TEST 10
Describe a famous
person you would like to meet
You should say:
Who he/she is
How you knew him/her
How/where you would like to meet him/her
And explain why you would like to meet him/
her
|
One famous person I would love to meet is
Emma Watson, the British actress and activist best
known for her role as Hermione Granger in the Harry Potter film series. I first knew her through the Harry Potter
movies when I was around ten years old. I was immediately drawn to her portrayal of Hermione —
a smart, courageous, and outspoken character who
stood out not just for her intelligence but also for her values. Over time, I
began to admire Emma as a person, beyond her role in the movies. She’s a
strong advocate for gender
equality and was appointed as a UN Women Goodwill Ambassador, where she
launched the HeForShe campaign. If I had the opportunity, I would like to
meet her at a UN conference or an event related to social change or
education. I feel that such an environment would reflect her values and the
issues she’s most passionate about,
and it would give me a chance to hear her speak in person and perhaps even
ask her a few questions about her journey. The reason I want to meet her isn’t just
because she’s famous, but because I believe she uses her platform in a meaningful
and responsible way. She represents a combination of intellect, influence, and
integrity that I deeply respect. I think meeting her would be incredibly
inspiring, especially for someone like me who is interested in education,
social impact, and personal development. |
Một người nổi tiếng
mà tôi rất muốn gặp là Emma Watson, nữ diễn viên kiêm nhà hoạt động người
Anh, nổi tiếng nhất với vai diễn Hermione Granger trong loạt phim Harry
Potter. Tôi biết đến cô ấy
lần đầu qua loạt phim Harry Potter khi tôi khoảng mười tuổi. Tôi ngay lập tức
bị thu hút bởi vai diễn Hermione của cô ấy — một nhân vật thông minh, dũng cảm
và thẳng thắn, nổi bật không chỉ vì trí thông minh mà còn vì những giá trị của
cô ấy. Theo thời gian, tôi bắt đầu ngưỡng mộ Emma với tư cách là một con người,
không chỉ là vai diễn của cô ấy trong phim. Cô ấy là một người ủng hộ mạnh mẽ
cho bình đẳng giới và được bổ nhiệm làm Đại sứ Thiện chí của UN Women, nơi cô
ấy đã khởi xướng chiến dịch HeForShe. Nếu có cơ hội,
tôi muốn gặp cô ấy tại một hội nghị của Liên Hợp Quốc hoặc một sự kiện liên
quan đến thay đổi xã hội hoặc giáo dục. Tôi cảm thấy rằng một môi trường như
vậy sẽ phản ánh các giá trị của cô ấy và những vấn đề mà cô ấy tâm huyết nhất,
và nó sẽ cho tôi cơ hội được nghe cô ấy nói chuyện trực tiếp và thậm chí có
thể hỏi cô ấy một vài câu hỏi về hành trình của cô ấy. Lý do tôi muốn gặp
cô ấy không chỉ vì cô ấy nổi tiếng, mà còn vì tôi tin rằng cô ấy sử dụng nền
tảng của mình một cách có ý nghĩa và có trách nhiệm. Cô ấy là sự kết hợp giữa
trí tuệ, tầm ảnh hưởng và sự chính trực mà tôi vô cùng kính trọng. Tôi nghĩ
việc gặp gỡ cô ấy sẽ vô cùng truyền cảm hứng, đặc biệt là với một người như
tôi, người quan tâm đến giáo dục, tác động xã hội và phát triển bản thân. |
2. Từ vựng
(Vocabulary)
activist –
nhà hoạt động xã hội
portrayal – sự thể hiện (một vai diễn, hình ảnh,
chân dung)
courageous – can đảm, dũng cảm
outspoken – thẳng thắn, bộc trực
advocate –
người ủng hộ, người đấu tranh cho điều gì đó
social change – sự thay đổi xã hội
