaxed (adj): hãy thư giãn
have a rest: nghỉ ngơi
be free from (adj): không vướng
bận với
be unbusy (adj): không bận, rảnh
rỗi
59soon (adv): sớm
8
.
early (adv): sớm
long before: sớm
in the near future: trong tương lai
gần
promptly (adv): nhanh chóng
in a short time: trong thời gian
ngắn
late (adv): muộn
later (adv): một lát sau
for a long time: trong một khoảng
thời gian dài
59sophisticated (adj):
ph9ức tạp, tinh vi
.
complex (adj): phức hợp, phức tạp
complicated (adj): phức hợp
refined (adj): tinh chế, tế nhị, lịch
sự
delicate (adj): tinh vi, tinh tế
inexperienced (adj): thiếu kinh
nghiệm
unrefined (adj): không tinh chế
unsophisticated (adj): không tinh
vi, phức tạp
simple and easy to use: đơn giản
và dễ sử dụng
uncomplicated (adj): phức tạp
60sponsor (v): tài trợ, bảo
trợ0
.
fund (v): gây quỹ
finance (v): tài trợ
pay for (v): trả cho
subsidize (v): trợ cấp
back (v): hỗ trợ
discourage (v): gây chán nản cho
deter (v): ngăn cản
prevent (v): ngăn cản
stop (v): dừng
60send back (v): gửi lại
1
.
transmit (v): chuyển giao
60set aside (v): tiết kiệm
2
.
save up (v): tiết kiệm
put aside (v): tiết kiệm
spend (v): tiêu
60sorrow (n): nỗi buồn
ph3iền
.
sadness (n): nỗi buồn
concern (n): mối quan ngại
agony (n): sự đau đớn (về tinh thần
hoặc thể xác)
misery (n): đau khổ, khổ sở
happiness (n): hạnh phúc
joy (n): vui sướng
pleasure (n): vui lòng
satisfaction (n): sự thỏa mãn
60speed up (v): tăng tốc
lê4n
.
increase (v): tăng
quicken (v): tăng nhanh
accelerate (v): tăng tốc
slowdown (v): chậm lại
discourage (v): gây chán nản cho
State (n): tình trạng condition
(n): điều kiện, tình trạng,
trạng thái
situation (n): tình hình
circumstance (n): trường hợp
status (n): trạng thái
60stand for (v): chịu đựng
6
.
bear (v): chịu
tolerate (v): tha thứ
undergo (v): trải qua
suffer (v): chịu đựng
put up with (v): chịu đựng
disagree (v): không đồng ý
give up (v): từ bỏ
stop (v): dừng
forbid (v): cấm
60start on (v): bắt đầu tiến
hà7nh
.
begin (v): bắt đầu
trigger (v): bắt đầu
initiate (v): bắt đầu
launch (v): khởi đầu
conclude (v): kết luận
cease (v): ngưng
end (v): kết thúc
stop (v): dừng lại
60
st8ereotype (n): khuôn
m.ẫu
fixed conception: quan niệm cố
định
60simultaneously (adv):
đồ9ng thời
.
at the same time: cùng một lúc
concurrently (adv): kiêm nhiệm
synchronously (adv): đồng bộ
as one: như một
separately (adv): riêng
in turn (adv): lần lượt
61spot (v): thấy, phát hiện
0
.
catch (v): bắt lấy
detect (v): phát hiện
see (v): thấy
encounter (v): gặp gỡ, gặp bất
thình lình
identify (v): nhận thấy
miss (v): bỏ lỡ
pass by (v): vượt qua
61stretch (n): dải đất
1
.
area (n): khu vực
region (n): khu vực
61stamina (n): sức mạnh,
th2ể lực
.
vigor (n): sức mạnh
strength (n): sức mạnh
energy (n): năng lượng
force (n): lực lượng
vitality (n): sức sống
cowardice (n): hèn nhát, nhát gan
weakness (n): yếu đuối
incompetence(n): không có khả
năng
lack (n): thiếu sót
61stay alive (v): tồn tại
3
.
survive (v): sống sót
live (v): sống
subsist (v): tồn tại, tiếp tục sống
go on (v): tiếp tục tồn tại
cease (v): ngưng
die (v): chết
pass away (v): qua đời
61stare (v): nhìn chằm
ch4ằm
.
