1. Định nghĩa đại từ
Đại từ là từ thay thế cho danh từ.
2. Phân loại và cách sử dụng
của đại từ
2.1. Đại từ nhân xưng (Personal pronouns)
2.1. Đại từ nhân xưng (Personal pronouns)
Chủ ngữ
|
Tân ngữ
|
||
Số ít:
|
ngôi thứ nhất
ngôi thứ hai ngôi thứ ba |
I
you he/she/it |
me
you him/her/it |
Số nhiều:
|
ngôi thứ nhất
ngôi thứ hai ngôi thứ ba |
we
you they |
us
you them |
• Chức năng:
– “I, you, it, he,
she, we, they” có thể là chủ ngữ của động từ:
Ví dụ: They have lived here for 3 years. (Họ đã sống ở đây được 3 năm rồi.)
– “Me, him, her,
us, them” có thể là tân ngữ trực tiếp của động từ.
Ví dụ: These flowers
are really nice. Tom likes them. (Những bông hoa này thật đẹp.Tom thích chúng)
– “Me, him, her,
us, them” có thể là tân ngữ gián tiếp của động từ.
Ví dụ: Kate gives some
money. (Kate đưa cho tôi ít tiền.)
Hoặc tân ngữ của giới từ:
Ví dụ: We could do it without them. (Không có họ chúng tôi cũng có thể làm được việc đó).
2.2. Đại từ bất định
(Indefinite pronouns)
• Gồm:
Nhóm kết hợp với some:
something, someone, somebody.
Nhóm kết hợp với any: anything, anyone, anybody.
Nhóm kết hợp với every: everything, everyone, everybody.
Nhóm kết hợp với no: nothing, no one, nobody.
Nhóm độc lập gồm các từ: all, one, none, other, another, much, less, (a) few, (a) little, enough, each, either, neither.
Nhóm kết hợp với any: anything, anyone, anybody.
Nhóm kết hợp với every: everything, everyone, everybody.
Nhóm kết hợp với no: nothing, no one, nobody.
Nhóm độc lập gồm các từ: all, one, none, other, another, much, less, (a) few, (a) little, enough, each, either, neither.
• Một số trong các đại
từ trên đây cũng có thể được dùng như tính từ. Khi ấy người ta gọi chúng
là tính từ bất định (indefinite adjectives). Đó là các từ any,
some, every, no, all, one, none, other, another, much, less, (a) few, (a)
little, enough, each, either, neither.
2.3. Đại từ sở hữu (Possessive
pronouns)
• Gồm: mine,
yours, hers, his, ours, yours, theirs
• Đại từ sở hữu = tính từ sở hữu + danh từ.
• Đại từ sở hữu = tính từ sở hữu + danh từ.
Ví dụ:
This is our room =
this is ours. (Đây là phòng của chúng tôi)
You’ve got my pen. Where’s yours? (Bạn vừa cầm bút của tớ. Bút của bạn đâu rồi?)
You’ve got my pen. Where’s yours? (Bạn vừa cầm bút của tớ. Bút của bạn đâu rồi?)
2.4. Đại từ phản thân
(Reflexive pronouns)
• Gồm: myself,
yourself, himself, herself, itself, ourselves, yourselves, themselves
Chú ý: “ourselves, yourselves, themselves” là hình thức
số nhiều.