passionate – đầy đam mê
platform –
nền tảng (ở đây là phương tiện để truyền tải tiếng nói, thông điệp)
intellect – trí tuệ
inspiring – truyền cảm hứng (từ này nằm trong cụm
“would be incredibly inspiring”)
Part 3:
|
1. Do people
become famous because of their talent? Not always. While many celebrities become
well-known due to exceptional talent
in music, acting, or sports, others gain fame through social media or reality TV, where talent
might not be the main factor. In today’s digital world, people can go viral for doing
something unusual or controversial, which may not
necessarily involve skill. That said, true and lasting fame often depends on
real talent and hard work. exceptional – đặc biệt, xuất chúng reality TV – truyền hình thực tế viral –
lan truyền mạnh (đặc biệt qua mạng xã hội) unusual – bất thường, khác lạ controversial – gây tranh cãi hard work – sự chăm chỉ, nỗ lực 2. What can
children do with their fame? If guided properly, children can use their fame
to influence others
positively. For example, they can raise awareness about
important causes, start charities, or promote education. Some young
influencers have used their platforms to
speak about climate change or mental health. However, it’s essential that
adults around them ensure they remain grounded and
protected from the pressures of fame. influence: ảnh hưởng, tác động raise awareness: nâng cao nhận thức platforms: nền tảng (phương tiện truyền thông để
truyền tải thông điệp) grounded: vững vàng, khiêm tốn, không bị “ảo tưởng”
vì sự nổi tiếng 3. What can
today’s children do to become famous? Nowadays, children can become famous
through platforms like YouTube, TikTok, or Instagram by showcasing their
talents, whether it’s singing, dancing, gaming, or even reviewing toys. Some
also participate in talent shows or act in commercials. However, gaining fame
at a young age requires a lot of support and monitoring from parents
to ensure it’s a healthy experience. showcasing: trưng bày, thể hiện (tài năng, sản phẩm,
v.v.) monitoring: giám sát, theo dõi (để đảm bảo mọi thứ diễn
ra an toàn) |
1. Mọi người có
trở nên nổi tiếng nhờ tài năng của họ không? Không phải lúc
nào cũng vậy. Trong khi nhiều người nổi tiếng trở nên nổi tiếng nhờ tài năng
xuất chúng trong âm nhạc, diễn xuất hoặc thể thao, thì những người khác lại nổi
tiếng thông qua mạng xã hội hoặc truyền hình thực tế, nơi tài năng có thể
không phải là yếu tố chính. Trong thế giới kỹ thuật số ngày nay, mọi người có
thể trở nên nổi tiếng nhờ làm điều gì đó khác thường hoặc gây tranh cãi, mà
không nhất thiết phải liên quan đến kỹ năng. Tuy nhiên, danh tiếng thực sự và
lâu dài thường phụ thuộc vào tài năng thực sự và sự chăm chỉ. exceptional – đặc
biệt, xuất chúng reality TV –
truyền hình thực tế viral – lan truyền
mạnh (đặc biệt qua mạng xã hội) unusual – bất
thường, khác lạ controversial –
gây tranh cãi hard work – sự
chăm chỉ, nỗ lực 2. Trẻ em có thể
làm gì với danh tiếng của mình? Nếu được hướng dẫn
đúng cách, trẻ em có thể sử dụng danh tiếng của mình để ảnh hưởng tích cực đến
người khác. Ví dụ, các em có thể nâng cao nhận thức về các vấn đề quan trọng,
khởi nghiệp từ thiện hoặc thúc đẩy giáo dục. Một số người trẻ có sức ảnh hưởng
đã sử dụng nền tảng của mình để nói về biến đổi khí hậu hoặc sức khỏe tâm thần.