gaze (v) at steadily: nhìn chằm
chằm
glare at (v): lườm
look at (v): nhìn vào
ignore (v): phớt lờ
look away (v): nhìn ra xa
61starving (adj): đói, chết hungry (adj): đói full (adj): no healthy (adj): khoẻ
đói dying (adj): chết
craving (adj): cồn cào
malnourished (adj): bị suy dinh
dưỡng
mạnh
fat (adj): béo, mập
61starvation (n): nạn đói
6
.
hunger (n): đói
lack of food (n): thiếu thực phẩm
famine (n): nạn đói
plenty of food (n): nhiều thức ăn
61striking (adj): nổi bật
7
.
outstanding (adj): nổi bật
prominent (adj): nổi bật
noticeable (adj): đáng lưu ý
remarkable (adj): đáng chú ý
fascinating (adj): hấp dẫn
boring (adj): nhàm chán
ordinary (adj): thông thường
regular (adj): bình thường
normal (adj): bình thường
usual (adj): bình thường
61straight (adj): thẳng
8
.
upright (adj): ngay thẳng crooked (adj): quanh co
curved (adj): quanh co
61strenuous (adj): vất cả,
hă9ng hái, tích cực
.
arduous (adj): khó khăn, hết mình,
gắng gỏi
backbreaking (adj): khó khăn
hard (adj): khó
exhausting (adj): mệt mỏi, kiệt sức
half-hearted (adj): vô tâm
unwilling (adj): không bận tâm
unenthusiastic (adj): không nhiệt
tình
reluctant (adj): lưỡng lự
62submissive (adj): dễ
bả0o
.
obedient (adj): tuân theo
deferential (adj): tuân theo, tôn
trọng, cung kính
dutiful (adj): tuân theo, biết nghe
lời
compliant (adj): tuân thủ
not assertive (adj): không khó bảo
Disobedient (adj): không vâng lời
immodest (adj): không đoan trang
rebellious (adj): ương ngạnh
62substantial (adj): đáng
kể1, quan trọng
.
considerable (adj): đáng kể
significant (adj): đáng kể, quan
trọng
evident (adj): đáng kể, quan trọng
definite (adj): nhất định
slight (adj): nhẹ
small (adj): nhỏ bé
insignificant (adj): tầm thường
inconsiderable (adj): không đáng
kể
62suffer (v): chịu đựng
2
.
undergo (v): trải qua
put up with (v): chịu đựng
tolerate (v): bỏ qua, tha thứ bear
with (v): chịu đựng
give up (v): bỏ cuộc
avoid (v): tránh, ngăn nổi
resist (v): kháng cự
reject (v): từ chối
62suffering (n): sự chịu
đự3ng, sự đau khổ
.
pain (n): đau đớn
misery (n): đau khổ
misfortune (n): bất hạnh
sorrow (n): đau buồn
joy (n): vui sướng
happiness (n): hạnh phúc
comfort (n): thoải mái
contentment (n): sự mãn nguyện
62suggestion (n): đề nghị
4
.
recommendation (n): sự giới thiệu,
khuyến nghị hint (n): ra dấu
instruction (n): chỉ dẫn
idea (n): ý kiến
proposal (n): đề nghị
condemnation (n): lên án
question (n): nghi vấn
demand (n): yêu cầu
order (n): yêu cầu
subsidize (v): trợ cấp aid (v):
viện trợ
fund (v): tài trợ
sponsor (v): tài trợ
finance (v): tài trợ
take (v): lấy đi
62surprised (adj): ngạc
nh6iên, dễ mắc bệnh
.
astonished (adj): ngạc nhiên
shocked (adj): bị sốc
stunned (adj): bị choáng váng
taken aback (adj): đáng ngạc nhiên
aware (adj): nhận thức được
calm (adj): điềm tĩnh
unsurprised (adj):
không ngạc nhiên
62susceptible (adj): dễ bị
tổ7n thương
.