• Chức năng:
– Làm tân ngữ của động
từ khi chủ ngữ và tân ngữ là cùng một người:
Ví dụ:
I cut myself. (Tự tôi cắt)
Tom and Ann blamed themselves for the accident. (Tom và Ann đã tự chịu trách nhiệm về vụ tai nạn)
Tom and Ann blamed themselves for the accident. (Tom và Ann đã tự chịu trách nhiệm về vụ tai nạn)
– Được sử dụng như
trường hợp trên sau động từ + giới từ:
Ví dụ:
He spoke to himself. (Anh ấy tự nhủ)
Look after yourself. (Hãy tự chăm sóc bản thân)
Look after yourself. (Hãy tự chăm sóc bản thân)
– Được sử dụng như các
đại từ nhấn mạnh danh từ hoặc đại từ:
Ví dụ: The King
himself gave her the medal. (Chính quốc vương đã trao huy
chương cho cô ấy)
Chúng thường nhấn mạnh chủ ngữ
của câu và được đặt sau nó: Ann herself opened the door. (Tự Ann đã mở cửa)
Khi chúng nhấn mạnh các danh từ
khác, chúng được đặt ngay sau danh từ đó:I saw Tom himself. (Tôi đã
nhìn thấy đích thị là Tom)
– Được sử dụng như các
tân ngữ sau giới từ:
Ví dụ: I did it by myself. ( Tự tôi đã mua nó )
2.5. Đại từ quan hệ (Relative pronouns)
2.5. Đại từ quan hệ (Relative pronouns)
• Gồm: who,
whom, which, that, whose,…
• Chức năng:
• Chức năng:
– Who, that,
which làm chủ ngữ:
Ví dụ: The man who robbed has been arrested.
(Người đàn ông ăn trộm đã vừa bị bắt)
– Làm tân ngữ của động
từ:
Ví dụ: The man whom I saw told me to come
back today. (Người đàn ông tôi nhìn thấy nói chuyện với bạn hôm nay trở lại)
– Theo sau giới từ:
– Theo sau giới từ:
Ví dụ: The ladder on
which I was standing began to slip. (Chiếc thang khi mà bạn đang
đứng đã bắt đầu tuột xuống)
Tuy nhiên, giới từ cũng có thể chuyển xuống cuối mệnh đề:
Ví dụ: The ladder which I was standing on began to slip.
Ví dụ: The ladder which I was standing on began to slip.
– Hình thức sở
hữu (whose + danh từ):
Ví dụ: The film is about a
spy whose wife betrays him. (Bộ phim nói về 1 điệp viên,
người vợ đã phản bội anh ta).
• Chú ý:
when =in/on which
Where = in/at which
Why = for which
Why = for which
Ví dụ: The day on which they arrived. (Ngày họ đến)
2.6. Đại từ chỉ định (Demonstrative pronouns)
2.6. Đại từ chỉ định (Demonstrative pronouns)
• Gồm: this,
that, these, those…
• Tính từ chỉ định (demonstrative adjectives) “this, that” và số nhiều của chúng là “these, those” được dùng trước danh từ nhằm xác định vị trí của danh từ ấy đối với người nói.
Khi những tính từ này được dùng độc lập, không có danh từ theo sau, nó trở thành đại từ chỉ định (demonstrative pronouns).
• Ngoài việc thay thế cho một danh từ, đại từ chỉ định còn cho người nghe khái niệm gần hơn hay xa hơn về thời gian hoặc khoảng cách.
• Tính từ chỉ định (demonstrative adjectives) “this, that” và số nhiều của chúng là “these, those” được dùng trước danh từ nhằm xác định vị trí của danh từ ấy đối với người nói.
Khi những tính từ này được dùng độc lập, không có danh từ theo sau, nó trở thành đại từ chỉ định (demonstrative pronouns).
• Ngoài việc thay thế cho một danh từ, đại từ chỉ định còn cho người nghe khái niệm gần hơn hay xa hơn về thời gian hoặc khoảng cách.
Ví dụ:
Could you give me that book, please? (Làm ơn lấy cho tôi quyển sách đó với?)
2.7. Đại từ nghi vấn (Interrogative pronouns)
Could you give me that book, please? (Làm ơn lấy cho tôi quyển sách đó với?)
2.7. Đại từ nghi vấn (Interrogative pronouns)
• Gồm: who,
whom, whose, what, which
• Chức năng:
• Chức năng:
– Làm chủ ngữ: Who keeps the keys? (Ai đã cầm chùm chìa khóa?)
– Làm tân ngữ của động từ: Who did you see? (Ai đã trông thấy bạn?)
0 Nhận xét