Tuy nhiên, điều cần thiết là những người lớn xung quanh họ phải đảm bảo rằng
họ luôn vững vàng và được bảo vệ khỏi áp lực của sự nổi tiếng. ảnh hưởng: ảnh
hưởng, tác động nâng cao nhận thức:
nâng cao nhận thức nền tảng: nền tảng
(phương tiện truyền thông để truyền tải thông điệp) có căn cứ: Cứng
vàng, Khiêm tốn, không bị “ảo tưởng” vì sự nổi tiếng 3. Trẻ em ngày
nay có thể làm gì để nổi tiếng? Ngày nay, trẻ em
có thể trở nên nổi tiếng thông qua các nền tảng như YouTube, TikTok hoặc
Instagram bằng cách thể hiện tài năng của mình, cho dù đó là ca hát, nhảy
múa, chơi game hay thậm chí là đánh giá đồ chơi. Một số còn tham gia các
chương trình tài năng hoặc đóng quảng cáo. Tuy nhiên, việc nổi tiếng khi còn
trẻ cần rất nhiều sự hỗ trợ và giám sát từ cha mẹ để đảm bảo đó là một trải
nghiệm lành mạnh. trưng bày: trưng
bày, thể hiện (tài năng, sản phẩm, v.v.) giám sát: giám
sát, theo dõi (để đảm bảo mọi diễn ra an toàn) |
TEST 11
Describe something
that you did with someone/a group of people
You should say:
What it was
Who you did
it with
How long it
took you to do this
And explain
why you did it together
Describe something that you did with someone/a group of people
|
There are
many occasions when I do projects or volunteer work, travel, or experience
something new with my circle of friends, so it's rather difficult for me to
choose just one to talk about. But if I had to, I'd like to tell you about my
most recent meditation retreat in which two fellow practitioners joined me in
the journey. As I had
coped with quite a lot of stress in the first few months of this year, I
decided to sign up for a four-day meditation retreat in April in a monastery
based in Khanh Hoa Province, which is about 10 hours' drive from Saigon or
roughly an hour if you take a flight. The program is intended for young
people aged between 18 and 35, and because this is the first time a
meditation retreat for youngsters has taken place in Vietnam it appealed to
more than 300 people across Vietnam including foreigners. This shows young
people are becoming better aware of their mental health and spiritual growth,
which is a positive sign. rks Over the
course of four days, we had the chance to learn about the art of mindful
living which allows us to be fully present in each moment. We practiced
mindfulness in everything we do from daily activities such as sitting,
walking, eating, working to profound reflections such as listening to the
Buddha's teachings and engaging in heart-to-heart conversations among
participants. By the end of the retreat, most of us came out more alive and
better in touch with ourselves and our surroundings. We have learned how to
cultivate mindfulness for daily life, nourish our well-being, and find peace
in the midst of chaos. I got to
say my buddies on this trip have helped me a lot in my mindfulness practice
both during and after this retreat. They have been experienced practitioners
of mindfulness and therefore can support me whenever I have doubts or face
any setbacks in my practice. Together we gradually build our capacity of
turning stress-laden environments into peaceful sanctuaries. |
Tôi thường
xuyên tham gia các dự án, công tác thiện nguyện, du lịch, hay trải nghiệm điều
gì đó mới mẻ cùng bạn bè, nên thật khó để chọn ra một chủ đề để chia sẻ.
Nhưng nếu phải chọn, tôi muốn kể cho bạn nghe về khóa tu thiền gần đây nhất của
tôi, nơi có hai bạn đồng tu cùng đồng hành. Vì đã phải
đối mặt với khá nhiều căng thẳng trong vài tháng đầu năm nay, tôi quyết định
đăng ký tham gia khóa tu thiền bốn ngày vào tháng Tư tại một tu viện ở tỉnh
Khánh Hòa, cách Sài Gòn khoảng 10 tiếng lái xe, hoặc khoảng một tiếng nếu đi
máy bay. Chương trình dành cho những người trẻ tuổi từ 18 đến 35 tuổi, và vì
đây là lần đầu tiên một khóa tu thiền dành cho thanh thiếu niên được tổ chức
tại Việt Nam nên đã thu hút hơn 300 người trên khắp Việt Nam, bao gồm cả người
nước ngoài. Điều này cho thấy những người trẻ tuổi đang nhận thức rõ hơn về sức
khỏe tinh thần và sự phát triển tâm linh của mình, một dấu hiệu tích cực. rks Trong suốt
bốn ngày, chúng tôi đã có cơ hội tìm hiểu về nghệ thuật sống chánh niệm, cho
phép chúng ta hiện diện trọn vẹn trong từng khoảnh khắc. Chúng tôi thực hành