vulnerable (adj): dễ bị tổn thương
prone (adj): dễ bị tổn thương
unresponsive (adj): không phản
hồi, không dễ bị ảnh hưởng
insensitive (adj): vô cảm
unsusceptible (adj): không dễ bị
ảnh hưởng
62sustain (v): bền vững,
du8y trì
.
keep up (v): theo kịp
maintain (v): duy trì
preserve (v): bảo tồn, giữ
harm (v): làm hại
hinder (v): cản trở
destroy (v): hủy hoại
obstruct (v): cản trở
62swamp (n): đầm lầy
9
.
soft, wet land: đất mềm, ướt
mud (n): bùn
marshland (n): đất bùn lầy
63sweep (v): quét qua, lan
tru0yền
.
spread (v): lan truyền
pass (v): qua
distribute (v): phân phối, phân
phát
prevent (v): ngăn chặn
hold up (v): giữ
keep (v): giữ
63talk through one's hat
(id1iom): nói nhảm nhí,
hu. ênh hoang
talk non-sense: nói chuyện vô
nghĩa
talk sense: nói chuyện có lý
63take it easy (idiom):
ng2hỉ ngơi, bình tĩnh, thư
gi.ãn
calm down (v): bình tình
unwind (v): thư giãn
relax (v): thư giãn
loosen up (v): thư giãn
take/have a rest: nghỉ ngơi
agitate (v): kích động, làm bối rối
irritate (v): kích thích, làm cáu,
chọc tức worry (v): lo lắng
energize (v): thêm nghị lực, làm
mạnh mẽ
be active (adj): năng động
63take care of: chăm sóc
3
.
care about (v): quan tâm
look after (v): chăm sóc
nurture (v): nuôi dưỡng
bring up (v): nuôi dưỡng
ignore (v): bỏ qua, bỏ mặc
neglect (v): bỏ mặc, thờ ơ
63taxing (adj): gây áp lực,
gâ4y khó khăn, đòi hỏi
cố. gắng
demanding (adj): đòi hỏi cao
challenging (adj): thách thức
difficult (adj): khó khăn
tough (adj): khó khăn
easy (adj): dễ dàng
simple (adj): đơn giản
63take part in (v): tham
gi5a
.
participate (v): tham dự
engage in (v): tham gia vào
be a part of: là một phần của
hinder (v): cản trở
obstruct (v): cản trở
take one's hat off to:
ngả mũ
respect (v): sự tôn trọng
look up to (v): tôn trọng ai
pay tribute to (v): vinh danh
pay respect (v): tôn trọng
look down to (v): coi thường
disrespect (v): thiếu tôn trọng
63take on (v): đảm nhiệm
7
.
assume (v): đảm đương
embrace (v): đón nhận
acquire (v): nhận
reject (v): từ chối
63take over (v): điều
hà8nh, tiếp quản
.
control (v): điều khiển
63tangible (adj): hữu hình
9
.
touchable (adj): có thể chạm vào
palpable (adj): sờ thấy được
visible (adj): nhìn thấy được
abstract: trừu tượng
intangible: vô hình
untouchable: không thể chạm
64temporary (adj): tạm
th0ời
.
limited (adj): giới hạn
momentary (adj): tạm thời
short-term (adj): ngắn hạn
permanent (adj): dài hạn
long-term (adj): dài hạn
enduring (adj): kéo dài
64
te1mpt fate (v): liều
m.ạng
take a risk: mạo hiềm
be in safe zone: ở trong khu vực
an toàn
64tenacious (adj): bền bỉ,
ki2ên định
.
persistent (adj): liên tục
relentless (adj): không ngừng
resolute (adj): kiên quyết
strong-willed (adj): ý chí mạnh mẽ
irresolute (adj): thiếu quyết tâm
weak (adj): yếu
undetermined (adj): chưa xác định
64tension (n): căng thẳng
3
.
pressure (n): sức ép
stress (n): căng thẳng
nervousness (n): căngthẳng
strain (n): sự căng thẳng, quá tải
anxiety (n): lo lắng
relaxation (n): thư giãn
calmness (n): thư giãn, bình tĩnh
ease (v): giảm bớt căng thẳng
relieve (v): giải tỏa
64tentatively (adv): ngập
ng4ừng
.
hesitately (adv): ngập ngừng,
lưỡng lự
reluctantly (adv): miễn cưỡng
unwillingly (adv): bất đắc dĩ,
không muốn
certainly (adv): chắc chắn
readily (adv): sẵn sàng
willingly (adv): sẵn sàng
64on the second thought
(id5iom): sau khi suy
ng. hĩ lại
on reflection: sau khi đối chiếu lại
when somebody think twice: nghĩ
hai lần, nghĩ lại lần nữa
64tie (n): trận hòa
6
.
draw (n): trận hòa
drawn match (n): trận hòa
win (v): thắng lợi
defeat (v): đánh bại
loss (v): thua
64tighten one's belt
(id7iom): chi tiêu tiết
economize (v): tiết kiệm
rein in (v): thắt chặt chi tiêu
spend wastefully: chi tiêu lãng phí
squander (v): lãng phí, tiêu tiền
kiệm cut down (v): cắt giảm
scrimp and spend (v): keo kiệt
hoang phí
misspend (v): lãng phí, tiêu phí
64thinly (adv): thưa thớt,
m8ỏng manh
.
sparsely (adv): thưa thớt
moderately (adv): vừa phải
sparingly (adv): it
densely (adv): đông
crowdly (adv): đông đúc
64think over (v): suy nghĩ
kĩ9
.
chew over (v): nghĩ đi nghĩ lại
sleep on (v): nghĩ kĩ
contemplate (v): nghĩ kĩ, suy tính
speculate (v): suy tính
disregard (v): xem thường
forget (v): quên
ignore (v): bỏ qua, phớt lờ
65thrifty (adj): tiết kiệm
0
.
frugal (adj): tiết kiệm, tằn tiện
prudent (adj): thận trọng
stingy (adj): keo kiệt
mean (adj): xấu tính
economical (adj): kinh tế, tiết kiệm
generous (adj): hào phóng
wasteful (adj): lãng phí
spendthrift (adj): hoang phí, tiêu
tiền như rác
uneconomical (adj): không kinh tế
65trigger (v): gây ra
1
.
prompt (v): gây
cause (v): gây ra, là nguyên nhân
của
generate (v): dẫn đến
bring about (v): mang đến, dẫn đến
lead to (v): dẫn đến
destroy (v): hủy hoại
deactivate (v): hủy kích hoạt, làm
không hoạt động
prevent (v): ngăn chặn
end (v): kết thúc
halt (v): tạm dừng lại
65thorough (adj): hoàn
to2àn, triệt để
.
comprehensive (adj): toàn diện
complete (adj): hoàn toàn
detailed (adj): chi tiết
intensive (adj): chuyên sâu
meticulous (adj): tinh tế
incomplete (adj): chưa hoàn thiện
partial (adj): một phần
incomprehensive (adj): không
toàn diện
unfinished (adj): chưa xong
65thoroughly (adv): thấu
đá3o, triệt để, dứt khoát
.
completely (adv): hoàn toàn
clearly and definitely (adv): rõ
ràng
và chắc chắn
absolutely (adv): tuyệt đối
entirely (adv): hoàn toàn
partially (adv): một phần
incompletely (adv): không đầy đủ
partly (adv): từng phần
65thoughtful (adj): suy
ng4hĩ chín chắn
.
mindful (adj): suy nghĩ kỹ
cautious (adj): thận trọng
considerate (adj): cân nhắc kĩ
attentive (adj): thận trọng, chú ý
careless (adj): cẩu thả
inconsiderate (adj): khinh suất
inattentive (adj): không chú ý
thoughtless (adj): vô tư, không
suy nghĩ
65toxic (adj): có độc, độc
hạ5i
.
poisonous (adj): có độc
harmful (adj): hại
noxious (adj): độc hại
venomous (adj): độc hại
harmless (adj): vô hại
safe (adj): an toàn
wholesome (adj): lành mạnh
healthy (adj): lành mạnh
non-toxic (adj): không độc hại
65tratitional (adj): truyền
th6ống
.
customary (adj): theo phong tục
conventional (adj): theo phong tục,
theo lệ
modern (adj): hiện đại new (adj):
mới
65
7
historic (adj): theo lịch sử untraditional (adj): không truyền
thống, phi truyền thống
time-honored (adj): lâu đời
rooted (adj): lâu đời
65tremendous (adj): to lớn
8
.