chánh niệm trong mọi việc mình làm, từ những hoạt động thường ngày như ngồi,
đi, ăn, làm việc cho đến những suy ngẫm sâu sắc như lắng nghe lời Phật dạy và
tham gia vào những cuộc trò chuyện chân thành giữa những người tham gia. Đến
cuối khóa tu, hầu hết chúng tôi đều trở nên sống động hơn và kết nối tốt hơn
với bản thân và môi trường xung quanh. Chúng tôi đã học được cách nuôi dưỡng
chánh niệm trong cuộc sống hàng ngày, nuôi dưỡng hạnh phúc và tìm thấy sự
bình yên giữa những bộn bề. Phải nói rằng
những người bạn đồng hành trong chuyến đi này đã giúp tôi rất nhiều trong việc
thực hành chánh niệm cả trong và sau khóa tu. Họ là những người thực hành
chánh niệm giàu kinh nghiệm, do đó có thể hỗ trợ tôi bất cứ khi nào tôi có
nghi ngờ hoặc gặp bất kỳ trở ngại nào trong quá trình thực hành. Cùng nhau,
chúng tôi dần dần xây dựng khả năng biến môi trường đầy căng thẳng thành những
chốn bình yên. |
2. Từ vựng
(Vocabulary)
Occasion (noun):
dịp, cơ hội
Circle of friends (collocation): vòng tròn bè bạn
Meditation retreat (collocation): khoá tu thiền
Practitioner (noun): người thực hành
Cope with (phrasal verb): đương đầu với
Monastery (noun): tu viện
Appeal to (verb): thu hút
Mental health (collocation): sức khỏe tinh thần
Spiritual growth (collocation): phát triển tâm
linh
Mindful living (collocation): lối sống chánh niệm/ tỉnh
thức
Mindfulness (noun): chánh niệm
Profound reflection (collocation): chiêm nghiệm sâu sắc
Cultivate (verb): nuôi dưỡng
Nourish (verb):
nuôi dưỡng
Chaos (noun):
sự xáo trộn
Setback (noun):
khó khăn, trở ngại
Stress-laden (adjective): nhiều căng thẳng
Sanctuary (noun): thánh địa
Part 3
How do you get along with your neighbors?
How do neighbors help each other?
Do you think neighbors help each other more
often in the countryside than in the city?
How do children learn to cooperate with each
other?
Do you think parents should teach children how
to cooperate with others? How?
Do you think it’s important for children to
learn about cooperation?
|
1. How do you
get along with your neighbors? Although I’m an introverted person who
tends to avoid frequent contact with people unless it’s necessary, I try to
remain on good terms with my
neighbors. One of the simplest things I can do is to greet them with a
friendly ‘Hello’ and ask them about their life when I spot them around the
neighborhood. I also offer them delightful food my mother painstakingly prepares
whenever our family throws a feast,
which they highly appreciate. Thanks to this amicable relationship,
our neighbors are more than willing to keep
their eye on our property when our family is away for
week-long vacations. Introverted (adjective): hướng nội On good terms with: hoà hợp với Painstakingly (adverb): khó nhọc Throw a feast (verb phrase): thết đãi tiệc Amicable (adjective): hoà ái Keep one’s eye on sth (verb phrase): để mắt tới 2. How do
neighbors help each other? Neighbors can help each other in various
ways. The most practical form of mutual support can
take place from everyday life situations such as lending household
appliances, sharing rides to work or school, or pet care to emergency
assistance in case of accidents, health issues, or natural disasters. That
said, people who live in the same local area can connect with each other on a
deeper level by showing social and emotional support. We have seen this
clearly during the Covid-19 pandemic when neighbors were happy to share food
and toiletries with people in need as well as imitiate online bonding
activities to ease feelings of isolation due to prolonged closures. These
interactions not only help with practical needs but also build stronger, more cohesive communities in
the long run. Mutual support (collocation): hỗ trợ lẫn nhau Cohesive (adjective): gắn kết chặt chẽ 3. Do you think
neighbors help each other more often in the countryside than in the
city? I think that the sense of community is better
felt in the countryside than in the city. This is largely because of several
interconnected factors related to lifestyle and community dynamics. For the
most part, rural areas have lower population density meaning
there are fewer people, so neighbors tend to know each other better and
form closer-knit communities.