large (adj): số lượng lớn
huge (adj): lớn
immense (adj): rộng
enormous (adj): rất lớn
vast (adj): mênh mông
slight (adj): nhẹ
small (adj): nhỏ bé
limited (adj): hạn chế
65truthfully (adv): chân
th9ật
.
exactly (adv): chính xác nhất
candidly (adv): thẳng thắn
accurately (adv): chính xác
sincerely (adv): chân thành
dishonestly (adv): không trung
thực
falsely (adv): sai
untruthfully (adv): không thành
thật
66turn up (v): xuất hiện
0
.
show up (v): xuất hiện
come up (v): đến
arrive (v): đến
appear (v): xuất hiện
disappear (v): biến mất
66valid (adj): có hiệu lực
1
.
legitimate (adj): hợp pháp in
effect (adj): có hiệu lực in
force (adj): có hiệu lực
legal (adj): hợp pháp
illegal (adj): bất hợp pháp
illegitimate (adj): không hợp pháp
invalid (adj): không hợp lệ, không
hợp pháp
66vanish (v): biến mất
2
.
disappear (v): biến mất
evaporate (v): bay hơi
fade (v): phai màu
dissolve (v): hòa tan
appear (v): xuất hiện
turn up (v): xuất hiện
show up (v): xuất hiện
arrive (v): đến
66vanity (n): tính tự cao
tự3đại
.
pride (n): sự tự hào
egotism (n): tự phụ
arrogance (n): kiêu căng
humility (n): khiêm tốn
modesty (n): khiêm tốn
66varied (adj): thay đổi,
đa4dạng
.
diverse (adj): đa dạng
mixed (adj): đa dạng, pha trộn
various (adj): đa dạng
assorted (adj): khác nhau, hỗn hợp,
đủ loại
homogenous (adj): đồng nhất
uniform (adj): thống nhất
similar (adj): giống
unvaried (adj): không đổi
66vary (v): thay đổi
5
.
change (v): thay đổi
alter (v): thay đổi
modify (v): chỉnh sửa, thay đổi
replace (v): thay thế
remain (v): giữ nguyên
retain (v): giữ nguyên
maintain (v): duy trì
stay unchanged (v): không đổi
66victory (n): chiến thắng
6
.
success (n): sự thành công
win (n): thắng lợi
achievement (n): thành tích
triumph (n): chiến thắng
failure (n): thất bại
forfeit (n): mất
loss (n): thua
66vicious (adj): xấu xa,
hằ7n học
.
brutal (adj): tàn bạo
cruel (adj): tàn nhẫn
evil (adj): độc ác
fierce (adj): khốc liệt
decent (adj): lịch sự, nhẹ nhàng
gentle (adj): dịu dàng
helpful (adj): giúp đỡ, giúp ích,
hữu ích
hateful (adj): hận thù kind
(adj): tốt bụng
mild (adj): nhẹ nhàng
66vivid (adj): sặc sỡ, sống
độ8ng
.
bright (adj): sang
lively (adj): sống động
glowing (adj): tỏa sáng
lucid (adj): sáng sủa, rõ ràng
striking (adj): đáng chú ý
bland (adj): dịu dàng
boring (adj): nhàm chán
dark (adj): tối
dull (adj): xám xịt, đục mờ
66vital (adj): quan trọng,
cầ9n thiết
.
critical (adj): quan trọng
essential (adj): cần thiết
fundamental (adj): cơ bản
important (adj): cần thiết, quan
trọng
crucial (adj): quan trọng
integral (adj): quan trọng, trọn vẹn
indispensable (adj): không thể
thiếu
necessary (adj): cần thiết
inessential (adj): không cần thiết
insignificant (adj): tầm thường,
không quan trọng
meaningless (adj): không quan
trọng, không có ý nghĩa gì
unimportant (adj): không quan
trọng
unnecessary (adj): không cần thiết
trivial (adj): không đáng kể
67vendor (n): người bán
hà0ng
.
everyone who engaged in selling:
người bán
buyer (n): người mua
customer (n): khách hàng
67verbal (adj): bằng lời
nó1i
.