Rural residents also live further apart, making mutual assistance more
necessary and appreciated. Besides, rural life often involves dealing with
natural elements, farming, or maintaining larger properties, which can be
challenging without cooperation. City life, however, often involves
greater autonomy due to higher
population density and a faster pace of life, which can limit frequent
interactions between neighbors. This is not to mention that urban residents
often have more immediate access to a wide range of services, reducing the
need to rely on neighbors for support. Population density (noun phrase): mật độ dân số Close-knit (adjective): khăng khít Autonomy (noun): sự độc lập/ tự chủ 4. How do
children learn to cooperate with each other? Children can learn to work with others
through a combination of developmental processes, social interactions,
and guided learning experiences.
By developmental processes, I mean as children’s brains develop, they gain
the ability to understand others’ perspectives and regulate their emotions
to manage frustration and work towards a common goal. These abilities are
really essential for cooperation. Children can also rely on their
interactions with others to develop language and social skills necessary for
cooperation, such as expressing needs, listening, and resolving conflicts. By
observing adults and peers working together, sharing and helping, children
are more likely to emulate those
cooperative behaviors. Last but not least, teachers and parents can involve
children in guided play or set collaborative tasks, for example building a
puzzle or planning a group project, so children can practice skills like
sharing, turn-taking, and active listening. By engaging in these processes
and experiences, children gradually learn the skills and behaviors necessary
to cooperate effectively with others. Guided learning (collocation): học có hướng dẫn Regulate (verb): điều khiển, kiểm
soát Resolve conflict (collocation): giải quyết xung đột Emulate (verb): bắt chước 5. Do you think
parents should teach children how to cooperate with others? How? I do agree that parents play a crucial role
in teaching their children cooperative skills. This can be done numerous
ways, one of which is parents modeling cooperative behaviors in everyday
situations that require teamwork, such as cooking, cleaning, or gardening. By
watching how their parents work with others, resolve conflicts, and support
each other, children have a good understanding of what is expected of them.
Parents can also arrange playdates (for example, building with blocks, board
games, or group sports) with other children to provide their kids with
opportunities for practicing cooperation in a social setting. Parents should
also ensure to acknowledge and praise their
children when they demonstrate cooperative efforts. Celebrating small wins with
rewards or incentives such
as stickers, extra playtime, or a special treat does help to encourage
children to continue these actions. Praise (verb):
khen ngợi Celebrate small wins (verb phrase): ăn mừng những chiến thắng
nhỏ Incentive (noun): phần thưởng 6. Do you think
it’s important for children to learn about cooperation? Definitely. Learning about cooperation is
essential for children for a host of reasons. For the most part, it lays the foundation for
social and emotional development. Knowing how to work well with others enhances children’s communication skills and