using speech: sử dụng lời nói
spoken (adj): nói
lingual (adj): ngôn ngữ
oral (adj): bằng miệng
nonverbal (adj): phi ngôn ngữ,
không bằng văn bản, thay lời nói
unspoken (adj): không nói ra
67vulnerable (adj): dễ tổn
th2ương
.
weak and unprotected (adj): yếu và
không được bảo vệ
defenseless (adj): không thể tự vệ
sensitive (adj): nhạy cảm
unsafe (adj): không an toàn
susceptible (adj): nhạy cảm, dễ bị
mắc bệnh
protected (adj): được bảo vệ
guarded (adj): được bảo vệ
resistant (adj): kháng cự
secure (adj): được bảo vệ
strong (adj): mạnh
67unaware (adj): không
ch3ú ý, không nhận thức
.
heedless (adj): không chú ý, lơ là
negligent (adj): không chú ý, thờ ơ
unconcerned (adj): không nhận
thức được
ignorant (adj): không biết
attentive (adj): chú ý
careful (adj): chú ý, cẩn thận
well-informed (adj): thông thạo,
biết rõ
aware (adj): nhận thức
concerned (adj): quan tâm
67unemployment benefit
(n4): trợ cấp thất nghiệp
.
dole (n):trợ cấp thất nghiệp
unemployment compensation (n):
trợ cấp thất nghiệp
unemployment welfare (n): trợ cấp
thất nghiệp
67underestimate
(v5): đánh giá thấp
.
undervalue (v): đánh giá thấp
belittle (v): đánh giá thấp
miscalculate (v): đánh giá thấp
underrate (v): đánh giá thấp
exaggerate (v): phóng đại
overestimate (v): đánh giá quá cao
overrate (v): đánh giá quá cao
overvalue (v): đánh giá quá cao
under control: dưới sự
kiểm soát
in one's power (idiom): trong
quyền kiểm soát của ai
out of hand: ngoài tầm với
out of control: ngoài tầm kiểm
soát
67i understand: tôi hiểu
7
.
I comprehend: tôi hiểu
It makes sense to me: nó có lý với
tôi
67I understand (v): hiểu
8
.
comprehend (v): hiểu find out (v):
tìm hiểu ra
be ignorant (adj) of: không biết
cái gì
67
9
.
make out (v): phát hiện ra
grasp (v): nắm bắt
perceive (v): nhận thức
misunderstand (v): hiểu nhầm
neglect (v): lờ đi, không quan tâm
68unfortunately (adv):
kh0ông may
.
unluckily (adv): không may
horribly (adv): kinh khủng
unhappily (adv): không hạnh phúc
fortunately (adv): may mắn
luckily (adv): may mắn thay
happily (adv): hạnh phúc
68unleash (v): tháo gỡ
1
.
discharge (v): dỡ, tha, thả
free (v): thải, thả
release (v): thả, tháo
untangle (v): gỡ ra
hold (v): giữ
restrain (v): hạn chế
conceal (v): che giấu
68unkempt (adj): bù xù,
rố2i bù
.
shabby (adj): tồi tệ, tiều tụy
sloppy
(adj): luộm thuộm
messy (adj): lộn xộn
grubby (adj): lộn xộn, bẩn thỉu
neat (adj): ngăn nắp
clean (adj): dọn dẹp, sạch sẽ
tidy (adj): dọn dẹp ngăn nắp
68upheaval (n): bước
ng3oặt
.
major change (n): thay đổi lớn
outbreak (n): bùng nổ
turnaround (n): ngoặt
turmoil (n): sự hỗn loạn, sự náo
động
stagnation (n): sự trì trệ
silence (n): sự im lặng
68
un
4
der the weather
(id
.
iom): mệt mỏi, trái
gió trở trời
tired (adj): mệt mỏi
exhausted (adj): kiệt sức
sick (adj): đau ốm
ill (adj): đau ốm
healthy (adj): lành mạnh, khỏe
mạnh
fit (adj): khỏe mạnh
68unemployed (adj): thất
ng5hiệp
.