helps them build as well as maintain positive relationships with peers,
family members, and adults. Because they can understand and consider others’
feelings and needs, they become better at developing empathy and compassion, which are
admirable values to live by. Almost every career nowadays requires the
ability to collaborate with others; therefore, knowing how to do so
will set children up for long-term future
success, both personally and professionally. Lay the foundation for sth (verb phrase): tạo nền tảng
cho Empathy (noun): sự thấu cảm Compassion (noun): lòng từ bi/ trắc ẩn Set sb up for sth (verb phrase): chuẩn bị điều gì cho
ai |
1. Bạn hòa thuận với hàng xóm như thế nào? Mặc dù tôi là người hướng nội, thường tránh
tiếp xúc thường xuyên với mọi người trừ khi cần thiết, nhưng tôi cố gắng giữ
mối quan hệ tốt với hàng xóm. Một trong những điều đơn giản nhất tôi có thể
làm là chào họ bằng một câu "Xin chào" thân thiện và hỏi thăm cuộc
sống của họ khi tôi gặp họ quanh khu phố. Tôi cũng mời họ những món ăn ngon
mà mẹ tôi dày công chuẩn bị mỗi khi gia đình tôi tổ chức tiệc, và họ rất
thích điều đó. Nhờ mối quan hệ thân thiện này, hàng xóm của chúng tôi rất sẵn
lòng để mắt đến nhà chúng tôi khi gia đình chúng tôi đi nghỉ xa cả tuần. Hướng nội (tính từ): hướng nội Hòa hợp với: hòa hợp với Say mê (trạng từ): khó Tổ chức tiệc (cụm động từ): thết Hòa hợp (tính từ): hòa ái Luôn để mắt đến (cụm động từ): để mắt tới 2. Hàng xóm giúp đỡ nhau như thế nào? Hàng xóm có thể giúp đỡ lẫn nhau theo nhiều
cách khác nhau. Hình thức hỗ trợ lẫn nhau thiết thực nhất có thể diễn ra từ
các tình huống trong cuộc sống hàng ngày như cho mượn đồ gia dụng, đi chung
xe đến nơi làm việc hoặc trường học, hoặc chăm sóc thú cưng cho đến hỗ trợ khẩn
cấp trong trường hợp tai nạn, vấn đề sức khỏe hoặc thiên tai. Tuy nhiên, những
người sống trong cùng một khu vực địa phương có thể kết nối với nhau ở mức độ
sâu sắc hơn bằng cách thể hiện sự hỗ trợ về mặt xã hội và tình cảm. Chúng ta
đã thấy rõ điều này trong đại dịch Covid-19 khi hàng xóm sẵn lòng chia sẻ thức
ăn và đồ dùng vệ sinh cá nhân với những người gặp khó khăn cũng như bắt chước
các hoạt động gắn kết trực tuyến để giảm bớt cảm giác cô lập do thời gian
đóng cửa kéo dài. Những tương tác này không chỉ giúp ích cho các nhu cầu thiết
thực mà còn xây dựng cộng đồng bền chặt hơn về lâu dài. Hỗ trợ lẫn nhau (collocation): hỗ trợ lẫn
nhau Gắn kết (adjective): gắn kết chặt 3. Bạn có nghĩ rằng hàng xóm ở nông thôn
giúp đỡ nhau thường xuyên hơn ở thành phố không? Tôi nghĩ rằng ý thức cộng đồng được cảm nhận
rõ hơn ở nông thôn so với ở thành phố. Điều này phần lớn là do một số yếu tố
liên kết liên quan đến lối sống và động lực cộng đồng. Phần lớn, các vùng
nông thôn có mật độ dân số thấp hơn, nghĩa là ít người hơn, vì vậy hàng xóm
có xu hướng hiểu biết lẫn nhau hơn và hình thành các cộng đồng gắn bó chặt chẽ
hơn. Cư dân nông thôn cũng sống xa nhau hơn, khiến việc hỗ trợ lẫn nhau trở
nên cần thiết và được trân trọng hơn. Bên cạnh đó, cuộc sống nông thôn thường
liên quan đến việc xử lý các yếu tố tự nhiên, canh tác hoặc duy trì các bất động
sản lớn hơn, điều này có thể trở nên khó khăn nếu không có sự hợp tác. Tuy
nhiên, cuộc sống thành thị thường đòi hỏi tính tự chủ cao hơn do mật độ dân số
cao hơn và nhịp sống nhanh hơn, điều này có thể hạn chế các tương tác thường
xuyên giữa hàng xóm. Chưa kể đến việc cư dân thành thị thường có quyền tiếp cận
trực tiếp hơn với nhiều dịch vụ, giảm nhu cầu phụ thuộc vào sự hỗ trợ của
hàng xóm. Mật độ dân số (cụm danh từ): mật độ dân số Kín đáo (tính từ): biệt khít Tự chủ (danh từ): sự độc lập/ tự chủ 4. Trẻ em học cách hợp tác với nhau như thế
nào? Trẻ em có thể học cách làm việc với người
khác thông qua sự kết hợp của các quá trình phát triển, tương tác xã hội và
các trải nghiệm học tập có hướng dẫn. Về quá trình phát triển, tôi muốn nói rằng
khi não bộ của trẻ phát triển, trẻ có được khả năng hiểu quan điểm của người
khác và điều chỉnh cảm xúc để kiểm soát sự thất vọng và hướng tới mục tiêu
chung. Những khả năng này thực sự cần thiết cho sự hợp tác. Trẻ em cũng có thể
dựa vào sự tương tác với người khác để phát triển ngôn ngữ và các kỹ năng xã
hội cần thiết cho sự hợp tác, chẳng hạn như bày tỏ nhu cầu, lắng nghe và giải
quyết xung đột. Bằng cách quan sát người lớn và bạn bè cùng làm việc, chia sẻ
và giúp đỡ, trẻ em có nhiều khả năng bắt chước những hành vi hợp tác đó. Cuối
cùng nhưng không kém phần quan trọng, giáo viên và cha mẹ có thể cho trẻ tham
gia các trò chơi có hướng dẫn hoặc giao các nhiệm vụ hợp tác, ví dụ như xếp
hình hoặc lập kế hoạch cho một dự án nhóm, để trẻ có thể rèn luyện các kỹ
năng như chia sẻ, luân phiên và lắng nghe tích cực. Bằng cách tham gia vào
các quá trình và trải nghiệm này, trẻ em dần dần học được các kỹ năng và hành
vi cần thiết để hợp tác hiệu quả với người khác. Học có hướng dẫn (collocation): học có hướng
dẫn Điều chỉnh (verb): điều khiển, kiểm soát Giải quyết xung đột (collocation): giải quyết
xung đột ... Tôi đồng ý rằng cha mẹ đóng vai trò
quan trọng trong việc dạy con kỹ năng hợp tác. Điều này có thể được thực hiện
bằng nhiều cách, một trong số đó là cha mẹ làm gương về hành vi hợp tác trong
các tình huống hàng ngày đòi hỏi làm việc nhóm, chẳng hạn như nấu ăn, dọn dẹp
hoặc làm vườn. Bằng cách quan sát cách cha mẹ làm việc với người khác, giải
quyết xung đột và hỗ trợ lẫn nhau, trẻ em sẽ hiểu rõ những gì cha mẹ mong đợi
ở mình. Cha mẹ cũng có thể sắp xếp các buổi chơi (ví dụ: xếp hình, chơi cờ
bàn hoặc chơi thể thao nhóm) với các trẻ khác để tạo cơ hội cho con thực hành
hợp tác trong môi trường xã hội. Cha mẹ cũng nên ghi nhận và khen ngợi con
khi chúng thể hiện những nỗ lực hợp tác. Việc ăn mừng những chiến thắng nhỏ bằng
phần thưởng hoặc ưu đãi như nhãn dán, thêm giờ chơi hoặc một món quà đặc biệt
sẽ giúp khuyến khích trẻ tiếp tục những hành động này. Khen ngợi (động từ): khen thưởng Ăn mừng những chiến thắng nhỏ (cụm động từ):
ăn mừng những chiến thắng nhỏ Khuyến khích (danh từ): phần thưởng 6. Bạn có nghĩ rằng việc trẻ em học về sự hợp
tác là quan trọng không? Chắc chắn rồi. Học về sự hợp tác là điều cần
thiết cho trẻ em vì nhiều lý do. Phần lớn, nó đặt nền tảng cho sự phát triển
xã hội và cảm xúc. Biết cách làm việc tốt với người khác sẽ nâng cao kỹ năng
giao tiếp của trẻ và giúp trẻ xây dựng cũng như duy trì các mối quan hệ tích
cực với bạn bè, thành viên gia đình và người lớn. Bởi vì trẻ có thể hiểu và
quan tâm đến cảm xúc và nhu cầu của người khác, trẻ sẽ phát triển sự đồng cảm
và lòng trắc ẩn tốt hơn, đây là những giá trị đáng ngưỡng mộ để sống theo. Hầu
như mọi nghề nghiệp ngày nay đều đòi hỏi khả năng hợp tác với người khác; do
đó, biết cách làm như vậy sẽ giúp trẻ em thành công lâu dài trong tương lai,
cả về mặt cá nhân lẫn nghề nghiệp. Đặt nền móng cho sth (cụm động từ): tạo nền
tảng cho Đồng cảm (danh từ): sự chân cảm Lòng trắc ẩn (danh từ): xin từ bi/ thám ẩn Set sb up for sth (cụm động từ): chuẩn bị
điều gì cho ai |


0 Nhận xét