out of work: thất nghiệp
idle (adj): thất nghiệp
inactive (adj): thất nghiệp, không
có hoạt động gì
jobless (adj): không có việc làm
underremployed (adj): thất nghiệp
employed (adj): được tuyển dụng
occupied (adj): được tuyền dụng,
bận việc
68unique (adj): độc đáo
6
.
distinctive (adj): độc, dễ phân biệt
one of a kind (adj): độc đáo
exceptional (adj): đặc biệt
exclusive (adj): độc quyền
common (adj): thông thường
ordinary (adj): thông thường
normal (adj): thông thường
usual (adj): thông thường
matchless (adj): không trùng lặp
68unscathed (adj): không
tổ7n hại, vô sự
.
unhurt (adj): không bị ảnh hưởng
unaffected (adj): không bị ảnh
hưởng
unharmed (adj): không bị tồn hại
untouched (adj): không bị ảnh
hưởng
harmed (adj): bị thương
injuried (adj): bị thương
hurt (adj): đau
68to be up to: tùy theo,
ph8ụ thuộc vào
.
depend on (v): phụ thuộc vào
68unwarranted (adj):
kh9ông đảm bảo
.
baseless (adj): vô căn cứ
gratuitous
(adj): vô căn cứ, vô cớ
unguaranteed (adj): không được
bảo đảm
unjustified (adj): không được bảo
đảm
groundless (adj): không có căn cứ
justified (adj): hợp lý
proven (adj): hợp lý
guaranteed (adj): bảo đảm
warranted (adj): bảo đảm
69unwilling (adj): không
sẵ0n sàng
.
reluctant (adj): miễn cưỡng
resistant (adj): kháng cự
forced (adj): buộc
compelled (adj): buộc
unenthusiastic (adj): không nhiệt
tình
ready (adj): sẵn sàng
prepared (adj): chuẩn bị sẵn
willing (adj): sẵn sàng, muốn
enthusiastic (adj): hăng hái
eager (adj): hăng hái
69
up1swing (n): thăng tiến,
tiế. n bộ
increase (n): tăng
promotion (n): thăng chức
boost (n): đẩy lên
decline (n): từ chối
reduction (n): giảm
decrease (n): giảm
69urge (v): thúc giục
2
.
encourage (v): khuyến khích
force (v): giục, ép buộc
push (v): đẩy
stimulate (v): kích thích
speed up (v): tăng tốc
reject (v): từ chối
turn down (v): từ chối
discourage (v): hạn chế
69water down (v): giảm
nh3ẹ đi, làm dịu đi
.
reduce in importance: giảm tầm
quan trọng
mitigate (v): điều chỉnh
moderate (v): điều chỉnh
tone down (v): giảm xuống
relieve (v): giảm
increase (v): tăng
hightlight (v): điểm nhấn
strengthen (v): tăng cường
beef up (v): tăng cường
69wealthy (adj): giàu có
4
.
prosperous (adj): thịnh vượng well-
off (adj): giàu có
well-to-do (adj): giàu có
rich (adj): giàu có
affluent (adj): giàu có
poor (adj): nghèo
destitude (adj): nghèo khổ, thiếu
thốn
needy (adj): túng thiếu
69well-behaved (adj): cư
xử5 tốt
.
polite (adj): lịch sự
courteous (adj): cư xử đúng mực,
lịch sự
impolite (adj): bất lịch sự
rude (adj): thô lỗ
behaving improperly: hành xử
good (adj): tốt
mannerly (adj): cư xử đúng mực
không đúng cách
misbehaved (adj): bất lịch sự, cư
xử không đúng đắn
69well-known (adj): nổi
tiế6ng
.
famous (adj): nổi tiếng
reputable (adj): có danh tiếng
renowned (adj): được biết đến
celebrated (adj): nổi tiếng
notable (adj): được chú ý đến, biết
đến
unknown (adj): không được biết
đến
unnoticeable (adj): không đáng
chú ý
obscure (adj): không có tiếng tăm
unremarkable (adj): không nổi
bật, tầm thường
69well-off (adj): giàu có,
kh7á giả
.
prosperous (adj): thịnh vượng
wealthy (adj): khá giả
well-to-do (adj): khá giả
affluent (adj): khá giả
poor (adj): nghèo nàn
destitude (adj): nghèo khổ, thiếu
thốn
69widespread (adj): lan
tru8yền rộng rãi
.
common (adj): phổ biến
comprehensive (adj): toàn diện
popular (adj): phổ biến
prevalent (adj): phổ biến
far-reaching (adj): rộng rãi
local (adj): địa phương
narrow (adj): hẹp
unpopular (adj): không phổ biến
69widen (v): mở rộng
9
.
enhance (v): tăng cường
increase (v): tăng
improve (v): cải thiện
extend (v): mở rộng
expand (v): mở rộng
narrow down (v): thu hẹp lại
reduce (v): giảm
diminish (v): thu nhỏ
lessen (v): giảm
decrease (v): giảm bớt
70wary (adj): đề phòng
0
.
cautious (adj): thận trọng
watchful (adj): thận trọng
vigilant (adj): cảnh giác
frugal (adj): cảnh giác, cẩn thận
careless (adj): cẩu thả
certain (adj): không chú ý
inattentive (adj): không chú ý
incautious (adj): không chú ý, cẩn
trọng
70ward off (v): xua đuổi,
né1tránh
.
keep away (v): tránh xa
defend against (v): chống lại
scare away (v): làm sợ hãi, xua
đuổi
open (adj): để mở
70well (adv): lâu
2
.
long (adj): lâu shortly (adv): nhanh
70well-to-do (adj): khá
gi3ả
.
wealthy (adj): giàu có
well-off (adj): giàu có
affluent (adj): giàu có
prosperous (adj): thịnh vượng
needy (adj): túng thiếu
poor (adj): nghèo nàn
70wipe out (v): hủy diệt
4
.
destroy completely: phá hủy hoàn
toàn
ruin (v): phá hủy
damage (v): gây thiệt hại, phá hoại
devastate (v): tàn phá
destroy (v): phá hủy
fabricate (v): chế tạo
create (v): tạo nên
generate (v): tạo ra
produce (v): sản xuất
whet (v): làm tăng
thêm, kích thích, khuấy
động
sharpen (v): làm sắc nét
hone (v): trau dồi, cải thiện
edge (v): tăng, thúc đẩy
blunt (v): làm cùn
dampen (v): làm giảm
70while (n): khoảng thời
gi6an
.
moment (n): chốc, lát period (n):
giai đoạn instant (n): tức thì
occasion (n): dịp
70whisper (v): thì thầm
7
.
speak in a low voice: nói bé shout (n): kêu la
scream (n): hét
70workforce (n): lực
lư8ợng lao động
.
working class (n): tầng lớp lao
động
labour force (n): lực lượng lao
động
70worthless (adj): vô giá
trị9
.
useless (adj): vô dụng
pointless (adj): không có giá trị
not
valuable (adj): không có giá trị
unproductive (adj): không hiệu quả
valuable (adj): quý giá
worthy (adj): đáng giá
useful (adj): hữu dụng
productive (adj): có tác dụng, có
hiệu quả
71wound (v): làm bị
th0ương
.
damage (v): gây hại
harm (v): gây hại
injure (v): tổn thương
hurt (v): làm tổn thương
assist (v): hỗ trợ
benefit (v): làm lợi, đem lại lợi
ích
cure (v): chữa khỏi
treat (v): chữa bệnh
71yearly (adj): hàng năm
1
.
annual (adj): hàng năm
yearlong (adj): mỗi năm
every year (adv): mỗi năm
71zenith (n): đỉnh cao, cực
đi2ểm
.
peak (n): đỉnh
summit (n): đỉnh
top (n): đỉnh
climax (n): cực điểm
apex (n): đỉnh, ngọn, chỏm
base (n): cơ sở, nền
low point (n): vị trí thấp
bottom (n): đáy
depth (n): độ sâu
71zealously (adv): sốt
sắ3ng, hăng hái
.
eagerly (adv): háo hức
avidly (adv): say sưa, ngấu nghiến
enthusiastically (adv): nhiệt tình
passionately (adv): say mê
lazily (adv): lười
leisurely (adv): nhàn nhã
idly (adv): [một cách] nhàn rỗi
0 Nhận xét